Category:
[KNTT] Trắc nghiệm hóa học 11 bài 22 Ôn tập Chương 5: Dẫn xuất halogen - alcohol - phenol
Tags:
Bộ đề 1
6. Để điều chế glixerol từ propilen, cần thực hiện các bước sau:
Để điều chế glixerol từ propilen, ta thực hiện chuỗi phản ứng sau: Propilen (CH3-CH=CH2) + Cl2 (nhiệt độ) -> CH3-CHCl-CH2Cl (1,2-đicloropropan). CH3-CHCl-CH2Cl + 2NaOH (đun nóng) -> CH3-CH(OH)-CH2OH (propilen glicol) + 2NaCl. Propilen glicol (CH3-CH(OH)-CH2OH) không phải là glixerol. Quá trình điều chế glixerol từ propilen thường thông qua anlyl clorua: Propilen + Cl2 (500 độ C) -> CH2=CH-CH2Cl (anlyl clorua) + HCl. Anlyl clorua + H2O (xúc tác) -> CH2=CH-CH2OH (anlyl ancol). Anlyl ancol + Br2/H2O -> CH2Br-CHBr-CH2OH. CH2Br-CHBr-CH2OH + 2NaOH (đun nóng) -> CH2OH-CHOH-CH2OH (glixerol) + 2NaBr. Tuy nhiên, một cách phổ biến hơn là: CH2=CH-CH2Cl + 2NaOH(aq) -> CH2OH-CHOH-CH2OH + NaCl. Như vậy, từ propilen, ta clo hóa để tạo anlyl clorua, sau đó thủy phân anlyl clorua trong môi trường kiềm để tạo glixerol. Chuỗi phản ứng thường là: Propilen --Cl2, 500°C--> CH2=CH-CH2Cl --NaOH, H2O, t°--> CH2OH-CHOH-CH2OH. Tóm lại, các tác nhân cần thiết là Cl2, dd NaOH, H2O. Tuy nhiên, nếu câu hỏi ám chỉ cách điều chế đơn giản hơn thì có thể hiểu là: Propilen --+Cl2--> CH3CHClCH2Cl --+2NaOH, t°--> CH3CH(OH)CH2OH. Quá trình điều chế glixerol thực tế phức tạp hơn. Tuy nhiên, xem xét các lựa chọn và phản ứng thủy phân dẫn xuất halogen, bước quan trọng là thủy phân dẫn xuất đihalogen hoặc tương tự trong môi trường kiềm. Nếu xét từ propilen đi qua 1,2-đicloropropan (CH3CHClCH2Cl) thì cần 2NaOH. Nếu xét từ anlyl clorua (CH2=CHCH2Cl) thì cần 2NaOH để tạo glixerol. Vậy bước cuối cùng là phản ứng với NaOH và H2O. Lựa chọn 2 là Cl2, dd NaOH, H2O, đây là các tác nhân có thể tham gia vào quá trình. Tuy nhiên, cần xem xét lại quy trình chuẩn. Quy trình chuẩn từ propilen: Propilen --Cl2, 500°C--> CH2=CH-CH2Cl --NaOH, H2O, t°--> CH2OH-CHOH-CH2OH. Như vậy, cần Cl2 và NaOH, H2O. Lựa chọn 2 bao gồm các tác nhân này. Kết luận Cl2, dd NaOH, H2O.