[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 5 Phân tử - Đơn chất - Hợp chất
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 5 Phân tử - Đơn chất - Hợp chất
1. Đâu KHÔNG phải là một phân tử?
A. H₂O
B. CO₂
C. Fe
D. O₂
2. Hai chất A và B có công thức phân tử tương ứng là X₂ và XY. X₂ là đơn chất, còn XY là hợp chất. Điều này có nghĩa là gì?
A. X là nguyên tố, Y là nguyên tố, X₂ là hợp chất và XY là đơn chất.
B. X là nguyên tố, Y là nguyên tố, X₂ là đơn chất và XY là hợp chất.
C. X và Y đều là hợp chất, X₂ là đơn chất và XY là đơn chất.
D. X và Y đều là đơn chất, X₂ là hợp chất và XY là hợp chất.
3. Phân tử amoniac có công thức NH₃. Phân tử này có bao nhiêu nguyên tử?
A. 1 nguyên tử Nitơ và 3 nguyên tử Hydro
B. 1 nguyên tử Hydro và 3 nguyên tử Nitơ
C. 4 nguyên tử
D. 2 nguyên tử
4. Hai phân tử nước (H₂O) và hai phân tử khí cacbonic (CO₂) có điểm gì giống nhau về thành phần?
A. Cả hai đều chỉ chứa nguyên tử Hydro
B. Cả hai đều là đơn chất
C. Cả hai đều là hợp chất
D. Cả hai đều chỉ chứa nguyên tử Oxy
5. Phân tử nước có công thức hóa học là H₂O. Phân tử này được cấu tạo từ bao nhiêu nguyên tử và loại nguyên tử nào?
A. 2 nguyên tử Hydro và 1 nguyên tử Oxy
B. 1 nguyên tử Hydro và 2 nguyên tử Oxy
C. 2 nguyên tử Hydro và 2 nguyên tử Oxy
D. 1 nguyên tử Hydro và 1 nguyên tử Oxy
6. Cho các chất sau: Nước (H₂O), Khí Oxy (O₂), Sắt (Fe), Muối ăn (NaCl). Chất nào là đơn chất?
A. Nước (H₂O) và Muối ăn (NaCl)
B. Khí Oxy (O₂) và Sắt (Fe)
C. Nước (H₂O) và Khí Oxy (O₂)
D. Sắt (Fe) và Muối ăn (NaCl)
7. Đâu là một ví dụ về đơn chất ở trạng thái khí?
A. Nước đá (H₂O rắn)
B. Khí Metan (CH₄)
C. Khí Oxy (O₂)
D. Muối ăn (NaCl rắn)
8. Trong phân tử CH₄ (metan), tỉ lệ số nguyên tử Carbon so với số nguyên tử Hydro là bao nhiêu?
A. 1:1
B. 1:2
C. 1:3
D. 1:4
9. Khái niệm nào mô tả chính xác nhất một đơn vị cấu tạo cơ bản, nhỏ nhất của một chất, còn giữ được các tính chất hóa học của chất đó?
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Hợp chất
D. Đơn chất
10. Chất nào sau đây là hợp chất?
A. Ozone (O₃)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Nitơ (N₂)
11. Phân tử được hình thành từ loại hạt nào?
A. Chỉ từ nguyên tử
B. Chỉ từ proton và neutron
C. Từ các nguyên tử liên kết với nhau
D. Từ ion
12. Phân biệt giữa đơn chất và hợp chất dựa trên:
A. Trạng thái tồn tại (rắn, lỏng, khí)
B. Số lượng nguyên tử trong phân tử
C. Thành phần nguyên tố cấu tạo nên chất
D. Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt
13. Phân tử đường mía (saccarozơ) có công thức C₁₂H₂₂O₁₁. Đây là một phân tử của loại chất nào?
A. Đơn chất
B. Hợp chất
C. Hỗn hợp
D. Nguyên tố
14. Phân tử khí cacbonic (CO₂) được cấu tạo từ các loại nguyên tử nào?
A. Chỉ nguyên tử Carbon
B. Chỉ nguyên tử Oxy
C. Nguyên tử Carbon và nguyên tử Oxy
D. Nguyên tử Carbon, Oxy và một nguyên tố khác
15. Đơn chất nào sau đây tồn tại ở thể rắn trong điều kiện thường?
A. Oxy (O₂)
B. Nitơ (N₂)
C. Sắt (Fe)
D. Hydro (H₂)