1. Hiệp ước Bali năm 1976 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?
A. Đánh dấu việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (TAC), là nền tảng pháp lý cho quan hệ giữa các nước thành viên.
B. Quyết định thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
C. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Mở rộng thành viên lên 10 quốc gia như hiện nay.
2. Đâu là tên gọi của cơ quan tư vấn cấp cao của ASEAN, bao gồm các cựu Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao của các nước thành viên?
A. Hội đồng Cố vấn ASEAN.
B. Ủy ban Thường trực ASEAN.
C. Nhóm Chuyên gia ASEAN về Kinh tế.
D. Diễn đàn Đối thoại ASEAN.
3. Đâu là tên gọi của tài liệu định hướng chiến lược phát triển của ASEAN đến năm 2025, thay thế cho Tầm nhìn ASEAN 2020?
A. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025: Cùng nhìn nhận, cùng định hướng, cùng phát triển.
B. Kế hoạch Hành động ASEAN về Tự do Thương mại.
C. Chiến lược Hợp tác Kinh tế Toàn diện ASEAN.
D. Tuyên bố Bangkok về Hợp tác Khu vực.
4. Theo phân tích phổ biến, mục tiêu ban đầu của việc thành lập ASEAN là gì, tập trung vào khía cạnh nào của hợp tác khu vực?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
C. Xây dựng một liên minh chính trị duy nhất để thống nhất quản lý khu vực.
D. Đảm bảo hòa bình và ổn định khu vực thông qua đối thoại và giải quyết tranh chấp.
5. Đâu là tên gọi của cơ chế đối thoại chính sách cấp cao của ASEAN về các vấn đề an ninh và chính trị?
A. Diễn đàn Hợp tác An ninh ASEAN (ARF).
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
C. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
D. Ủy ban Hợp tác Kinh tế ASEAN.
6. Sự gia nhập của các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN đã góp phần quan trọng như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ và xây dựng hòa bình trong khu vực?
A. Tạo ra một diễn đàn đối thoại và hợp tác, giúp giải quyết các tranh chấp và bất đồng một cách hòa bình.
B. Tăng cường căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia.
C. Khuyến khích sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ.
D. Duy trì tình trạng chia rẽ và đối đầu trong khu vực.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc ASEAN chuyển đổi từ một tổ chức hợp tác sang một cộng đồng gắn kết hơn?
A. Việc ký kết Tầm nhìn ASEAN 2020.
B. Thành lập Hội đồng Điều phối ASEAN.
C. Tổ chức Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất.
D. Thành lập Diễn đàn Hợp tác An ninh ASEAN (ARF).
8. ASEAN đã thực hiện những biện pháp nào để thúc đẩy sự gắn kết và liên kết kinh tế giữa các quốc gia thành viên?
A. Xây dựng Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và hướng tới Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Tổ chức các cuộc thi thể thao khu vực định kỳ.
C. Thành lập quỹ hỗ trợ văn hóa cho các nước nghèo hơn.
D. Thúc đẩy trao đổi sinh viên và học giả giữa các quốc gia.
9. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được chính thức thành lập vào thời gian nào?
A. Ngày 31 tháng 12 năm 2015.
B. Ngày 8 tháng 8 năm 1967.
C. Ngày 24 tháng 10 năm 1991.
D. Ngày 15 tháng 12 năm 2008.
10. Cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối các hoạt động của ASEAN và chuẩn bị cho các Hội nghị thượng đỉnh?
A. Ban Thư ký ASEAN.
B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
C. Diễn đàn Hợp tác An ninh ASEAN (ARF).
D. Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN.
11. Trong quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, tổ chức này đã áp dụng những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?
A. Tôn trọng chủ quyền, bình đẳng, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia và cạnh tranh gay gắt.
C. Thực hiện các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia có nền kinh tế yếu.
D. Thống nhất về hệ thống chính trị và văn hóa.
12. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau là một trong những trụ cột cơ bản của ASEAN. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?
A. Tạo điều kiện để mỗi quốc gia tự quyết định con đường phát triển của mình mà không bị áp đặt từ bên ngoài.
B. Buộc các quốc gia phải áp dụng cùng một hệ thống chính trị.
C. Ưu tiên hợp tác kinh tế hơn các vấn đề chính trị.
D. Giảm thiểu vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các xung đột khu vực.
13. Theo phân tích, giai đoạn nào đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của ASEAN từ một tổ chức khu vực sang một cộng đồng gắn kết với ba trụ cột chính thức?
A. Từ những năm 2000 trở đi, đặc biệt là sau Tầm nhìn ASEAN 2020 và việc thành lập AEC.
B. Trong những năm đầu thành lập ASEAN (cuối thập niên 1960).
C. Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh.
D. Sau khi Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (TAC) được ký kết.
14. Cộng đồng ASEAN bao gồm ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc thúc đẩy hội nhập kinh tế, tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (APSC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Hợp tác Phát triển ASEAN (ACDP).
15. Đâu là một trong những sáng kiến quan trọng của ASEAN nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thành viên?
A. Tổ chức các Năm Văn hóa ASEAN hoặc các sự kiện văn hóa, nghệ thuật khu vực.
B. Thành lập một cơ quan giám sát tài chính chung.
C. Xây dựng các dự án năng lượng tái tạo.
D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
16. Vai trò của Việt Nam trong quá trình hình thành và phát triển Cộng đồng ASEAN được đánh giá như thế nào?
A. Việt Nam là một thành viên tích cực, đóng góp quan trọng vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN.
B. Việt Nam chủ yếu đóng vai trò quan sát và học hỏi kinh nghiệm từ các thành viên khác.
C. Việt Nam có ảnh hưởng hạn chế đến các quyết định chiến lược của ASEAN.
D. Việt Nam chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà ít quan tâm đến các vấn đề chính trị, an ninh.
17. Khái niệm ASEAN Way thường được hiểu là gì trong bối cảnh hợp tác của tổ chức này?
A. Phương thức giải quyết vấn đề dựa trên tham vấn, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
B. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt cho mọi hoạt động hợp tác.
C. Cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia thành viên để đạt được lợi ích cao nhất.
D. Thực hiện các biện pháp trừng phạt đối với những quốc gia vi phạm quy định.
18. Thách thức nào được xem là quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu Một ASEAN, Một Bản sắc, Một Cộng đồng?
A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên và nâng cao nhận thức về bản sắc chung.
B. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng.
C. Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại.
D. Mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài.
19. Theo phân tích, yếu tố nào đã thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và mong muốn thành lập một tổ chức hợp tác khu vực?
A. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau đối phó với các thách thức chung về kinh tế và chính trị, cũng như mong muốn phát triển hòa bình.
B. Mong muốn thành lập một khối quân sự mạnh để chống lại các cường quốc bên ngoài.
C. Sự áp đặt của các cường quốc bên ngoài lên khu vực.
D. Mong muốn thống nhất về hệ tư tưởng chính trị.
20. Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào tập trung vào việc thúc đẩy hòa bình, an ninh và ổn định khu vực?
A. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASDC).
21. Sự kiện nào đánh dấu việc mở rộng thành viên của ASEAN sang khu vực Đông Dương?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
B. Thái Lan gia nhập ASEAN năm 1967.
C. Singapore gia nhập ASEAN năm 1967.
D. Indonesia gia nhập ASEAN năm 1967.
22. Hiệp định khung về Tăng cường Hợp tác Kinh tế ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính là gì?
A. Tạo ra một khu vực thương mại tự do thông qua việc giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan.
B. Thiết lập một liên minh tiền tệ duy nhất cho toàn khối.
C. Xây dựng một cơ sở hạ tầng giao thông kết nối toàn khu vực.
D. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
23. Vai trò của các Hội nghị thượng đỉnh ASEAN là gì trong việc định hình tương lai của Cộng đồng ASEAN?
A. Là cơ quan hoạch định chính sách cấp cao nhất, đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng phát triển cho ASEAN.
B. Chỉ là nơi các nhà lãnh đạo gặp gỡ và trao đổi thông tin mà không đưa ra quyết định.
C. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh cụ thể.
D. Phê duyệt các dự án văn hóa và xã hội.
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập và phát triển Cộng đồng?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong khu vực.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ mới nhất.
25. Để xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), tổ chức này đã tập trung vào những lĩnh vực nào?
A. Nâng cao nhận thức về bản sắc ASEAN, thúc đẩy phát triển con người và phúc lợi xã hội.
B. Tăng cường hoạt động quân sự và quốc phòng chung.
C. Phát triển các dự án cơ sở hạ tầng xuyên quốc gia.
D. Đẩy mạnh cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ cao.