[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 12: Giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X
1. Các quốc gia sơ kỳ ở Đông Nam Á, từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn minh nào, thể hiện qua việc tiếp thu chữ viết, tôn giáo và hệ thống nhà nước?
A. Văn minh Trung Hoa và văn minh Ấn Độ.
B. Văn minh Hy Lạp và văn minh La Mã.
C. Văn minh Ai Cập và văn minh Lưỡng Hà.
D. Văn minh Ba Tư và văn minh Ả Rập.
2. Các học giả và tu sĩ từ Ấn Độ, Trung Hoa đã đóng vai trò gì trong việc truyền bá tri thức và văn hóa đến Đông Nam Á?
A. Là những người truyền bá trực tiếp các kiến thức về tôn giáo, triết học, khoa học, văn học và nghệ thuật.
B. Chỉ truyền bá các kiến thức về quân sự và chiến tranh.
C. Hạn chế chia sẻ tri thức, giữ kín các bí quyết công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ bản địa cho người nước ngoài.
3. Sự du nhập của Phật giáo vào Đông Nam Á có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống văn hóa và tinh thần của cư dân?
A. Thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc và hình thành các lễ hội tôn giáo đặc sắc.
B. Làm suy yếu hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc và không phổ biến trong đời sống nhân dân.
D. Gây ra sự xung đột gay gắt với các tôn giáo khác, dẫn đến chiến tranh kéo dài.
4. Sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đối với các vương quốc Đông Nam Á có điểm gì khác biệt so với sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa?
A. Ấn Độ ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôn giáo, nghệ thuật, chữ viết và tư tưởng chính trị, trong khi Trung Hoa ảnh hưởng đến hệ thống hành chính, luật pháp và một số kỹ thuật.
B. Cả hai nền văn hóa đều có ảnh hưởng tương đồng và không có sự khác biệt rõ rệt.
C. Trung Hoa ảnh hưởng sâu sắc đến tôn giáo, còn Ấn Độ chủ yếu ảnh hưởng đến kỹ thuật nông nghiệp.
D. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến ẩm thực, còn Trung Hoa ảnh hưởng đến trang phục.
5. Sự tiếp nhận các loại nhạc cụ và hình thức âm nhạc từ bên ngoài đã làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần của cư dân Đông Nam Á như thế nào?
A. Hình thành các dàn nhạc cung đình, các thể loại âm nhạc mới và các lễ hội âm nhạc.
B. Làm biến mất hoàn toàn các loại hình âm nhạc truyền thống.
C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít nhạc sĩ chuyên nghiệp.
D. Gây ra sự suy thoái trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
6. Ngoài Ấn Độ và Trung Hoa, còn có những nền văn minh nào khác có ảnh hưởng đến giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á trong giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X, dù ở mức độ hạn chế hơn?
A. Văn minh Ba Tư và các nền văn hóa Trung Cận Đông thông qua các tuyến đường thương mại.
B. Văn minh châu Phi.
C. Văn minh châu Âu thời kỳ Khai sáng.
D. Văn minh châu Mỹ thời kỳ tiền Colombo.
7. Các tuyến đường thương mại trên biển và trên bộ đóng vai trò gì trong quá trình giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời kỳ này?
A. Là cầu nối quan trọng, giúp lan tỏa các yếu tố văn hóa, tôn giáo, kỹ thuật và con người.
B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự, không có vai trò trong giao lưu văn hóa.
C. Chỉ vận chuyển hàng hóa, không có sự trao đổi về tư tưởng hay tín ngưỡng.
D. Làm cô lập các quốc gia Đông Nam Á với thế giới bên ngoài.
8. Sự du nhập của các kỹ thuật luyện kim, nông nghiệp và thủ công từ bên ngoài đã có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy sản xuất phát triển, chuyên môn hóa lao động và tăng cường trao đổi thương mại.
B. Làm suy giảm năng suất lao động và hạn chế sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít tầng lớp quý tộc và không ảnh hưởng đến đại bộ phận dân chúng.
D. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu, làm mai một tri thức bản địa.
9. Sự du nhập của các khái niệm về vũ trụ quan và thiên văn học từ bên ngoài đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội và tín ngưỡng của cư dân Đông Nam Á?
