[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975)
1. Trong giai đoạn 1960-1965, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Tranh thủ sự giúp đỡ và ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình thế giới cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.
C. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế phi chính phủ.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
2. Thắng lợi ngoại giao nào của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp đã tạo cơ sở vững chắc cho việc ký kết Hiệp định Genève?
A. Được Liên Xô và Trung Quốc công nhận chính thức.
B. Cuộc đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Potsdam.
C. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Việc thành lập Mặt trận Liên Việt.
3. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tranh thủ sự ủng hộ của Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời đẩy mạnh ngoại giao nhân dân.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước phương Tây để chống lại Mỹ.
D. Tập trung vào quan hệ với các nước trong khối ASEAN.
4. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa quốc tế quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam nhanh chóng gia nhập Liên Hợp Quốc.
C. Là thắng lợi ngoại giao quan trọng, buộc Mỹ phải tôn trọng độc lập, chủ quyền và thống nhất của Việt Nam.
D. Mở ra một kỷ nguyên hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và Mỹ.
5. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) có mục tiêu quan trọng là gì đối với miền Bắc Việt Nam?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa hiện đại hóa.
B. Tranh thủ sự giúp đỡ và ủng hộ quốc tế cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và chi viện cho miền Nam.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
D. Chuẩn bị cho việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế.
6. Trong giai đoạn 1954-1975, Việt Nam đã thực hiện đường lối đối ngoại chung như thế nào?
A. Chủ trương hòa bình, trung lập, tiến tới thống nhất đất nước.
B. Vừa tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, vừa đấu tranh thống nhất đất nước ở miền Nam.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Chủ động tấn công vào các nước đế quốc.
7. Đâu là thắng lợi quan trọng về mặt ngoại giao của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954), góp phần nâng cao vị thế quốc tế?
A. Ký kết Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương.
B. Thành lập Mặt trận Liên Việt.
C. Được Liên Xô và Trung Quốc công nhận chính thức.
D. Tham gia Hội nghị Bandung năm 1955.
8. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Việt Nam đã sử dụng ngoại giao nhân dân như thế nào để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Tổ chức các đoàn đại biểu sang thăm các nước phương Tây.
B. Vận động các tổ chức hòa bình, dân chủ, các nhà trí thức, văn nghệ sĩ ủng hộ cuộc kháng chiến của Việt Nam.
C. Tham gia vào các tổ chức từ thiện quốc tế.
D. Gửi thư cho các nhân vật nổi tiếng trên thế giới.
9. Đâu là một trong những hoạt động đối ngoại quan trọng của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhằm xây dựng và củng cố lực lượng trong giai đoạn 1954-1960?
A. Tham gia Liên minh quân sự SEATO.
B. Thúc đẩy quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
C. Thắt chặt quan hệ hữu nghị và hợp tác với Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
D. Tìm kiếm sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào vấn đề Việt Nam.
10. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau Hiệp định Genève 1954?
A. Việt Nam chính thức gia nhập khối SEATO.
B. Việt Nam bắt đầu thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Việt Nam thực hiện chính sách ngoại giao lạt mềm buộc chặt với Mỹ.
D. Việt Nam tham gia tích cực vào Phong trào Không liên kết.
11. Mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và nhiệm vụ cách mạng ở hai miền Nam-Bắc Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 là gì?
A. Hoạt động đối ngoại chỉ tập trung vào miền Bắc.
B. Hoạt động đối ngoại phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ đấu tranh giải phóng miền Nam.
C. Hoạt động đối ngoại song song độc lập với hai nhiệm vụ chiến lược.
D. Hoạt động đối ngoại chủ yếu nhằm gây sức ép với các nước xã hội chủ nghĩa.
12. Chiến thắng nào của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã tạo tiền đề quan trọng cho việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
13. Thắng lợi nào của Việt Nam đã buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Hội nghị Genève năm 1954?
A. Chiến dịch Biên giới 1950.
B. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.
C. Trận Điện Biên Phủ 1954.
D. Cuộc tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968.
14. Ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia Hội nghị Bandung năm 1955 đối với hoạt động đối ngoại?
