[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 13: Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám năm 1945
1. Để khắc phục tình trạng tài chính khó khăn, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã phát động phong trào nào?
A. Tuần lễ Vàng để quyên góp vàng trong nhân dân.
B. Phong trào tăng gia sản xuất để cải thiện đời sống.
C. Phong trào tiết kiệm trong chi tiêu công và tư.
D. Kêu gọi quyên góp sách vở và đồ dùng học tập.
2. Cuộc đấu tranh chống lại sự cô lập về chính trị của Việt Nam năm đầu sau Cách mạng tháng Tám thể hiện qua hành động nào?
A. Chủ động tham gia Hội nghị Phông-ten-nơ-blô để đàm phán với Pháp về tương lai của Việt Nam.
B. Tăng cường tuyên truyền về chủ quyền của Việt Nam trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
C. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tổ chức các cuộc mít tinh lớn để phản đối sự can thiệp của nước ngoài.
3. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với những khó khăn, thử thách gay gắt nào ngay trong năm đầu tiên?
A. Nền kinh tế bị tàn phá nặng nề, ngân sách nhà nước eo hẹp, giặc ngoại xâm và nội phản lộng hành, hơn 90% dân số mù chữ.
B. Hậu quả chiến tranh, nạn đói, nạn dốt, tài chính kiệt quệ, và sự chống phá của các thế lực thù địch.
C. Cơ sở hạ tầng yếu kém, thiếu cán bộ quản lý, quan hệ quốc tế phức tạp và nguy cơ chia cắt đất nước.
D. Nền kinh tế phụ thuộc vào nước ngoài, hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, và tình hình an ninh chính trị bất ổn.
4. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong việc chống giặc dốt?
A. Mở lớp học bình dân để xóa nạn mù chữ, truyền bá quốc ngữ.
B. Đẩy mạnh chương trình giáo dục đại học và đào tạo chuyên gia.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về giáo dục và trao đổi học thuật.
D. Thành lập các trường dạy nghề và kỹ thuật.
5. Tại sao Đảng và Chính phủ Việt Nam lại chủ trương hòa hoãn với quân Tưởng Giới Thạch?
A. Tránh đối phó với nhiều kẻ thù cùng lúc, giữ vững nền độc lập và có thời gian củng cố lực lượng.
B. Tận dụng sự giúp đỡ của quân Tưởng để chống lại quân Pháp.
C. Tin tưởng vào thiện chí hòa bình của quân Tưởng.
D. Nhận được sự chỉ đạo của Quốc tế Cộng sản.
6. Việc ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 với Chính phủ Pháp thể hiện chủ trương đối sách của Đảng và Chính phủ Việt Nam là gì?
A. Tạm thời hòa hoãn với Pháp để tránh phải đối phó với nhiều kẻ thù cùng lúc, đồng thời tranh thủ thời gian củng cố lực lượng.
B. Chấp nhận mọi điều kiện của Pháp để tránh chiến tranh.
C. Chỉ công nhận sự hiện diện hạn chế của Pháp tại Việt Nam.
D. Thương lượng để Pháp rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
7. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện những biện pháp cấp bách nào để giải quyết nạn đói ngay sau Cách mạng tháng Tám?
A. Tổ chức quyên góp gạo, lập hũ gạo cứu đói, giảm tô, giảm thuế, và thực hiện chính sách chia ruộng đất công.
B. Kêu gọi viện trợ quốc tế, phát triển sản xuất nông nghiệp và phân phối lại lương thực.
C. Tăng cường sản xuất lương thực, nhập khẩu gạo từ nước ngoài và kiểm soát giá cả.
D. Tổ chức sản xuất theo kế hoạch, huy động sức dân và xây dựng các kho lương thực dự trữ.
8. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, Việt Nam đã phải đối mặt với những thách thức nào về kinh tế?
A. Nền kinh tế bị tàn phá nặng nề, ngân sách nhà nước trống rỗng, nạn đói hoành hành.
B. Thiếu nguyên liệu sản xuất, công nghiệp đình trệ.
C. Hàng hóa khan hiếm, giá cả leo thang.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
9. Vì sao việc xây dựng chính quyền cách mạng non trẻ lại gặp nhiều khó khăn ngay từ đầu?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý, cơ sở vật chất yếu kém, và sự chống phá của các thế lực thù địch.
B. Chưa có sự công nhận quốc tế về nền độc lập của Việt Nam.
C. Sự chia rẽ trong nội bộ các đảng phái chính trị.
D. Nền kinh tế chưa phát triển, thiếu nguồn lực để xây dựng bộ máy nhà nước.
10. Sự kiện nào dưới đây chứng tỏ Việt Nam đã chủ động trong đấu tranh ngoại giao với Pháp sau Hiệp định Sơ bộ?
A. Cử phái đoàn đàm phán tại Hội nghị Phông-ten-nơ-blô.
B. Yêu cầu Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
C. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp vào vấn đề Việt Nam.
D. Tổ chức trưng cầu ý kiến nhân dân về quan hệ với Pháp.
11. Đảng và Chính phủ đã có chủ trương gì đối với vấn đề ruộng đất trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám?
A. Giảm tô, giảm tức, chia lại ruộng đất công và tiến hành điều chỉnh ruộng đất.
B. Tịch thu ruộng đất của địa chủ phản động để chia cho nông dân.
C. Tổ chức hợp tác hóa nông nghiệp.
D. Kêu gọi nông dân tự giác hiến đất.
12. Chính sách tăng gia sản xuất do Chính phủ phát động nhằm mục đích gì?
A. Tự cung tự cấp lương thực, thực phẩm, góp phần giải quyết nạn đói và tăng cường tiềm lực đất nước.
B. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản để cải thiện cán cân thương mại.
