1. Khi phân tích sở thích nghề nghiệp, hoạt động nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của việc thích làm gì?
A. Thích đọc sách về lịch sử và văn hóa các dân tộc.
B. Thích tham gia các hoạt động tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.
C. Thích được khen ngợi về thành tích học tập xuất sắc trong môn Toán.
D. Thích dành thời gian cuối tuần để vẽ tranh và sáng tạo các sản phẩm thủ công.
2. Theo quan điểm phổ biến trong hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh THPT lựa chọn đúng ngành nghề phù hợp với bản thân?
A. Sự ảnh hưởng từ bạn bè và xu hướng xã hội.
B. Khả năng tài chính của gia đình để chi trả học phí.
C. Sự thấu hiểu sâu sắc về sở thích, năng lực, giá trị bản thân và nhu cầu thị trường lao động.
D. Uy tín và thứ hạng của trường đại học đào tạo ngành đó.
3. Một học sinh có xu hướng làm việc độc lập, thích nghiên cứu, phân tích dữ liệu và tìm tòi kiến thức mới. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với các đặc điểm này?
A. Nhân viên bán hàng online.
B. Huấn luyện viên thể hình.
C. Nhà khoa học dữ liệu hoặc Chuyên gia phân tích.
D. Chuyên viên tổ chức sự kiện.
4. Một học sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, thích viết lách, đọc sách và có trí tưởng tượng phong phú. Ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp với các đặc điểm này?
A. Kỹ sư cơ khí.
B. Nhà thiết kế đồ họa.
C. Nhà văn, Biên tập viên hoặc Nhà báo.
D. Nhà phân tích tài chính.
5. Một học sinh giỏi đều các môn, có khả năng lãnh đạo, tổ chức tốt và thích làm việc với con người, tham gia hoạt động tập thể. Ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với các đặc điểm này?
A. Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô.
B. Nghiên cứu sinh ngành Hóa học.
C. Quản lý nhân sự hoặc Tổ chức sự kiện.
D. Biên tập viên sách hoặc Phóng viên truyền hình.
6. Một học sinh có khả năng làm việc nhóm tốt, biết lắng nghe, tôn trọng ý kiến người khác và đóng góp xây dựng. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?
A. Kỹ năng tự học.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.
7. Việc định vị bản thân trong bối cảnh chọn nghề thường đề cập đến điều gì?
A. Xác định mục tiêu tài chính cá nhân trong 5 năm tới.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và phong cách làm việc của mình.
C. Tìm kiếm công việc có mức lương cao nhất trên thị trường.
D. Sao chép mô hình thành công của những người đi trước.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc khi đánh giá sự phù hợp nghề nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp và mối quan hệ đồng nghiệp.
B. Mức lương và các chế độ đãi ngộ.
C. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
D. Sự yêu thích và đam mê với công việc.
9. Trong mô hình Holland (RIASEC), nhóm Realistic (Thực tế) thường chỉ những người có xu hướng nào sau đây?
A. Thích làm việc với ý tưởng, dữ liệu và các khái niệm trừu tượng.
B. Thích làm việc với con người, giúp đỡ, chữa bệnh hoặc giảng dạy.
C. Thích làm việc với máy móc, công cụ, công việc thực hành và môi trường ngoài trời.
D. Thích làm việc với ngôn ngữ, truyền thông và nghệ thuật.
10. Theo quan điểm của các chuyên gia hướng nghiệp, mục tiêu nghề nghiệp nên đáp ứng tiêu chí SMART. Tiêu chí M trong SMART đề cập đến điều gì?
A. Đo lường được (Measurable).
B. Khả thi (Achievable).
C. Cụ thể (Specific).
D. Có thời hạn (Time-bound).
11. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn nghề, yếu tố nào thuộc về bản thân (internal factor)?
A. Xu hướng phát triển của nền kinh tế.
B. Nhu cầu của thị trường lao động.
C. Sở thích và năng lực cá nhân.
D. Chính sách giáo dục và đào tạo.
12. Khi đối mặt với sự không chắc chắn về tương lai nghề nghiệp, chiến lược nào sau đây được các chuyên gia hướng nghiệp khuyến khích áp dụng?
A. Chỉ tập trung vào một ngành nghề duy nhất và không tìm hiểu các lựa chọn khác.
B. Tìm kiếm lời khuyên từ những người thành công trong các lĩnh vực hoàn toàn khác biệt.
C. Luôn sẵn sàng học hỏi, thích ứng và khám phá nhiều con đường nghề nghiệp tiềm năng.
D. Chờ đợi cho đến khi có cơ hội nghề nghiệp hoàn hảo xuất hiện.
13. Một học sinh có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, linh hoạt trong suy nghĩ và dễ dàng thích nghi với sự thay đổi. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Năng lực thể chất.