A. Góp phần hình thành các hệ thống lịch pháp, các quan niệm về phong thủy và ảnh hưởng đến các nghi lễ tôn giáo.
B. Làm cho cư dân bỏ qua mọi quan niệm về tự nhiên và chỉ tập trung vào thế giới tâm linh.
C. Dẫn đến sự kỳ thị với các kiến thức khoa học bản địa.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến đời sống xã hội và tín ngưỡng.
10. Sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa bản địa và văn hóa du nhập đã tạo nên đặc điểm nổi bật nào của văn hóa Đông Nam Á thời kỳ này?
A. Sự dung hợp, sáng tạo và hình thành những nét văn hóa độc đáo, mang đậm bản sắc riêng.
B. Sự đồng hóa hoàn toàn, khiến các yếu tố bản địa biến mất.
C. Sự phân hóa sâu sắc, không có sự giao thoa giữa các yếu tố văn hóa.
D. Sự sao chép nguyên bản các yếu tố văn hóa ngoại lai.
11. Hệ thống vương triều và tư tưởng quốc gia ở nhiều nước Đông Nam Á thời kỳ sơ kỳ chịu ảnh hưởng rõ nét từ mô hình nào?
A. Mô hình nhà nước tập quyền của Ấn Độ và Trung Hoa.
B. Mô hình nhà nước cộng hòa của Hy Lạp cổ đại.
C. Mô hình nhà nước phong kiến chuyên chế của châu Âu thời Trung cổ.
D. Mô hình nhà nước của các bộ lạc du mục Trung Á.
12. Việc du nhập các bộ luật thành văn từ Ấn Độ và Trung Hoa đã ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật ở các quốc gia Đông Nam Á như thế nào?
A. Tạo cơ sở cho việc xây dựng các bộ luật thành văn, quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ công dân.
B. Dẫn đến việc bãi bỏ hoàn toàn mọi luật lệ và tập quán pháp lý bản địa.
C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp thống trị, không ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
D. Gây ra sự hỗn loạn trong hệ thống pháp luật do mâu thuẫn giữa các bộ luật.
13. Hindu giáo, một trong những tôn giáo du nhập vào Đông Nam Á, đã ảnh hưởng đến quan niệm về quyền lực của vua chúa như thế nào?
A. Tư tưởng Thần Vương (Devaraja), xem vua là hiện thân của thần linh hoặc có nguồn gốc thần thánh.
B. Quan niệm vua là người đại diện của dân, chịu sự chi phối của ý chí nhân dân.
C. Quan niệm vua là một chức vụ hành chính đơn thuần, không có yếu tố thần bí.
D. Tư tưởng bình đẳng tuyệt đối giữa vua và thần dân.
14. Nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc ở Đông Nam Á giai đoạn này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ nghệ thuật của nền văn minh nào, thể hiện qua các công trình đền tháp, tượng Phật, tượng thần?
A. Ấn Độ, thể hiện qua các phong cách Gandhara và Gupta.
B. Trung Hoa, thể hiện qua các phong cách điêu khắc Lỗ Sơn.
C. Hy Lạp, thể hiện qua các công trình kiến trúc Colosseum.
D. Ai Cập, thể hiện qua các công trình Kim Tự Tháp.
15. Sự du nhập của các tác phẩm văn học và sử thi từ Ấn Độ như Ramayana và Mahabharata đã ảnh hưởng đến văn hóa Đông Nam Á như thế nào?
A. Cung cấp nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học, nghệ thuật sân khấu và điêu khắc bản địa.
B. Khiến các tác phẩm văn học địa phương bị lãng quên hoàn toàn.
C. Chỉ được biết đến bởi một số ít người học giả.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa Đông Nam Á.
16. Tên gọi Đông Nam Á bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu lịch sử và địa lý từ thời kỳ nào, khi mối liên hệ văn hóa với các khu vực lân cận trở nên rõ nét?
A. Thế kỷ XX.
B. Thế kỷ X.
C. Thế kỷ III.
D. Thế kỷ XVIII.
17. Sự du nhập của các phong tục, tập quán và lễ nghi từ Ấn Độ đã tác động đến các khía cạnh nào trong đời sống xã hội của cư dân Đông Nam Á?
