1. Một bóng đèn sợi đốt có điện trở $R = 10 \Omega$ và hoạt động với hiệu điện thế $U = 5 \text{ V}$. Cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. $0.5 \text{ A}$
B. $2 \text{ A}$
C. $50 \text{ A}$
D. $0.2 \text{ A}$
2. Một dây dẫn có điện trở $R = 20 \Omega$. Nếu hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây dẫn là $U = 12 \text{ V}$, thì cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là bao nhiêu?
A. $0.6 \text{ A}$
B. $2.4 \text{ A}$
C. $1.67 \text{ A}$
D. $6 \text{ A}$
3. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào mô tả đúng vai trò của hiệu điện thế?
A. Hiệu điện thế là nguyên nhân làm dây dẫn nóng lên.
B. Hiệu điện thế là đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của dòng điện.
C. Hiệu điện thế là đơn vị đo của dòng điện.
D. Hiệu điện thế là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện.
4. Nếu cường độ dòng điện qua một dây dẫn giảm đi 2 lần và điện trở của dây dẫn không đổi, thì hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
5. Trong một đoạn mạch điện, nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, thì cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
6. Nếu một bóng đèn có điện trở $R = 12 \Omega$ và cường độ dòng điện chạy qua nó là $I = 0.5 \text{ A}$, thì hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn là bao nhiêu?
A. $1.2 \text{ V}$
B. $6 \text{ V}$
C. $24 \text{ V}$
D. $18 \text{ V}$
7. Nếu mắc song song hai bóng đèn giống hệt nhau vào một nguồn điện không đổi, điều gì sẽ xảy ra với cường độ dòng điện tổng cộng trong mạch so với khi chỉ mắc một bóng đèn?
A. Giảm đi một nửa
B. Không thay đổi
C. Tăng lên gấp đôi
D. Tăng lên gấp bốn
8. Một bóng đèn có ghi 220V-100W. Khi hoạt động với hiệu điện thế bằng hiệu điện thế định mức, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. $100 \text{ A}$
B. $22 \text{ A}$
C. $0.45 \text{ A}$
D. $2200 \text{ A}$
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cường độ dòng điện và hiệu điện thế trong một mạch điện?
A. Cường độ dòng điện là tốc độ di chuyển có hướng của các điện tích.
B. Hiệu điện thế là công do lực lạ thực hiện khi di chuyển một đơn vị điện tích dương giữa hai điểm.
C. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế nếu điện trở không đổi.
D. Hiệu điện thế là nguyên nhân trực tiếp gây ra dòng điện.
10. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 5 \Omega$ và $R_2 = 10 \Omega$ mắc nối tiếp. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 30 \text{ V}$, thì cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $2 \text{ A}$
B. $3 \text{ A}$
C. $4 \text{ A}$
D. $6 \text{ A}$
11. Hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch được đo bằng dụng cụ nào?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Công tắc
12. Trong mạch điện, Vôn kế được mắc như thế nào để đo hiệu điện thế giữa hai đầu một thiết bị?
A. Mắc nối tiếp với thiết bị.
B. Mắc song song với thiết bị.
C. Mắc nối tiếp hoặc song song tùy ý.
D. Mắc nối tiếp với nguồn điện.
13. Độ lớn của cường độ dòng điện đặc trưng cho yếu tố nào của dòng điện?
A. Khả năng thực hiện công
B. Tốc độ di chuyển của điện tích
C. Năng lượng tiêu thụ
D. Khả năng gây ra từ trường
14. Một bóng đèn có ghi 6V - 3W. Khi hoạt động bình thường, hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn là bao nhiêu?
15. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)