C. Tăng cường tích lũy vốn cho công nghiệp hóa.
D. Tạo việc làm cho người lao động.
13. Chính sách vô sản hóa trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám nhằm mục đích gì?
A. Đưa giai cấp công nhân và nông dân lao động lên nắm chính quyền, xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân.
B. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp và phát triển kinh tế.
C. Phân phối lại tài sản và ruộng đất cho người nghèo.
D. Nâng cao nhận thức chính trị và tư tưởng cho nhân dân.
14. Hành động nào sau đây cho thấy tinh thần đoàn kết dân tộc trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám?
A. Thành lập Mặt trận Việt Minh, kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến và kiến quốc.
B. Tổ chức bầu cử Quốc hội khóa I.
C. Thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc.
D. Thành lập các hội, đoàn thể quần chúng.
15. Mục tiêu chính của việc thành lập Nha Thông tin - Tuyên truyền (sau này là Bộ Thông tin - Tuyên truyền) trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám là gì?
A. Phổ biến chủ trương, đường lối của Đảng và Chính phủ, nâng cao dân trí, chống lại âm mưu phá hoại của địch.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ phục vụ đời sống tinh thần nhân dân.
C. Quản lý báo chí, phát thanh và các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Đào tạo cán bộ tuyên truyền và báo chí.
16. Cuộc đấu tranh trên mặt trận ngoại giao của Việt Nam năm đầu sau Cách mạng tháng Tám nổi bật với sự kiện nào?
A. Tham dự Hội nghị Phông-ten-nơ-blô (Phông-ten-blô) để đàm phán với Pháp.
B. Ký Hiệp định Genève với Pháp về việc phân chia lãnh thổ.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc.
D. Tổ chức trưng cầu dân ý về chế độ chính trị.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến tình hình tài chính khó khăn của Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám là gì?
A. Chính sách vơ vét của thực dân Pháp trước đó, ngân sách nhà nước trống rỗng, và chi phí để đối phó với thù trong, giặc ngoài.
B. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, thiếu nguồn thu từ công nghiệp.
C. Sự phá hoại của các thế lực phản động trong nước.
D. Chưa có sự hỗ trợ tài chính từ các nước xã hội chủ nghĩa.
18. Về đối ngoại, trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, Việt Nam đã gặp phải thách thức lớn nào từ các nước thắng trận?
A. Quân Tưởng Giới Thạch (Trung Hoa Dân Quốc) ở miền Bắc và quân Anh ở miền Nam có thái độ thù địch, can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
B. Các cường quốc phương Tây không công nhận nền độc lập của Việt Nam.
C. Quân đội Nhật Bản vẫn còn đóng quân và gây rối loạn trật tự.
D. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác chưa có sự ủng hộ chính thức đối với Việt Nam.
19. Trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm và nội phản, Việt Nam đã có chủ trương gì để đối phó với quân Anh ở miền Nam?
A. Hòa hoãn, nhân nhượng với Anh, đồng thời kiên quyết chống lại quân Pháp.
B. Chủ động tấn công quân Anh để giành lại độc lập.
C. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
D. Chỉ tập trung vào việc đối phó với quân Tưởng Giới Thạch.
20. Đối với thù trong, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược gì để giữ vững chính quyền cách mạng?
A. Hòa hoãn, nhân nhượng với quân Tưởng Giới Thạch và Hoa kiều, đồng thời kiên quyết trấn áp các thế lực phản cách mạng.
B. Tiến hành đàm phán trực tiếp với các phe phái đối lập để thống nhất đất nước.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang để đối phó với mọi kẻ thù.
D. Tăng cường tuyên truyền và giáo dục để đoàn kết toàn dân chống lại âm mưu phá hoại.
21. Vì sao Đảng ta lại chủ trương ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946?
A. Tránh đối phó với hai kẻ thù cùng lúc (Pháp và Tưởng), tranh thủ thời gian củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc đấu tranh lâu dài.
B. Chấp nhận sự thống trị của Pháp để duy trì hòa bình.
C. Tạo điều kiện cho Pháp giúp đỡ Việt Nam xây dựng đất nước.
D. Nhận được sự bảo lãnh của Anh về nền độc lập của Việt Nam.
22. Việc tổ chức Tổng tuyển cử Quốc hội đầu tiên vào tháng 1 năm 1946 thể hiện điều gì về chính quyền cách mạng?
A. Ý chí xây dựng một nhà nước pháp quyền, dân chủ, do nhân dân làm chủ.
B. Sự đoàn kết của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng.
C. Khả năng tổ chức và quản lý đất nước của chính quyền mới.
D. Mục tiêu giành độc lập hoàn toàn và thống nhất đất nước.
23. Kẻ thù chính của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám là ai?
A. Quân Tưởng Giới Thạch và tay sai ở miền Bắc, quân Anh và tay sai ở miền Nam.
B. Quân đội Nhật Bản còn lại và các thế lực phản động.
C. Thực dân Pháp quay trở lại xâm lược.
D. Các thế lực đế quốc phương Tây.
24. Đâu là nguyên nhân khiến quân Pháp tái xâm lược Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?
A. Thực dân Pháp có dã tâm cướp nước ta một lần nữa, được sự giúp đỡ của Anh.
B. Chính phủ Việt Nam không muốn hợp tác với Pháp.
C. Quân Tưởng Giới Thạch đã thất bại trong việc kiểm soát Việt Nam.
D. Việt Nam chưa có đủ lực lượng vũ trang để tự vệ.
25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ giữa Việt Nam và Pháp sau khi ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946?
A. Pháp phải công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do trong khối Liên hiệp Pháp.
B. Pháp phải rút toàn bộ quân đội khỏi Việt Nam.
C. Pháp công nhận độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
D. Việt Nam và Pháp ký kết Hiệp định Fontainebleau.