[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 8 bài 17 Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược từ năm 1858 đến năm 1884
1. Ai là người được nhân dân suy tôn là Thủ khoa trong phong trào kháng chiến chống Pháp ở Nam Kỳ, sau khi triều đình Huế ký hiệp ước nhượng địa?
A. Nguyễn Trung Trực.
B. Nguyễn Hữu Huân.
C. Trương Định.
D. Phan Bội Châu.
2. Hiệp ước nào đánh dấu việc triều đình Huế chính thức thừa nhận quyền bảo hộ của Pháp đối với toàn bộ Việt Nam, chấm dứt sự tồn tại của chế độ phong kiến độc lập?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
3. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) đã gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất đối với Việt Nam?
A. Việt Nam mất hoàn toàn độc lập.
B. Việt Nam nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp.
C. Pháp được tự do buôn bán và truyền đạo trên toàn quốc.
D. Triều đình Huế phải bồi thường chiến phí cho Pháp.
4. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp hoàn thành xâm lược 3 tỉnh miền Tây Nam Kỳ vào năm 1867?
A. Trận Cầu Giấy lần thứ nhất.
B. Pháp chiếm Vĩnh Long.
C. Trận đánh ở Ba Đình.
D. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
5. Ai là người chỉ huy quân dân ta chặn đánh quân Pháp tại Cầu Giấy (Hà Nội) lần thứ hai vào ngày 19 tháng 12 năm 1873, giết chết viên tướng Pháp Henri Rivière?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Hoàng Diệu.
C. Nguyễn Cao.
D. Trần Duyệt.
6. Sau khi Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ, phong trào kháng chiến của nhân dân ta có đặc điểm nổi bật nào về mặt tổ chức?
A. Hình thành một chính phủ kháng chiến tập trung.
B. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội triều đình.
C. Nhiều tổ chức kháng chiến địa phương, tuy nhiên còn thiếu sự liên kết.
D. Tập trung vào các cuộc khởi nghĩa quy mô lớn.
7. Sau khi tấn công Đà Nẵng không đạt được mục tiêu nhanh chóng, thực dân Pháp đã thay đổi chiến lược tấn công vào đâu vào tháng 2 năm 1859?
A. Huế.
B. Gia Định.
C. Hải Phòng.
D. Nam Định.
8. Sự kiện Pháp chiếm thành Hà Nội lần thứ hai vào năm 1882 đã có tác động như thế nào đến tình hình Việt Nam?
A. Pháp hoàn thành xâm lược Bắc Kỳ.
B. Triều đình Huế ban hành dụ bãi binh.
C. Cuộc kháng chiến của nhân dân bùng nổ mạnh mẽ.
D. Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
9. Cuộc phản công của quân dân ta tại Cầu Giấy (Hà Nội) lần thứ nhất vào năm 1870 do ai lãnh đạo?
A. Nguyễn Trung Trực.
B. Trương Định.
C. Hoàng Tá Viêm.
D. Nguyễn Cao.
10. Yếu tố nào được xem là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Pháp lấy cớ tấn công Đà Nẵng năm 1858, mở đầu cuộc xâm lược Việt Nam?
A. Mâu thuẫn về tôn giáo và quyền lợi thương mại.
B. Việc vua Tự Đức ký Hiệp ước Thiên Tân với Pháp.
C. Sự kiện giáo sĩ Pháp bị bắt và trục xuất khỏi Việt Nam.
D. Việc Pháp muốn thiết lập căn cứ quân sự tại Đông Dương.
11. Ai là người đã lãnh đạo nhân dân kháng chiến chống Pháp ở miền Tây Nam Kỳ, với khẩu hiệu Bao giờ người Tây nhổ hết cỏ lúa, thì người Nam mới hết đánh Tây?
A. Nguyễn Trung Trực.
B. Trương Định.
C. Nguyễn Hữu Huân.
D. Đỗ Thừa Luận.
12. Thực dân Pháp đã sử dụng thủ đoạn gì để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc và mua chuộc một bộ phận quan lại, sĩ phu trong quá trình xâm lược Việt Nam?
A. Tăng cường viện trợ vũ khí cho triều đình.
B. Thực hiện chính sách ngụ binh ư nông.
C. Lợi dụng mâu thuẫn tôn giáo và chia rẽ nội bộ.
D. Thúc đẩy phát triển giáo dục khai sáng.
13. Ai là người chỉ huy quân dân Việt Nam trong trận chiến phòng ngự Đà Nẵng năm 1858, thể hiện tinh thần kháng cự quyết liệt?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Trương Định.
