[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 11 bài 5 Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á
1. Hậu quả chính của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp đối với đời sống văn hóa, xã hội Việt Nam là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa truyền thống.
B. Tạo ra sự phân hóa văn hóa, du nhập văn hóa Pháp.
C. Nâng cao dân trí và trình độ học vấn cho nhân dân.
D. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
2. Chính sách đồng hóa của thực dân Pháp ở Việt Nam nhằm mục đích gì?
A. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa bản địa.
B. Biến người Việt thành người Pháp, xóa bỏ bản sắc dân tộc.
C. Thúc đẩy sự giao lưu và học hỏi giữa hai nền văn hóa.
D. Phát triển giáo dục theo hướng hiện đại hóa.
3. Chính sách thực dân hóa của thực dân Hà Lan ở Indonesia tập trung vào việc gì?
A. Khuyến khích người Hà Lan định cư và làm chủ các đồn điền lớn.
B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp bản địa.
C. Tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục.
D. Phát triển thương mại tự do.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng của Anh sang Miến Điện vào thế kỷ XIX?
A. Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất (1839-1842).
B. Chiến tranh Anh-Miến lần thứ nhất (1824-1826).
C. Chiến tranh Anh-Miến lần thứ hai (1852).
D. Chiến tranh Anh-Miến lần thứ ba (1885-1886).
5. Mục tiêu chính của thực dân Anh khi tiến hành xâm lược và cai trị Mã Lai là gì?
A. Kiểm soát tuyến đường biển chiến lược và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Truyền bá văn hóa và tôn giáo.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc khác.
D. Phát triển giáo dục và y tế cho người dân địa phương.
6. Hậu quả của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Nền kinh tế Việt Nam phát triển cân đối, hiện đại.
B. Nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc nặng nề vào Pháp, mất cân đối.
C. Nền kinh tế Việt Nam tự chủ hoàn toàn.
D. Nền kinh tế Việt Nam chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.
7. Chiến lược khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam tập trung vào những ngành kinh tế chủ yếu nào?
A. Công nghiệp nặng và khai mỏ.
B. Nông nghiệp và khai mỏ.
C. Thương nghiệp và tài chính.
D. Công nghiệp chế biến và nông nghiệp.
8. Phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam dưới thời Nguyễn có sự khác biệt cơ bản nào so với các phong trào trước đó?
A. Mang tính tự phát, quy mô nhỏ, thiếu tổ chức.
B. Có sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, mang tính dân tộc rộng rãi.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
D. Không có sự tham gia của các tầng lớp xã hội.
9. Tổ chức nào được xem là tiêu biểu cho phong trào đấu tranh chống Pháp theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Đông Kinh Nghĩa Thục.
D. Việt Nam Quang phục Hội.
10. Chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào trong giai đoạn đầu?
A. Tự do kinh doanh và phát triển kinh tế bản địa.
B. Thực hiện chính sách chia để trị và đàn áp phong trào đấu tranh.
C. Thúc đẩy giáo dục phổ thông và bình đẳng dân tộc.
D. Tăng cường liên minh với giới quý tộc địa phương.
11. Thực dân Anh đã sử dụng biện pháp nào để thúc đẩy sự phát triển của ngành khai mỏ ở Mã Lai?
A. Khuyến khích thành lập các công ty khai thác do người Mã Lai làm chủ.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác tiên tiến của Anh.
C. Phát triển hệ thống đường sắt và cảng biển để vận chuyển khoáng sản.
D. Tăng cường hợp tác với các quốc gia Đông Nam Á khác.
12. Đâu là hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp trong những năm cuối thế kỷ XIX?
A. Đấu tranh chính trị và tuyên truyền.
B. Đấu tranh vũ trang và khởi nghĩa.
C. Đấu tranh kinh tế và thương mại.
D. Đấu tranh ngoại giao và đàm phán.
13. Sự khác biệt lớn nhất trong chiến lược xâm lược của Anh đối với Miến Điện so với Pháp đối với Việt Nam là gì?
A. Anh tập trung vào chiến tranh thương mại, Pháp tập trung vào chiến tranh vũ trang.
B. Anh sử dụng chiến tranh quân sự để thôn tính từng bước, Pháp tấn công trực diện và nhanh chóng.
C. Anh ưu tiên phát triển kinh tế, Pháp ưu tiên thiết lập bộ máy chính trị.
D. Anh dựa vào liên minh với các nước láng giềng, Pháp đơn độc tiến hành.
14. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình Pháp xâm lược và bình định Việt Nam, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến nhà Nguyễn?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
B. Hiệp ước Hác-măng (1883).
C. Hiệp ước Niu-y-ooc (1883).
D. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
15. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của triều Nguyễn có đặc điểm gì nổi bật trong giai đoạn đầu?
