1. Nếu bạn bè rủ rê tham gia vào một hoạt động có thể gây hại hoặc vi phạm quy tắc, một người có trách nhiệm với bản thân sẽ làm gì?
A. Từ chối khéo léo và giải thích lý do nếu cần.
B. Tham gia vì sợ bị bạn bè xa lánh.
C. Làm theo mà không suy nghĩ kỹ.
D. Kêu gọi người khác cùng tham gia.
2. Khi gặp áp lực trong học tập, việc tìm kiếm sự cân bằng bằng cách tham gia một hoạt động yêu thích (ví dụ: nghe nhạc, vẽ tranh) thể hiện khía cạnh nào của trách nhiệm với bản thân?
A. Chăm sóc sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
B. Trốn tránh trách nhiệm học tập.
C. Làm tăng thêm sự căng thẳng.
D. Phụ thuộc vào sự giải trí bên ngoài.
3. Khi đối mặt với một bài tập khó, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm với bản thân trong học tập?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc thầy cô, cố gắng tự giải quyết.
B. Bỏ qua bài tập và hy vọng không bị kiểm tra.
C. Chép bài của bạn mà không hiểu rõ.
D. Chỉ làm một phần nhỏ rồi dừng lại.
4. Theo quan điểm phổ biến về trách nhiệm với bản thân, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự giác và chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe thể chất?
A. Thường xuyên tập thể dục và ăn uống khoa học.
B. Chỉ tập thể dục khi cảm thấy mệt mỏi.
C. Ăn uống tùy tiện và ít vận động.
D. Ngủ đủ giấc nhưng bỏ qua chế độ ăn uống.
5. Trách nhiệm với bản thân bao gồm việc giữ gìn sức khỏe tinh thần. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc này?
A. Tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh.
B. Luôn so sánh bản thân với người khác để tự ti.
C. Tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống.
D. Học cách thư giãn và quản lý căng thẳng.
6. Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng về một khía cạnh nào đó của bản thân, người có trách nhiệm với bản thân sẽ:
A. Lắng nghe, xem xét và cân nhắc điều chỉnh nếu hợp lý.
B. Phản ứng tức giận và cho rằng người góp ý sai.
C. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến đó.
D. Cảm thấy bị tấn công cá nhân.
7. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân trong việc phát triển cá nhân?
A. Học hỏi các kỹ năng mới và trau dồi kiến thức.
B. Luôn tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài.
C. Đọc sách và tham gia các khóa học phát triển bản thân.
D. Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của mình.
8. Tại sao việc duy trì các thói quen tốt (ví dụ: đọc sách, tập thể dục) lại quan trọng đối với trách nhiệm với bản thân?
A. Giúp xây dựng kỷ luật, cải thiện sức khỏe và phát triển bản thân một cách bền vững.
B. Là cách để khoe khoang với người khác.
C. Chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn.
D. Tạo ra sự nhàm chán trong cuộc sống.
9. Việc học cách nói không với những yêu cầu không phù hợp là một kỹ năng quan trọng để:
A. Bảo vệ giới hạn cá nhân và tránh bị lợi dụng.
B. Trở nên cô lập và khó gần.
C. Khuếch đại vấn đề và tạo ra mâu thuẫn.
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng người khác.
10. Khi đối mặt với sự thất bại trong một dự án cá nhân, một người có trách nhiệm với bản thân sẽ có xu hướng:
A. Phân tích nguyên nhân thất bại và rút ra bài học kinh nghiệm.
B. Từ bỏ hoàn toàn và không dám thử lại.
C. Đổ lỗi cho thiếu may mắn.
D. Luôn giữ thái độ bi quan về tương lai.
11. Theo các chuyên gia tâm lý, việc duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp trong không gian sống cá nhân có ý nghĩa gì đối với trách nhiệm với bản thân?
A. Góp phần tạo ra môi trường sống lành mạnh, hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần.
B. Là dấu hiệu của sự ám ảnh về trật tự.
C. Chỉ là việc làm tốn thời gian vô ích.
D. Thể hiện sự phụ thuộc vào người khác.
12. Việc đặt ra mục tiêu học tập cụ thể và lên kế hoạch để đạt được mục tiêu đó cho thấy phẩm chất nào của người có trách nhiệm với bản thân?
A. Tính tự chủ và khả năng tự quản lý.
B. Sự phụ thuộc vào người khác.
C. Tính thụ động và thiếu quyết đoán.
D. Sự lơ là và thiếu trách nhiệm.
13. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân trong việc giữ gìn sức khỏe thể chất?
A. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ.
