[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân – chọn đúng nghề

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

1. Một học sinh có khả năng tư duy phân tích, logic và thích làm việc với các con số, dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể không phải là lựa chọn hàng đầu?

A. Nhà phân tích tài chính.
B. Nhà khoa học dữ liệu.
C. Nhà thiết kế thời trang.
D. Nhà toán học.

2. Giá trị bản thân trong định hướng nghề nghiệp được hiểu là gì?

A. Khả năng kiếm nhiều tiền từ nghề nghiệp đó.
B. Những điều mà một người coi trọng và mong muốn đạt được trong cuộc sống và công việc.
C. Danh tiếng và địa vị xã hội mà nghề đó mang lại.
D. Sự công nhận và khen thưởng từ người khác cho công việc đã làm.

3. Một học sinh có khả năng sáng tạo, tư duy trừu tượng tốt và thích làm việc độc lập. Ngành nghề nào dưới đây có thể thu hút em ấy?

A. Quản lý dự án xây dựng.
B. Thiết kế thời trang, kiến trúc sư, văn học.
C. Công nhân vận hành máy.
D. Nhân viên chăm sóc khách hàng.

4. Một học sinh có khả năng tổ chức, quản lý thời gian tốt, làm việc hiệu quả dưới áp lực và có sự quyết đoán. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Nhà thiết kế đồ họa.
B. Nhân viên chăm sóc khách hàng.
C. Quản lý dự án, trưởng nhóm kinh doanh, điều phối viên sự kiện.
D. Biên tập viên sách.

5. Việc tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm trong ngành nghề mình quan tâm mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ để biết họ làm nghề gì mà không có thông tin hữu ích.
B. Giúp có được cái nhìn sâu sắc về thực tế công việc, những thách thức và cơ hội mà có thể không tìm thấy ở tài liệu.
C. Để xin lời khuyên đảm bảo sẽ thành công trong nghề đó.
D. Là bước bắt buộc để được nhận vào làm.

6. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau, việc ưu tiên những nghề nào có triển vọng phát triển nghĩa là gì?

A. Những nghề có nhiều cơ hội thăng tiến và học hỏi trong tương lai.
B. Những nghề đang có nhiều người theo đuổi nhất hiện tại.
C. Những nghề có thể mang lại thu nhập cao ngay lập tức.
D. Những nghề ít cạnh tranh nhất trên thị trường lao động.

7. Theo phân tích của các chuyên gia hướng nghiệp, việc hiểu rõ điểm yếu của bản thân có vai trò gì trong việc chọn nghề?

A. Giúp tránh xa những nghề nghiệp có thể gây khó khăn hoặc đòi hỏi kỹ năng còn hạn chế.
B. Là dấu hiệu cho thấy bản thân không phù hợp với bất kỳ nghề nào.
C. Chỉ cần biết để khoe khoang với bạn bè về sự trung thực.
D. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần tập trung vào điểm mạnh.

8. Việc thử nghiệm các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp (ví dụ: tham gia câu lạc bộ, tình nguyện) có ý nghĩa gì đối với học sinh?

A. Chỉ là hoạt động ngoại khóa để làm đẹp hồ sơ.
B. Giúp có cái nhìn thực tế hơn về công việc, kiểm chứng sở thích và phát hiện tiềm năng bản thân.
C. Là cách duy nhất để tìm ra nghề nghiệp phù hợp.
D. Chỉ nên làm khi đã quyết định chắc chắn về ngành nghề.

9. Nếu một học sinh tự nhận mình là người hướng ngoại, thích làm việc nhóm và có khả năng thuyết phục người khác, thì nhóm ngành nghề nào có thể phù hợp với em ấy?

A. Nghiên cứu khoa học, lập trình.
B. Kế toán, kiểm toán.
C. Kinh doanh, marketing, quan hệ công chúng.
D. Thiết kế đồ họa, biên tập video.

10. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, yếu tố mức độ tự chủ (autonomy) trong công việc có nghĩa là gì?

A. Mức lương nhận được hàng tháng.
B. Khả năng được tự đưa ra quyết định, kiểm soát công việc và cách thức thực hiện.
C. Số lượng ngày nghỉ phép trong năm.
D. Mức độ được cấp trên tin tưởng giao phó trách nhiệm.

11. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp học sinh THCS đưa ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp?

A. Sự ảnh hưởng từ bạn bè và người nổi tiếng.
B. Nhu cầu của thị trường lao động và mức lương cao.
C. Sự phù hợp giữa năng lực, sở thích, giá trị bản thân và yêu cầu của nghề.
D. Lời khuyên của cha mẹ dựa trên mong muốn cá nhân của họ.

