[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 12 Phân bón hóa học
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 12 Phân bón hóa học
1. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một loại phân đạm?
A. $KNO_3$
B. $Ca(H_2PO_4)_2$
C. $NH_4NO_3$
D. $KCl$
2. Phân lân cung cấp nguyên tố dinh dưỡng chính nào cho cây trồng?
A. Nitơ (N)
B. Photpho (P)
C. Kali (K)
D. Magie (Mg)
3. Nếu một loại phân bón có công thức hóa học là $Ca(H_2PO_4)_2$, nó được xếp vào loại nào?
A. Phân đạm
B. Phân lân
C. Phân kali
D. Phân bón kép
4. Amoni sunfat có công thức hóa học là $(NH_4)_2SO_4$. Loại phân bón này cung cấp chủ yếu nguyên tố dinh dưỡng nào?
A. Photpho (P)
B. Kali (K)
C. Nitơ (N)
D. Lưu huỳnh (S)
5. Phân bón nào sau đây có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất?
A. Phân chuồng
B. Phân xanh
C. Urê
D. Tro thực vật
6. Phân bón phức hợp là loại phân bón chứa:
A. Một nguyên tố dinh dưỡng chính.
B. Hai hoặc nhiều nguyên tố dinh dưỡng chính trong cùng một hạt.
C. Chỉ các nguyên tố dinh dưỡng vi lượng.
D. Các hợp chất hữu cơ.
7. Loại phân bón nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng nitơ cho cây trồng dưới dạng hợp chất của nó?
A. Phân lân
B. Phân kali
C. Phân đạm
D. Phân bón vi lượng
8. Phân kali clorua ($KCl$) có thể gây bất lợi cho cây trồng nếu bón với lượng quá lớn vì:
A. Nó làm giảm khả năng hấp thụ nitơ của cây.
B. Nó chứa ion $Cl^-$ có thể gây độc cho một số loại cây trồng.
C. Nó làm tăng độ chua của đất quá mức.
D. Nó cản trở sự hấp thụ photpho của cây.
9. Phân bón nào có vai trò chính trong việc kích thích ra hoa, đậu quả và chống chịu bệnh cho cây?
A. Phân đạm
B. Phân lân
C. Phân kali
D. Phân vi lượng
10. Urê có công thức hóa học là gì và nó thuộc loại phân bón nào?
A. $CO(NH_2)_2$, Phân kali
B. $NH_4NO_3$, Phân đạm
C. $CO(NH_2)_2$, Phân đạm
D. $Ca(H_2PO_4)_2$, Phân lân
11. Đâu là ví dụ về phân kali?
A. Amoni sunfat ($ (NH_4)_2SO_4 $)
B. Superphotphat ($ Ca(H_2PO_4)_2 $)
C. Kali clorua ($ KCl $)
D. Urê ($ CO(NH_2)_2 $)
12. Khi bón phân, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét để cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất?
A. Loại đất và độ pH của đất.
B. Loại phân bón và hàm lượng dinh dưỡng.
C. Thời tiết và lượng mưa.
D. Màu sắc của vỏ bao bì phân bón.
13. Trong các loại phân bón sau, loại nào thường được dùng để cải tạo đất chua?
A. Amoni nitrat ($NH_4NO_3$)
B. Superphotphat ($Ca(H_2PO_4)_2$)
C. Vôi nông nghiệp ($CaCO_3$)
D. Kali clorua ($KCl$)
14. Phân bón lân cung cấp nguyên tố photpho dưới dạng các hợp chất photphat. Đâu là công thức của một hợp chất photphat thường có trong phân bón lân?
A. $K_3PO_4$
B. $NH_4H_2PO_4$
C. $Ca(H_2PO_4)_2$
D. $Na_3PO_4$
15. Phân nào sau đây được gọi là phân SA (Super Amophos)?
A. Amoni photphat ($NH_4H_2PO_4$)
B. Kali nitrat ($KNO_3$)
C. Urê ($CO(NH_2)_2$)
D. Amoni sunfat ($ (NH_4)_2SO_4 $)