[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử
1. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử là hai mặt của một vấn đề, có mối quan hệ như thế nào với nhau?
A. Quyền đối lập với nghĩa vụ.
B. Quyền và nghĩa vụ độc lập với nhau.
C. Quyền là cơ sở để thực hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ là sự thể hiện của quyền.
D. Nghĩa vụ là điều kiện để có quyền.
2. Khi một công dân ứng cử vào cơ quan đại biểu của nhân dân, họ cần phải cung cấp những thông tin gì về bản thân để cử tri có cơ sở lựa chọn?
A. Chỉ cần cung cấp tên và địa chỉ.
B. Cần cung cấp thông tin cá nhân, lý lịch, trình độ học vấn, kinh nghiệm công tác và chương trình hành động.
C. Chỉ cần cung cấp chương trình hành động.
D. Không cần cung cấp thông tin gì ngoài việc được đề cử.
3. Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, cử tri A nhận thấy một ứng cử viên có những lời hứa hẹn không thực tế và có dấu hiệu vi phạm pháp luật trong quá khứ. Cử tri A có quyền gì để bày tỏ quan điểm của mình về ứng cử viên này trước ngày bầu cử?
A. Chỉ được phép bỏ phiếu chống lại ứng cử viên đó.
B. Có quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của ứng cử viên đó với cơ quan có thẩm quyền.
C. Phải giữ im lặng cho đến ngày bầu cử để đảm bảo tính khách quan.
D. Chỉ được phép thảo luận với người thân trong gia đình về ứng cử viên đó.
4. Một công dân Việt Nam đã đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và đang sinh sống tại một địa phương. Tuy nhiên, người này có tiền án về tội tham ô tài sản chưa được xóa án tích. Theo quy định của pháp luật, công dân này có đủ điều kiện để ứng cử vào cơ quan đại biểu của nhân dân không?
A. Có, vì đã đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự.
B. Không, vì chưa được xóa án tích theo quy định của pháp luật.
C. Có, vì chỉ cần là công dân Việt Nam và đang cư trú.
D. Không, vì có tiền án thì không được tham gia chính trị.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền bầu cử độc lập, nghĩa là khi đi bầu cử, mỗi cử tri tự mình lựa chọn người mình tin tưởng và bỏ phiếu theo ý chí của mình, không bị ai ép buộc hay can thiệp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của bầu cử?
A. Bình đẳng về đầu phiếu.
B. Trực tiếp bỏ phiếu.
C. Bỏ phiếu kín.
D. Phổ thông đầu phiếu.
6. Việc một công dân đủ 18 tuổi nhưng đang bị quản chế theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền thì có được thực hiện quyền bầu cử không?
A. Có, vì đã đủ 18 tuổi.
B. Không, vì đang bị quản chế.
C. Có, nếu được sự đồng ý của người giám sát quản chế.
D. Chỉ được bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã.
7. Việc công dân tham gia bầu cử đầy đủ, nghiêm túc thể hiện trách nhiệm gì đối với sự nghiệp xây dựng đất nước?
A. Trách nhiệm của một công dân đối với lá phiếu của mình.
B. Trách nhiệm của công dân đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền.
C. Trách nhiệm của công dân đối với sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Trách nhiệm của công dân đối với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân.
8. Nghĩa vụ của công dân đối với việc bầu cử được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
A. Tích cực tham gia các buổi tuyên truyền về bầu cử.
B. Tìm hiểu kỹ lưỡng về các ứng cử viên và chương trình hành động.
C. Đi bỏ phiếu đầy đủ và đúng quy định.
D. Chỉ trích những người không đi bầu cử.
9. Một công dân Việt Nam đủ 18 tuổi, đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước ngoài, có thể thực hiện quyền bầu cử tại Việt Nam trong trường hợp nào?
A. Chỉ khi họ có quốc tịch Việt Nam.
B. Khi họ được cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại nước ngoài cho phép.
C. Khi họ được đăng ký bầu cử tại khu vực bỏ phiếu ở nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam.
D. Khi họ có giấy tờ chứng minh đang làm việc cho một công ty Việt Nam ở nước ngoài.
10. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong bầu cử theo quy định của pháp luật?
A. Tìm hiểu về chương trình hành động của ứng cử viên.
B. Tổ chức các buổi tiếp xúc cử tri.
C. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc các hành vi gian lận khác để tác động đến kết quả bầu cử.
D. Tự ứng cử theo quy định của pháp luật.
11. Quyền làm đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân là quyền của công dân do pháp luật quy định. Để thực hiện quyền này, công dân phải đảm bảo điều kiện tiên quyết nào?
A. Được giới thiệu bởi một tổ chức chính trị.
B. Có uy tín cao trong cộng đồng.
C. Có đủ năng lực hành vi dân sự và đủ tuổi theo quy định.
D. Phải là công dân thường trú tại địa phương ứng cử.
12. Công dân có quyền ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Tuy nhiên, để được ứng cử, công dân phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Đâu là điều kiện bắt buộc đối với mọi công dân khi ứng cử?
A. Phải là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Phải có bằng cấp chuyên môn từ đại học trở lên.
C. Phải là công dân Việt Nam và có đủ các điều kiện theo luật định.
D. Phải có kinh nghiệm công tác trong các cơ quan nhà nước.
13. Khi tiến hành bầu cử, mỗi lá phiếu của cử tri đều có giá trị ngang nhau, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội, dân tộc, giới tính. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của bầu cử?
