[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 12: Khu vực Mỹ La-tinh và châu Á từ năm 1945 đến năm 1991
1. Phong trào đấu tranh giành độc lập và thống nhất ở châu Á sau năm 1945 chủ yếu chống lại thế lực nào?
A. Chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
B. Các đế quốc phong kiến.
C. Các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Các tổ chức khủng bố quốc tế.
2. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và giữ gìn hòa bình, ổn định khu vực.
B. Thành lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.
C. Xây dựng một đế chế chung tại Đông Nam Á.
D. Chống lại mọi ảnh hưởng của Hoa Kỳ.
3. Trong quá trình phát triển kinh tế, nhiều quốc gia châu Á đã áp dụng mô hình nào để đạt được thành tựu?
A. Mô hình kinh tế hướng ngoại, chú trọng xuất khẩu.
B. Mô hình kinh tế tự cung tự cấp hoàn toàn.
C. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tuyệt đối.
D. Mô hình kinh tế dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập?
A. Xây dựng và củng cố nền độc lập, phát triển kinh tế.
B. Đối phó với sự xâm lược của Triều Tiên.
C. Thống nhất toàn bộ khu vực dưới một chính thể.
D. Chống lại ảnh hưởng của Nhật Bản.
5. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa của Anh tại châu Á sau năm 1945 đã đạt được những thắng lợi quan trọng nào?
A. Thành lập các quốc gia độc lập như Ấn Độ, Pakistan, Myanmar.
B. Chỉ giành được quyền tự trị hạn chế.
C. Thống nhất hoàn toàn các thuộc địa cũ của Anh.
D. Chuyển đổi sang chế độ quân chủ lập hiến.
6. Đâu là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và trở thành con rồng châu Á trong giai đoạn 1945-1991?
A. Hàn Quốc.
B. Ấn Độ.
C. Indonesia.
D. Thái Lan.
7. Đặc điểm nổi bật của tình hình chính trị ở Mỹ Latinh trong thập niên 1980 là gì?
A. Xu hướng dân chủ hóa, các chế độ độc tài quân sự dần sụp đổ.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
C. Hoa Kỳ tăng cường can thiệp quân sự trực tiếp.
D. Các nước Mỹ Latinh liên minh chống lại Hoa Kỳ.
8. Sự kiện nào ở Mỹ Latinh năm 1959 đã trở thành biểu tượng của phong trào chống đế quốc Mỹ?
A. Thắng lợi của Cách mạng Cuba.
B. Cuộc cách mạng ở Nicaragua.
C. Cuộc đấu tranh của nhân dân Argentina.
D. Phong trào độc lập ở Brazil.
9. Chính sách đối ngoại của các nước châu Á sau năm 1945 có điểm chung nào?
A. Đa số theo đuổi chính sách hòa bình, trung lập, không liên kết.
B. Tất cả đều gia nhập các khối quân sự của Mỹ hoặc Liên Xô.
C. Tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ bằng quân sự.
D. Chủ yếu xây dựng quan hệ với các nước châu Âu.
10. Thành tựu nổi bật nhất của cách mạng ở Trung Quốc sau năm 1949 là gì?
A. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, từng bước đưa đất nước phát triển.
B. Duy trì chế độ phong kiến.
C. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
D. Thống nhất Trung Hoa Dân Quốc.
11. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khu vực Mỹ Latinh có đặc điểm nổi bật nào về mặt kinh tế - chính trị?
A. Phụ thuộc vào kinh tế Mỹ, chịu ảnh hưởng chính trị của Mỹ.
B. Tự lực cánh sinh hoàn toàn, không có sự can thiệp từ bên ngoài.
C. Nền kinh tế phát triển đồng đều, chính trị ổn định.
D. Chủ yếu tập trung vào công nghiệp nặng và xuất khẩu vũ khí.
12. Thái Lan có vai trò như thế nào trong khu vực Đông Nam Á sau năm 1945?
A. Là quốc gia duy nhất không bị biến thành thuộc địa của Pháp, Anh, Hà Lan.
B. Luôn nằm trong vòng ảnh hưởng của Trung Quốc.
C. Là trung tâm của phong trào cộng sản ở Đông Nam Á.
D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa.
