[KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế
1. Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng các quốc gia thành viên không được phân biệt đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ hoặc nhãn hiệu của các quốc gia thành viên khác với hàng hóa, dịch vụ hoặc nhãn hiệu của nước mình?
A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
C. Nguyên tắc minh bạch
D. Nguyên tắc thương mại tự do
2. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, tổng đại lý (General Agent) có phạm vi quyền hạn như thế nào?
A. Chỉ được thực hiện một giao dịch cụ thể.
B. Được ủy quyền để thực hiện nhiều loại giao dịch khác nhau, đại diện cho người ủy quyền trong phạm vi rộng.
C. Chỉ được ký hợp đồng mua bán hàng hóa.
D. Chỉ được tư vấn pháp lý cho người ủy quyền.
3. Theo WTO, biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping) được phép áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia muốn bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng trên thị trường nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi muốn hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Khi có sự thay đổi về tỷ giá hối đoái.
4. Nguyên tắc bảo hộ hợp lý trong WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp gì để bảo vệ ngành sản xuất trong nước?
A. Cấm hoàn toàn nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh.
B. Tăng thuế nhập khẩu và áp dụng hạn ngạch nhập khẩu (quota) trong những trường hợp nhất định và có thời hạn.
C. Đưa ra các quy định kỹ thuật khắt khe không thể đáp ứng.
D. Cấm mọi hoạt động thương mại với các quốc gia khác.
5. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin) dùng để làm gì?
A. Chứng minh chất lượng của hàng hóa.
B. Xác định nguồn gốc, xuất xứ của hàng hóa, ảnh hưởng đến việc áp dụng thuế quan và các quy định thương mại.
C. Xác nhận việc thanh toán đã được thực hiện.
D. Chỉ rõ phương thức vận chuyển hàng hóa.
6. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa gì?
A. Quy định các quốc gia thành viên phải ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển.
B. Yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử với tất cả các đối tác thương mại như nhau, không phân biệt đối xử.
C. Khuyến khích các quốc gia thành viên ký kết các hiệp định thương mại song phương.
D. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với ngành công nghiệp non trẻ.
7. Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai mọi quy định liên quan đến thương mại, tránh các biện pháp thương mại bí mật?
A. Nguyên tắc đối xử quốc gia
B. Nguyên tắc tối huệ quốc
C. Nguyên tắc minh bạch
D. Nguyên tắc tự do hóa
8. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, thuật ngữ Incoterms (International Commercial Terms) được sử dụng để làm gì?
A. Quy định về chất lượng hàng hóa.
B. Xác định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong quá trình giao nhận hàng hóa.
C. Quy định về phương thức thanh toán.
D. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
9. Nguyên tắc thương mại không được trợ cấp của WTO nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích các quốc gia trợ cấp cho ngành nông nghiệp.
B. Cấm các khoản trợ cấp có thể bóp méo cạnh tranh và gây thiệt hại cho các quốc gia thành viên khác.
C. Cho phép các quốc gia tự do quyết định chính sách trợ cấp.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh cho các nước phát triển.
10. Nếu một quốc gia thành viên WTO vi phạm nghĩa vụ của mình, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO sẽ được áp dụng như thế nào?
A. Quốc gia bị vi phạm có quyền tự ý áp dụng các biện pháp trả đũa ngay lập tức.
B. Các bên tranh chấp phải tham vấn, nếu không đạt được giải pháp sẽ đưa vụ việc ra Ban Hội thẩm để phân xử.
C. Cơ quan phúc thẩm sẽ tự động đưa ra phán quyết mà không cần xem xét thêm.
D. Vấn đề sẽ được giải quyết thông qua đàm phán song phương giữa hai quốc gia.
11. WTO được thành lập dựa trên cơ sở của hiệp định nào?
A. Hiệp định Bretton Woods
B. Hiệp định GATT 1947
C. Hiệp định Marrakesh 1994
D. Hiệp định Laussane 1923
12. Khi một hợp đồng thương mại quốc tế có điều khoản CIF (Cost, Insurance, Freight), trách nhiệm của người bán bao gồm những gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng đi.
B. Chịu trách nhiệm chi phí, rủi ro và mua bảo hiểm cho hàng hóa cho đến cảng đích.
C. Chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao tại cảng đích.
D. Chỉ chịu trách nhiệm chi phí vận tải đến cảng đích.
13. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, hợp đồng vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Contract) đề cập đến việc gì?
