[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 17: Dấu ấn Hồ Chí Minh trong lòng nhân dân thế giới và Việt Nam
1. Tác phẩm Sửa đổi lối làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong công tác xây dựng Đảng?
A. Việc tăng cường kỷ luật quân đội.
B. Việc chống chủ nghĩa cá nhân, nâng cao đạo đức cách mạng và năng lực lãnh đạo của Đảng.
C. Việc mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước tư bản.
D. Việc phát triển kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Sự kiện nào dưới đây minh chứng rõ nét cho tình cảm và sự ngưỡng mộ của nhân dân thế giới đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Việc nhiều nước châu Âu công nhận ông là nhà lãnh đạo xuất sắc.
B. Việc nhiều quốc gia châu Phi, Mỹ Latinh đặt tên đường, trường học, tượng đài theo tên ông và coi ông là biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập.
C. Việc các tổ chức quốc tế lớn tuyên bố ông là người đoạt giải Nobel Hòa bình.
D. Việc các nhà khoa học phương Tây nghiên cứu sâu rộng về các công trình kiến trúc của ông.
3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và ảnh hưởng sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với nhân dân thế giới, đặc biệt là các phong trào giải phóng dân tộc?
A. Sự giàu có và quyền lực chính trị của ông.
B. Tư tưởng khoa học và cách mạng Hồ Chí Minh, gắn liền với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, chống áp bức.
C. Khả năng diễn thuyết hùng hồn và cuốn hút đám đông.
D. Phong cách sống xa hoa và lối kiến trúc độc đáo.
4. Tại sao tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân lại có sức ảnh hưởng lớn đến các quốc gia đang phát triển?
A. Vì nó tập trung vào việc củng cố quyền lực của nhà nước.
B. Vì nó đề cao vai trò làm chủ của nhân dân, phù hợp với khát vọng dân chủ và phát triển của nhiều quốc gia.
C. Vì nó khuyến khích sự can thiệp của nước ngoài.
D. Vì nó bác bỏ các hình thức quản lý khác.
5. Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại được coi là người mang ánh sáng của chủ nghĩa Marx-Lenin đến Việt Nam?
A. Vì ông là người đầu tiên đọc sách về chủ nghĩa Marx-Lenin.
B. Vì ông là người đầu tiên truyền bá chủ nghĩa Marx-Lenin vào Việt Nam, tìm ra con đường cứu nước đúng đắn dựa trên học thuyết này.
C. Vì ông được đào tạo bài bản tại Liên Xô.
D. Vì ông là người duy nhất hiểu rõ chủ nghĩa Marx-Lenin.
6. Sự kiện nào cho thấy Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của đoàn kết quốc tế trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc?
A. Việc ông tham gia Đại hội lần thứ XVIII Đảng Xã hội Pháp.
B. Việc ông tham gia sáng lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa Á-Phi.
C. Việc ông gửi thư cho các nguyên thủ quốc gia.
D. Việc ông viết bài báo trên các tờ báo nước ngoài.
7. Đâu là điểm mấu chốt trong tư tưởng của Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội?
A. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Chủ nghĩa xã hội là con đường duy nhất dẫn đến độc lập dân tộc.
C. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là hai mục tiêu song song, không liên quan.
D. Chỉ cần độc lập dân tộc là đủ, không cần chủ nghĩa xã hội.
8. Vì sao Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh lại có giá trị lịch sử và ý nghĩa sâu sắc, được nhiều quốc gia trên thế giới trân trọng?
A. Vì nó chứa đựng những lời lẽ hoa mỹ và hùng hồn.
B. Vì nó dựa trên những nguyên tắc pháp lý quốc tế về quyền tự quyết của các dân tộc và quyền con người.
C. Vì nó thể hiện sự ủng hộ của các cường quốc lớn.
D. Vì nó tập trung vào việc mô tả lịch sử Việt Nam.
9. Đâu là một trong những cống hiến quan trọng nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?
A. Ông là người sáng lập ra nhiều đảng cộng sản trên thế giới.
B. Ông đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Marx-Lenin vào điều kiện cụ thể của một nước thuộc địa nửa phong kiến, mở ra con đường giải phóng dân tộc.
C. Ông đóng góp tài chính lớn cho các đảng cộng sản khác.
D. Ông là người đầu tiên kêu gọi thành lập Liên Hợp Quốc.
10. Theo các nhà sử học, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho các thế hệ mai sau trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Luôn giữ vững lập trường quốc tế.
B. Đoàn kết toàn dân tộc, kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội và không ngừng học tập, nâng cao trí tuệ.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường.
D. Tăng cường hợp tác quốc phòng.
11. Tại sao Tư tưởng Hồ Chí Minh lại được coi là một bộ phận quan trọng của Di sản văn hóa thế giới?
A. Vì nó đề cập đến nhiều lĩnh vực khoa học tự nhiên.
B. Vì nó mang giá trị nhân văn sâu sắc, đề cao độc lập dân tộc, hòa bình, hữu nghị và quyền con người, phù hợp với xu thế thời đại.
C. Vì nó tập trung vào việc phát triển kinh tế thị trường.
D. Vì nó chỉ có giá trị trong phạm vi một quốc gia.
12. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc hình thành và phát triển tư tưởng cách mạng Việt Nam, có sức lan tỏa quốc tế?
A. Ông là người kế thừa duy nhất các lý thuyết cách mạng phương Tây.
B. Ông sáng tạo ra một hệ thống lý luận độc đáo, kết hợp chủ nghĩa Marx-Lenin với thực tiễn cách mạng Việt Nam và tinh hoa văn hóa dân tộc.
