[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

1. Vi khuẩn Archae thường sinh sống ở đâu?

A. Môi trường bình thường, giàu oxy
B. Những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, hồ muối mặn
C. Chỉ trong cơ thể động vật
D. Môi trường đất giàu dinh dưỡng

2. Trong công nghiệp thực phẩm, loại vi khuẩn nào thường được sử dụng để làm sữa chua?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn Clostridium
D. Vi khuẩn Salmonella

3. Một số loại vi khuẩn cần oxi để sống và phát triển, trong khi một số khác lại sống được trong môi trường không có oxi. Điều này cho thấy vi khuẩn có sự đa dạng về nhu cầu:

A. Nước
B. Ánh sáng
C. Oxi
D. Nhiệt độ

4. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng đặc biệt nào?

A. Phân giải chất hữu cơ
B. Gây bệnh cho cây trồng
C. Thực hiện quá trình quang hợp và sản xuất oxy
D. Biến đổi nitơ trong không khí

5. Tại sao vi khuẩn lại có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường khác nhau?

A. Vì chúng có bộ gen phức tạp
B. Vì chúng có khả năng đột biến gen nhanh và sinh sản nhanh
C. Vì chúng có khả năng quang hợp mạnh mẽ
D. Vì chúng có khả năng di chuyển xa

6. Để phòng tránh bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ
C. Ngủ đủ giấc
D. Tập thể dục thường xuyên

7. Tại sao cần phải tiệt trùng các dụng cụ y tế trước khi sử dụng?

A. Để dụng cụ sáng bóng hơn
B. Để loại bỏ vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn
C. Để dụng cụ bền hơn
D. Để giảm trọng lượng dụng cụ

8. Vi khuẩn nào là nguyên nhân chính gây ra bệnh lao?

A. Vi khuẩn tả
B. Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis)
C. Vi khuẩn uốn ván
D. Vi khuẩn hoại tử

9. Probiotic là gì và có liên quan đến loại vi khuẩn nào?

A. Vi khuẩn gây bệnh
B. Vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa
C. Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ
D. Vi khuẩn sống trong đất

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số vi khuẩn?

A. Có kích thước hiển vi
B. Cấu tạo tế bào đơn giản
C. Có khả năng tự sinh sản
D. Luôn gây bệnh cho con người

11. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong tự nhiên, ví dụ như phân giải xác chết sinh vật, góp phần làm sạch môi trường. Đây là vai trò gì của vi khuẩn?

A. Gây bệnh
B. Phân giải
C. Sản xuất thực phẩm
D. Gây ô nhiễm

12. Loại vi khuẩn nào gây ra bệnh tả, một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm qua đường tiêu hóa?

A. Clostridium tetani
B. Escherichia coli
C. Vibrio cholerae
D. Mycobacterium tuberculosis

13. Ngoài vai trò phân giải, vi khuẩn còn có vai trò gì trong chu trình dinh dưỡng của Trái Đất?

A. Tạo ra khí oxy
B. Cố định đạm
C. Hấp thụ CO2
D. Tạo ra ánh sáng

14. Vi khuẩn có thể tồn tại ở những môi trường nào?

A. Chỉ trên mặt đất
B. Chỉ trong nước
C. Trong đất, nước, không khí, và cả trong cơ thể sinh vật
D. Chỉ trong môi trường có ánh sáng mặt trời

15. Khi một vết thương bị nhiễm khuẩn, các dấu hiệu thường thấy là sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của:

A. Phản ứng của cơ thể với chất độc
B. Phản ứng viêm do vi khuẩn gây ra
C. Sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn
D. Sự tăng cường hệ miễn dịch

16. Vi khuẩn có thể sinh sôi nảy nở nhanh chóng trong điều kiện nào?

A. Nhiệt độ quá cao
B. Thiếu độ ẩm
C. Dinh dưỡng đầy đủ và nhiệt độ thích hợp
D. Môi trường có tính axit mạnh

17. Vi khuẩn là những sinh vật có kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi. Chúng thuộc nhóm sinh vật nào?

A. Động vật đơn bào
B. Thực vật đơn bào
C. Vi sinh vật
D. Nấm đa bào

18. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thịt gia cầm nhiễm khuẩn?

