[KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

[KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

1. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, liên minh kinh tế (economic union) có mức độ hội nhập cao nhất vì:

A. Các nước thành viên chỉ xóa bỏ rào cản thương mại hàng hóa.
B. Các nước thành viên có chung chính sách kinh tế vĩ mô, tiền tệ và có thể có một đồng tiền chung.
C. Các nước thành viên chỉ tự do hóa thương mại dịch vụ.
D. Các nước thành viên có chính sách đối ngoại riêng biệt.

2. Trong các loại hình liên kết kinh tế quốc tế, khối thương mại tự do (free trade area) có đặc điểm cơ bản là gì?

A. Các nước thành viên có chung một biểu thuế quan đối với các nước ngoài khối.
B. Các nước thành viên xóa bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối.
C. Các nước thành viên cho phép tự do di chuyển cả hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa nội khối.
D. Các nước thành viên có một chính sách kinh tế vĩ mô thống nhất.

3. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, một trong những thách thức đối với các nước đang phát triển là gì?

A. Nguy cơ bị các nước phát triển áp đặt các quy định thương mại có lợi cho họ.
B. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm kém chất lượng từ các nước phát triển.
C. Cần phải giảm thiểu các tiêu chuẩn về lao động và môi trường để thu hút đầu tư.
D. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng.

4. Một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cần phải chú trọng vào yếu tố nào?

A. Tăng cường các quy định phức tạp và rào cản hành chính.
B. Xây dựng môi trường pháp lý ổn định, minh bạch, thủ tục hành chính thông thoáng và cơ sở hạ tầng tốt.
C. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

5. Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, thuật ngữ lộ trình thường đề cập đến điều gì?

A. Các biện pháp bảo hộ thương mại được áp dụng trong ngắn hạn.
B. Các bước đi, thời gian biểu và lộ trình cắt giảm thuế quan, phi thuế quan và các rào cản khác.
C. Quy trình tự động hóa hoàn toàn các giao dịch thương mại quốc tế.
D. Sự tăng trưởng không kiểm soát của các dòng vốn đầu tư.

6. Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của quốc gia?

A. Chỉ tạo ra các rào cản để bảo vệ thị trường nội địa.
B. Xây dựng và thực thi các chính sách, pháp luật tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập, đàm phán ký kết các hiệp định thương mại.
C. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp vào các hoạt động kinh tế quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quốc phòng, không can thiệp vào kinh tế.

7. Việc gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài trong quá trình hội nhập có thể dẫn đến tác động nào đối với doanh nghiệp trong nước?

A. Doanh nghiệp trong nước chỉ có thể tồn tại bằng cách giảm chất lượng sản phẩm.
B. Buộc doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và quản lý.
C. Doanh nghiệp trong nước sẽ gặp khó khăn và buộc phải đóng cửa.
D. Doanh nghiệp trong nước không có cơ hội cạnh tranh và chỉ có thể bán nguyên liệu thô.

8. Tổ chức nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển (OECD).

9. Theo phân tích kinh tế quốc tế, động lực chính thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp và giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Tối ưu hóa lợi thế so sánh, mở rộng thị trường tiêu thụ và tiếp cận nguồn vốn, công nghệ tiên tiến.
C. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế thông qua các rào cản thương mại.
D. Hạn chế dòng chảy của lao động và dịch vụ qua biên giới để giữ ổn định thị trường lao động nội địa.

10. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội gì cho người lao động?

A. Giảm cơ hội việc làm do cạnh tranh gay gắt.
B. Tăng cơ hội tiếp cận các công việc mới, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và nâng cao thu nhập.
C. Chỉ có lợi cho người lao động có trình độ chuyên môn cao.
D. Dẫn đến tình trạng lao động chảy máu chất xám nghiêm trọng.

11. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động tiêu cực đến môi trường thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ sạch và các giải pháp bền vững.
B. Doanh nghiệp có xu hướng chuyển sản xuất sang các quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo hơn (ô nhiễm).
C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường.

12. Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến văn hóa có thể là gì?

A. Chỉ dẫn đến sự đồng hóa văn hóa, làm mất đi bản sắc dân tộc.
B. Vừa tạo cơ hội giao lưu, tiếp nhận tinh hoa văn hóa thế giới, vừa tiềm ẩn nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống.
C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa của quốc gia.
D. Chỉ làm phong phú thêm văn hóa bằng các sản phẩm văn hóa từ nước ngoài.

13. Việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?

A. Giúp doanh nghiệp tập trung vào các khâu sản xuất có giá trị gia tăng thấp.
B. Tạo cơ hội tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý và thị trường quốc tế rộng lớn hơn.
C. Làm giảm khả năng cạnh tranh do phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
D. Tăng chi phí sản xuất do phải đáp ứng các yêu cầu về môi trường và lao động.

14. Một trong những mục tiêu cơ bản của việc thiết lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch giữa các nước ASEAN.
B. Thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực thông qua việc giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
C. Hạn chế sự tham gia của các nước ASEAN vào các hiệp định thương mại với các khu vực khác.
D. Tạo ra một thị trường chung duy nhất với chính sách kinh tế đồng nhất.

15. Theo lý thuyết kinh tế cổ điển, quốc gia nào sẽ có lợi thế trong việc sản xuất một loại hàng hóa nếu họ có thể sản xuất loại hàng hóa đó với chi phí thấp hơn quốc gia khác?

