[KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình
1. Nghĩa vụ cung cấp thông tin, tài liệu về hôn nhân và gia đình của cơ quan, tổ chức, cá nhân là gì?
A. Không có nghĩa vụ này.
B. Có nghĩa vụ cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phục vụ công tác quản lý nhà nước về hôn nhân và gia đình.
C. Chỉ cung cấp thông tin khi có tiền.
D. Chỉ cung cấp khi có sự đồng ý của các bên liên quan.
2. Quyền ly hôn của một bên vợ hoặc chồng được pháp luật công nhận khi nào?
A. Khi có sự đồng ý của cả hai bên.
B. Khi một bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể duy trì, mục đích của hôn nhân không đạt được.
C. Khi có sự can thiệp của người thân.
D. Khi vợ hoặc chồng có người thứ ba.
3. Trong trường hợp ly hôn, việc phân chia tài sản chung của vợ chồng được giải quyết dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên chia cho bên nam.
B. Chia theo thỏa thuận của hai bên; nếu không thỏa thuận được thì theo yêu cầu của một bên, tài sản được chia đôi nhưng có xem xét hoàn cảnh của mỗi bên, lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.
C. Chia theo ý chí của tòa án.
D. Chia theo công sức đóng góp của mỗi người.
4. Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng được quy định như thế nào khi ly hôn?
A. Không có nghĩa vụ cấp dưỡng.
B. Trong trường hợp ly hôn, bên nào không có đủ điều kiện kinh tế để tự nuôi mình mà không có lỗi trong việc gây ra tình trạng đó thì có quyền yêu cầu bên kia cấp dưỡng.
C. Chỉ người chồng có nghĩa vụ cấp dưỡng.
D. Chỉ người vợ có nghĩa vụ cấp dưỡng.
5. Việc chung sống như vợ chồng mà chưa đăng ký kết hôn có bị xử lý theo pháp luật không?
A. Không bị xử lý vì đó là quan hệ tự nguyện.
B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính hoặc bị xử lý hình sự tùy theo tính chất và mức độ.
C. Chỉ bị xử lý nếu có tranh chấp tài sản.
D. Không bị xử lý nếu có con chung.
6. Quyền tự do ly hôn có ý nghĩa như thế nào đối với công dân?
A. Là quyền tùy tiện chấm dứt hôn nhân.
B. Là quyền của cá nhân được chấm dứt quan hệ hôn nhân khi không còn hạnh phúc, không muốn tiếp tục chung sống.
C. Là quyền chỉ dành cho phụ nữ.
D. Là quyền chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cả hai bên.
7. Quyền giữ gìn và phát huy thuần phong, mỹ tục là nghĩa vụ của ai trong gia đình?
A. Chỉ của người lớn tuổi.
B. Của tất cả các thành viên trong gia đình.
C. Chỉ của người làm cha, làm mẹ.
D. Chỉ của người có công với cách mạng.
8. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
A. Tôn trọng, giúp đỡ nhau xây dựng cuộc sống mới.
B. Tự do lựa chọn bạn đời, quyết định hôn nhân.
C. Cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn.
D. Chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc nhau.
9. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, một trong những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân ở Việt Nam là gì?
A. Hôn nhân một vợ, một chồng, không phân biệt nam, nữ.
B. Hôn nhân tự do, không cần đăng ký.
C. Hôn nhân dựa trên sự sắp đặt của gia đình.
D. Hôn nhân có nhiều vợ, nhiều chồng.
10. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái được quy định như thế nào trong Luật Hôn nhân và Gia đình?
A. Cha mẹ chỉ có quyền giám hộ.
B. Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con, không phân biệt con trong giá thú hay ngoài giá thú.
C. Cha mẹ chỉ có nghĩa vụ nuôi dưỡng.
D. Cha mẹ có quyền định đoạt tương lai của con.
11. Quyền của con được giữ gìn, phát huy bản sắc, truyền thống văn hóa tốt đẹp của gia đình, dòng họ là gì?
A. Là quyền không quan trọng.
B. Là quyền mà cha mẹ có nghĩa vụ giáo dục, tạo điều kiện để con thực hiện.
C. Là quyền chỉ dành cho con cả.
D. Là quyền mà con có thể từ chối.
12. Trách nhiệm của nhà nước đối với hôn nhân và gia đình là gì?
A. Không can thiệp vào đời sống hôn nhân.
B. Tạo điều kiện để gia đình phát triển, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên, đẩy mạnh thực hiện bình đẳng giới.
C. Chỉ quy định về thủ tục đăng ký kết hôn.
D. Chỉ hỗ trợ tài chính cho các gia đình nghèo.
13. Trong quan hệ vợ chồng, nghĩa vụ tôn trọng nhau được hiểu như thế nào?
A. Chỉ tôn trọng khi có lợi.
B. Tôn trọng nhân phẩm, danh dự, uy tín, cá tính, tôn trọng sự khác biệt, không vũ phu, không đánh đập, không xúc phạm danh dự, nhân phẩm.
