1. Trong quá trình hướng nghiệp, việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân giúp học sinh thực hiện bước nào một cách hiệu quả nhất?
A. Lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích.
B. Tìm kiếm bạn bè có cùng sở thích để học nhóm.
C. Tham gia các hoạt động ngoại khóa để giải trí.
D. Hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
2. Khi một nhóm có ý kiến trái chiều về cách giải quyết một vấn đề, hành động nào sau đây là cách tiếp cận hiệu quả nhất?
A. Im lặng và để người có tiếng nói nhất quyết định.
B. Thảo luận cởi mở, lắng nghe tất cả các quan điểm và tìm kiếm giải pháp dung hòa hoặc tốt nhất cho tập thể.
C. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ ý kiến của mình.
D. Chia nhóm và mỗi nhóm làm theo ý mình.
3. Việc tìm hiểu về môi trường làm việc của một ngành nghề bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ cần biết về địa điểm làm việc.
B. Văn hóa công ty, điều kiện làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ sử dụng.
4. Học sinh nên làm gì để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè trong môi trường học tập?
A. Cạnh tranh gay gắt với tất cả mọi người.
B. Chia sẻ, quan tâm, lắng nghe và thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ chơi với những người giỏi nhất.
D. Nói xấu sau lưng người khác.
5. Trong một dự án nhóm, nếu có thành viên thường xuyên đi muộn và không hoàn thành phần việc của mình, cách giải quyết nào là phù hợp nhất?
A. Phớt lờ hành vi đó và làm thay phần việc của họ.
B. Trao đổi thẳng thắn, nhẹ nhàng với thành viên đó về vấn đề và tìm giải pháp cùng nhau.
C. Trách mắng công khai trước cả nhóm.
D. Báo cáo ngay với giáo viên mà không nói chuyện với thành viên đó trước.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phát triển cá nhân của một học sinh trong quá trình hướng nghiệp?
A. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
B. Mở rộng kiến thức về các ngành nghề khác nhau.
C. Giữ nguyên quan điểm và không học hỏi điều mới.
D. Phát triển khả năng tự học và giải quyết vấn đề.
7. Trong một nhóm làm việc, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) là gì?
A. Chê bai công khai sai sót của người khác.
B. Đưa ra những góp ý cụ thể, khách quan và tập trung vào hành vi, không phán xét cá nhân, nhằm mục đích cải thiện.
C. Chỉ khen ngợi mà không chỉ ra điểm cần cải thiện.
D. Im lặng trước mọi vấn đề để tránh mâu thuẫn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một người có tinh thần đồng đội tốt?
A. Sẵn sàng chia sẻ công việc và hỗ trợ đồng đội.
B. Biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.
C. Luôn nhận hết công lao về mình.
D. Cùng nhau đặt mục tiêu chung và nỗ lực đạt được.
9. Khi một học sinh cảm thấy không chắc chắn về lựa chọn nghề nghiệp của mình, hành động nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Trì hoãn quyết định vô thời hạn.
B. Tham khảo ý kiến của cố vấn hướng nghiệp, người hướng dẫn hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực.
C. Chọn bừa một ngành nghề.
D. Tuyệt đối không nói với ai về sự băn khoăn của mình.
10. Khi thảo luận về một vấn đề trong nhóm, việc đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng nhưng vẫn tôn trọng ý kiến khác thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự bảo thủ và thiếu hợp tác.
B. Kỹ năng giao tiếp và tôn trọng sự khác biệt.
C. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
D. Sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
11. Kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) quan trọng như thế nào trong việc định hướng nghề nghiệp?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng làm việc nhóm.
B. Giúp hiểu rõ bản thân về sở thích, giá trị, điểm mạnh, điểm yếu để đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
C. Chỉ giúp nhận biết cảm xúc nhất thời.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp.
12. Khi gặp khó khăn trong việc học một môn, học sinh nên làm gì để khắc phục?
A. Bỏ qua và hy vọng mọi thứ sẽ tự tốt lên.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè hoặc tự tìm hiểu thêm tài liệu.
C. Chỉ học những phần dễ và tránh những phần khó.
D. Than phiền về độ khó của môn học.
13. Khi đứng trước nhiều lựa chọn ngành nghề khác nhau, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự gắn bó lâu dài với công việc?
