[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 17: Việt Nam kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thống nhất đất nước giai đoạn 1965 – 1975
[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 17: Việt Nam kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thống nhất đất nước giai đoạn 1965 – 1975
1. Sự kiện nào đánh dấu việc Mỹ chính thức thực hiện chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh?
A. Năm 1968.
B. Năm 1969.
C. Năm 1970.
D. Năm 1973.
2. Đâu là tên gọi của cuộc chiến tranh mà Mỹ tiến hành ở miền Nam Việt Nam từ năm 1954 đến 1960?
A. Chiến tranh cục bộ.
B. Chiến tranh đặc biệt.
C. Chiến tranh đơn phương.
D. Việt Nam hóa chiến tranh.
3. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Buộc Pháp phải ký kết Hiệp định Geneva, chấm dứt chiến tranh.
B. Chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp trên toàn cõi Đông Dương.
C. Làm thất bại chiến lược Đoàn kết với Việt Minh của Pháp.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất cho dân tộc Việt Nam.
4. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của thắng lợi trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là gì?
A. Buộc Mỹ phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải ngừng ném bom miền Bắc và ngồi vào bàn đàm phán.
C. Giáng đòn quyết định, làm sụp đổ hoàn toàn chiến lược Chiến tranh cục bộ.
D. Mở ra giai đoạn cách mạng miền Nam tiến lên giải phóng hoàn toàn.
5. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973) của Mỹ có điểm gì mới so với chiến lược Chiến tranh cục bộ?
A. Tăng cường đưa quân Mỹ vào miền Nam tham chiến trực tiếp.
B. Chỉ tập trung vào chiến tranh tâm lý và kinh tế.
C. Lấy quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu, dựa vào vũ khí, trang bị kỹ thuật và viện trợ của Mỹ.
D. Thực hiện chiến lược bình định nông thôn trên quy mô lớn.
6. Theo tư liệu lịch sử, tên gọi Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam được sử dụng trong giai đoạn nào?
A. 1954-1960.
B. 1961-1965.
C. 1965-1968.
D. 1969-1973.
7. Hội nghị nào của Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương phát triển cách mạng miền Nam theo phương châm hai chân, ba mũi?
A. Hội nghị lần thứ 7 (1960).
B. Hội nghị lần thứ 8 (1961).
C. Hội nghị lần thứ 12 (1965).
D. Hội nghị lần thứ 24 Bộ Chính trị (1975).
8. Đâu là tên gọi của chiến lược quân sự mà Mỹ áp dụng ở miền Nam Việt Nam từ năm 1965 đến 1968?
A. Chiến tranh đơn phương.
B. Chiến tranh đặc biệt.
C. Chiến tranh cục bộ.
D. Việt Nam hóa chiến tranh.
9. Theo chủ trương của Đảng Lao động Việt Nam tại Hội nghị lần thứ 24 (1975), nhiệm vụ chiến lược của cách mạng miền Nam là gì?
A. Tiếp tục xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng.
B. Vận động nhân dân đấu tranh đòi thi hành Hiệp định Paris.
C. Tiến hành tổng công kích, tổng khởi nghĩa giành thắng lợi cuối cùng.
D. Tập trung vào ngoại giao để cô lập kẻ thù.
10. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược Chiến tranh cục bộ và chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ?
A. Quy mô quân Mỹ tham chiến trực tiếp.
B. Vai trò của quân đội Sài Gòn.
C. Mục tiêu chính của chiến tranh.
D. Phạm vi áp dụng chiến lược.
11. Chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các chiến lược trước đó?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu, Mỹ giữ vai trò cố vấn.
B. Tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
C. Tăng cường đưa quân Mỹ và quân đồng minh vào miền Nam trực tiếp tham chiến với quy mô lớn.
D. Chủ yếu dựa vào chiến tranh tâm lý và viện trợ kinh tế để lật đổ chính quyền cách mạng.
12. Đâu là lực lượng chủ yếu được Mỹ sử dụng trong chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh?
A. Quân đội Mỹ và quân đồng minh.
B. Quân đội Sài Gòn.
C. Quân tình nguyện Việt Nam.
D. Lực lượng biệt kích và quân đội Campuchia.
13. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 đã tác động trực tiếp đến tình hình nước Mỹ như thế nào?
