1. Theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng lãnh hải.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Vùng nội thủy.
2. Theo Hiến pháp 2013, Việt Nam có trách nhiệm gì đối với môi trường biển đảo?
A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên biển.
B. Bảo vệ và phát triển môi trường, tài nguyên biển, đảo.
C. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế trên biển.
D. Để các quốc gia khác quản lý môi trường biển Việt Nam.
3. Nghị quyết số 21-NQ/TW ngày 22/03/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI về Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 nhấn mạnh vai trò nào của Biển Đông đối với sự phát triển của đất nước?
A. Là vùng biển cần hạn chế khai thác để bảo vệ môi trường.
B. Là mặt tiền quan trọng của đất nước, có vị trí chiến lược về kinh tế, quốc phòng, an ninh.
C. Chỉ là tuyến đường giao thương phụ trợ.
D. Là vùng biển có tiềm năng du lịch hạn chế.
4. Theo phân tích lịch sử, vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam qua các thời kỳ là gì?
A. Chỉ là vùng biển có vai trò phòng thủ quân sự.
B. Luôn là hành lang giao thương quan trọng, cung cấp tài nguyên và là yếu tố định hình nền văn hóa biển.
C. Chỉ quan trọng trong thời kỳ Pháp thuộc.
D. Không có vai trò đáng kể trong lịch sử Việt Nam.
5. Luật Biển Việt Nam năm 2012 đã cụ thể hóa các quy định của UNCLOS 1982, đặc biệt trong việc xác định các vùng biển. Vùng nào được xác định có chiều rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng lãnh hải.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Thềm lục địa.
6. Việc nghiên cứu, khảo sát, khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển đảo là nhiệm vụ quan trọng. Tổ chức nào của Việt Nam đóng vai trò chủ đạo trong lĩnh vực này?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
7. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Là tuyến phòng thủ quan trọng, nơi diễn ra các hoạt động quân sự.
C. Chỉ là vùng biển có ý nghĩa về mặt kinh tế.
D. Là vùng biển ít có nguy cơ về an ninh.
8. Trong giai đoạn cận đại, chính sách của thực dân Pháp đối với Biển Đông Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Phát triển kinh tế biển phục vụ lợi ích của nhân dân Việt Nam.
C. Khai thác tài nguyên, phục vụ chiến lược kinh tế và quân sự của Pháp.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với các quốc gia trong khu vực.
9. Theo phân tích, việc đảm bảo an ninh hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
A. Chỉ quan trọng đối với lực lượng hải quân.
B. Là yếu tố thiết yếu để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán, đảm bảo hoạt động kinh tế và an ninh quốc gia.
C. Không có ý nghĩa quan trọng.
D. Chỉ quan trọng đối với việc đảm bảo tự do hàng hải của nước ngoài.
10. Theo quy định của UNCLOS 1982, vùng biển nào có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Vùng lãnh hải.
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Thềm lục địa.
11. Trong bối cảnh Biển Đông ngày càng phức tạp, Việt Nam đã có những chính sách gì để khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền của mình một cách hòa bình?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để đối phó.
B. Thực hiện các biện pháp ngoại giao, pháp lý và tăng cường năng lực quốc phòng.
C. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên mà không quan tâm đến tranh chấp.
D. Chỉ tuân thủ các quyết định của các quốc gia có lợi ích trên Biển Đông.
12. Theo phân tích phổ biến, tài nguyên khoáng sản nào của Biển Đông có giá trị kinh tế và chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam?
A. Đất sét và cát.
B. Dầu khí và các khí tài nguyên khác.
C. Muối và các khoáng sản phi kim loại.
D. Đá vôi và đá granit.
13. Trong lịch sử giao thương, Biển Đông đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các nền văn minh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
A. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ.
B. Là tuyến đường tơ lụa trên biển, kết nối giao thương giữa phương Đông và phương Tây.
C. Chỉ là vùng biển có ít dân cư sinh sống.
D. Là khu vực có khí hậu khắc nghiệt, cản trở giao thương.
14. Hoạt động kinh tế truyền thống nào của Việt Nam gắn liền mật thiết với Biển Đông và đóng góp quan trọng vào đời sống nhân dân?
