[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự nhạy bén của người kinh doanh đối với thị trường?

A. Chỉ bán những sản phẩm mình thích.
B. Khả năng nhận biết sớm các xu hướng mới, nhu cầu chưa được đáp ứng và những thay đổi trong hành vi khách hàng.
C. Tin rằng thị trường sẽ luôn ổn định.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.

2. Khả năng thích ứng với sự thay đổi là một năng lực quan trọng của người kinh doanh trong bối cảnh nào?

A. Chỉ khi thị trường có biến động lớn.
B. Trong mọi môi trường kinh doanh, đặc biệt là khi thị trường thay đổi nhanh chóng.
C. Khi đối thủ cạnh tranh có sản phẩm mới.
D. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.

3. Một ý tưởng kinh doanh được coi là độc đáo khi nó mang lại điều gì?

A. Sự tương đồng với các sản phẩm đã có trên thị trường.
B. Giá trị khác biệt hoặc lợi thế cạnh tranh rõ ràng so với các lựa chọn hiện có.
C. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.
D. Mức độ phổ biến của ý tưởng đó.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là một nguồn phổ biến để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh?

A. Giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc xã hội.
B. Phân tích xu hướng thị trường và công nghệ mới.
C. Quan sát và lắng nghe phản hồi từ khách hàng.
D. Chỉ dựa vào may mắn hoặc sự ngẫu nhiên.

5. Năng lực tư duy phản biện (critical thinking) có vai trò gì trong việc đánh giá ý tưởng kinh doanh?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần xem xét.
B. Phân tích khách quan, đánh giá ưu nhược điểm và tính khả thi của ý tưởng.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực của ý tưởng.
D. Dựa vào cảm tính để đưa ra quyết định.

6. Khi đối mặt với thất bại trong kinh doanh, người kinh doanh có tư duy học hỏi thường làm gì?

A. Từ bỏ mọi nỗ lực kinh doanh.
B. Phân tích nguyên nhân thất bại để rút kinh nghiệm.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
D. Tìm cách che giấu thất bại.

7. Tại sao việc xác định giá trị cốt lõi của doanh nghiệp lại quan trọng đối với ý tưởng kinh doanh?

A. Để làm cho sản phẩm trông đắt tiền hơn.
B. Để tạo sự khác biệt, định hướng chiến lược và thu hút khách hàng/nhân viên có cùng giá trị.
C. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Để làm tăng giá trị cổ phiếu.

8. Đâu là một ví dụ về ý tưởng kinh doanh có thể xuất phát từ việc giải quyết một vấn đề cá nhân?

A. Mở một quán cà phê sang trọng.
B. Phát triển một ứng dụng giúp tìm kiếm chỗ đậu xe dễ dàng khi đi vào giờ cao điểm.
C. Kinh doanh quần áo thời trang cao cấp.
D. Xây dựng một khu nghỉ dưỡng phức hợp.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh?

A. Số vốn ban đầu cần thiết.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận và hoàn vốn đầu tư.
C. Mức độ phức tạp của các giao dịch tài chính.
D. Sự có sẵn của các nhà đầu tư thiên thần.

10. Việc hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu giúp người kinh doanh làm gì?

A. Tạo ra sản phẩm không ai cần.
B. Định hình sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing phù hợp.
C. Tăng cường chi phí quảng cáo không hiệu quả.
D. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường.

11. Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) trong bối cảnh kinh doanh giúp người kinh doanh làm gì?

A. Tập trung hoàn toàn vào việc loại bỏ tất cả các điểm yếu.
B. Đánh giá toàn diện tình hình để đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào việc tận dụng các cơ hội bên ngoài.
D. Phớt lờ các thách thức để giữ vững tinh thần lạc quan.

12. Một ý tưởng kinh doanh có tính sáng tạo thường đi kèm với yếu tố nào?

A. Sự rủi ro cao không thể kiểm soát.
B. Khả năng tạo ra giá trị mới hoặc giải quyết vấn đề theo cách chưa từng có.
C. Việc sao chép hoàn toàn mô hình thành công đã có.
D. Sự chấp nhận rộng rãi ngay lập tức từ thị trường.

13. Khi một ý tưởng kinh doanh có tiềm năng, bước tiếp theo thường là gì để kiểm chứng?

A. Ngay lập tức đầu tư toàn bộ vốn để triển khai.
B. Tiến hành nghiên cứu thị trường và thử nghiệm ý tưởng ở quy mô nhỏ.
C. Chỉ chia sẻ ý tưởng với bạn bè thân thiết.
D. Chờ đợi cho đến khi mọi thứ hoàn hảo.

14. Theo các nhà kinh doanh học, yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh bền vững mà một ý tưởng kinh doanh nên hướng tới?

A. Giá bán thấp hơn đối thủ.
B. Khả năng duy trì ưu thế so với đối thủ trong thời gian dài.
C. Chiến lược marketing rầm rộ.
D. Sự sao chép dễ dàng từ đối thủ.

15. Khi một ý tưởng kinh doanh đã được phát triển, việc tìm kiếm phản hồi từ thị trường là cần thiết để:

A. Chứng minh ý tưởng là hoàn hảo.
B. Hiểu rõ hơn về cách cải thiện sản phẩm/dịch vụ và chiến lược.
C. Xác nhận rằng không có đối thủ cạnh tranh nào.
D. Tăng cường sự tự tin của người sáng lập.

