[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 10 Oxide
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 10 Oxide
1. Khi cho khí CO đi qua ống sứ chứa bột CuO nung nóng, hiện tượng nào xảy ra?
A. Màu đen của CuO không đổi, thoát ra khí không màu.
B. Màu đen của CuO chuyển sang màu đỏ gạch, thoát ra khí không màu.
C. Màu đen của CuO chuyển sang màu đỏ gạch, thoát ra khí không màu làm đục nước vôi trong.
D. Màu đen của CuO chuyển sang màu xanh, thoát ra khí không màu.
2. Trong các oxit sau đây, oxit nào là oxit axit?
A. Na$_2$O
B. SO$_2$
C. CuO
D. Fe$_3$O$_4$
3. Oxit nào sau đây không tác dụng với nước?
A. Na$_2$O
B. SO$_3$
C. CaO
D. CuO
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về oxit lưỡng tính?
A. Chỉ tác dụng với dung dịch axit.
B. Chỉ tác dụng với dung dịch bazơ.
C. Tác dụng với dung dịch axit hoặc dung dịch bazơ.
D. Không tác dụng với cả axit và bazơ.
5. Cho phương trình phản ứng: Fe$_2$O$_3$ + 3CO $\xrightarrow{t^0}$ 2Fe + 3CO$_2$. Trong phản ứng này, Fe$_2$O$_3$ đóng vai trò là gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Chất xúc tác
D. Sản phẩm
6. Tính khối lượng mol của bari oxit (BaO). Cho biết nguyên tử khối của Ba là 137 và O là 16.
A. 153 g/mol
B. 137 g/mol
C. 16 g/mol
D. 274 g/mol
7. Công thức hóa học của canxi oxit là gì?
A. CaO$_2$
B. Ca$_2$O
C. CaO
D. CaCO$_3$
8. Trong phòng thí nghiệm, để thu khí oxi, người ta có thể nung nóng Kali pemanganat (KMnO$_4$). Phản ứng này sinh ra khí oxi. Trong phản ứng này, có một oxit được tạo thành là Mangan đioxit (MnO$_2$). Vai trò của MnO$_2$ trong phản ứng này là gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Chất xúc tác
D. Sản phẩm chính
9. Đâu không phải là oxit bazơ?
A. BaO
B. K$_2$O
C. MgO
D. CO$_2$
10. Oxit nào có công thức hóa học là P$_2$O$_5$?
A. Photpho(III) oxit
B. Photpho(V) oxit
C. Photpho(IV) oxit
D. Photpho(VI) oxit
11. Oxit nào sau đây phản ứng với nước tạo ra axit mạnh?
A. Na$_2$O
B. CaO
C. SO$_3$
D. MgO
12. Cho các oxit sau: SO$_3$, CO$_2$, CuO, K$_2$O. Oxit nào là oxit bazơ?
A. SO$_3$
B. CO$_2$
C. CuO
D. Tất cả đều không phải
13. Trong các oxit sau, oxit nào là oxit trung tính?
A. SO$_3$
B. CO$_2$
C. CO
D. P$_2$O$_5$
14. Khí cacbon đioxit (CO$_2$) có thể tác dụng với chất nào sau đây để tạo thành muối cacbonat?
A. Axit sunfuric (H$_2$SO$_4$)
B. Nước (H$_2$O)
C. Natri hidroxit (NaOH)
D. Oxi (O$_2$)
15. Phản ứng nào sau đây mô tả sự phân loại oxit?
A. 2Na + Cl$_2$ $\rightarrow$ 2NaCl
B. SO$_3$ + H$_2$O $\rightarrow$ H$_2$SO$_4$
C. 2H$_2$ + O$_2$ $\rightarrow$ 2H$_2$O
D. CO$_2$ + 2NaOH $\rightarrow$ Na$_2$CO$_3$ + H$_2$O