A. Trồng lúa nước.
B. Khai thác và nuôi trồng hải sản.
C. Sản xuất công nghiệp nặng.
D. Trồng cây công nghiệp.
15. Chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam hiện nay tập trung vào những ngành nào là chủ yếu?
A. Chỉ tập trung vào khai thác dầu khí.
B. Khai thác hải sản, du lịch biển, dịch vụ cảng biển và vận tải biển, năng lượng tái tạo từ biển.
C. Chỉ tập trung vào nuôi trồng thủy sản.
D. Chỉ tập trung vào khai thác khoáng sản phi kim loại.
16. Sự kiện nào dưới đây cho thấy những thách thức pháp lý và chính trị mà Việt Nam phải đối mặt trên Biển Đông?
A. Việt Nam tổ chức thành công Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
B. Các hoạt động tôn tạo, quân sự hóa, bồi lấp đảo nhân tạo và các yêu sách chủ quyền phi lý của một số quốc gia.
C. Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do.
D. Việt Nam đẩy mạnh phát triển du lịch biển.
17. Theo quan điểm lịch sử và pháp lý quốc tế, Việt Nam có những bằng chứng nào để khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Chỉ dựa vào lời tuyên bố chủ quyền.
B. Dựa trên các hoạt động thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình và được ghi nhận trong nhiều tài liệu lịch sử, pháp lý.
C. Dựa vào sự ủng hộ của một số quốc gia không có lợi ích trên Biển Đông.
D. Chỉ dựa vào các hiệp ước thời Pháp thuộc.
18. Đặc điểm nào của Biển Đông khiến nó trở thành khu vực có tiềm năng về nguồn lợi thủy sản phong phú?
A. Là vùng biển cạn, có ít oxy.
B. Là vùng biển rộng lớn, có nhiều dòng hải lưu và các ngư trường lớn.
C. Là vùng biển có ít đa dạng sinh học.
D. Là vùng biển có nồng độ muối thấp.
19. Thế kỷ XVI, các cường quốc hàng hải châu Âu bắt đầu có những hoạt động vươn ra Biển Đông. Đâu là quốc gia châu Âu đầu tiên thiết lập quan hệ giao thương với Việt Nam thông qua Biển Đông?
A. Pháp
B. Anh
C. Bồ Đào Nha
D. Hà Lan
20. Việt Nam có đường bờ biển dài, với rất nhiều đảo và quần đảo. Đâu là hệ quả trực tiếp của đặc điểm địa lý này đối với hoạt động kinh tế biển?
A. Hạn chế phát triển du lịch biển.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, du lịch, vận tải biển.
C. Gây khó khăn cho việc xây dựng các cảng biển.
D. Chỉ có thể phát triển ngành nuôi trồng thủy sản.
21. Việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 thể hiện điều gì?
A. Việt Nam từ bỏ quyền lợi trên Biển Đông.
B. Việt Nam tuân thủ và bảo vệ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế về biển.
C. Việt Nam chỉ công nhận quyền lợi của các quốc gia phát triển trên biển.
D. Việt Nam chỉ tập trung vào quyền đánh bắt cá trên biển.
22. Sự kiện nào sau đây thể hiện vai trò của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và hợp tác trên Biển Đông?
A. Việt Nam có hành động quân sự đơn phương.
B. Việt Nam tích cực tham gia các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về biển, thúc đẩy đàm phán, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Việt Nam tuyên bố đơn phương kiểm soát toàn bộ Biển Đông.
D. Việt Nam rút khỏi các thỏa thuận quốc tế về biển.
23. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc xác định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế hiện đại?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.
B. Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
C. Thành lập Vùng kinh tế đặc biệt trong lãnh hải Việt Nam.
D. Việt Nam tuyên bố chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
24. Đâu là một trong những đặc điểm tự nhiên quan trọng của Biển Đông, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và quốc phòng của Việt Nam?
A. Là vùng biển nội địa duy nhất của Việt Nam.
B. Có khí hậu ôn đới quanh năm, thuận lợi cho nông nghiệp.
C. Là nơi tập trung nhiều tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng và giàu tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ có các loài sinh vật biển có giá trị kinh tế thấp.
25. Căn cứ vào Hiến pháp năm 2013, quyền nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với Biển Đông được khẳng định rõ ràng nhất?
A. Quyền khai thác tài nguyên trên vùng biển quốc tế.
B. Quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
C. Quyền thiết lập các căn cứ quân sự trên các đảo xa bờ.
D. Quyền tự do hàng hải cho tất cả các quốc gia trên các tuyến đường biển quốc tế.