A. Quốc gia có năng suất lao động cao nhất.
B. Quốc gia có quy mô dân số lớn nhất.
C. Quốc gia có chi phí tuyệt đối thấp hơn.
D. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.

16. Lợi ích quan trọng nhất mà thương mại tự do mang lại cho các quốc gia là gì?

A. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ trước mọi sự cạnh tranh.
B. Tăng cường hiệu quả kinh tế thông qua chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế.
C. Giảm thiểu vai trò của thị trường và tăng cường sự can thiệp của nhà nước.
D. Hạn chế sự di chuyển của vốn và công nghệ giữa các quốc gia.

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

A. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia, không có lợi cho quốc gia tiếp nhận.
B. Là yếu tố quan trọng giúp chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
C. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các nền kinh tế khác một cách tiêu cực.
D. Thường đi kèm với việc áp đặt các quy định pháp luật của nước đầu tư.

18. Khái niệm lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất một loại hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với tất cả các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một loại hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Quy mô sản xuất lớn nhất của một quốc gia so với các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn nguồn cung của một loại hàng hóa trên thị trường quốc tế.

19. Trong bối cảnh hội nhập, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng đối với hàng hóa xuất khẩu ngày càng trở nên quan trọng vì:

A. Các quốc gia nhập khẩu muốn hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa chất lượng thấp.
B. Nó là điều kiện tiên quyết để hàng hóa có thể thâm nhập và cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ các nước phát triển mới có khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.
D. Các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế thường dễ dàng đáp ứng mà không cần đầu tư thêm.

20. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN) trong WTO có ý nghĩa gì?

A. Mỗi quốc gia thành viên phải dành cho tất cả các thành viên khác sự đối xử ưu đãi như đối với quốc gia được ưu đãi nhất.
B. Các nước phát triển có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với các nước đang phát triển.
C. Chỉ các quốc gia có lợi thế so sánh mới được hưởng ưu đãi.
D. Mỗi quốc gia có quyền tự quyết định mức thuế quan đối với từng đối tác thương mại.

21. Một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do song phương (Bilateral Free Trade Agreements - BFTAs) với các quốc gia khác nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra các rào cản thương mại giữa hai quốc gia.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế chuyên biệt giữa hai bên.
C. Giảm bớt các cam kết tự do hóa thương mại.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thị trường không có hiệp định.

22. Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường biểu hiện dưới các hình thức nào?

A. Giảm thuế nhập khẩu và bãi bỏ các quy định về kiểm định chất lượng hàng hóa.
B. Tăng thuế nhập khẩu (quan thuế), áp đặt hạn ngạch nhập khẩu và các rào cản phi thuế quan.
C. Thúc đẩy tự do hóa thị trường tài chính và dịch vụ.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài tiếp cận thị trường nội địa.

23. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được đánh giá là một hiệp định thương mại thế hệ mới vì nó tập trung vào các yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa nông sản giữa các nước thành viên.
B. Bao gồm các quy định về thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường.
C. Ưu tiên bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước và hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ điều chỉnh các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa truyền thống, không đề cập đến dịch vụ.

24. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại tác động tích cực nào đối với nền kinh tế?

A. Tạo ra các rào cản kỹ thuật mới đối với hàng hóa nhập khẩu, bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Thúc đẩy quá trình cải cách thể chế kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm bớt các cam kết về tự do hóa thương mại, tăng cường bảo hộ thị trường nội địa.
D. Hạn chế sự tiếp cận của doanh nghiệp Việt Nam với các thị trường lớn trên thế giới.

25. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp và phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu.
B. Đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị doanh nghiệp.
C. Hạn chế tiếp cận thông tin thị trường và đối tác quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, tránh cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, liên minh kinh tế (economic union) có mức độ hội nhập cao nhất vì:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các loại hình liên kết kinh tế quốc tế, khối thương mại tự do (free trade area) có đặc điểm cơ bản là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, một trong những thách thức đối với các nước đang phát triển là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cần phải chú trọng vào yếu tố nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, thuật ngữ lộ trình thường đề cập đến điều gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của quốc gia?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Việc gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài trong quá trình hội nhập có thể dẫn đến tác động nào đối với doanh nghiệp trong nước?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Tổ chức nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Theo phân tích kinh tế quốc tế, động lực chính thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội gì cho người lao động?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động tiêu cực đến môi trường thông qua cơ chế nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến văn hóa có thể là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những mục tiêu cơ bản của việc thiết lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Theo lý thuyết kinh tế cổ điển, quốc gia nào sẽ có lợi thế trong việc sản xuất một loại hàng hóa nếu họ có thể sản xuất loại hàng hóa đó với chi phí thấp hơn quốc gia khác?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Lợi ích quan trọng nhất mà thương mại tự do mang lại cho các quốc gia là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh hội nhập, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng đối với hàng hóa xuất khẩu ngày càng trở nên quan trọng vì:

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN) trong WTO có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do song phương (Bilateral Free Trade Agreements - BFTAs) với các quốc gia khác nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường biểu hiện dưới các hình thức nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được đánh giá là một hiệp định thương mại thế hệ mới vì nó tập trung vào các yếu tố nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại tác động tích cực nào đối với nền kinh tế?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?