A. Bỏ phiếu trực tiếp.
B. Bình đẳng về đầu phiếu.
C. Bỏ phiếu kín.
D. Phổ thông đầu phiếu.
14. Một ứng cử viên cho chức vụ đại biểu Hội đồng nhân dân bị phát hiện đã sử dụng tiền bạc để vận động tranh cử, điều này vi phạm quy định về vận động bầu cử. Theo pháp luật, hành vi này có thể bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ.
C. Bị tước quyền ứng cử và không bị xử lý gì thêm.
D. Không bị xử lý vì đó là chi phí vận động tranh cử thông thường.
15. Quyền ứng cử của công dân vào cơ quan đại biểu của nhân dân có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của nền dân chủ?
A. Giúp nhân dân lựa chọn những người đại diện tài năng, xứng đáng.
B. Tạo cơ hội cho người dân tham gia vào công việc quản lý nhà nước.
C. Phản ánh ý chí và nguyện vọng của nhân dân trong việc xây dựng chính quyền.
D. Tất cả các phương án trên.
16. Theo nguyên tắc phổ thông đầu phiếu, mọi công dân Việt Nam đủ điều kiện đều có quyền bầu cử. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ những người có trình độ mới được đi bầu cử.
B. Mọi công dân đủ 18 tuổi, không bị pháp luật cấm đều có quyền bầu cử.
C. Chỉ những người được giới thiệu mới được bầu cử.
D. Số lượng người được bầu cử bị giới hạn theo quy định.
17. Trong hoạt động bầu cử, các tài liệu vận động tranh cử của ứng cử viên phải tuân thủ quy định nào của pháp luật?
A. Phải được trình bày bằng tiếng Anh để quốc tế hóa.
B. Không có quy định cụ thể về nội dung.
C. Phải đảm bảo tính trung thực, khách quan, không vi phạm đạo đức và không gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự.
D. Chỉ cần có chữ ký xác nhận của người ứng cử.
18. Khi tham gia bầu cử, việc đảm bảo tính khách quan và bí mật ý chí của cử tri là vô cùng quan trọng. Nguyên tắc nào của bầu cử trực tiếp góp phần thực hiện điều này?
A. Phổ thông đầu phiếu.
B. Bình đẳng về đầu phiếu.
C. Bỏ phiếu trực tiếp.
D. Bỏ phiếu kín.
19. Trong quá trình vận động tranh cử, một ứng cử viên đã sử dụng ảnh hưởng của mình để yêu cầu các doanh nghiệp ủng hộ tài chính cho chiến dịch của mình một cách không công khai. Hành vi này bị xem là gì theo quy định pháp luật về bầu cử?
A. Vận động tranh cử hợp pháp.
B. Sử dụng quyền lực để vận động tranh cử.
C. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để vận động tranh cử.
D. Chi phí vận động tranh cử thông thường.
20. Nếu một công dân không đồng tình với một ứng cử viên nhưng vẫn đi bỏ phiếu, thì việc bỏ phiếu của họ được xem là thực hiện theo nguyên tắc nào của bầu cử?
A. Phổ thông đầu phiếu.
B. Bình đẳng về đầu phiếu.
C. Trực tiếp bỏ phiếu.
D. Bỏ phiếu kín.
21. Một công dân Việt Nam muốn ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp xã. Nếu người này không phải là đại biểu của một tổ chức chính trị - xã hội nào, thì họ có thể tự ứng cử được không?
A. Không, bắt buộc phải là thành viên của một tổ chức chính trị.
B. Có, nếu họ đáp ứng đủ các điều kiện khác của pháp luật về ứng cử.
C. Chỉ được ứng cử nếu có sự giới thiệu của ít nhất 5 cử tri.
D. Không, vì chỉ những người được giới thiệu mới có quyền ứng cử.
22. Theo quy định của pháp luật, công dân Việt Nam bị hạn chế quyền bầu cử trong trường hợp nào?
A. Đang chấp hành án phạt tù có thời hạn.
B. Đang bị kết án phạt tù nhưng chưa được xóa án tích.
C. Đang bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
D. Đang bị quản chế theo quy định của pháp luật.
23. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử là biểu hiện của nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?
A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
B. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
C. Dân chủ xã hội chủ nghĩa.
D. Tất cả các phương án trên.
24. Theo quy định của pháp luật, độ tuổi tối thiểu để công dân có quyền bầu cử là bao nhiêu?
A. Đủ 16 tuổi.
B. Đủ 18 tuổi.
C. Đủ 20 tuổi.
D. Đủ 21 tuổi.
25. Một công dân bị kết án 3 năm tù về tội trộm cắp tài sản và đã thi hành xong bản án. Theo quy định của pháp luật, người này có còn bị hạn chế quyền bầu cử không?
A. Có, vì đã từng phạm tội.
B. Không, vì đã chấp hành xong bản án và có thể được xem xét xóa án tích.
C. Chỉ bị hạn chế quyền ứng cử chứ không hạn chế quyền bầu cử.
D. Bị hạn chế quyền bầu cử trong vòng 5 năm sau khi thi hành xong án phạt.