12. Khi phân tích sở thích nghề nghiệp, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Mức độ phổ biến của nghề đó trên thị trường.
B. Sở thích của bạn bè thân thiết có cùng chí hướng.
C. Sự hứng thú và niềm vui mà hoạt động nghề nghiệp đó mang lại.
D. Ngành nghề được nhiều người khuyên nên theo đuổi.

13. Một học sinh thích giúp đỡ người khác, có lòng trắc ẩn và khả năng lắng nghe tốt. Nhóm ngành nghề nào phù hợp với em ấy?

A. Ngành kỹ thuật, công nghệ.
B. Ngành nghệ thuật, sáng tạo.
C. Ngành y tế, giáo dục, công tác xã hội.
D. Ngành tài chính, ngân hàng.

14. Khi đánh giá sự phù hợp của một nghề, yếu tố giá trị cống hiến (contribution) đề cập đến điều gì?

A. Mức lương nhận được từ việc cống hiến.
B. Cơ hội được người khác công nhận và khen thưởng.
C. Mong muốn đóng góp vào sự phát triển của xã hội, cộng đồng hoặc mang lại lợi ích cho người khác.
D. Số lượng giờ làm việc tình nguyện.

15. Một học sinh có khả năng tổ chức, lên kế hoạch tốt và làm việc cẩn thận, tỉ mỉ. Ngành nghề nào sau đây có thể không phải là lựa chọn tối ưu?

A. Quản lý hành chính.
B. Thư ký văn phòng.
C. Nhà nghiên cứu khoa học.
D. Nghệ sĩ biểu diễn tự do.

16. Theo mô hình Holland (RIASEC), nhóm người có xu hướng Xã hội (Social) thường có đặc điểm gì?

A. Thích làm việc với máy móc, công cụ và dữ liệu.
B. Thích giúp đỡ, giảng dạy, chăm sóc hoặc tư vấn cho người khác.
C. Thích các hoạt động sáng tạo, nghệ thuật, tự do biểu đạt.
D. Thích làm việc trong môi trường có cấu trúc, quy tắc rõ ràng.

17. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, việc xác định điểm mạnh của bản thân mang lại lợi ích gì?

A. Giúp tập trung vào những khía cạnh tiêu cực để cải thiện.
B. Tạo cơ sở để lựa chọn những nghề nghiệp phát huy được thế mạnh, tăng cơ hội thành công và hài lòng.
C. Chỉ ra những nghề nghiệp mà bản thân chắc chắn sẽ giỏi mà không cần nỗ lực.
D. Giúp so sánh bản thân với người khác để tìm ra điểm yếu.

18. Theo các nhà tâm lý học nghề nghiệp, tự nhận thức về bản thân bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ bao gồm điểm mạnh và điểm yếu.
B. Bao gồm năng lực, sở thích, giá trị, tính cách và các yếu tố cá nhân khác.
C. Chỉ bao gồm mong muốn về thu nhập và địa vị.
D. Chỉ bao gồm các kỹ năng đã học được ở trường.

19. Một học sinh có khả năng sử dụng công cụ, máy móc và có tư duy không gian tốt. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Chuyên viên tư vấn tâm lý.
B. Kế toán viên.
C. Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên sửa chữa ô tô, thợ mộc.
D. Giảng viên văn học.

20. Theo mô hình Holland (RIASEC), nhóm người có xu hướng Nghiên cứu (Investigative) thường có đặc điểm gì?

A. Thích các hoạt động mang tính xã hội, giúp đỡ người khác.
B. Thích các hoạt động sáng tạo, nghệ thuật.
C. Thích quan sát, học hỏi, phân tích, đánh giá và giải quyết vấn đề.
D. Thích các hoạt động mang tính cạnh tranh, lãnh đạo.

21. Việc tìm hiểu về môi trường làm việc của một nghề nghiệp là cần thiết vì điều gì?

A. Để biết nghề đó có công sở đẹp hay không.
B. Để đánh giá xem môi trường đó có phù hợp với tính cách, phong cách làm việc và các giá trị cá nhân của mình hay không.
C. Chỉ để biết địa điểm làm việc có gần nhà hay không.
D. Để đảm bảo nghề đó không yêu cầu làm thêm giờ.

22. Một học sinh có năng khiếu về toán học, thích giải quyết vấn đề logic nhưng lại ngại giao tiếp với đám đông. Theo bạn, nghề nào sau đây có thể không phù hợp với em ấy?

