[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 7 bài 1 Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với xã hội phong kiến Tây Âu?
A. Phân chia thành các đẳng cấp rõ rệt.
B. Kinh tế tự cung tự cấp, lạc hậu.
C. Quyền lực tập trung vào tay nhà vua.
D. Giáo hội có vai trò quan trọng.
2. Tầng lớp nào trong xã hội phong kiến Tây Âu có vai trò trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất?
A. Lãnh chúa.
B. Tăng lữ.
C. Nông nô.
D. Hiệp sĩ.
3. Trong các quốc gia phong kiến hình thành trên cơ sở sự tan rã của Đế chế Rô-ma, quốc gia nào được xem là có ảnh hưởng quan trọng nhất đến sự phát triển của Tây Âu thời kỳ này?
A. Vương quốc Anh.
B. Vương quốc Pháp.
C. Vương quốc Ăng-glô-xắc-xông.
D. Đế chế Sác-lơ-mác-tơ.
4. Quá trình hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu diễn ra chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Sự phát triển của thành thị và thương nghiệp.
B. Sự tan rã của xã hội chiếm hữu nô lệ và sự du nhập của các yếu tố mới.
C. Sự hình thành các quốc gia dân tộc.
D. Sự bành trướng của Đế chế Hồi giáo.
5. Nông nô ở Tây Âu thời kỳ phong kiến phải thực hiện những nghĩa vụ nào đối với lãnh chúa?
A. Nộp thuế theo quy định của nhà nước.
B. Nộp tô tức (hiện vật hoặc tiền) và làm lao dịch trên ruộng đất của lãnh chúa.
C. Tham gia quân đội theo lệnh của nhà vua.
D. Đóng góp vốn cho các công trường thủ công.
6. Quan hệ giữa lãnh chúa và nông nô được xác định bởi:
A. Quan hệ chủ - tớ tự nguyện.
B. Quan hệ hợp đồng lao động.
C. Quan hệ sở hữu ruộng đất và lao động cưỡng bức.
D. Quan hệ công dân - nhà nước.
7. Trong xã hội Tây Âu thời kỳ đầu Trung đại, phân quyền là đặc trưng nổi bật của chế độ phong kiến. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất bản chất của sự phân quyền này?
A. Quyền lực tập trung vào tay nhà vua, mọi sắc lệnh đều ban hành thống nhất.
B. Các lãnh chúa phong kiến có quyền lực lớn, tự cai trị, ban hành luật lệ và thu thuế trên lãnh địa của mình.
C. Giáo hội đóng vai trò trung tâm, chi phối mọi mặt đời sống xã hội và chính trị.
D. Tầng lớp thị dân ngày càng giàu có và có ảnh hưởng lớn đến việc quản lý nhà nước.
8. Thành phần chủ yếu của tầng lớp quý tộc phong kiến ở Tây Âu là ai?
A. Các quan lại trung ương.
B. Các tướng lĩnh quân đội.
C. Các lãnh chúa phong kiến, hiệp sĩ.
D. Các nhà tư sản công nghiệp.
9. Vai trò của Giáo hội trong xã hội phong kiến Tây Âu là gì?
A. Chỉ đơn thuần là một tổ chức tôn giáo.
B. Là trung tâm tinh thần, sở hữu nhiều ruộng đất và có ảnh hưởng lớn đến chính trị.
C. Là lực lượng chống đối chính quyền phong kiến.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền bá tri thức khoa học.
10. Sự hình thành các lãnh địa phong kiến ở Tây Âu đã dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế?
A. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Làm cho kinh tế mang tính tự cung tự cấp, đóng kín.
C. Tăng cường sự giao lưu văn hóa giữa các vùng.
D. Dẫn đến sự tập trung hóa sản xuất.
11. Sự kiện nào được xem là kết thúc giai đoạn hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu và mở ra một giai đoạn mới?
A. Cuộc xâm lược của người Giec-man.
B. Sự sụp đổ của Đế chế Rô-ma.
C. Sự xuất hiện của các thành thị trung đại.
D. Sự ra đời của Vua Sác-lơ-mác-tơ.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của xã hội phong kiến Tây Âu, mặc dù có sự phân quyền?
A. Sự phát triển của công nghệ quân sự.
B. Vai trò của Giáo hội và hệ thống luật pháp phong kiến.
C. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
D. Sự lớn mạnh của tầng lớp thị dân.
13. Mối quan hệ cơ bản trong chế độ phong kiến ở Tây Âu là mối quan hệ giữa những tầng lớp nào?
A. Vua - Quan lại.
B. Chủ nô - Nô lệ.
C. Lãnh chúa - Nông nô.
D. Nhà nước - Công dân.
14. Cơ sở kinh tế của chế độ phong kiến ở Tây Âu là gì?
A. Nền kinh tế công trường thủ công.
B. Nền kinh tế hàng hóa phát triển.
C. Ruộng đất thuộc sở hữu của lãnh chúa, sức lao động thuộc về nông nô.
D. Hoạt động thương mại đường biển.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của Đế chế Rô-ma và là bước khởi đầu cho quá trình hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu?
A. Năm 410, người Goth tấn công thành Rô-ma.
B. Năm 476, các bộ tộc Giec-man lật đổ hoàng đế Rô-ma cuối cùng.
C. Năm 800, Sác-lơ-mác-tơ được trao vương miện Hoàng đế La Mã Thần thánh.
D. Năm 1453, Đế chế Bi-zăng-tin sụp đổ.
16. Ai là người có quyền lực cao nhất trong một lãnh địa phong kiến?
A. Giám mục.
B. Lãnh chúa.
C. Vua.
D. Thị trưởng thành phố.
17. Sự kiện nào được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự tan rã của Đế chế Rô-ma và mở đường cho quá trình hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu?
A. Cuộc xâm lược của người Giec-man vào Đế chế Rô-ma.
B. Sự kiện Rô-ma bị người Giec-man chinh phục hoàn toàn vào năm 476.
C. Sự ra đời của đạo Cơ Đốc.
D. Cuộc nổi dậy của tầng lớp nô lệ.
18. Giai cấp nào giữ địa vị thống trị về kinh tế và chính trị trong xã hội phong kiến Tây Âu?
A. Tăng lữ.
B. Quý tộc phong kiến (lãnh chúa).
C. Nông dân lĩnh canh.
D. Thợ thủ công.
19. Chế độ phong và tô trong chế độ phong kiến Tây Âu thể hiện điều gì?
A. Quan hệ sở hữu đất đai và nghĩa vụ lao động của nông nô.
B. Quan hệ mua bán đất đai.
C. Nghĩa vụ quân sự của lãnh chúa đối với vua.
D. Quyền tự do kinh doanh của thị dân.
20. Đặc điểm kinh tế chủ yếu của các lãnh địa phong kiến ở Tây Âu thời kỳ đầu là gì?
A. Chuyên canh một loại cây lương thực chính để xuất khẩu.
B. Tự cung tự cấp, đóng kín, mọi nhu cầu cơ bản đều được sản xuất ngay trong lãnh địa.
C. Phát triển mạnh mẽ thương nghiệp và thủ công nghiệp hướng ngoại.
D. Trao đổi hàng hóa sôi động với các châu lục khác.
21. Trong hệ thống đẳng cấp của xã hội phong kiến Tây Âu, tầng lớp nào giữ vai trò quan trọng nhất về mặt tinh thần và sở hữu nhiều ruộng đất nhất?
A. Quý tộc phong kiến (lãnh chúa).
B. Tăng lữ (Giáo hội).
C. Nông dân lĩnh canh.
D. Thợ thủ công và thương nhân.
22. Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của sự phân quyền trong chế độ phong kiến Tây Âu?
A. Nhà vua chỉ là vua trên hết trên danh nghĩa.
B. Lãnh chúa có quyền ban hành luật pháp và xét xử trên lãnh địa của mình.
C. Các lãnh chúa phong kiến có quân đội riêng.
D. Sự phát triển của bộ máy hành chính tập trung, thống nhất.
23. Đặc điểm nổi bật của đời sống chính trị ở Tây Âu thời kỳ phong kiến phân quyền là gì?
A. Nhà vua có quyền lực tuyệt đối.
B. Quyền lực bị phân tán, lãnh chúa phong kiến cát cứ.
C. Các thành phố phát triển mạnh, trung tâm quyền lực.
D. Xuất hiện các quốc gia thống nhất mạnh mẽ.
24. Sự phát triển của các thành thị và tầng lớp thị dân ở Tây Âu thời kỳ Trung đại đã tác động như thế nào đến chế độ phong kiến?
A. Làm suy yếu quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
B. Tăng cường sự phân quyền.
C. Củng cố thêm quyền lực của Giáo hội.
D. Thúc đẩy sự tập trung quyền lực vào nhà vua.
25. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu?
A. Sự tan rã của Đế chế Rô-ma.
B. Sự du nhập và phát triển của đạo Hồi.
C. Sự xâm nhập và cai trị của các bộ tộc Giec-man.
D. Sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp.