1. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình của nước Đức từ bị chia cắt thành một quốc gia thống nhất sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
C. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc năm 1953.
D. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU) năm 1993.
2. Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ, nhiều quốc gia giành độc lập.
B. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc do sự can thiệp của hai siêu cường.
C. Chấm dứt hoàn toàn phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Gây ra các cuộc nội chiến kéo dài tại các quốc gia mới giành độc lập.
3. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có liên quan đến bối cảnh Chiến tranh Lạnh?
A. Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập ở châu Á và châu Phi.
B. Việc thành lập Khối liên kết tự do các quốc gia.
C. Sự thống trị của các đế quốc thực dân trên phạm vi toàn cầu.
D. Việc Mỹ và Liên Xô cùng nhau phân chia ảnh hưởng tại các thuộc địa cũ.
4. Trong Chiến tranh Lạnh, khối quân sự nào được thành lập bởi các nước Tây Âu và Bắc Mỹ dưới sự lãnh đạo của Hoa Kỳ?
A. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương).
B. SEATO (Tổ chức Hiệp ước phòng thủ tập thể Đông Nam Á).
C. CENTO (Tổ chức Hiệp ước Trung tâm).
D. Liên minh châu Âu (EU).
5. Sự kiện nào đánh dấu sự rút lui của Liên Xô khỏi cuộc chạy đua vũ trang, góp phần làm kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991.
B. Việc ký kết Hiệp định SALT I về hạn chế vũ khí chiến lược.
C. Việc Mỹ triển khai Sáng kiến Phòng thủ Chiến lược (SDI).
D. Sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin.
6. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, việc Liên Xô thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1949 nhằm mục đích chủ yếu gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học - kỹ thuật giữa các nước xã hội chủ nghĩa, đối trọng với khối tư bản chủ nghĩa.
B. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước nghèo để chống lại ảnh hưởng của Mỹ.
C. Tạo ra một liên minh kinh tế hải quân hùng mạnh để kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế.
D. Phát triển nền kinh tế tự cung tự cấp cho từng quốc gia thành viên SEV.
7. Đâu không phải là một trong những đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?
A. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, nền kinh tế thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ.
B. Các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới lưỡng cực với hai siêu cường cạnh tranh.
D. Các quốc gia dân tộc ngày càng được củng cố và phát triển độc lập.
8. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
B. Sự gia tăng căng thẳng quân sự và nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực ổn định và hòa bình.
D. Cuộc chạy đua vũ trang kết thúc với thắng lợi hoàn toàn của một bên.
9. Việc Mỹ triển khai Kế hoạch Mác-san sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?
A. Nhằm củng cố kinh tế Tây Âu, ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy sự thống nhất châu Âu về kinh tế và chính trị.
C. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh toàn diện với Liên Xô.
D. Tăng cường viện trợ cho các nước thuộc khối xã hội chủ nghĩa.
10. Đâu là một trong những hệ quả quan trọng của việc kết thúc Chiến tranh Lạnh đối với trật tự thế giới?
A. Sự tan rã của Liên Xô và sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập.
B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường gia tăng về quy mô.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới lưỡng cực với hai phe rõ rệt.
D. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất với ảnh hưởng chi phối toàn cầu.
11. Đâu là một trong những biểu hiện của sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin và thống nhất nước Đức.
B. Việc thành lập Hiệp ước Vác-sa-va.
C. Cuộc chiến tranh lạnh tiếp tục gia tăng căng thẳng.
D. Sự ra đời của khối SEV.
12. Thế nào là trật tự hai cực trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh?
A. Thế giới bị chia thành hai phe, đứng đầu là Liên Xô và Mỹ, cạnh tranh ảnh hưởng trên toàn cầu.
B. Các quốc gia thuộc địa giành độc lập và hình thành một liên minh mới.
C. Sự thống trị của một cường quốc duy nhất trên mọi lĩnh vực.
D. Nhiều quốc gia phát triển đồng đều về kinh tế và quân sự.
13. Trong Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và Liên Xô chủ yếu thể hiện qua hình thức nào?
A. Đối đầu căng thẳng, chạy đua vũ trang, và ủng hộ các phe phái đối lập ở các nước.
B. Hợp tác toàn diện và cùng nhau xây dựng hòa bình thế giới.
C. Thiết lập các liên minh quân sự chung để chống khủng bố.
D. Chia sẻ công nghệ và hỗ trợ phát triển kinh tế lẫn nhau.
14. Chiến tranh Lạnh đã tạo ra cục diện chính trị thế giới như thế nào?
A. Thế giới chia thành hai khối, đứng đầu là hai siêu cường Mỹ và Liên Xô, đối đầu nhau trên nhiều phương diện.
B. Các quốc gia giành độc lập và hình thành một trật tự thế giới đa cực.
C. Sự thống trị của một cường quốc kinh tế duy nhất.
D. Các nước phát triển cùng nhau hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
15. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách ngăn chặn mà Mỹ đề ra trong giai đoạn đầu Chiến tranh Lạnh?
A. Ngăn chặn sự bành trướng và ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tạo ra một thế giới đơn cực dưới sự lãnh đạo của Liên Xô.
D. Giúp đỡ các nước phát triển kinh tế để chống lại chủ nghĩa đế quốc.
16. Chiến tranh Lạnh kết thúc đã để lại hệ quả gì đối với tình hình quốc tế?
A. Thế giới bước vào một giai đoạn mới với nhiều biến động, xuất hiện xu thế toàn cầu hóa.
B. Các cuộc xung đột vũ trang giữa các nước xã hội chủ nghĩa gia tăng.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực với sự thống trị của Liên Xô.
D. Mỹ và Liên Xô cùng nhau xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định.
17. Đâu là một trong những hệ quả sâu sắc của Chiến tranh Lạnh đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng và can thiệp của hai siêu cường, gây ra nhiều cuộc nội chiến.
B. Được hưởng lợi từ viện trợ kinh tế và quân sự quy mô lớn từ cả hai phe.
C. Tự do phát triển kinh tế mà không bị ảnh hưởng bởi các cường quốc.
D. Thống nhất thành các khối liên minh khu vực mạnh mẽ.
18. Đâu là một trong những biểu hiện của cuộc đối đầu về tư tưởng trong Chiến tranh Lạnh?
A. Sự lan rộng của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
B. Các cuộc xung đột vũ trang trực tiếp giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
C. Sự hình thành các liên minh quân sự chung để bảo vệ hòa bình.
D. Việc ký kết các hiệp định về giải trừ quân bị.
19. Thế nào là cạnh tranh về khoa học - kỹ thuật giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc đua phát triển công nghệ quân sự và công nghệ vũ trụ để chứng tỏ ưu thế.
B. Sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển khoa học.
C. Việc chia sẻ công nghệ tiên tiến giữa các nước đồng minh.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp dân dụng.
20. Sự kiện nào đánh dấu sự căng thẳng gia tăng trong Chiến tranh Lạnh, suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
C. Việc thành lập NATO năm 1949.
D. Hội nghị Pôt-đam (1945).
21. Sự kiện nào được coi là khởi đầu của Chiến tranh Lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (1947) về việc giúp đỡ Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Hội nghị Ianta (1945).
C. Việc Mỹ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản (1945).
D. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
22. Việc Liên Xô và các nước Đông Âu tiến hành cải cách kinh tế và chính trị vào những năm 80 của thế kỷ XX cho thấy điều gì?
A. Sự khủng hoảng và bế tắc của mô hình kinh tế - xã hội hiện tại.
B. Sự thành công vượt bậc của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Sự đoàn kết ngày càng tăng giữa Liên Xô và các nước Đông Âu.
D. Xu hướng mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản vào các nước xã hội chủ nghĩa.
23. Thế nào là chiến tranh cục bộ trong Chiến tranh Lạnh?
A. Những cuộc xung đột vũ trang quy mô nhỏ, diễn ra ở một khu vực nhất định, có sự can thiệp hoặc hậu thuẫn của các cường quốc.
B. Cuộc chạy đua vũ trang và chạy đua vào không gian giữa hai siêu cường.
C. Cuộc đấu tranh tư tưởng và tuyên truyền giữa hai phe.
D. Các cuộc khủng hoảng ngoại giao và đàm phán giữa các nước.
24. Sự kiện nào được coi là kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự tan rã của Liên Xô vào tháng 12 năm 1991.
B. Cuộc gặp thượng đỉnh giữa Gorbachev và Reagan tại Reykjavik (1986).
C. Việc ký kết Hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân toàn diện (CTBT) năm 1996.
D. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
25. Thế nào là cạnh tranh kinh tế giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc đua nhằm chứng tỏ ưu thế của mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
B. Việc các nước ký kết các hiệp định thương mại tự do.
C. Sự hợp tác kinh tế toàn diện giữa các quốc gia trên thế giới.
D. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên các nước trung lập.