C. Chỉ tôn trọng khi người kia làm theo ý mình.
D. Tôn trọng chỉ là hình thức.
14. Nghĩa vụ chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật là gì?
A. Chỉ có nghĩa vụ đóng góp tài chính.
B. Chung thủy, tôn trọng, yêu thương, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau, cùng nhau xây dựng cuộc sống gia đình ấm no, hạnh phúc, thực hiện bình đẳng giới.
C. Có nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ hai bên.
D. Có nghĩa vụ sinh con và nuôi dạy con.
15. Quyền được thừa kế tài sản của cha mẹ được quy định như thế nào đối với con cái?
A. Chỉ được thừa kế khi cha mẹ lập di chúc.
B. Con cái có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ theo quy định của pháp luật về thừa kế, bất kể có di chúc hay không.
C. Chỉ được thừa kế tài sản mà cha mẹ dành riêng cho con.
D. Con cái không có quyền thừa kế.
16. Việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên nơi cư trú của người chồng.
B. Dựa trên sự thỏa thuận của vợ chồng.
C. Ưu tiên nơi cư trú của người vợ.
D. Theo quyết định của cha mẹ hai bên.
17. Theo quy định pháp luật, người đã kết hôn có được kết hôn với người khác khi chưa ly hôn hoặc chưa bị tòa án tuyên bố là đã chết hay không?
A. Được phép nếu được sự đồng ý của vợ/chồng hiện tại.
B. Không được phép vì vi phạm nguyên tắc hôn nhân một vợ, một chồng.
C. Được phép nếu chung sống như vợ chồng với người khác.
D. Được phép nếu có lý do chính đáng.
18. Quyền kết hôn và ly hôn của công dân có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng gia đình?
A. Chỉ là thủ tục pháp lý.
B. Là quyền tự do cá nhân, thể hiện sự tự quyết trong đời sống hôn nhân, góp phần xây dựng gia đình dựa trên sự tự nguyện và hạnh phúc.
C. Là quyền chỉ dành cho người giàu có.
D. Là quyền chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của chính quyền.
19. Trong trường hợp cha mẹ chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự, ai là người có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con?
A. Chỉ người thân bên ngoại.
B. Theo thứ tự ưu tiên là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, cô, chú, cậu, dì, anh, chị, em ruột, người giám hộ.
C. Chỉ nhà nước.
D. Chỉ hàng xóm láng giềng.
20. Theo pháp luật, độ tuổi kết hôn tối thiểu đối với nam và nữ là bao nhiêu?
A. Nam từ 18 tuổi, nữ từ 16 tuổi.
B. Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi.
C. Nam từ 22 tuổi, nữ từ 20 tuổi.
D. Nam từ 18 tuổi, nữ từ 18 tuổi.
21. Quyền của con đối với cha mẹ bao gồm những gì?
A. Chỉ có quyền được nhận tiền chu cấp.
B. Được tôn trọng, yêu thương, đối xử bình đẳng, được bảo vệ, chăm sóc, giáo dục và phát triển.
C. Có quyền yêu cầu cha mẹ chu cấp mọi thứ.
D. Có quyền quyết định việc cha mẹ ly hôn.
22. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền của con được cha mẹ yêu thương, tôn trọng?
A. Cha mẹ lắng nghe ý kiến của con.
B. Cha mẹ thường xuyên mắng chửi, đánh đập con cái.
C. Cha mẹ quan tâm đến việc học hành của con.
D. Cha mẹ chia sẻ, tâm sự với con.
23. Hành vi nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ chung thủy của vợ chồng?
A. Vợ chồng cùng nhau xây dựng gia đình.
B. Vợ chồng cùng nhau chăm sóc con cái.
C. Vợ hoặc chồng có quan hệ ngoài hôn nhân với người khác.
D. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ, tâm sự.
24. Quyền bình đẳng của nam, nữ trong hôn nhân và gia đình được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ bình đẳng về tài sản chung.
B. Bình đẳng về mọi mặt, từ nhân thân đến tài sản, trong quan hệ vợ chồng và quan hệ với con cái.
C. Bình đẳng về quyền quyết định việc kết hôn, ly hôn.
D. Bình đẳng về quyền nuôi dạy con cái.
25. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm và bí mật đời tư của các thành viên trong gia đình được pháp luật quy định như thế nào?
A. Không được bảo vệ nếu là bí mật gia đình.
B. Mọi thành viên đều có quyền được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm và bí mật đời tư, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật.
C. Chỉ được bảo vệ khi có yêu cầu.
D. Bí mật đời tư không quan trọng bằng quyền riêng tư.