[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 31: Protein
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 31: Protein
1. Cấu trúc không gian ba chiều của protein, còn gọi là cấu trúc bậc mấy, quyết định trực tiếp chức năng sinh học của nó là gì?
A. Cấu trúc bậc ba
B. Cấu trúc bậc một
C. Cấu trúc bậc bốn
D. Cấu trúc bậc hai
2. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?
A. Chức năng lưu trữ thông tin di truyền
B. Chức năng xúc tác enzyme
C. Chức năng vận chuyển
D. Chức năng cấu trúc
3. Khi protein bị biến tính, điều gì thường xảy ra với cấu trúc không gian của nó?
A. Cấu trúc không gian bị phá vỡ, làm mất chức năng sinh học
B. Cấu trúc không gian được củng cố và tăng cường chức năng
C. Chỉ cấu trúc bậc một bị thay đổi
D. Cấu trúc không gian không bị ảnh hưởng
4. Số lượng loại axit amin phổ biến cấu tạo nên protein ở người là bao nhiêu?
A. 20 loại
B. 10 loại
C. 26 loại
D. 15 loại
5. Sự thay đổi pH của môi trường có thể ảnh hưởng như thế nào đến protein?
A. Thay đổi trạng thái ion hóa của các nhóm chức trong axit amin, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng.
B. Làm tăng số lượng liên kết peptide.
C. Tạo ra các axit amin mới.
D. Không ảnh hưởng đến protein.
6. Cấu trúc nào của protein quy định trình tự sắp xếp các axit amin?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc hai
C. Cấu trúc bậc ba
D. Cấu trúc bậc bốn
7. Nếu một protein bị mất chức năng do biến tính, thì sau khi điều kiện biến tính được loại bỏ, protein đó có thể:
A. Không phục hồi lại được cấu trúc và chức năng ban đầu.
B. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc và chức năng ban đầu.
C. Phục hồi một phần cấu trúc nhưng mất chức năng.
D. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc bậc một.
8. Thành phần chính cấu tạo nên protein là gì?
A. Các đơn phân là axit amin
B. Các đơn phân là nucleotide
C. Các đơn phân là monosaccarit
D. Các đơn phân là axit béo
9. Trong các loại liên kết tham gia duy trì cấu trúc không gian của protein, loại liên kết nào thường yếu nhất?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết peptide
C. Liên kết cộng hóa trị (ví dụ: liên kết disulfide)
D. Liên kết ion
10. Kháng thể (antibody) là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Chức năng chính của kháng thể là gì?
A. Nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus.
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
C. Tạo ra tín hiệu thần kinh.
D. Tham gia vào quá trình co cơ.
11. Một đoạn polypeptide có trình tự các axit amin là Ala-Gly-Ser-Pro. Khi phản ứng thủy phân hoàn toàn, sản phẩm thu được là gì?
A. Alanin, Glyxin, Serin, Prolin
B. Chỉ còn Alanin
C. Hỗn hợp các chuỗi polypeptide ngắn hơn
D. Một phân tử nước và các axit amin
12. Hormone insulin có chức năng gì trong cơ thể người?
A. Điều hòa lượng đường trong máu
B. Vận chuyển oxy
C. Xúc tác quá trình tiêu hóa
D. Cung cấp năng lượng
13. Enzyme là loại protein có chức năng chính là gì?
A. Xúc tác cho các phản ứng hóa học trong cơ thể
B. Vận chuyển oxy đi khắp cơ thể
C. Tạo hình dạng và độ bền cho tế bào
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
14. Điều gì xảy ra với protein khi nó tiếp xúc với nhiệt độ quá cao?
A. Protein bị biến tính, thay đổi cấu trúc không gian và mất chức năng.
B. Protein tiếp tục hoạt động mạnh hơn.
C. Trình tự axit amin của protein bị thay đổi.
D. Protein chuyển sang cấu trúc bậc bốn.
15. Liên kết hóa học nào nối các axit amin với nhau trong chuỗi polypeptide?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydro