1. Trong xã hội nguyên thủy, quyền sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và của cải vật chất có vai trò như thế nào?
A. Là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển
B. Hầu như không tồn tại hoặc rất hạn chế
C. Là nguyên nhân chính gây ra chiến tranh
D. Được coi là tội lỗi và bị cấm đoán
2. Hoạt động kinh tế chủ yếu của người nguyên thủy trong giai đoạn đầu là gì?
A. Nông nghiệp và chăn nuôi
B. Thủ công nghiệp và thương nghiệp
C. Săn bắt và hái lượm
D. Đánh cá và khai thác hải sản
3. Loại hình tín ngưỡng nào được xem là phổ biến nhất và thể hiện rõ nhất thế giới quan của người nguyên thủy?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
B. Tín ngưỡng đa thần
C. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên
D. Tín ngưỡng thờ vật tổ (totem)
4. Trong xã hội nguyên thủy, ai là người có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm và duy trì các nghi lễ?
A. Những người thợ săn giỏi nhất
B. Những người phụ nữ có sức khỏe tốt nhất
C. Những người già cả và có kinh nghiệm
D. Những người trẻ tuổi khỏe mạnh nhất
5. Sự phát hiện ra các công cụ bằng đồng thau cho thấy con người đã đạt đến trình độ nào về kỹ thuật?
A. Kỹ thuật chế tác đá thô
B. Kỹ thuật luyện kim
C. Kỹ thuật làm gốm sứ
D. Kỹ thuật canh tác lúa nước
6. Tín ngưỡng, tôn giáo sơ khai của người nguyên thủy thường xoay quanh vấn đề gì?
A. Thờ cúng tổ tiên và anh hùng dân tộc
B. Sùng bái tự nhiên và các lực lượng siêu nhiên
C. Tin vào thế giới bên kia và luân hồi
D. Thực hành các nghi lễ khoa học
7. Loại hình nhà ở phổ biến nhất của người nguyên thủy trong giai đoạn đầu là gì?
A. Nhà sàn làm bằng gỗ
B. Hang động, lều tạm hoặc mái đá
C. Biệt thự kiên cố
D. Nhà bằng gạch nung
8. Việc thuần hóa động vật như chó, dê, cừu đã mang lại lợi ích gì cho người nguyên thủy?
A. Tăng cường khả năng chiến đấu
B. Cung cấp nguồn thức ăn, sức kéo và nguyên liệu
C. Giúp họ di chuyển nhanh hơn
D. Chỉ đơn thuần là bầu bạn
9. Nền văn hóa nào nổi tiếng với các công trình cự thạch (Stonehenge) được xây dựng từ thời kỳ đồ đá mới?
A. Văn hóa Hy Lạp cổ đại
B. Văn hóa Ai Cập cổ đại
C. Văn hóa megalithic châu Âu
D. Văn hóa Lưỡng Hà
10. Sự chuyển đổi từ xã hội săn bắt, hái lượm sang xã hội nông nghiệp đã mang lại thay đổi cơ bản nào?
A. Cuộc sống du mục trở nên phổ biến
B. Con người phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên
C. Hình thành các khu định cư ổn định và gia tăng dân số
D. Nhu cầu trao đổi hàng hóa giảm đi
11. Đâu là biểu hiện của sự phát triển trong nghệ thuật thời kỳ xã hội nguyên thủy?
A. Kiến trúc lăng tẩm đồ sộ
B. Văn học dân gian phong phú
C. Vẽ tranh trên vách hang động, chạm khắc trên xương/đá
D. Sáng tác nhạc giao hưởng
12. Tổ chức xã hội phổ biến của người nguyên thủy là gì?
A. Nhà nước phong kiến
B. Thị tộc
C. Công xã nông thôn
D. Các bộ lạc lớn
13. Phát minh nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong đời sống của người nguyên thủy, giúp họ chế biến thức ăn và sưởi ấm?
