1. Trong chế biến thực phẩm, nấm có thể được sử dụng để tạo ra hương vị umami nhờ chứa hợp chất nào?
A. Axit ascorbic
B. Axit glutamic
C. Axit lactic
D. Axit citric
2. Quá trình lên men rượu vang thường sử dụng loại vi sinh vật nào, và nấm có mối liên hệ gì?
A. Vi khuẩn lactic, nấm không liên quan
B. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae), nấm là yếu tố chính
C. Vi khuẩn Acetobacter, nấm ức chế quá trình
D. Nấm mốc, nấm làm hỏng rượu
3. Trong chế biến thực phẩm, nấm bào ngư có thể được chế biến bằng phương pháp nào để giữ được độ ngọt tự nhiên?
A. Chiên ngập dầu
B. Luộc chín kỹ
C. Hấp hoặc xào nhanh
D. Nướng than hồng
4. Nấm mỡ có thể được sử dụng để làm món ăn nào sau đây?
A. Salad trái cây
B. Bánh ngọt
C. Pizza, súp hoặc xào
D. Kem lạnh
5. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp bảo quản nấm tươi lâu hơn bằng cách loại bỏ nước?
A. Luộc
B. Xào
C. Sấy khô
D. Hấp
6. Loại nấm nào thường được dùng để làm món ăn chay vì có hương vị thịt đặc trưng?
A. Nấm kim châm
B. Nấm hương
C. Nấm đùi gà
D. Nấm rơm
7. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm các món xào, nấu canh hoặc làm nước dùng?
A. Nấm linh chi
B. Nấm bụng dê
C. Nấm rơm
D. Nấm vân chi
8. Quá trình ướp nấm với các loại gia vị trước khi chế biến có tác dụng gì?
A. Làm nấm bị mất nước
B. Tăng hương vị thơm ngon cho món ăn
C. Làm nấm bị mềm nhũn
D. Giảm thời gian nấu
9. Nấm hương khô cần được xử lý như thế nào trước khi sử dụng trong các món ăn?
A. Rửa sạch với xà phòng
B. Ngâm nước nóng cho mềm
C. Luộc chín ngay lập tức
D. Phơi khô dưới nắng
10. Việc ăn nấm không rõ nguồn gốc hoặc nấm hoang dã chưa được xác định có thể gây ra nguy cơ gì?
A. Thiếu vitamin
B. Ngộ độc
C. Dị ứng nhẹ
D. Tăng cân
11. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm món nấm hương khô?
A. Nấm rơm
B. Nấm sò
C. Nấm hương
D. Nấm mỡ
12. Trong các loại nấm ăn phổ biến, loại nào có hình dạng giống chiếc ô hoặc chiếc dù?
A. Nấm bào ngư
B. Nấm mỡ
C. Nấm hương
D. Nấm rơm
13. Loại nấm nào thường có màu trắng, hình dáng giống như những chiếc chuông nhỏ?
A. Nấm hương
B. Nấm rơm
C. Nấm kim châm
D. Nấm sò
14. Nấm sò có thể được chế biến thành món ăn nào phổ biến?
A. Chỉ luộc
B. Nướng hoặc chiên giòn
C. Làm salad trái cây
D. Làm mứt
15. Trong quá trình chế biến nấm, việc cắt nấm thành miếng vừa ăn giúp gì?
A. Làm nấm khó chín hơn
B. Giúp nấm ngấm gia vị đều và chín nhanh hơn
C. Làm nấm bị nát khi nấu
D. Giữ nguyên hình dạng ban đầu
16. Nấm nào thường được dùng để làm món súp kem nấm?
A. Nấm kim châm
B. Nấm mỡ
C. Nấm đùi gà
D. Nấm hương
17. Loại nấm nào có thân dài, mảnh mai và thường mọc thành từng chùm?
A. Nấm hương
B. Nấm bào ngư
C. Nấm mỡ
D. Nấm rơm
18. Loại nấm nào có hình dáng giống như những chiếc lá hoặc vảy cá, thường có màu trắng hoặc xám?
A. Nấm mỡ
B. Nấm hương
C. Nấm sò
D. Nấm đùi gà
19. Nấm nào có kết cấu dai, giòn và thường được sử dụng trong các món xào hoặc lẩu?
A. Nấm mỡ
B. Nấm hương
C. Nấm đùi gà
D. Nấm rơm
20. Nấm có vai trò quan trọng trong chế biến thực phẩm vì chúng cung cấp những chất dinh dưỡng nào?
A. Chỉ cung cấp chất xơ
B. Chất đạm (protein), vitamin và khoáng chất
C. Chủ yếu là chất béo
D. Chất đường bột (carbohydrate)
21. Khi chế biến nấm, nên loại bỏ phần nào của nấm hương để món ăn ngon hơn?
A. Mũ nấm
B. Chân nấm (cuống nấm)
C. Phiến nấm
D. Tất cả các bộ phận đều ăn được
22. Việc bảo quản nấm tươi trong điều kiện ẩm ướt quá mức có thể dẫn đến tình trạng gì?
A. Nấm khô lại
B. Nấm bị thối hoặc mốc
C. Nấm có vị ngọt hơn
D. Nấm cứng lại
23. Khi chế biến món ăn từ nấm, việc rửa nấm quá kỹ có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Nấm giòn hơn
B. Nấm mất đi một phần hương vị và dinh dưỡng
C. Nấm chín nhanh hơn
D. Nấm có màu sắc đẹp hơn
24. Nấm nào có tên gọi bắt nguồn từ hình dáng mũ nấm giống với một loại đàn hạc?
A. Nấm mỡ
B. Nấm hương
C. Nấm rơm
D. Nấm bào ngư
25. Trong chế biến thực phẩm, quá trình muối chua nấm có tác dụng gì?
A. Làm nấm mềm nhũn
B. Tạo hương vị chua ngọt đặc trưng và bảo quản
C. Giữ nguyên màu sắc tự nhiên của nấm
D. Làm tăng hàm lượng protein