A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất.
B. Việc vận chuyển hàng hóa bằng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau trên cơ sở một hợp đồng duy nhất.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
14. Nguyên tắc minh bạch trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Chỉ công bố các quy định thương mại có lợi cho nước mình.
B. Công bố kịp thời, đầy đủ và rõ ràng tất cả các quy định pháp luật, chính sách liên quan đến thương mại mà các nước khác có thể bị ảnh hưởng.
C. Giữ bí mật các chính sách thương mại cho đến khi áp dụng.
D. Chỉ thông báo cho các nước có quan hệ thương mại song phương.
15. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, giấy gửi hàng (Bill of Lading) có vai trò gì?
A. Chỉ là biên lai nhận hàng.
B. Là bằng chứng về việc người chuyên chở đã nhận hàng để chuyên chở, là chứng từ có giá và là bằng chứng về hợp đồng vận tải.
C. Là phương tiện để yêu cầu người mua thanh toán.
D. Là giấy phép xuất nhập khẩu.
16. Điều khoản nào trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài?
A. Điều khoản giao hàng
B. Điều khoản thanh toán
C. Điều khoản trọng tài (Arbitration Clause)
D. Điều khoản phạt vi phạm
17. Nguyên tắc nào của WTO cấm các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng hoặc cấm nhập khẩu/xuất khẩu một cách tùy tiện?
A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử
B. Nguyên tắc minh bạch
C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
D. Nguyên tắc hạn chế số lượng
18. Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích các quốc gia áp dụng nhiều hàng rào thuế quan.
B. Tạo ra một môi trường thương mại công bằng, minh bạch và tự do hơn bằng cách giảm bớt hoặc loại bỏ các rào cản thương mại.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh quốc tế.
D. Quy định các biện pháp chống phá giá.
19. Theo Hiệp định Marrakesh 1994, cơ quan quản lý và giám sát việc thực thi các hiệp định của WTO là ai?
A. Hội đồng Thương mại hàng hóa
B. Hội đồng Thương mại dịch vụ và sở hữu trí tuệ
C. Đại hội đồng
D. Ban thư ký WTO
20. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, hối phiếu nhận nợ (Promissory Note) khác với hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange) ở điểm nào?
A. Hối phiếu nhận nợ chỉ có hai bên, còn hối phiếu đòi nợ có ba bên.
B. Hối phiếu nhận nợ là lệnh yêu cầu thanh toán, còn hối phiếu đòi nợ là lời hứa thanh toán.
C. Hối phiếu nhận nợ luôn có lãi suất, còn hối phiếu đòi nợ thì không.
D. Hối phiếu nhận nợ chỉ dùng trong thanh toán quốc tế, còn hối phiếu đòi nợ dùng trong nước.
21. Một hợp đồng thương mại quốc tế được coi là có yếu tố nước ngoài khi nào?
A. Khi các bên tham gia ký kết hợp đồng đều có trụ sở chính tại cùng một quốc gia.
B. Khi đối tượng của hợp đồng là hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ hoàn toàn trong nước.
C. Khi có ít nhất một trong các yếu tố như chủ thể, đối tượng, hoặc cơ sở thực hiện hợp đồng có liên quan đến luật pháp của một quốc gia khác.
D. Khi hợp đồng được thanh toán bằng ngoại tệ.
22. Trong thương mại quốc tế, hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange) có chức năng chính là gì?
A. Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa.
B. Là phương tiện thanh toán, thể hiện lệnh yêu cầu người bị ký phát trả một số tiền nhất định cho người thụ hưởng hoặc người mang hối phiếu.
C. Xác nhận việc giao hàng đã được thực hiện.
D. Cam kết bảo hiểm cho lô hàng.
23. Theo quy định của WTO, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ khi nào?
A. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu hàng hóa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi một quốc gia khác áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng thấp hơn hàng hóa trong nước.
D. Khi muốn bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của WTO?
A. Thương mại hàng hóa
B. Thương mại dịch vụ
C. Quyền sở hữu trí tuệ
D. Chính sách quốc phòng và an ninh
25. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản FOB (Free On Board) quy định trách nhiệm của người bán và người mua như thế nào?
A. Người bán chịu trách nhiệm giao hàng an toàn đến cảng đích.
B. Người mua chịu trách nhiệm mọi rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.
C. Người bán chịu trách nhiệm mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng đi.
D. Người mua chịu trách nhiệm mọi rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đích.