1. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của khối quân sự Warszawa?
A. Năm 1949.
B. Năm 1955.
C. Năm 1961.
D. Năm 1968.
2. Đâu là một trong những chính sách đối nội quan trọng của Liên Xô dưới thời Khrushchev?
A. Đẩy mạnh chiến tranh lạnh và chạy đua vũ trang.
B. Thực hiện phi Stalin hóa và cải cách kinh tế.
C. Tăng cường sự kiểm soát của Đảng đối với mọi mặt đời sống.
D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, quốc phòng.
3. Sự kiện nào ở Tiệp Khắc năm 1968 được gọi là Mùa xuân Praha?
A. Một cuộc đảo chính thành công của phe bảo thủ.
B. Một phong trào cải cách, tự do hóa xã hội bị Liên Xô đàn áp.
C. Một cuộc nổi dậy vũ trang chống lại chính quyền.
D. Một cuộc bầu cử tự do và công bằng.
4. Phong trào Bức tường Berlin sụp đổ diễn ra vào thời gian nào?
A. Năm 1985.
B. Năm 1989.
C. Năm 1990.
D. Năm 1991.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế)?
A. Năm 1945.
B. Năm 1949.
C. Năm 1955.
D. Năm 1961.
6. Phong trào cải cách ở các nước Đông Âu cuối những năm 1980 chủ yếu chịu ảnh hưởng từ yếu tố nào?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.
B. Sự thành công của chính sách cải cách ở Liên Xô dưới thời Gorbachev.
C. Sự gia tăng các cuộc tấn công khủng bố.
D. Sự bùng nổ của các phong trào tôn giáo.
7. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Liên Xô giai đoạn cuối những năm 1980 là gì?
A. Tăng trưởng ổn định và bền vững.
B. Trì trệ, khủng hoảng và khủng hoảng sâu sắc.
C. Phát triển mạnh mẽ dựa trên công nghệ cao.
D. Phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng.
8. Đâu là quốc gia đầu tiên ở Đông Âu tuyên bố độc lập sau khi Liên Xô tan rã?
A. Ba Lan.
B. Hungary.
C. Litva.
D. Tiệp Khắc.
9. Cuộc khủng hoảng nào ở Liên Xô đã gián tiếp dẫn đến sự tan rã của quốc gia này?
A. Khủng hoảng kinh tế và khủng hoảng chính trị.
B. Khủng hoảng xã hội và khủng hoảng văn hóa.
C. Khủng hoảng an ninh và khủng hoảng môi trường.
D. Khủng hoảng dân số và khủng hoảng y tế.
10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (trước năm 1991) là gì?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của các nước tư bản phương Tây.
B. Cải cách kinh tế không hiệu quả và sự trì trệ về chính trị.
C. Chiến tranh lạnh kết thúc đột ngột.
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.
11. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Âu đã đi theo con đường phát triển nào?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế thị trường tự do.
B. Đi theo con đường xã hội chủ nghĩa, dưới ảnh hưởng của Liên Xô.
C. Thực hiện chế độ quân chủ lập hiến.
D. Duy trì chế độ đa nguyên chính trị và kinh tế.
12. Đâu không phải là đặc điểm của nền kinh tế Liên Xô giai đoạn 1945-1991?
A. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, quốc phòng.
C. Luôn đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
D. Chịu ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
13. Đâu là mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất của Liên Xô (1946-1950)?
A. Phát triển công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng.
B. Phục hồi kinh tế sau chiến tranh và phát triển công nghiệp nặng.
C. Mở rộng thương mại tự do với phương Tây.
D. Thúc đẩy nông nghiệp tập thể hóa.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự thống nhất nước Đức?
A. Việc Bức tường Berlin sụp đổ.
B. Việc thành lập Cộng hòa Liên bang Đức.
C. Việc Đông Đức và Tây Đức thống nhất.
D. Việc ký kết Hiệp ước hai cộng bốn.
15. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội giai đoạn 1945-1950 là gì?
A. Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới.
B. Phục hồi và phát triển nhanh chóng nền kinh tế sau chiến tranh.
C. Dẫn đầu thế giới về khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ vũ trụ.
D. Nâng cao rõ rệt đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc Chiến tranh Lạnh?
A. Việc thành lập NATO.
B. Việc ký kết Hiệp ước Helsinki.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
D. Cuộc cách mạng tháng Mười Nga.
17. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập khối SEV đối với các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Thúc đẩy toàn diện sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật.
B. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào Liên Xô.
C. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh với các nước tư bản.
D. Đảm bảo lợi ích kinh tế cho tất cả các nước thành viên.
18. Chính sách Liên Xô là trên hết (Lien Xô la tren het) của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện ở điểm nào?
A. Ưu tiên viện trợ kinh tế cho các nước Đông Âu.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Chủ động xây dựng và củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Hạn chế can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
19. Giai đoạn 1945-1950, Liên Xô có vai trò như thế nào trong việc giải phóng các nước Đông Âu khỏi ách phát xít?
A. Là lực lượng chủ yếu, đóng góp quyết định vào chiến thắng chủ nghĩa phát xít.
B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, các nước Đông Âu tự giải phóng là chính.
C. Tập trung vào mặt trận phía Tây, ít can thiệp vào Đông Âu.
D. Thúc đẩy liên minh với các nước phương Tây để cùng giải phóng Đông Âu.
20. Cải tổ (Perestroika) của Gorbachev ở Liên Xô có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy tự do hóa chính trị và đa nguyên.
B. Cải cách kinh tế, đưa đất nước thoát khỏi trì trệ.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự và đối đầu với Mỹ.
D. Thiết lập lại quan hệ với các nước phương Tây.
21. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Tích cực mở rộng ảnh hưởng, hình thành khối xã hội chủ nghĩa.
B. Giữ quan hệ trung lập với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước, hạn chế can thiệp đối ngoại.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn diện với các nước phương Tây.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của khối quân sự NATO?
A. Hiệp định Potsdam (1945).
B. Hiệp định Geneva (1954).
C. Hiệp định Versailles (1919).
D. Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949).
23. Sự kiện nào chứng tỏ sự đối đầu gay gắt giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Hiệp định SALT I (1972).
C. Việc Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan.
D. Sự tan rã của Khối Warszawa.
24. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết?
A. Đại hội Đảng Cộng sản Liên Xô lần thứ XXVIII.
B. Sự kiện Xô viết Tối cao Liên Xô tuyên bố giải tán Liên bang Xô viết.
C. Cuộc đảo chính tháng Tám năm 1991.
D. Hiệp định Belovezha được ký kết.
25. Đâu là hệ quả quan trọng nhất của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô đối với cục diện thế giới?
A. Chấm dứt Chiến tranh Lạnh, trật tự thế giới hai cực tan rã.
B. Tăng cường sức mạnh của chủ nghĩa xã hội trên toàn cầu.
C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối toàn bộ thế giới.
D. Các nước Đông Âu phát triển kinh tế vượt bậc ngay lập tức.