13. Thái độ chung của các nước Mỹ Latinh đối với chính sách của Hoa Kỳ trong giai đoạn này là gì?
A. Vừa hợp tác, vừa đấu tranh để bảo vệ lợi ích dân tộc.
B. Hoàn toàn ủng hộ mọi chính sách của Hoa Kỳ.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với Liên Xô.
D. Thường xuyên xung đột quân sự với Hoa Kỳ.
14. Trong những năm 1970-1980, khu vực Mỹ Latinh chứng kiến sự gia tăng của yếu tố nào trong chính trị?
A. Các cuộc nội chiến, xung đột vũ trang và sự trỗi dậy của các chế độ độc tài.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nền dân chủ.
C. Phong trào hòa bình và giải trừ quân bị.
D. Hợp tác kinh tế chặt chẽ với các nước Đông Âu.
15. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh, thể hiện rõ tinh thần chống Mỹ?
A. Thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959.
B. Phong trào độc lập ở Ấn Độ năm 1947.
C. Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949.
D. Chiến tranh Việt Nam kết thúc năm 1975.
16. Đâu không phải là đặc điểm chung của các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau năm 1945?
A. Đều giành được độc lập mà không có bất kỳ sự kháng cự nào từ các thế lực thực dân.
B. Chống lại ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
C. Thường có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.
D. Đều hướng tới xây dựng một nhà nước độc lập, có chủ quyền.
17. Sự kiện nào dưới đây là một ví dụ về sự can thiệp của Hoa Kỳ vào công việc nội bộ của một quốc gia Mỹ Latinh?
A. Cuộc lật đổ chính phủ Salvador Allende ở Chile năm 1973.
B. Phong trào độc lập ở Indonesia.
C. Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
D. Thắng lợi của Cách mạng Cuba.
18. Sau năm 1945, nhiều quốc gia ở châu Á đã tập trung vào nhiệm vụ gì để xây dựng đất nước?
A. Phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và củng cố nền độc lập.
B. Tập trung quân sự hóa và chạy đua vũ trang.
C. Xây dựng khối liên minh quân sự với các nước phương Tây.
D. Thực hiện chính sách cô lập với thế giới.
19. Đâu là quốc gia có sự phát triển kinh tế ấn tượng và trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á từ 1945 đến 1991?
A. Nhật Bản.
B. Campuchia.
C. Nepal.
D. Afghanistan.
20. Năm 1947, sự kiện nào diễn ra ở Nam Á, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong phong trào giải phóng dân tộc?
A. Ấn Độ và Pakistan giành độc lập.
B. Việt Nam tuyên bố độc lập.
C. Trung Quốc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân.
D. Indonesia tuyên bố độc lập.
21. Trong giai đoạn 1945-1991, mối quan hệ giữa các nước Mỹ Latinh và Hoa Kỳ thường được mô tả là?
A. Phức tạp, vừa có sự hợp tác kinh tế, vừa có sự bất đồng về chính trị và can thiệp.
B. Luôn luôn căng thẳng và đối đầu.
C. Hoàn toàn dựa trên sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Tập trung vào hợp tác quân sự.
22. Thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959 có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh?
A. Khích lệ mạnh mẽ tinh thần đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới và đế quốc Mỹ.
B. Thúc đẩy các nước Mỹ Latinh gia nhập khối quân sự NATO.
C. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc.
D. Dẫn đến sự tan rã của các tổ chức khu vực.
23. Đâu là một trong những hậu quả nặng nề của chính sách kinh tế kéo dài ở nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn này?
A. Gia tăng nợ nước ngoài và bất bình đẳng xã hội.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa hiện đại hóa.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
D. Đạt được sự ổn định chính trị lâu dài.
24. Đâu là một trong những xu hướng nổi bật của các nước Mỹ Latinh trong việc tìm kiếm vị thế trên trường quốc tế giai đoạn này?
A. Tăng cường đoàn kết và liên minh khu vực.
B. Tham gia tích cực vào khối quân sự NATO.
C. Phát triển vũ khí hạt nhân.
D. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với Nga.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự trì trệ và khủng hoảng kinh tế ở nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991 là gì?
A. Sự phụ thuộc vào nước ngoài, nợ nước ngoài tăng cao và bất ổn chính trị.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phát triển quá nhanh của công nghiệp nặng.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước châu Âu.