C. Nguyễn Trung Trực.
D. Hoàng Diệu.
14. Hiệp ước Giáp Tuất (1874) do triều đình Huế ký với Pháp có nội dung cơ bản nào?
A. Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
B. Việt Nam nhượng lại toàn bộ 6 tỉnh Nam Kỳ.
C. Triều đình thừa nhận sự bảo hộ của Pháp.
D. Pháp được quyền tự do đi lại và buôn bán ở Việt Nam.
15. Cuộc khởi nghĩa nào ở miền Bắc cuối thế kỷ XIX đã thể hiện tinh thần yêu nước, chống Pháp mạnh mẽ và kéo dài dai dẳng?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
C. Khởi nghĩa Hương Khê.
D. Khởi nghĩa Ba Đình.
16. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự bế tắc của Pháp ở Đà Nẵng trong những năm đầu xâm lược?
A. Sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta.
B. Địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt.
C. Triều đình Huế chủ động đầu hàng sớm.
D. Thiếu sự chi viện từ Pháp.
17. Chiến thuật vườn không nhà trống là một hình thức đấu tranh tiêu biểu trong giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Giai đoạn Pháp mới xâm lược (1858-1862).
B. Giai đoạn Pháp chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
C. Giai đoạn Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ.
D. Giai đoạn Pháp xâm lược Bắc Kỳ lần thứ hai.
18. Sự kiện nào vào năm 1873 đã thúc đẩy Pháp tăng cường âm mưu xâm lược miền Bắc Việt Nam?
A. Triều đình Huế ký Hiệp ước Giáp Tuất.
B. Pháp chiếm được Hòn Gai.
C. Pháp mở rộng hoạt động khai thác thuộc địa.
D. Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ.
19. Việc Pháp tấn công Đà Nẵng năm 1858 cho thấy mục tiêu chiến lược ban đầu của Pháp là gì?
A. Thống nhất Việt Nam dưới sự cai trị của Pháp.
B. Thiết lập căn cứ quân sự và kiểm soát vùng biển.
C. Mở rộng ảnh hưởng sang Trung Quốc.
D. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
20. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, phong trào kháng chiến của nhân dân ta có điểm chung nào về phương pháp đấu tranh?
A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự của triều đình.
B. Tập trung vào hoạt động ngoại giao để cầu cứu nước ngoài.
C. Diễn ra dưới nhiều hình thức, từ khởi nghĩa vũ trang đến đấu tranh chính trị.
D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ địa phương, thiếu sự liên kết.
21. Nghĩa quân của Nguyễn Trung Trực đã giành được thắng lợi vang dội khi đốt cháy tàu chiến Pháp trên sông nào vào năm 1861?
A. Sông Hồng.
B. Sông Đồng Nai.
C. Sông Vàm Cỏ.
D. Sông Nhật Tảo.
22. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn 1858-1884, ai là người đã lãnh đạo nhân dân chiến đấu bảo vệ thành Hà Nội và hy sinh anh dũng?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Trương Định.
C. Hoàng Diệu.
D. Nguyễn Trung Trực.
23. Phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn 1858-1873 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ diễn ra ở miền Bắc.
B. Mang tính tự phát, quy mô nhỏ, thiếu sự phối hợp.
C. Được sự lãnh đạo tập trung của triều đình Huế.
D. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội nhà Nguyễn.
24. Hậu quả lớn nhất của Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884) đối với Việt Nam là gì?
A. Việt Nam giành lại độc lập.
B. Pháp phải rút quân khỏi Việt Nam.
C. Việt Nam trở thành thuộc địa hoàn toàn của Pháp.
D. Triều đình Huế được trao quyền tự trị.
25. Hiệp ước Hác-măng (1883) có điểm gì mới so với các hiệp ước trước đó trong việc Pháp áp đặt lên Việt Nam?
A. Pháp chỉ chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
B. Việt Nam giữ nguyên quyền tự chủ về nội trị.
C. Pháp đặt quyền bảo hộ trực tiếp lên toàn bộ Việt Nam.
D. Triều đình Huế được tự do ký kết hiệp ước với nước ngoài.