A. Kỹ sư phần mềm.
B. Nhà phân tích dữ liệu.
C. Người dẫn chương trình truyền hình.
D. Chuyên viên kiểm thử phần mềm.

23. Nếu một học sinh có khả năng phân tích, đánh giá thông tin tốt nhưng lại ít khi chủ động đề xuất ý tưởng mới, thì nghề nào có thể không phải là lựa chọn tốt nhất?

A. Kiểm toán viên.
B. Nhà phân tích thị trường.
C. Giám đốc sáng tạo (Creative Director).
D. Chuyên viên nghiên cứu (Researcher).

24. Yếu tố cân bằng cuộc sống và công việc (work-life balance) ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp như thế nào?

A. Không quan trọng bằng mức lương.
B. Là một giá trị cá nhân quan trọng, ảnh hưởng đến sự hài lòng và sức khỏe tinh thần lâu dài.
C. Chỉ quan trọng đối với những người không có tham vọng.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong sự nghiệp.

25. Một học sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, thích viết lách và có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc. Ngành nghề nào sau đây có thể là thế mạnh của em ấy?

A. Kỹ sư xây dựng.
B. Nhà báo, biên tập viên, chuyên viên truyền thông.
C. Lập trình viên.
D. Kỹ thuật viên xét nghiệm.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

1. Một học sinh có khả năng tư duy phân tích, logic và thích làm việc với các con số, dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể không phải là lựa chọn hàng đầu?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

2. Giá trị bản thân trong định hướng nghề nghiệp được hiểu là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

3. Một học sinh có khả năng sáng tạo, tư duy trừu tượng tốt và thích làm việc độc lập. Ngành nghề nào dưới đây có thể thu hút em ấy?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

4. Một học sinh có khả năng tổ chức, quản lý thời gian tốt, làm việc hiệu quả dưới áp lực và có sự quyết đoán. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

5. Việc tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm trong ngành nghề mình quan tâm mang lại lợi ích gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau, việc ưu tiên những nghề nào có triển vọng phát triển nghĩa là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

7. Theo phân tích của các chuyên gia hướng nghiệp, việc hiểu rõ điểm yếu của bản thân có vai trò gì trong việc chọn nghề?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

8. Việc thử nghiệm các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp (ví dụ: tham gia câu lạc bộ, tình nguyện) có ý nghĩa gì đối với học sinh?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một học sinh tự nhận mình là người hướng ngoại, thích làm việc nhóm và có khả năng thuyết phục người khác, thì nhóm ngành nghề nào có thể phù hợp với em ấy?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, yếu tố mức độ tự chủ (autonomy) trong công việc có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

11. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp học sinh THCS đưa ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích sở thích nghề nghiệp, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

13. Một học sinh thích giúp đỡ người khác, có lòng trắc ẩn và khả năng lắng nghe tốt. Nhóm ngành nghề nào phù hợp với em ấy?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá sự phù hợp của một nghề, yếu tố giá trị cống hiến (contribution) đề cập đến điều gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

15. Một học sinh có khả năng tổ chức, lên kế hoạch tốt và làm việc cẩn thận, tỉ mỉ. Ngành nghề nào sau đây có thể không phải là lựa chọn tối ưu?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

16. Theo mô hình Holland (RIASEC), nhóm người có xu hướng Xã hội (Social) thường có đặc điểm gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, việc xác định điểm mạnh của bản thân mang lại lợi ích gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

18. Theo các nhà tâm lý học nghề nghiệp, tự nhận thức về bản thân bao gồm những khía cạnh nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

19. Một học sinh có khả năng sử dụng công cụ, máy móc và có tư duy không gian tốt. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

20. Theo mô hình Holland (RIASEC), nhóm người có xu hướng Nghiên cứu (Investigative) thường có đặc điểm gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

21. Việc tìm hiểu về môi trường làm việc của một nghề nghiệp là cần thiết vì điều gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

22. Một học sinh có năng khiếu về toán học, thích giải quyết vấn đề logic nhưng lại ngại giao tiếp với đám đông. Theo bạn, nghề nào sau đây có thể không phù hợp với em ấy?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một học sinh có khả năng phân tích, đánh giá thông tin tốt nhưng lại ít khi chủ động đề xuất ý tưởng mới, thì nghề nào có thể không phải là lựa chọn tốt nhất?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố cân bằng cuộc sống và công việc (work-life balance) ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp như thế nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 9 chủ đề 9: Hiểu bản thân - chọn đúng nghề

Tags: Bộ đề 1

25. Một học sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, thích viết lách và có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc. Ngành nghề nào sau đây có thể là thế mạnh của em ấy?