16. Theo quan điểm của các chuyên gia kinh doanh, tầm nhìn xa trông rộng giúp người kinh doanh làm gì?

A. Chỉ tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn.
B. Định hướng chiến lược dài hạn và chuẩn bị cho tương lai.
C. Phản ứng một cách thụ động với các sự kiện.
D. Tránh xa những thay đổi của thị trường.

17. Một doanh nhân thành công thường thể hiện năng lực gì trong việc nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh?

A. Khả năng dự đoán tương lai một cách tuyệt đối.
B. Khả năng nhìn thấy giá trị và tiềm năng trong các tình huống mà người khác bỏ qua.
C. Khả năng sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
D. Khả năng thuyết phục mọi người tin vào ý tưởng mà không cần chứng minh.

18. Theo quan điểm phổ biến trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây là điểm khởi đầu quan trọng nhất để hình thành một ý tưởng kinh doanh?

A. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng hoặc đáp ứng chưa tốt.
B. Khả năng tài chính dồi dào của người sáng lập.
C. Sự sẵn có của công nghệ tiên tiến.
D. Mong muốn cá nhân được làm giàu nhanh chóng.

19. Tại sao sự kiên trì và quyết tâm lại là những phẩm chất quan trọng đối với người kinh doanh?

A. Để đảm bảo mọi kế hoạch đều thành công ngay từ đầu.
B. Để vượt qua những khó khăn, thất bại và áp lực trong quá trình khởi nghiệp.
C. Để tránh phải đưa ra những quyết định khó khăn.
D. Để thu hút sự chú ý của truyền thông.

20. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) đóng vai trò gì trong việc phát triển ý tưởng kinh doanh?

A. Chỉ giúp tìm kiếm khách hàng.
B. Cung cấp thông tin, kiến thức, nguồn lực và cơ hội hợp tác tiềm năng.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Làm phức tạp hóa quy trình kinh doanh.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?

A. Có tiềm năng sinh lời.
B. Có thể thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Dễ dàng bị sao chép bởi đối thủ.
D. Phù hợp với khả năng và nguồn lực của người kinh doanh.

22. Năng lực quản lý rủi ro của người kinh doanh liên quan đến việc gì?

A. Chỉ tập trung vào những rủi ro có thể mang lại lợi nhuận cao.
B. Nhận diện, đánh giá và có kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
C. Tránh né mọi loại rủi ro bằng mọi giá.
D. Chỉ quan tâm đến những rủi ro đã xảy ra.

23. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự sáng tạo trong kinh doanh?

A. Sử dụng các phương pháp làm việc truyền thống đã được chứng minh.
B. Đưa ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo hoặc cách tiếp cận khác biệt.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định và quy trình sẵn có.
D. Chỉ tập trung vào việc cải tiến nhỏ những sản phẩm hiện có.

24. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt thị trường?

A. Ý tưởng đó có vẻ thú vị đối với người sáng lập.
B. Có đủ khách hàng tiềm năng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm/dịch vụ.
C. Ý tưởng đó chưa từng có ai nghĩ đến trước đây.
D. Nguyên liệu sản xuất có sẵn ở địa phương.

25. Một người kinh doanh có tư duy phát triển (growth mindset) sẽ đối mặt với thử thách như thế nào?

A. Xem thử thách là một mối đe dọa không thể vượt qua.
B. Xem thử thách là cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.
C. Tránh né mọi tình huống có khả năng gặp thử thách.
D. Cho rằng năng lực là cố định và không thể thay đổi.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự nhạy bén của người kinh doanh đối với thị trường?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Khả năng thích ứng với sự thay đổi là một năng lực quan trọng của người kinh doanh trong bối cảnh nào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Một ý tưởng kinh doanh được coi là độc đáo khi nó mang lại điều gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây không phải là một nguồn phổ biến để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Năng lực tư duy phản biện (critical thinking) có vai trò gì trong việc đánh giá ý tưởng kinh doanh?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với thất bại trong kinh doanh, người kinh doanh có tư duy học hỏi thường làm gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc xác định giá trị cốt lõi của doanh nghiệp lại quan trọng đối với ý tưởng kinh doanh?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một ví dụ về ý tưởng kinh doanh có thể xuất phát từ việc giải quyết một vấn đề cá nhân?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Việc hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu giúp người kinh doanh làm gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) trong bối cảnh kinh doanh giúp người kinh doanh làm gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Một ý tưởng kinh doanh có tính sáng tạo thường đi kèm với yếu tố nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một ý tưởng kinh doanh có tiềm năng, bước tiếp theo thường là gì để kiểm chứng?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Theo các nhà kinh doanh học, yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh bền vững mà một ý tưởng kinh doanh nên hướng tới?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một ý tưởng kinh doanh đã được phát triển, việc tìm kiếm phản hồi từ thị trường là cần thiết để:

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm của các chuyên gia kinh doanh, tầm nhìn xa trông rộng giúp người kinh doanh làm gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Một doanh nhân thành công thường thể hiện năng lực gì trong việc nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quan điểm phổ biến trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây là điểm khởi đầu quan trọng nhất để hình thành một ý tưởng kinh doanh?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao sự kiên trì và quyết tâm lại là những phẩm chất quan trọng đối với người kinh doanh?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) đóng vai trò gì trong việc phát triển ý tưởng kinh doanh?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Năng lực quản lý rủi ro của người kinh doanh liên quan đến việc gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự sáng tạo trong kinh doanh?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt thị trường?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Một người kinh doanh có tư duy phát triển (growth mindset) sẽ đối mặt với thử thách như thế nào?