B. Ăn uống theo sở thích mà không quan tâm đến dinh dưỡng.
C. Tham gia các hoạt động thể chất phù hợp.
D. Ngủ đủ giấc và có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
14. Một người có trách nhiệm với bản thân sẽ làm gì khi biết mình có một hành vi chưa tốt?
A. Thừa nhận hành vi đó và tìm cách thay đổi.
B. Giấu diếm và hy vọng không ai phát hiện.
C. Biện minh cho hành vi của mình.
D. Cho rằng đó là chuyện nhỏ nhặt và không cần thay đổi.
15. Khi cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm với bản thân về mặt cảm xúc?
A. Tìm cách chia sẻ cảm xúc với người tin cậy hoặc tự tìm hiểu cách vượt qua.
B. Giữ kín cảm xúc một mình và hy vọng mọi thứ sẽ tự ổn.
C. Trút giận lên người khác một cách vô cớ.
D. Làm những việc gây hại cho bản thân.
16. Tại sao việc quản lý thời gian hiệu quả lại quan trọng đối với trách nhiệm với bản thân?
A. Giúp cân bằng giữa học tập, vui chơi và nghỉ ngơi, tránh căng thẳng quá mức.
B. Tạo cơ hội để trì hoãn công việc quan trọng.
C. Chỉ tập trung vào một hoạt động duy nhất.
D. Làm tăng áp lực và khiến mọi thứ trở nên phức tạp hơn.
17. Một người có trách nhiệm với bản thân sẽ đối xử với sai lầm của mình như thế nào?
A. Nhìn nhận sai lầm, rút kinh nghiệm và cố gắng sửa chữa.
B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
C. Phớt lờ sai lầm và không rút ra bài học.
D. Tuyệt vọng và từ bỏ mọi cố gắng.
18. Khi có xung đột với bạn bè, cách tiếp cận nào thể hiện trách nhiệm với bản thân và mối quan hệ?
A. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của mâu thuẫn và tìm giải pháp hòa bình.
B. Tránh né đối mặt với vấn đề.
C. Luôn cho rằng mình đúng và bạn bè sai.
D. Gây gổ và nói những lời làm tổn thương người khác.
19. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm với bản thân trong việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh?
A. Biết lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác và đặt ranh giới cá nhân phù hợp.
B. Luôn đồng ý với mọi người để tránh xung đột.
C. Chỉ tập trung vào nhu cầu của bản thân mà bỏ qua người khác.
D. Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân cho người lạ.
20. Việc từ chối những yêu cầu không phù hợp với khả năng hoặc giá trị của bản thân là biểu hiện của điều gì?
A. Sự tự tôn và khả năng thiết lập ranh giới cá nhân.
B. Sự ích kỷ và thiếu hợp tác.
C. Sự nhút nhát và không dám thể hiện.
D. Sự thiếu hiểu biết về trách nhiệm xã hội.
21. Trách nhiệm với bản thân về mặt tài chính bao gồm việc:
A. Chi tiêu hợp lý, tiết kiệm và lên kế hoạch tài chính.
B. Chi tiêu tùy tiện và không quan tâm đến tương lai.
C. Luôn vay mượn để đáp ứng nhu cầu tức thời.
D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà không quản lý.
22. Theo các nguyên tắc về phát triển cá nhân, việc xây dựng lòng tự trọng lành mạnh bắt nguồn từ đâu?
A. Sự công nhận và đánh giá tích cực từ bản thân.
B. Sự khen ngợi liên tục từ người khác.
C. Sự so sánh bản thân với những người thành công hơn.
D. Việc đạt được mọi mục tiêu một cách dễ dàng.
23. Việc chủ động tìm hiểu thông tin đáng tin cậy về các vấn đề sức khỏe (ví dụ: dinh dưỡng, bệnh tật) thể hiện khía cạnh nào của trách nhiệm với bản thân?
A. Trách nhiệm với sức khỏe thể chất và khả năng tự chăm sóc.
B. Sự tò mò không cần thiết.
C. Thiếu tin tưởng vào lời khuyên của chuyên gia.
D. Sự lo lắng thái quá về sức khỏe.
24. Việc tự đánh giá và nhìn nhận khách quan về bản thân, bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu, là một phần quan trọng của:
A. Trách nhiệm với bản thân trong việc tự nhận thức.
B. Sự tự mãn và kiêu ngạo.
C. Nhu cầu được người khác công nhận.
D. Sự thiếu tự tin và nghi ngờ bản thân.
25. Việc tự học hỏi và trau dồi kiến thức, kỹ năng mới ngoài chương trình học thể hiện điều gì?
A. Sự chủ động và mong muốn phát triển bản thân không ngừng.
B. Sự thiếu tập trung vào bài học chính.
C. Nhu cầu cạnh tranh với người khác.
D. Sự phụ thuộc vào các nguồn thông tin bên ngoài.