A. Làm hình thành hệ thống đẳng cấp xã hội, các nghi lễ triều đình và luật pháp.
B. Thúc đẩy sự bình đẳng tuyệt đối giữa các tầng lớp trong xã hội.
C. Gây ra sự xáo trộn hoàn toàn các cấu trúc gia đình truyền thống.
D. Làm mai một hoàn toàn các lễ hội địa phương, thay thế bằng lễ hội Ấn Độ.
18. Chữ viết của Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á và biến đổi thành nhiều hệ thống chữ viết địa phương. Hệ thống chữ viết nào dưới đây KHÔNG bắt nguồn trực tiếp hoặc gián tiếp từ chữ viết Ấn Độ?
A. Chữ Chăm cổ.
B. Chữ Khơ-me cổ.
C. Chữ Nôm.
D. Chữ Thái cổ.
19. Tại sao có thể nói giao lưu văn hóa mà không chỉ đơn thuần là tiếp nhận văn hóa đối với Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X?
A. Vì cư dân Đông Nam Á đã chủ động cải biến, sáng tạo và làm phong phú thêm những yếu tố văn hóa tiếp nhận.
B. Vì các nền văn hóa bên ngoài hoàn toàn thay thế các yếu tố văn hóa bản địa.
C. Vì sự giao lưu chỉ diễn ra một chiều, từ bên ngoài vào Đông Nam Á.
D. Vì các yếu tố văn hóa tiếp nhận không có sự khác biệt với văn hóa gốc.
20. Việc tiếp nhận các kỹ thuật chế tác kim loại từ bên ngoài đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của lĩnh vực nào ở Đông Nam Á?
A. Sản xuất công cụ lao động, vũ khí và đồ trang sức.
B. Xây dựng các tòa nhà chọc trời.
C. Phát minh ra máy tính điện tử.
D. Chế tạo phương tiện bay.
21. Loại hình tín ngưỡng nào ở Đông Nam Á, bên cạnh Phật giáo và Hindu giáo, vẫn tồn tại và phát triển song song, thể hiện sự đa dạng trong đời sống tâm linh?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên, thờ cúng tổ tiên và các linh vật.
B. Tín ngưỡng thờ đa thần theo kiểu thần thoại Hy Lạp.
C. Tín ngưỡng thờ một vị thần duy nhất (monotheism).
D. Tín ngưỡng thờ các vị vua được thần thánh hóa theo kiểu La Mã.
22. Sự giao lưu văn hóa giữa Đông Nam Á và các nền văn minh bên ngoài đã tạo ra những tác động tích cực nào đến bản sắc văn hóa khu vực?
A. Làm phong phú thêm các yếu tố văn hóa bản địa, tạo nên sự đa dạng và độc đáo.
B. Làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống của các dân tộc.
C. Khiến các nền văn hóa địa phương trở nên đồng nhất, thiếu sự khác biệt.
D. Chỉ mang lại những giá trị văn hóa tiêu cực, làm suy thoái xã hội.
23. Tại sao việc tiếp nhận các kỹ thuật canh tác mới, như thủy lợi và công cụ cày bừa, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Đông Nam Á?
A. Giúp tăng năng suất nông nghiệp, tạo ra nguồn lương thực dồi dào, thúc đẩy tăng dân số và chuyên môn hóa lao động.
B. Làm cho nông nghiệp trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật ngoại lai.
C. Chỉ có lợi cho tầng lớp quý tộc sở hữu ruộng đất.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do sử dụng công cụ mới.
24. Sự du nhập của hệ thống chữ viết từ Ấn Độ đã hỗ trợ cho hoạt động nào của các nhà nước sơ kỳ ở Đông Nam Á?
A. Ghi chép lịch sử, biên soạn văn học, ban hành chiếu lệnh và quản lý hành chính.
B. Tạo ra một nền văn hóa chỉ dựa vào truyền khẩu, không cần văn bản.
C. Phát triển các hình thức nghệ thuật biểu diễn là chính.
D. Hạn chế sự phát triển của giáo dục và tri thức.
25. Các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ sơ kỳ đã áp dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật nào từ bên ngoài để phục vụ cho đời sống và sản xuất?
A. Kỹ thuật canh tác lúa nước tiên tiến, kỹ thuật luyện kim và chế tạo công cụ.
B. Kỹ thuật xây dựng tháp Eiffel.
C. Kỹ thuật chế tạo súng thần công.
D. Kỹ thuật in ấn và động cơ hơi nước.