1. Ai là người được xem là thủy tổ của dân tộc Việt Nam, gắn liền với Nhà nước Văn Lang?
A. An Dương Vương
B. Hùng Vương
C. Lạc Long Quân
D. Vua Đinh Tiên Hoàng
2. Trận Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc ta?
A. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ phong kiến phương Bắc đô hộ.
B. Mở ra thời kỳ độc lập lâu dài cho dân tộc.
C. Cả hai ý trên đều đúng.
D. Chỉ là một thắng lợi quân sự nhỏ.
3. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng diễn ra vào năm nào?
A. Năm 40
B. Năm 42
C. Năm 43
D. Năm 45
4. Nhà nước Văn Lang ra đời vào khoảng thế kỷ nào trước Công nguyên?
A. Thế kỷ VII TCN
B. Thế kỷ VIII TCN
C. Thế kỷ V TCN
D. Thế kỷ III TCN
5. Cuộc khởi nghĩa của Lý Bí đã thành công và thành lập nên nhà nước?
A. Nhà Tiền Lê
B. Nhà Vạn Xuân
C. Nhà Lý
D. Nhà Đinh
6. Nhân vật lịch sử nào đã lãnh đạo nhân dân ta giành chiến thắng vang dội trong trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938?
A. Dương Đình Nghệ
B. Khúc Hạo
C. Ngô Quyền
D. Đinh Bộ Lĩnh
7. Năm thành lập nhà nước Vạn Xuân là năm nào?
A. 542
B. 544
C. 546
D. 548
8. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán vào thế kỷ III?
A. Trần Ích Tắc
B. Triệu Quang Phục
C. Lý Bí
D. Mai Hắc Đế
9. Cuộc khởi nghĩa của Khúc Thừa Dụ là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giành quyền tự chủ vì?
A. Lần đầu tiên nhân dân ta giành lại độc lập hoàn toàn.
B. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
C. Đánh dấu sự phục hưng của nền văn hóa dân tộc.
D. Lần đầu tiên giành được quyền tự chủ sau hơn 1000 năm đô hộ.
10. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là gì?
A. Nhà Hán tăng cường vơ vét tài nguyên.
B. Sự tàn bạo và chính sách cai trị hà khắc của Thái thú Tô Định.
C. Mâu thuẫn về tôn giáo giữa người Việt và người Hán.
D. Thiên tai, mất mùa liên tiếp.
11. Thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Đường vào đầu thế kỷ VIII, được suy tôn là Mai Hắc Đế, là ai?
A. Phùng Hưng
B. Mai Thúc Loan
C. Khúc Thừa Dụ
D. Dương Đình Nghệ
12. Lãnh thổ chủ yếu của Nhà nước Văn Lang nằm ở khu vực nào của Việt Nam ngày nay?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng núi phía Bắc
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Duyên hải miền Trung
13. Công trình phòng thủ nổi tiếng của Nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương là gì?
A. Thành Đại La
B. Thành Cổ Loa
C. Thành Hoa Lư
D. Thành Tống Bình
14. Sau khi Khúc Thừa Dụ mất, con trai ông là ai đã tiếp tục sự nghiệp?
A. Khúc Hạo
B. Khúc Thừa Mỹ
C. Dương Đình Nghệ
D. Ngô Quyền
15. Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã làm gì để củng cố nền độc lập?
A. Thiết lập chế độ quân chủ tập quyền.
B. Dời đô về Thăng Long.
C. Ban hành bộ luật mới.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao.
16. Xã hội Văn Lang được chia thành mấy tầng lớp chính?
A. Hai tầng lớp: quý tộc và dân thường
B. Ba tầng lớp: vua, quan lại và dân chúng
C. Bốn tầng lớp: vua, quan lại, thợ thủ công và nông dân
D. Nhiều tầng lớp phức tạp
17. Nhà nước Âu Lạc được thành lập sau khi thống nhất hai bộ lạc nào?
A. Bạch Y và Việt Thường
B. Âu Việt và Lạc Việt
C. Văn Lang và Lạc Việt
D. Âu Việt và Văn Lang
18. Công cụ lao động chủ yếu của người Việt cổ thời Văn Lang là gì?
A. Công cụ bằng sắt
B. Công cụ bằng đồng
C. Công cụ bằng đá
D. Công cụ bằng gỗ
19. Cuộc khởi nghĩa của Mai Hắc Đế (Mai Thúc Loan) chống lại ách đô hộ của triều đại nào?
A. Nhà Tùy
B. Nhà Đường
C. Nhà Hán
D. Nhà Lương
20. Sau khi cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng thất bại, Nhà Hán đặt lại ách đô hộ với tên gọi là gì?
A. Giao Châu
B. An Nam
C. Lâm Ấp
D. Champa
21. Chính sách cải cách chủ yếu của Khúc Hạo là gì?
A. Tăng cường quân sự, xây dựng thành trì.
B. Thành lập các đơn vị hành chính mới, giảm tô thuế.
C. Mở rộng lãnh thổ, tấn công các nước láng giềng.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
22. Cuộc khởi nghĩa lớn nhất chống ách đô hộ của nhà Triệu vào thế kỷ II TCN là cuộc khởi nghĩa của ai?
A. Hai Bà Trưng
B. Lý Bí
C. Triệu Quang Phục
D. Thục Phán (An Dương Vương)
23. Sau khi Lý Bí mất, ai là người tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Lương?
A. Phạm Tu
B. Triệu Quang Phục
C. Lý Phật Tử
D. Mai Hắc Đế
24. Năm Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ và xưng là Tiết độ sứ là năm nào?
A. 905
B. 907
C. 910
D. 931
25. Thành Vạn An là căn cứ kháng chiến quan trọng của cuộc khởi nghĩa nào?
A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
B. Khởi nghĩa Lý Bí
C. Khởi nghĩa Mai Hắc Đế
D. Khởi nghĩa Phùng Hưng