C. Tư tưởng của ông chủ yếu dựa trên kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa đi trước.
D. Ông chỉ tập trung vào việc áp dụng lý luận cách mạng vào Việt Nam mà ít quan tâm đến ảnh hưởng quốc tế.
13. Theo phân tích của các nhà sử học quốc tế, phẩm chất nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tạo nên sự khác biệt và sức cuốn hút đặc biệt so với nhiều nhà lãnh đạo khác cùng thời?
A. Sự nghiệp kinh doanh thành đạt và tài sản cá nhân kếch xù.
B. Khả năng lãnh đạo quân sự tài tình trên chiến trường.
C. Lối sống giản dị, đạo đức trong sáng, phong cách làm việc gần dân, chí công vô tư.
D. Ngoại hình đẹp và phong cách ăn mặc thời thượng.
14. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Hồ Chí Minh tìm thấy con đường cách mạng vô sản?
A. Tham dự Đại hội lần thứ nhất Đảng Xã hội Pháp năm 1920.
B. Tham dự Hội nghị Versailles năm 1919.
C. Thành lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa Đông Á.
D. Viết bản Yêu sách của nhân dân An Nam.
15. Theo đánh giá của nhiều nhà nghiên cứu, Đạo đức Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?
A. Là một yếu tố mang tính cá nhân, không có ảnh hưởng rộng.
B. Là tấm gương mẫu mực về đạo đức cách mạng, là kim chỉ nam cho việc tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất của cán bộ, đảng viên và nhân dân.
C. Chỉ có giá trị trong thời kỳ kháng chiến.
D. Là một khía cạnh lỗi thời, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
16. Tác phẩm nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét tư tưởng về Đại đoàn kết toàn dân tộc?
A. Báo cáo chính trị tại Đại hội II của Đảng.
B. Lời kêu gọi thi đua ái quốc.
C. Chỉ thị về tổ chức và hoạt động của Mặt trận Việt Minh.
D. Tất cả các tác phẩm trên đều thể hiện rõ tư tưởng Đại đoàn kết.
17. Theo các nhà sử học, Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh không chỉ là tác phẩm văn học mà còn chứa đựng những bài học quý giá về điều gì?
A. Kinh nghiệm quản lý nhà nước.
B. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, nghị lực phi thường và niềm tin vào tương lai tươi sáng, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
C. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
D. Các phương pháp khoa học kỹ thuật.
18. Theo đánh giá của nhiều nhà lãnh đạo các nước Á, Phi, Mỹ Latinh, Chủ tịch Hồ Chí Minh là người bạn lớn vì điều gì?
A. Vì ông có quan hệ cá nhân mật thiết với họ.
B. Vì ông luôn chia sẻ kinh nghiệm đấu tranh, ủng hộ và giúp đỡ các dân tộc giành độc lập, tự do.
C. Vì ông có khả năng ngoại ngữ tốt.
D. Vì ông là người lãnh đạo duy nhất có tư tưởng chống chủ nghĩa thực dân.
19. Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét tư tưởng đoàn kết quốc tế của Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Việc ông thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Việc ông ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc của các nước thuộc địa, đặc biệt là các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
C. Việc ông tham dự các hội nghị quốc tế.
D. Việc ông xây dựng mối quan hệ hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa.
20. Theo đánh giá của nhiều học giả quốc tế, Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với tương lai của cách mạng Việt Nam và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Là một văn bản mang tính cá nhân, không có giá trị lâu dài.
B. Là kim chỉ nam cho sự nghiệp cách mạng, định hướng cho việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và hòa bình, là bài học quý báu cho các dân tộc đấu tranh cho độc lập.
C. Chỉ đề cập đến các vấn đề nội bộ của Việt Nam.
D. Là một di sản văn hóa cũ, không còn phù hợp với thời đại.
21. Trong quá trình tìm đường cứu nước, Hồ Chí Minh đã tiếp xúc với những nền văn hóa nào, qua đó hình thành nên tư tưởng độc đáo của mình?
A. Chỉ văn hóa phương Đông.
B. Văn hóa phương Đông, phương Tây và các nền văn hóa bản địa.
C. Chủ yếu văn hóa Pháp.
D. Chỉ văn hóa của các nước thuộc địa.
22. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc với các tư tưởng giải phóng dân tộc khác cùng thời?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
B. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh chính trị, quân sự với xây dựng lực lượng cách mạng và đoàn kết quốc tế, lấy giải phóng dân tộc là mục tiêu cao nhất.
C. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các nước lớn.
D. Chỉ đấu tranh bằng biện pháp hòa bình.
23. Tác phẩm nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh được coi là kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam và có ảnh hưởng lớn đến phong trào cách mạng thế giới?
A. Nhật ký trong tù.
B. Đường Kách Mệnh.
C. Cương lĩnh Chính trị đầu tiên của Đảng.
D. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
24. Đâu là điểm gặp gỡ quan trọng giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và các nhà tư tưởng khai sáng phương Tây?
A. Sự tôn sùng tuyệt đối vào quyền lực nhà nước.
B. Sự đề cao giá trị tự do, bình đẳng, bác ái và quyền con người.
C. Sự ủng hộ chủ nghĩa thực dân.
D. Sự tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân.
25. Sự kiện Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình (2/9/1945) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với nhân dân Việt Nam và thế giới?
A. Đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc và là nguồn cổ vũ cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
D. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế.