1. Theo quan điểm của kinh tế học, yếu tố nào thúc đẩy sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ trên thị trường?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với sản xuất.
B. Nhu cầu và thị hiếu ngày càng phong phú, đa dạng của người tiêu dùng. Kết luận Lý giải
C. Giảm thiểu cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Xu hướng sản xuất hàng loạt theo mô hình cũ.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi ảnh hưởng trực tiếp của văn hóa tiêu dùng đến hành vi cá nhân?
A. Quyết định mua sắm các mặt hàng xa xỉ để thể hiện địa vị xã hội.
B. Sự lựa chọn thực phẩm theo các xu hướng ăn uống lành mạnh hoặc ăn kiêng phổ biến.
C. Nhu cầu sinh học cơ bản như ăn, uống để duy trì sự sống. Kết luận Lý giải
D. Cách thức trang trí nhà cửa, lựa chọn quần áo theo phong cách thịnh hành.
3. Hành vi mua sắm hoài niệm (nostalgic consumption), ví dụ như mua lại các sản phẩm từ thập niên trước, phản ánh yếu tố văn hóa tiêu dùng nào?
A. Mong muốn sở hữu những công nghệ tiên tiến nhất.
B. Sự tìm kiếm kết nối với quá khứ, ký ức và giá trị văn hóa xưa. Kết luận Lý giải
C. Nhu cầu thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Tối ưu hóa chi phí bằng cách mua các sản phẩm đã qua sử dụng.
4. Khi một người tiêu dùng cân nhắc kỹ lưỡng về giá trị vòng đời (life cycle value) của một sản phẩm, họ quan tâm đến điều gì?
A. Chỉ giá bán ban đầu của sản phẩm.
B. Tổng chi phí từ khi mua, sử dụng, bảo trì cho đến khi thải bỏ sản phẩm. Kết luận Lý giải
C. Khả năng bán lại sản phẩm với giá cao.
D. Sự phổ biến của sản phẩm trên thị trường.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của văn hóa tiêu dùng chủ nghĩa tiêu dùng (consumerism)?
A. Sự tích lũy tài sản vật chất ngày càng nhiều.
B. Coi trọng việc sở hữu hàng hóa như một thước đo giá trị bản thân.
C. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế và thân thiện môi trường.
D. Quảng cáo và tiếp thị khuyến khích mua sắm liên tục. Kết luận Lý giải
6. Trong xã hội tiêu dùng hiện đại, sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân (individualism) ảnh hưởng đến văn hóa tiêu dùng như thế nào?
A. Thúc đẩy việc mua sắm theo số đông và tuân thủ các quy tắc chung.
B. Làm gia tăng xu hướng tiêu dùng thể hiện sự khác biệt, độc đáo và cá tính riêng. Kết luận Lý giải
C. Giảm bớt sự quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ.
D. Ưu tiên các sản phẩm có tính năng phục vụ cộng đồng.
7. Sự phát triển của kinh tế chia sẻ (sharing economy) như Uber, Airbnb có tác động như thế nào đến văn hóa tiêu dùng truyền thống?
A. Thúc đẩy việc sở hữu tài sản cá nhân nhiều hơn.
B. Chuyển dịch từ sở hữu sang tiếp cận và sử dụng tài nguyên theo nhu cầu. Kết luận Lý giải
C. Giảm bớt sự đa dạng của các lựa chọn tiêu dùng.
D. Tăng cường vai trò của các tập đoàn sản xuất lớn.
8. Hành vi mua sắm có trách nhiệm (responsible consumption) trong văn hóa tiêu dùng hiện đại thể hiện rõ nhất qua việc người tiêu dùng:
A. Luôn tìm kiếm các sản phẩm giảm giá hoặc khuyến mãi đặc biệt.
B. Thường xuyên thay đổi các thiết bị điện tử để bắt kịp xu hướng công nghệ mới nhất.
C. Tìm hiểu nguồn gốc, quy trình sản xuất và tác động của sản phẩm đến môi trường, xã hội trước khi mua. Kết luận Lý giải
D. Ưu tiên mua sắm tại các cửa hàng tiện lợi và trung tâm thương mại lớn.
9. Khi một doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường (market penetration pricing), mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
B. Thu hút một lượng lớn khách hàng và giành thị phần nhanh chóng bằng mức giá ban đầu thấp. Kết luận Lý giải
C. Giới thiệu sản phẩm cao cấp với dịch vụ hậu mãi tốt.
D. Định vị thương hiệu như một lựa chọn xa xỉ.
10. Một gia đình quyết định cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ giải trí không thiết yếu để ưu tiên tiết kiệm cho mục tiêu giáo dục con cái. Đây là biểu hiện của:
A. Tư duy tiêu dùng hoang phí.
B. Chiến lược quản lý tài chính cá nhân có mục tiêu và ưu tiên rõ ràng. Kết luận Lý giải
C. Sự ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo đại chúng.
D. Thói quen tích trữ tài sản theo kiểu truyền thống.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) của người tiêu dùng?
A. Giá cả luôn thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm ổn định, trải nghiệm khách hàng tích cực và sự tin cậy. Kết luận Lý giải
C. Quảng cáo rầm rộ và liên tục trên các phương tiện truyền thông.
D. Khả năng tiếp cận sản phẩm dễ dàng tại mọi địa điểm.
12. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, sự khác biệt giữa nhu cầu (need) và mong muốn (want) trong tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là thứ cần thiết cho sự sống, mong muốn là thứ không cần thiết.
B. Nhu cầu là yếu tố sinh học, mong muốn là yếu tố tâm lý và văn hóa.
C. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, mong muốn là những thứ làm cuộc sống tốt đẹp hơn nhưng không bắt buộc. Kết luận Lý giải
D. Nhu cầu luôn đi kèm với chi phí, mong muốn thì không.
13. Khi một người tiêu dùng luôn tìm kiếm những sản phẩm có nhãn Fair Trade (Thương mại công bằng), họ đang thể hiện quan điểm về:
A. Sự ưu tiên về giá cả và khuyến mãi.
B. Mong muốn ủng hộ các hoạt động sản xuất có đạo đức và công bằng cho người lao động. Kết luận Lý giải
C. Nhu cầu sở hữu các sản phẩm cao cấp và độc đáo.
D. Sự quan tâm đến hiệu quả kinh tế và lợi nhuận.
14. Yếu tố nào sau đây đại diện cho văn hóa tiêu dùng có ý thức (conscious consumption)?
A. Mua sắm theo cảm xúc và sở thích nhất thời.
B. Tìm hiểu kỹ lưỡng về nguồn gốc, tác động và giá trị đạo đức của sản phẩm. Kết luận Lý giải
C. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì bắt mắt và quảng cáo hấp dẫn.
D. Tích trữ số lượng lớn sản phẩm để phòng trường hợp thiếu hụt.
15. Trong bối cảnh văn hóa tiêu dùng hiện đại, khái niệm tiêu dùng bền vững nhấn mạnh điều gì cốt lõi nhất?
A. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng và giá trị thẩm mỹ cao.
B. Chỉ mua sắm các sản phẩm được sản xuất trong nước để ủng hộ nền kinh tế quốc gia.
C. Cân bằng giữa nhu cầu cá nhân với việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Kết luận Lý giải
D. Tối đa hóa việc mua sắm các sản phẩm có khả năng tái chế cao nhất.
16. Hành vi mua sắm theo trào lưu (trend-driven consumption) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nguồn thông tin nào trong xã hội hiện đại?
A. Sách giáo khoa và tài liệu học thuật.
B. Các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội (influencers, KOLs). Kết luận Lý giải
C. Tuyên truyền của các tổ chức phi chính phủ.
D. Khuyến cáo từ các cơ quan quản lý nhà nước.
17. Trong văn hóa tiêu dùng hiện đại, xu hướng tiêu dùng trải nghiệm (experiential consumption) nhấn mạnh việc người tiêu dùng:
A. Ưu tiên sở hữu nhiều tài sản vật chất có giá trị.
B. Tìm kiếm các sản phẩm có tính năng kỹ thuật vượt trội.
C. Đề cao giá trị của những trải nghiệm, kỷ niệm và cảm xúc cá nhân hơn là sở hữu vật chất. Kết luận Lý giải
D. Chỉ mua sắm các sản phẩm cần thiết cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
18. Khi người tiêu dùng đánh giá cao giá trị thương hiệu (brand) hơn là đặc tính kỹ thuật của sản phẩm, điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng dựa trên yếu tố nào?