A. Salmonella
B. Lactobacillus
C. Acetobacter
D. Nitrobacter

19. Tại sao việc nấu chín thức ăn lại quan trọng trong việc phòng bệnh do vi khuẩn?

A. Làm tăng hương vị thức ăn
B. Giúp tiêu hóa thức ăn dễ hơn
C. Giết chết các vi khuẩn có hại có thể có trong thức ăn
D. Giúp thức ăn mềm hơn

20. Vi khuẩn nào thường được sử dụng trong sản xuất giấm?

A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn Acetobacter
C. Vi khuẩn Clostridium botulinum
D. Vi khuẩn E. coli

21. Trong quá trình làm dưa muối, vi khuẩn lactic có vai trò gì?

A. Làm rau bị thối rữa
B. Tạo ra vị chua đặc trưng
C. Làm rau bị mềm nhũn
D. Tạo ra mùi khó chịu

22. Nhiễm khuẩn đường ruột do vi khuẩn E. coli thường lây lan qua con đường nào?

A. Tiếp xúc qua da
B. Hít phải không khí
C. Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm
D. Tiếp xúc với vết thương hở

23. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?

A. Mọc chồi
B. Bào tử
C. Phân đôi
D. Giảm phân

24. Việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp làm chậm quá trình hư hỏng là do:

A. Tủ lạnh tạo ra tia cực tím
B. Nhiệt độ thấp làm chậm hoạt động và sinh sản của vi khuẩn
C. Tủ lạnh hút hết không khí
D. Tủ lạnh làm khô thực phẩm

25. Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter có vai trò gì trong chu trình nitơ?

A. Phân giải protein thành amoniac
B. Chuyển amoniac thành nitrit và nitrat
C. Biến đổi nitrat thành khí nitơ
D. Tổng hợp protein từ nitơ khí quyển

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

1. Vi khuẩn Archae thường sinh sống ở đâu?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghiệp thực phẩm, loại vi khuẩn nào thường được sử dụng để làm sữa chua?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

3. Một số loại vi khuẩn cần oxi để sống và phát triển, trong khi một số khác lại sống được trong môi trường không có oxi. Điều này cho thấy vi khuẩn có sự đa dạng về nhu cầu:

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

4. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng đặc biệt nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao vi khuẩn lại có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường khác nhau?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

6. Để phòng tránh bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao cần phải tiệt trùng các dụng cụ y tế trước khi sử dụng?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

8. Vi khuẩn nào là nguyên nhân chính gây ra bệnh lao?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

9. Probiotic là gì và có liên quan đến loại vi khuẩn nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số vi khuẩn?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

11. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong tự nhiên, ví dụ như phân giải xác chết sinh vật, góp phần làm sạch môi trường. Đây là vai trò gì của vi khuẩn?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

12. Loại vi khuẩn nào gây ra bệnh tả, một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm qua đường tiêu hóa?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

13. Ngoài vai trò phân giải, vi khuẩn còn có vai trò gì trong chu trình dinh dưỡng của Trái Đất?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

14. Vi khuẩn có thể tồn tại ở những môi trường nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một vết thương bị nhiễm khuẩn, các dấu hiệu thường thấy là sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của:

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

16. Vi khuẩn có thể sinh sôi nảy nở nhanh chóng trong điều kiện nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

17. Vi khuẩn là những sinh vật có kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi. Chúng thuộc nhóm sinh vật nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

18. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thịt gia cầm nhiễm khuẩn?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc nấu chín thức ăn lại quan trọng trong việc phòng bệnh do vi khuẩn?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

20. Vi khuẩn nào thường được sử dụng trong sản xuất giấm?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình làm dưa muối, vi khuẩn lactic có vai trò gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

22. Nhiễm khuẩn đường ruột do vi khuẩn E. coli thường lây lan qua con đường nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

23. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

24. Việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp làm chậm quá trình hư hỏng là do:

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 18: Vi khuẩn xung quanh chúng ta

Tags: Bộ đề 1

25. Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter có vai trò gì trong chu trình nitơ?