1. Quá trình thuần hóa động vật và trồng trọt cây lương thực có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội loài người?
A. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào săn bắn hái lượm
B. Giúp con người định cư, tạo ra nguồn lương thực ổn định và phát triển xã hội
C. Làm suy giảm sự đa dạng sinh học
D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít bộ lạc
2. Khả năng sử dụng lửa mang lại những lợi ích cơ bản nào cho người nguyên thủy?
A. Chỉ để sưởi ấm
B. Để chế biến thức ăn, sưởi ấm và tự vệ
C. Chỉ để phát tín hiệu
D. Để nấu chảy kim loại
3. Tại sao việc đi bằng hai chân lại mang lại lợi thế tiến hóa cho người cổ đại?
A. Giúp nhìn xa hơn và phát hiện kẻ săn mồi
B. Giải phóng đôi tay để cầm nắm, sử dụng công cụ và mang vác
C. Tăng tốc độ chạy để săn mồi hiệu quả hơn
D. Giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường nước
4. Loài người đã sử dụng lửa để làm gì trong thời kỳ sơ khai?
A. Nấu ăn, sưởi ấm, chiếu sáng và xua đuổi thú dữ
B. Chỉ để sưởi ấm trong mùa đông
C. Để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật
D. Để luyện kim loại
5. Đặc điểm nào của Người tinh khôn (Homo sapiens) đã giúp họ thành công trong việc thích nghi và lan rộng ra toàn cầu?
A. Cấu trúc xương chắc khỏe hơn
B. Khả năng ngôn ngữ phức tạp, tư duy trừu tượng và văn hóa đa dạng
C. Khả năng chịu đựng lạnh tốt hơn
D. Tốc độ chạy nhanh hơn
6. Các công cụ lao động bằng đá ghè đẽo thô sơ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Chế tác đồ trang sức tinh xảo
B. Săn bắt, chặt, lọc thịt và chặt xương động vật
C. Xây dựng các công trình kiến trúc lớn
D. Viết chữ và ghi chép
7. Việc chế tác công cụ đá không chỉ là hoạt động sản xuất vật chất mà còn phản ánh khía cạnh nào khác của người cổ đại?
A. Sự phụ thuộc vào nguồn nước
B. Sự phát triển của tư duy logic và kỹ năng truyền thụ kiến thức
C. Sự gắn kết với môi trường biển
D. Khả năng ngôn ngữ nói
8. Sự phát triển của công cụ lao động từ đá ghè đẽo thô sơ đến các công cụ tinh xảo hơn phản ánh điều gì về quá trình tiến hóa của loài người?
A. Sự suy giảm khả năng nhận thức
B. Sự phát triển của kỹ năng chế tác và tư duy
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên
D. Sự thay đổi về môi trường sống đột ngột
9. Nghiên cứu về người vượn (hominids) chủ yếu tập trung vào những đặc điểm nào để phân biệt với các loài linh trưởng khác?
A. Kích thước cơ thể lớn hơn
B. Sự phát triển của não bộ và khả năng đi thẳng đứng
C. Chế độ ăn hoàn toàn ăn thịt
D. Cấu trúc xã hội phức tạp hơn
10. Loài Homo erectus (Người đứng thẳng) có những tiến bộ nào so với các loài vượn người trước đó?
A. Sử dụng công cụ bằng sắt
B. Có bộ não lớn hơn, biết làm chủ lửa và di cư ra khỏi châu Phi
C. Phát triển ngôn ngữ viết
D. Sống theo các thành phố lớn
11. Tại sao việc phát hiện ra các hang động có tranh vẽ cổ đại lại quan trọng đối với việc nghiên cứu về nguồn gốc loài người?
A. Chứng minh sự tồn tại của các loài khủng long cùng thời
B. Cho thấy khả năng tư duy, sáng tạo và đời sống tinh thần của người cổ
C. Minh chứng cho kỹ thuật luyện kim tiên tiến
D. Xác định chính xác thời điểm con người thuần hóa động vật
12. Loài người đã tiến hóa từ loài nào trong số các loài sau đây?
A. Khủng long
B. Vượn người
C. Cá
D. Côn trùng
13. Loài người đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những tên gọi khác nhau. Tên gọi nào sau đây KHÔNG PHẢI là tên gọi của một giai đoạn phát triển của loài người?