A. Thúc đẩy chính phủ Mỹ tăng cường lực lượng quân sự tại Việt Nam.
B. Làm dấy lên làn sóng phản đối chiến tranh mạnh mẽ trong dư luận Mỹ.
C. Khiến chính phủ Mỹ tuyên bố rút quân khỏi Việt Nam ngay lập tức.
D. Dẫn đến việc Mỹ chấm dứt mọi hoạt động ném bom miền Bắc Việt Nam.
14. Chiến dịch nào là chiến dịch cuối cùng, kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
15. Hành động nào của Mỹ đã vi phạm nghiêm trọng Hiệp định Paris năm 1973, gây cản trở cho việc lập lại hòa bình ở Việt Nam?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Tiếp tục ném bom một số địa phương ở miền Nam.
C. Triển khai chiến dịch Bình định và Lấn chiếm ở các vùng giải phóng.
D. Rút hết quân Mỹ và quân đồng minh về nước.
16. Sự kiện nào dưới đây là minh chứng cho sự chi viện to lớn của hậu phương miền Bắc đối với tiền tuyến miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Việc xây dựng đường Hồ Chí Minh trên bộ và trên biển.
D. Việc ký kết Hiệp định Geneva năm 1954.
17. Trong giai đoạn 1965-1975, quân dân miền Bắc Việt Nam đã thực hiện nhiệm vụ chiến lược nào là chủ yếu?
A. Tích cực đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa, xây dựng và bảo vệ miền Bắc.
B. Trực tiếp chiến đấu trên chiến trường miền Nam để đánh bại quân Mỹ.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế để hỗ trợ cho các nước xã hội chủ nghĩa khác.
D. Thực hiện chiến tranh nhân dân trên quy mô toàn quốc để giành độc lập.
18. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc đấu tranh trên mặt trận ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1975?
A. Ký kết Hiệp định Geneva về Đông Dương năm 1954.
B. Mỹ tuyên bố ngừng ném bom leo thang chống phá miền Bắc Việt Nam.
C. Ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam năm 1973.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa công nhận.
19. Mục tiêu chiến lược của Mỹ khi thực hiện chiến lược Chiến tranh cục bộ là gì?
A. Lật đổ chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải chấp nhận đàm phán.
C. Tiêu diệt quân chủ lực của ta, bóp nghẹt phong trào cách mạng miền Nam.
D. Thực hiện phi Mỹ hóa chiến tranh.
20. Sự kiện nào dưới đây mở đầu cho việc Mỹ trực tiếp đưa quân vào tham chiến với quy mô lớn tại miền Nam Việt Nam?
A. Trận Vạn Tường (1965).
B. Chiến dịch Sấm Rền (1965).
C. Đổ bộ của Sư đoàn Thủy quân lục chiến Mỹ tại Đà Nẵng (1965).
D. Tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh.
21. Thắng lợi ngoại giao quan trọng nhất của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc đấu tranh chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Việt Nam được công nhận là thành viên của Phong trào Không liên kết.
C. Ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
D. Tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về hòa bình và hữu nghị.
22. Sự kiện nào dưới đây là biểu hiện cho sự đoàn kết quốc tế ủng hộ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Mỹ tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa viện trợ về vật chất và tinh thần cho Việt Nam.
C. Chính phủ Pháp tuyên bố trung lập trong cuộc chiến.
D. Các nước tư bản chủ nghĩa lên án chính sách của Mỹ.
23. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã chứng minh sức mạnh của chiến tranh nhân dân, làm phá sản ý đồ tìm và diệt của Mỹ trong chiến lược Chiến tranh cục bộ?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Ba Gia (1965).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Tất cả các phương án trên.
24. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1965-1975 đã giáng một đòn quyết định vào chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Ba Gia (1965).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Lộc (1975).
25. Mục tiêu chiến lược chính của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước giai đoạn 1965-1975 là gì?
A. Đánh thắng chiến tranh đặc biệt của Mỹ, buộc Mỹ rút quân về nước.
B. Đánh thắng chiến tranh cục bộ, đánh thắng chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mỹ.
C. Đánh thắng chiến tranh đơn phương, sau đó chuyển sang đánh thắng chiến tranh cục bộ.
D. Đánh thắng đế quốc Mỹ xâm lược, bảo vệ miền Bắc, giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.