[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 32: Nấm
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 32: Nấm
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của nấm?
A. Tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp.
B. Phần lớn sống dị dưỡng hoại sinh hoặc ký sinh.
C. Có cấu tạo tế bào nhân thực.
D. Sinh sản bằng bào tử.
2. Hiện tượng nào xảy ra khi nấm ký sinh trên cây trồng, gây hại cho cây?
A. Tăng trưởng nhanh chóng của cây.
B. Cây khỏe mạnh và năng suất cao.
C. Cây bị suy yếu, vàng lá, thối rễ hoặc chết.
D. Cây tự kháng bệnh hoàn toàn.
3. Nấm có vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng của hệ sinh thái là nhờ khả năng nào?
A. Thực hiện quang hợp.
B. Phân giải chất hữu cơ.
C. Tổng hợp chất khoáng.
D. Hấp thụ ánh sáng mặt trời.
4. Nấm rơm (Agaricus bisporus) thuộc nhóm nấm nào?
A. Nấm men
B. Nấm mốc
C. Nấm ăn được (hoại sinh)
D. Nấm ký sinh
5. Cấu tạo cơ bản của đa số nấm đa bào bao gồm các sợi nấm gọi là gì?
A. Bào tử
B. Tế bào
C. Sợi nấm (hyphae)
D. Bào tử túi
6. Nấm mốc thường phát triển mạnh trong điều kiện nào?
A. Khô ráo, ánh sáng mạnh.
B. Ẩm ướt, tối, nhiều chất hữu cơ.
C. Nhiệt độ rất cao và khô.
D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp và gió mạnh.
7. Trong các sản phẩm nấm ăn được, loại nào thường có hàm lượng protein cao nhất?
A. Nấm hương
B. Nấm mỡ
C. Nấm bào ngư
D. Nấm kim châm
8. Nấm nào có vai trò quan trọng trong việc phân giải xác chết của sinh vật, góp phần làm sạch môi trường?
A. Nấm men
B. Nấm ký sinh
C. Nấm hoại sinh
D. Nấm cộng sinh
9. Cơ quan sinh sản sinh dưỡng của nấm có thể là gì?
A. Bông hoa
B. Củ
C. Rễ
D. Sợi nấm (hyphae)
10. Nấm mốc Xanh Penicillium (Penicillium notatum) nổi tiếng với khả năng sản xuất chất kháng sinh nào?
A. Streptomycin
B. Tetracycline
C. Penicillin
D. Erythromycin
11. Nấm nào có thể gây bệnh nấm da ở người, ví dụ như bệnh hắc lào?
A. Nấm men Candida
B. Nấm mốc Aspergillus
C. Nấm sợi gây bệnh ngoài da (Dermatophytes)
D. Nấm men Saccharomyces
12. Trong quá trình sinh sản, bào tử nấm thường được phát tán nhờ các yếu tố nào?
A. Chỉ nhờ gió.
B. Chỉ nhờ nước.
C. Gió, nước, côn trùng và động vật.
D. Chỉ nhờ côn trùng.
13. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm bánh mì và đồ uống có cồn?
A. Nấm mốc
B. Nấm men
C. Nấm rơm
D. Nấm bào ngư
14. Mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và rễ cây thường mang lại lợi ích gì cho cây?
A. Cây bị cạnh tranh dinh dưỡng.
B. Cây dễ bị nhiễm bệnh hơn.
C. Cây hấp thụ nước và khoáng chất tốt hơn.
D. Cây ngừng phát triển.
15. Tại sao nấm không có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ?
A. Vì chúng thiếu lục lạp.
B. Vì chúng thiếu enzim.
C. Vì chúng thiếu CO2.
D. Vì chúng thiếu nước.