A. Kỹ thuật làm gốm
B. Phát minh ra lửa
C. Sử dụng công cụ bằng kim loại
D. Phát minh ra bánh xe
14. Sự xuất hiện của tư liệu sản xuất (công cụ kim loại) và của cải dư thừa đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Tăng cường sự bình đẳng trong thị tộc
B. Xuất hiện sự phân hóa giàu nghèo và sự tan rã của công xã nguyên thủy
C. Dẫn đến nạn đói và bệnh tật lan tràn
D. Mọi người có xu hướng sống cô lập hơn
15. Tại sao con người nguyên thủy lại có xu hướng sống quây quần thành từng nhóm?
A. Để cạnh tranh với các nhóm khác
B. Do nhu cầu bảo vệ lẫn nhau và cùng nhau kiếm sống
C. Vì họ không thích sống cô độc
D. Để phô trương sức mạnh
16. Sự xuất hiện của công cụ lao động bằng sắt đã tạo ra tác động gì lớn nhất đến sản xuất thời kỳ cuối xã hội nguyên thủy?
A. Làm giảm năng suất lao động
B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của nông nghiệp và thủ công nghiệp
C. Khiến công cụ bằng đá lỗi thời hoàn toàn
D. Tạo ra sự phụ thuộc vào nguồn quặng sắt khan hiếm
17. Khái niệm công xã thị tộc phản ánh đặc điểm nào của xã hội nguyên thủy?
A. Chế độ tư hữu phát triển mạnh mẽ
B. Sự phân chia giàu nghèo rõ rệt
C. Quan hệ huyết thống, bình đẳng và lao động chung
D. Sự tồn tại của nhà nước tập trung quyền lực
18. Trong xã hội nguyên thủy, vai trò của người phụ nữ thường gắn liền với hoạt động nào?
A. Săn bắt thú dữ và chiến tranh
B. Chế tác công cụ lao động và xây dựng
C. Hái lượm, trông trẻ và chăm sóc gia đình
D. Chế tạo vũ khí và canh tác
19. Sự phân công lao động theo giới tính trong xã hội nguyên thủy có ý nghĩa gì?
A. Làm suy yếu vai trò của đàn ông
B. Phụ nữ trở thành người lao động chính
C. Tăng năng suất lao động và chuyên môn hóa
D. Dẫn đến sự bất bình đẳng giới rõ rệt
20. Trong xã hội nguyên thủy, công cụ lao động chủ yếu được chế tạo từ những vật liệu nào?
A. Sắt và đồng
B. Đá, xương và sừng
C. Gỗ và tre
D. Đất sét nung
21. Sự xuất hiện của công cụ đá mài, đá nhẵn đã phản ánh bước tiến nào trong kỹ thuật chế tác của người nguyên thủy?
A. Chỉ biết ghè đẽo thô sơ
B. Biết sử dụng kim loại để chế tác
C. Kỹ thuật chế tác tinh xảo và hiệu quả hơn
D. Chủ yếu sử dụng xương và sừng làm công cụ
22. Sự phát triển của công cụ lao động bằng kim loại (đồng, sắt) đã dẫn đến hệ quả gì trong xã hội nguyên thủy?
A. Săn bắt trở nên khó khăn hơn
B. Chăn nuôi bị suy thoái
C. Nông nghiệp và chăn nuôi phát triển mạnh mẽ
D. Thủ công nghiệp bị mai một
23. Sự thay đổi lớn nhất trong phương thức sinh sống của con người khi chuyển từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt, chăn nuôi là gì?
A. Trở nên hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên
B. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi cá nhân
C. Có khả năng tạo ra sản phẩm dư thừa và định cư lâu dài
D. Chỉ tập trung vào săn bắt các loài vật lớn
24. Đặc điểm nổi bật nhất của đời sống tinh thần người nguyên thủy là gì?
A. Sự phát triển của triết học và khoa học tự nhiên
B. Niềm tin vào các vị thần phức tạp và có hệ thống
C. Gắn liền với lao động, tự nhiên và tín ngưỡng sơ khai
D. Sự hình thành các tôn giáo lớn
25. Trong xã hội nguyên thủy, sự ra đời của nghề luyện kim đã ảnh hưởng như thế nào đến các ngành sản xuất khác?
A. Làm giảm vai trò của nông nghiệp
B. Không có ảnh hưởng đáng kể
C. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp và thủ công nghiệp
D. Dẫn đến sự suy thoái của nghề làm gốm