B. Năng lực sáng tạo và tư duy linh hoạt.
C. Năng lực giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Năng lực ghi nhớ máy móc.
14. Trong mô hình Holland (RIASEC), nhóm Social (Xã hội) thường chỉ những người có xu hướng nào sau đây?
A. Thích làm việc với ý tưởng, dữ liệu và các khái niệm trừu tượng.
B. Thích giúp đỡ, chữa bệnh, giảng dạy hoặc tư vấn cho người khác.
C. Thích làm việc với máy móc, công cụ và các hoạt động thực hành.
D. Thích làm việc với các hoạt động sáng tạo, nghệ thuật và ngôn ngữ.
15. Khi xem xét các ngành nghề thuộc nhóm Artistic (Nghệ thuật) trong mô hình Holland, đặc điểm chung nhất của những người thuộc nhóm này là gì?
A. Thích làm việc với dữ liệu và các hệ thống logic.
B. Thích biểu đạt bản thân thông qua các hình thức sáng tạo như âm nhạc, hội họa, văn chương.
C. Thích làm việc với con người để giúp đỡ và chữa lành.
D. Thích làm việc với máy móc và các hoạt động thực hành.
16. Trong quá trình xác định năng lực bản thân cho việc chọn nghề, nhóm năng lực nào sau đây thường được đánh giá là quan trọng nhất cho các ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy độc lập?
A. Năng lực thể chất và sức bền.
B. Năng lực giao tiếp và thuyết phục.
C. Năng lực nhận thức, tư duy logic, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Năng lực tổ chức và quản lý thời gian.
17. Việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng là quan trọng như thế nào trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay?
A. Chỉ cần thiết cho những ngành nghề công nghệ cao.
B. Giúp duy trì sự cạnh tranh, thích ứng với thay đổi và phát triển bền vững trong sự nghiệp.
C. Là một lựa chọn tùy thuộc vào mong muốn cá nhân.
D. Ít quan trọng hơn kinh nghiệm làm việc thực tế.
18. Việc tham gia các buổi hội thảo, workshop về hướng nghiệp có lợi ích gì cho học sinh THPT trong việc chọn nghề?
A. Chỉ giúp học sinh có thêm bạn bè cùng sở thích.
B. Giúp học sinh tiếp cận thông tin đa dạng về các ngành nghề, trường học và yêu cầu tuyển sinh.
C. Đảm bảo học sinh sẽ tìm được công việc tốt ngay sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ là hình thức để phụ huynh yên tâm về việc học của con.
19. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, yếu tố sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) ám chỉ điều gì?
A. Khả năng làm việc từ xa và linh hoạt về thời gian.
B. Tỷ lệ nam và nữ làm việc trong ngành đó.
C. Mức độ hài hòa giữa thời gian dành cho công việc và thời gian cho gia đình, sở thích cá nhân.
D. Khả năng đạt được sự thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
20. Một học sinh rất thích giúp đỡ người khác, có lòng trắc ẩn, kiên nhẫn và khả năng lắng nghe. Ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp với các đặc điểm này?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Diễn viên điện ảnh.
C. Nhân viên y tế hoặc Công tác xã hội.
D. Lập trình viên phần mềm.
21. Một học sinh có khả năng phân tích thông tin, suy luận logic và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Đây là đặc điểm của năng lực nào, thường cần thiết cho các ngành nghề như luật sư, nhà phân tích tài chính?
A. Năng lực sáng tạo nghệ thuật.
B. Năng lực giao tiếp hiệu quả.
C. Năng lực tư duy phản biện và phân tích.
D. Năng lực vận động tinh tế.
22. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến triển vọng nghề nghiệp?
A. Tỷ lệ thất nghiệp của những người làm nghề đó.
B. Sự thay đổi của công nghệ ảnh hưởng đến nhu cầu nhân lực.
C. Mức lương trung bình của người mới vào nghề.
D. Các chương trình đào tạo và bằng cấp cần thiết.
23. Một học sinh giỏi về các môn khoa học tự nhiên, có khả năng quan sát tỉ mỉ, thực hành thí nghiệm và phân tích kết quả. Ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp với các đặc điểm này?
A. Chuyên viên tư vấn tâm lý.
B. Nhà nghiên cứu khoa học hoặc Kỹ sư công nghệ.
C. Nhân viên chăm sóc khách hàng.
D. Huấn luyện viên âm nhạc.
24. Khi nói về giá trị nghề nghiệp, điều nào sau đây KHÔNG phải là một giá trị nghề nghiệp phổ biến mà con người tìm kiếm?
A. Sự ổn định và an toàn.
B. Cơ hội phát triển cá nhân và học hỏi không ngừng.
C. Khả năng đóng góp cho xã hội và tạo ra sự khác biệt.
D. Sự thừa nhận và địa vị xã hội cao nhất bất chấp phương tiện.
25. Theo quan điểm hiện đại về hướng nghiệp, việc phát triển kỹ năng mềm có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình chọn và theo đuổi nghề nghiệp?
A. Kỹ năng mềm chỉ quan trọng cho các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật.
B. Kỹ năng mềm giúp tăng cường khả năng thích ứng, làm việc hiệu quả và thành công trong mọi lĩnh vực nghề nghiệp.
C. Kỹ năng mềm ít quan trọng hơn kiến thức chuyên môn trong thị trường lao động hiện nay.
D. Chỉ cần tập trung vào kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm sẽ tự hình thành.