A. Đánh dấu Việt Nam bước đầu thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có vai trò tích cực trong phong trào giải phóng dân tộc.
C. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước phát triển.
D. Thúc đẩy Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
15. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1954 so với giai đoạn 1954-1975?
A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào việc giành độc lập, giai đoạn 1954-1975 tập trung vào thống nhất đất nước.
B. Giai đoạn 1945-1954 chỉ quan hệ với các nước XHCN, giai đoạn 1954-1975 mở rộng quan hệ với nhiều nước.
C. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu chống Pháp, giai đoạn 1954-1975 chủ yếu chống Mỹ.
D. Giai đoạn 1945-1954 đối ngoại nhằm giành độc lập dân tộc, giai đoạn 1954-1975 đối ngoại nhằm thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
16. Thái độ của Việt Nam đối với các nước đế quốc trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) được thể hiện như thế nào trong hoạt động đối ngoại?
A. Chủ động tìm kiếm sự hợp tác kinh tế với Mỹ.
B. Kiên quyết đấu tranh chống lại âm mưu của Mỹ, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
C. Thực hiện chính sách trung lập hoàn toàn với Mỹ.
D. Tích cực tham gia vào các liên minh quân sự do Mỹ đứng đầu.
17. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc:
A. Thúc đẩy Mỹ rút quân về nước.
B. Làm suy yếu chính quyền Sài Gòn.
C. Tạo sức ép buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh, ký Hiệp định Paris.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho miền Bắc.
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong việc Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước không liên kết và đang phát triển?
A. Hội nghị Bandung năm 1955.
B. Ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
C. Tham gia Liên Hợp Quốc.
D. Ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
19. Trong kháng chiến chống Pháp, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại vừa hợp tác, vừa đấu tranh với Pháp. Mục đích chính của hợp tác trong giai đoạn này là gì?
A. Để Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam.
B. Để Pháp viện trợ kinh tế cho Việt Nam.
C. Để tranh thủ thời gian chuẩn bị lực lượng và chờ đợi cơ hội.
D. Để Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
20. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này?
A. Làm tăng thêm uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo cơ sở cho việc ký kết Hiệp định Genève.
B. Buộc Pháp phải tuyên bố rút quân khỏi Đông Dương ngay lập tức.
C. Mở đường cho Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế lớn.
D. Khuyến khích các nước phương Tây công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
21. Trong quá trình đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Genève năm 1954, phái đoàn Việt Nam đã thể hiện lập trường kiên định về vấn đề gì?
A. Chấp nhận chia cắt lâu dài Việt Nam.
B. Đòi hỏi Pháp phải bồi thường chiến tranh.
C. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
D. Việc quân Pháp đóng quân tại miền Bắc.
22. Mối quan hệ Việt Nam - Lào - Campuchia trong hai cuộc kháng chiến (1945-1975) thể hiện đặc điểm gì trong hoạt động đối ngoại?
A. Luôn đối đầu và cạnh tranh lẫn nhau.
B. Đoàn kết chặt chẽ, phối hợp hành động trên cơ sở giữ vững độc lập, chủ quyền của mỗi nước.
C. Việt Nam đóng vai trò chi phối hoàn toàn hai nước bạn.
D. Chỉ hợp tác khi có lợi ích chung về kinh tế.
23. Sự kiện nào dưới đây là minh chứng cho chính sách đối ngoại bốn phương của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
A. Việt Nam tuyên bố độc lập.
B. Việt Nam tham gia Hội nghị Bandung.
C. Việt Nam ký kết Hiệp định sơ bộ với Pháp.
D. Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
24. Đâu là thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975, góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp cho cuộc kháng chiến?
A. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việt Nam được công nhận là thành viên của khối SEV.
C. Thành lập Ủy ban quốc tế giám sát và kiểm soát.
D. Phối hợp với Lào và Campuchia trong đấu tranh chống Mỹ.
25. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại nào là chủ yếu nhằm tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Vừa đoàn kết với Campuchia, Lào, vừa tranh thủ sự đồng tình của nhân dân Pháp và thế giới.
C. Chủ trương hòa hoãn với Pháp để chờ đợi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
D. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị với các nước tư bản chủ nghĩa để cô lập Pháp.