A. Người vượn
B. Người khéo léo (Homo habilis)
C. Người tinh khôn (Homo sapiens)
D. Người thời đồ đá
14. Theo các bằng chứng khảo cổ và khoa học hiện đại, quá trình tiến hóa của loài người bắt đầu từ đâu trên Trái Đất?
A. Châu Á
B. Châu Âu
C. Châu Phi
D. Châu Úc
15. Đặc điểm nổi bật nào của vượn người cổ đại đã đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình tiến hóa thành người?
A. Khả năng sử dụng lửa thành thạo
B. Sống thành bầy đàn có tổ chức phức tạp
C. Đi bằng hai chân (đi thẳng đứng)
D. Sử dụng công cụ lao động bằng kim loại
16. Giai đoạn Người khéo léo (Homo habilis) được đặt tên như vậy chủ yếu vì họ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Có khả năng ngôn ngữ nói phức tạp
B. Biết trồng trọt và chăn nuôi
C. Sử dụng công cụ đá một cách có hệ thống
D. Sống trong các cộng đồng lớn
17. Di cư là một phần quan trọng trong lịch sử loài người. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các cuộc di cư sớm của con người?
A. Tìm kiếm nguồn thức ăn mới
B. Thích nghi với biến đổi khí hậu
C. Tránh các thảm họa tự nhiên
D. Khám phá các hành tinh khác
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của loài người từ vượn người?
A. Sự thay đổi của môi trường tự nhiên
B. Nhu cầu thích nghi và sinh tồn
C. Sự phát triển của não bộ và khả năng tư duy
D. Sự can thiệp của người ngoài hành tinh
19. So với các loài linh trưởng khác, bộ não của người cổ đại có xu hướng phát triển theo hướng nào?
A. Giảm kích thước và độ phức tạp
B. Tăng kích thước và độ phức tạp, đặc biệt ở vỏ não
C. Chỉ phát triển khả năng khứu giác
D. Giữ nguyên kích thước và cấu trúc
20. Loài vượn người nào được xem là tổ tiên trực tiếp hoặc gần gũi nhất của loài người hiện đại (Homo sapiens)?
A. Vượn lớn (Great Apes)
B. Tinh tinh (Chimpanzees)
C. Đười ươi (Orangutans)
D. Australopithecus
21. Nguồn gốc của ngôn ngữ loài người được các nhà khoa học nghiên cứu dựa trên những bằng chứng nào?
A. Chỉ dựa trên các bản khắc cổ
B. Dựa trên cấu trúc xương sọ, giải phẫu học và so sánh với các loài linh trưởng
C. Chỉ dựa trên các bức tranh hang động
D. Dựa trên các ghi chép lịch sử
22. Công cụ lao động đầu tiên mà loài người cổ đại sử dụng chủ yếu được chế tác từ chất liệu gì?
A. Sắt
B. Đá
C. Đồng
D. Gỗ
23. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt lớn trong quá trình chuyển đổi từ đời sống săn bắt hái lượm sang định cư và sản xuất?
A. Phát minh ra lửa
B. Chế tạo công cụ bằng kim loại
C. Thuần hóa động vật và trồng trọt cây lương thực
D. Sử dụng ngôn ngữ
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp loài người cổ đại thích nghi và tồn tại trong các môi trường sống khắc nghiệt?
A. Kích thước cơ bắp
B. Khả năng di chuyển nhanh
C. Sự phát triển của trí tuệ và công cụ lao động
D. Khả năng miễn dịch tự nhiên
25. Loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện lần đầu tiên ở đâu và khi nào theo các nghiên cứu khoa học gần đây nhất?
A. Châu Á, khoảng 200.000 năm trước
B. Châu Phi, khoảng 300.000 năm trước
C. Châu Âu, khoảng 150.000 năm trước
D. Châu Úc, khoảng 100.000 năm trước