[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay
1. Chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ sau Đại hội VI có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ trương mở cửa, thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế.
B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu.
D. Thực hiện cơ chế bao cấp trong thương mại quốc tế.
2. Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - xã hội ở Việt Nam?
A. Văn hóa, xã hội phát triển theo hướng tiêu cực.
B. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú, nhưng cũng nảy sinh những mặt trái.
C. Văn hóa truyền thống bị mai một hoàn toàn.
D. Xã hội ổn định tuyệt đối, không có mâu thuẫn.
3. Đến đầu những năm 2000, Việt Nam đã đạt được những thành tựu gì đáng kể trong hội nhập quốc tế?
A. Trở thành thành viên của WTO và ASEAN.
B. Gia nhập Liên hợp quốc.
C. Ký kết Hiệp định thương mại tự do với Hoa Kỳ.
D. Trở thành nước có thu nhập cao.
4. Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với Việt Nam?
A. Đưa Việt Nam trở lại thời kỳ bao cấp.
B. Đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, bước vào thời kỳ phát triển mới.
C. Xóa bỏ hoàn toàn yếu tố xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường cô lập với thế giới.
5. Việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Là sự dung hợp giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.
B. Là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin trong bối cảnh mới.
C. Là sự thay thế hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
D. Là sự sao chép mô hình kinh tế phương Tây.
6. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX (2001) đã khẳng định lại chủ trương nào trong công cuộc Đổi mới?
A. Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Quay trở lại kinh tế kế hoạch hóa.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Giảm bớt quan hệ quốc tế.
7. Nền tảng tư tưởng của công cuộc Đổi mới Việt Nam là gì?
A. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
B. Chủ nghĩa Tam dân.
C. Chủ nghĩa xã hội dân chủ.
D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990)?
A. Lạm phát cao, đời sống nhân dân khó khăn.
B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
C. Căng thẳng trong quan hệ với các nước láng giềng.
D. Sự bùng nổ của các phong trào xã hội.
9. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VIII (1996) đã đề ra nhiệm vụ trọng tâm nào cho giai đoạn tiếp theo của công cuộc Đổi mới?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tập trung vào cải cách hành chính.
C. Thực hiện chính sách mở cửa.
D. Phát triển kinh tế thị trường tự do.
10. Thế kỷ XXI đã chứng kiến những bước phát triển nào của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới?
A. Tăng trưởng kinh tế cao, hội nhập quốc tế sâu rộng.
B. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa.
C. Giảm sút về kinh tế và đối ngoại.
D. Tập trung vào nội địa hóa.
11. Yếu tố nào được coi là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?
A. Vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
B. Phát huy mọi thành phần kinh tế, khuyến khích đầu tư.
C. Tăng cường viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
12. Đâu là điểm nổi bật của công cuộc Đổi mới về mặt chính trị và tư tưởng?
A. Tăng cường vai trò của chuyên chính vô sản.
B. Mở rộng dân chủ, cải cách hệ thống chính trị, nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng.
C. Thực hiện đa nguyên, đa đảng.
D. Tập trung vào cải cách hành chính.
13. Đâu là một biểu hiện của sự thay đổi trong tư duy đối ngoại của Việt Nam từ sau Đại hội VI?
A. Chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
B. Tập trung vào khối xã hội chủ nghĩa.
C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
D. Thực hiện chính sách cô lập.
14. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?
A. Năm 1995.
B. Năm 1986.
C. Năm 2000.
D. Năm 1975.
15. Trong lĩnh vực kinh tế, đổi mới theo tinh thần Đại hội VI nhấn mạnh điều gì?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường vai trò của kế hoạch hóa trong nền kinh tế.
16. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của công cuộc Đổi mới về kinh tế trong giai đoạn 1986-1990?
A. Kinh tế bước đầu khắc phục được tình trạng trì trệ, lạm phát được kiềm chế.
B. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung được củng cố.
C. Tốc độ tăng trưởng GDP đạt mức cao kỷ lục so với giai đoạn trước.
D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
17. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991) đã xác định rõ hơn về mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Mô hình kinh tế thị trường tự do.
D. Mô hình kinh tế hỗn hợp.
18. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 12/1986) đã đề ra đường lối đổi mới, tập trung vào những lĩnh vực chủ yếu nào?
A. Đổi mới về kinh tế, chính trị và văn hóa.
B. Đổi mới về kinh tế, chính trị và tư tưởng.
C. Đổi mới về kinh tế, tư duy và tổ chức.
D. Đổi mới về kinh tế, chính trị và xã hội.
19. Mục tiêu tổng quát của công cuộc Đổi mới do Đại hội VI đề ra là gì?
A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, ổn định và phát triển.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước.
C. Đưa đất nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
D. Cải cách kinh tế và hội nhập quốc tế.
20. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới về mặt xã hội?
A. Giảm nghèo đói, nâng cao đời sống nhân dân.
B. Tăng cường phân hóa giàu nghèo.
C. Giảm tỷ lệ biết chữ.
D. Tăng cường bao cấp.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay, bắt nguồn từ công cuộc Đổi mới?
A. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Sự phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội đi kèm.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Quan hệ quốc tế tốt đẹp.
22. Trong quá trình hội nhập quốc tế, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với những quốc gia nào, mở ra một giai đoạn mới?
A. Chỉ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Với tất cả các nước trên thế giới, bao gồm cả Mỹ.
C. Với các nước Đông Âu.
D. Với các nước láng giềng.
23. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường?
A. Thông qua Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987.
B. Ban hành Hiến pháp năm 1992.
C. Thực hiện cải cách ruộng đất.
D. Tiến hành công nghiệp hóa.
24. Văn kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hoạch định và triển khai đường lối Đổi mới của Việt Nam?
A. Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ VII (1991).
B. Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ VI (1986).
C. Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ VIII (1996).
D. Báo cáo chính trị tại Hội nghị Trung ương 6 khóa V (1984).
25. Trong giai đoạn 1986-2000, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật, đặc biệt là việc ban hành văn bản nào?
A. Luật Đất đai.
B. Bộ luật Dân sự đầu tiên.
C. Luật Doanh nghiệp.
D. Luật Đầu tư nước ngoài.