A. Mức lương khởi điểm cao nhất.
B. Sự phù hợp với sở thích, đam mê và giá trị cá nhân.
C. Ngành nghề đang hot trên thị trường lao động.
D. Lời khuyên của bạn bè thân thiết.
14. Trong quá trình tìm hiểu về một ngành nghề, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên bỏ qua?
A. Triển vọng nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến.
B. Các yêu cầu về trình độ học vấn và kỹ năng cần có.
C. Chỉ cần biết tên ngành nghề.
D. Mức độ phù hợp với tính cách và sở thích cá nhân.
15. Để phát triển kỹ năng giao tiếp, một học sinh nên làm gì?
A. Chỉ lắng nghe người khác nói.
B. Tích cực tham gia các buổi thảo luận, đặt câu hỏi và lắng nghe chủ động.
C. Nói nhiều nhất có thể trong mọi cuộc trò chuyện.
D. Tránh giao tiếp với những người khác biệt.
16. Trong môi trường học tập, việc thể hiện sự đồng cảm với bạn bè gặp khó khăn có ý nghĩa gì?
A. Là dấu hiệu của sự yếu đuối.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau và tạo môi trường học tập tích cực.
C. Làm giảm hiệu suất học tập của bản thân.
D. Không quan trọng.
17. Khi đối mặt với áp lực học tập, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ích cho học sinh?
A. Lập kế hoạch học tập hợp lý và ưu tiên công việc.
B. Tập thể dục hoặc tham gia hoạt động thư giãn.
C. Tự cô lập bản thân và tránh xa mọi người.
D. Chia sẻ cảm xúc với người mình tin tưởng.
18. Để chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp, ngoài kiến thức chuyên môn, học sinh còn cần trang bị những gì?
A. Chỉ cần bằng cấp cao nhất.
B. Các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện.
C. Tài sản vật chất lớn.
D. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
19. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy như thế nào là quan trọng?
A. Chỉ tin vào thông tin lan truyền trên mạng xã hội.
B. Tìm kiếm thông tin từ các trang web chính thức của trường đại học, bộ lao động, các chuyên gia hướng nghiệp và các bài báo khoa học.
C. Dựa hoàn toàn vào lời đồn đại.
D. Hỏi ý kiến của người không có chuyên môn.
20. Kỹ năng quản lý thời gian (time management) liên quan đến việc gì trong học tập và hướng nghiệp?
A. Chỉ đơn giản là hoàn thành công việc.
B. Lập kế hoạch, ưu tiên công việc, phân bổ thời gian hợp lý và tuân thủ kế hoạch.
C. Làm việc càng nhanh càng tốt.
D. Chỉ làm những việc mình thích.
21. Việc đặt mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn giúp ích gì cho học sinh?
A. Tạo thêm áp lực không cần thiết.
B. Định hướng rõ ràng hành động, tạo động lực và giúp đo lường tiến độ trên con đường sự nghiệp.
C. Chỉ làm phức tạp hóa vấn đề.
D. Không có tác dụng thực tế.
22. Câu nói Chọn nghề như chọn bạn đời nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình hướng nghiệp?
A. Thời gian dành cho công việc.
B. Sự chân thành, phù hợp và lâu dài.
C. Số lượng người cùng làm.
D. Sự thay đổi thường xuyên của công việc.
23. Điều gì có thể xảy ra nếu một người chọn ngành nghề hoàn toàn không phù hợp với sở thích của mình?
A. Họ sẽ nhanh chóng trở thành chuyên gia xuất sắc.
B. Dễ cảm thấy chán nản, mất động lực và không hài lòng với công việc.
C. Mức lương sẽ tự động tăng cao.
D. Họ sẽ luôn được đồng nghiệp yêu mến.
24. Một người có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi trong công việc thường có đặc điểm nào?
A. Luôn bám vào cách làm cũ.
B. Sẵn sàng học hỏi cái mới, linh hoạt thay đổi phương pháp và giữ thái độ tích cực.
C. Ngại thử nghiệm những điều chưa biết.
D. Chỉ làm những gì đã quen thuộc.
25. Việc phân tích SWOT cá nhân (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì cho học sinh trong việc hướng nghiệp?
A. Giúp hiểu sai về bản thân.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về năng lực, mong muốn và những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến con đường sự nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào điểm yếu.
D. Không có tác dụng gì.