A. Diễn ra trên quy mô lớn, thống nhất, với sự tham gia của đông đảo nhân dân.
B. Mang tính lẻ tẻ, cục bộ, dưới sự lãnh đạo của các sĩ phu, văn thân yêu nước.
C. Chủ yếu tập trung vào đấu tranh ngoại giao và nghị hòa.
D. Được trang bị vũ khí hiện đại và có sự hỗ trợ từ nước ngoài.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực dân Anh đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Miến Điện?
A. Nhu cầu thị trường nội địa Anh quốc.
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Chiến lược cạnh tranh với các cường quốc thực dân khác.
D. Nhu cầu nguyên liệu cho cách mạng công nghiệp ở Anh.
17. Ai là người đã lãnh đạo phong trào Cần Vương chống Pháp ở Việt Nam, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh kiên cường?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Chu Trinh.
C. Vua Hàm Nghi.
D. Nguyễn Trung Trực.
18. Việc Pháp độc chiếm Đông Dương đã tác động như thế nào đến tình hình của các nước láng giềng?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và độc lập tự chủ.
B. Tạo nguy cơ bị xâm lược và ảnh hưởng bởi chính sách bành trướng của Pháp.
C. Thúc đẩy sự hợp tác và liên minh giữa các quốc gia Đông Nam Á.
D. Giảm thiểu các hoạt động thương mại và giao lưu văn hóa.
19. Chiến lược bình định của thực dân Pháp ở Việt Nam sau khi hoàn thành xâm lược có ý nghĩa gì?
A. Nhằm phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
B. Nhằm đàn áp các phong trào đấu tranh và củng cố quyền thống trị.
C. Nhằm thúc đẩy giáo dục và văn hóa bản địa.
D. Nhằm thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
20. Chính sách thống nhất hành chính của Pháp ở Đông Dương đã gây ra tác động gì đến cơ cấu xã hội Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự hình thành giai cấp công nhân và tiểu tư sản.
B. Phân hóa xã hội, tạo ra mâu thuẫn giữa các tầng lớp.
C. Tăng cường sự gắn kết giữa triều đình và nhân dân.
D. Xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục phong kiến.
21. Quá trình xâm lược của thực dân Pháp đối với Việt Nam diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. Từ năm 1858 đến năm 1884.
B. Từ năm 1858 đến năm 1900.
C. Từ năm 1884 đến năm 1945.
D. Từ năm 1858 đến năm 1945.
22. Thực dân Pháp tiến hành cuộc xâm lược Việt Nam lần thứ nhất vào năm nào, với mục đích chính là gì?
A. Năm 1858, với mục đích khai thác thuộc địa và thị trường tiêu thụ.
B. Năm 1858, với mục đích thiết lập căn cứ quân sự chiến lược.
C. Năm 1858, với mục đích truyền bá đạo Thiên Chúa.
D. Năm 1858, với mục đích lật đổ triều Nguyễn.
23. Chính sách chủ nghĩa thuộc địa gián tiếp (indirect rule) của Anh ở các quốc gia Đông Nam Á có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường sự tham gia của người dân địa phương vào bộ máy cai trị.
B. Giữ nguyên bộ máy cai trị truyền thống, thông qua tầng lớp thống trị địa phương để cai trị.
C. Thành lập các hội đồng lập pháp có quyền lực thực sự.
D. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa Anh và chính quyền bản xứ.
24. Sự kiện nào đánh dấu sự hoàn thành về cơ bản quá trình xâm lược và bình định Việt Nam của thực dân Pháp?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
B. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế kết thúc (1913).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Cuộc kháng chiến chống Pháp lần thứ hai kết thúc.
25. Sự kiện nào đánh dấu việc Hà Lan chính thức hoàn thành xâm lược và thiết lập ách cai trị trên toàn bộ Indonesia?
A. Cuộc chiến tranh giành độc lập của Aceh (1873-1903).
B. Cuộc xâm lược Java (1825-1830).
C. Chiến tranh với các tiểu vương quốc Hồi giáo.
D. Thiết lập quyền bảo hộ trên toàn quần đảo.