A. Chủ nghĩa vật chất thuần túy.
B. Tối ưu hóa chi phí và lợi ích kinh tế.
C. Giá trị cảm xúc, hình ảnh và uy tín mà thương hiệu mang lại. Kết luận Lý giải
D. Nhu cầu thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày.
19. Khi một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là thân thiện với môi trường mặc dù chỉ có một vài thành phần nhỏ đáp ứng tiêu chí này, đó là hành vi gì?
A. Tiếp thị xanh hiệu quả (effective green marketing).
B. Cạnh tranh không lành mạnh về môi trường.
C. Tẩy xanh (greenwashing) nhằm đánh lừa người tiêu dùng về tính bền vững của sản phẩm. Kết luận Lý giải
D. Tuân thủ quy định về môi trường của nhà nước.
20. Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế học hành vi, hành vi săn sale (săn khuyến mãi) quá mức, bất chấp nhu cầu thực tế, thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào sau đây?
A. Nhu cầu thể hiện bản thân thông qua việc sở hữu nhiều sản phẩm có giá trị cao.
B. Xu hướng tìm kiếm sự công nhận xã hội thông qua việc sở hữu các món đồ hot hoặc độc lạ.
C. Cảm giác FOMO (sợ bỏ lỡ) và tâm lý tiết kiệm ảo do được giảm giá, dẫn đến mua sắm không kiểm soát. Kết luận Lý giải
D. Mong muốn tích trữ tài sản để đảm bảo an ninh tài chính dài hạn.
21. Hành vi tiêu dùng theo xu hướng (trend consumption) có thể bị chỉ trích vì nó thường dẫn đến:
A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp sáng tạo.
B. Sự lãng phí tài nguyên và tạo ra nhiều rác thải không cần thiết. Kết luận Lý giải
C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
D. Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
22. Hành vi sở hữu nhiều hơn là trải nghiệm (ownership over experience) trong văn hóa tiêu dùng có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng cường sự hài lòng và hạnh phúc cá nhân.
B. Giảm bớt áp lực tài chính do tập trung vào những tài sản có giá trị sử dụng lâu dài.
C. Gia tăng chủ nghĩa tiêu dùng, tích lũy vật chất và có thể dẫn đến lãng phí. Kết luận Lý giải
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.
23. Khi người tiêu dùng thực hiện hành vi tự làm (DIY - Do It Yourself), họ đang tìm kiếm giá trị gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
B. Sự thể hiện cá tính, sự sáng tạo và cảm giác hoàn thành. Kết luận Lý giải
C. Khả năng tiếp cận các sản phẩm cao cấp với chi phí thấp.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các dịch vụ chuyên nghiệp.
24. Khi một thương hiệu cam kết sử dụng nguyên liệu tái chế và bao bì thân thiện với môi trường, họ đang xây dựng hình ảnh về:
A. Sự xa xỉ và độc quyền của sản phẩm.
B. Chiến lược marketing xanh (greenwashing) nhằm đánh lừa người tiêu dùng.
C. Trách nhiệm xã hội và cam kết với sự phát triển bền vững. Kết luận Lý giải
D. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
25. Khi một doanh nghiệp sử dụng chiến lược định giá hớt váng sữa (skimming pricing) cho sản phẩm công nghệ mới ra mắt, mục tiêu chính của họ là gì?
A. Thu hút tối đa số lượng khách hàng ngay từ đầu bằng mức giá thấp nhất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bán với giá cao cho những người sẵn sàng trả nhiều nhất trước khi hạ giá dần. Kết luận Lý giải
C. Đạt được thị phần lớn nhanh chóng bằng cách đưa ra mức giá cạnh tranh.
D. Giảm thiểu rủi ro tồn kho bằng cách bán sản phẩm với giá ưu đãi cho các đại lý phân phối.