1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng trầm trọng ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980?
A. Hậu quả chiến tranh, thiên tai, hạn hán và cơ chế quản lý kinh tế lạc hậu, kém hiệu quả.
B. Sự cạnh tranh gay gắt của thị trường quốc tế.
C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu nông sản.
D. Thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp.
2. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
B. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
C. Hiệp định Paris (1973).
D. Thành lập nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1976).
3. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1976-1985 chủ yếu dựa trên mối quan hệ với các nước nào?
A. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Các nước ASEAN.
C. Các nước phương Tây.
D. Các nước đang phát triển ở châu Phi.
4. Sự kiện lịch sử nào dưới đây diễn ra vào năm 1991, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?
A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.
B. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (UN).
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc.
D. Việt Nam ký kết Hiệp định Biên giới với Campuchia.
5. Hiệp định nào được ký kết năm 1991, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc?
A. Hiệp định về các nguyên tắc cơ bản giải quyết các vấn đề biên giới giữa hai nước.
B. Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện.
C. Hiệp định miễn thị thực song phương.
D. Hiệp định về hợp tác khoa học kỹ thuật.
6. Chủ trương xóa bỏ cơ chế tập trung, quan liêu, bao cấp, thay thế bằng cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước được đề ra và thực hiện mạnh mẽ từ thời điểm nào?
A. Từ Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
B. Từ Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
C. Từ năm 1975.
D. Từ Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (1982).
7. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991) nhấn mạnh vai trò của lực lượng nào trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Khối liên minh công nông.
B. Giai cấp tư sản.
C. Giới trí thức.
D. Các nhà đầu tư nước ngoài.
8. Mục tiêu của chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1986-1991 là gì?
A. Mở rộng quan hệ kinh tế với tất cả các nước, tranh thủ vốn, công nghệ, thị trường.
B. Chỉ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nước ngoài vào nền kinh tế.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước, không cần hợp tác quốc tế.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hòa dịu với các nước trong khu vực?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995.
B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc năm 1991.
C. Việt Nam tham gia Hội nghị cấp cao ASEAN năm 1988.
D. Việt Nam ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam năm 1973.
10. Chính sách nhà nước và nhân dân cùng làm trong lĩnh vực giáo dục và y tế được đẩy mạnh từ thời điểm nào?
A. Sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
B. Ngay sau khi đất nước thống nhất (1975).
C. Trong Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1970-1975).
D. Trước Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
11. Đâu không phải là một trong những khó khăn mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1976-1985?
A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp bộc lộ nhiều hạn chế.
B. Tình trạng lạm phát phi mã và mất giá đồng tiền.
C. Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
D. Hậu quả nặng nề của các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
12. Đâu là thành tựu nổi bật của Việt Nam về kinh tế trong giai đoạn 1986-1990?
A. Kiềm chế được lạm phát, đẩy lùi một bước tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội.
B. Đạt được mức tăng trưởng GDP bình quân đầu người cao nhất trong khu vực.
C. Trở thành nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
D. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
13. Trong thập niên 1980, Việt Nam đã có những điều chỉnh gì trong chính sách đối với các nước láng giềng ở Đông Nam Á?
A. Chủ động tìm kiếm đối thoại, hòa bình hóa, bình thường hóa quan hệ với các nước trong khu vực.
B. Tiếp tục duy trì chính sách đối đầu với các nước ASEAN.
C. Tăng cường các hoạt động quân sự để khẳng định vị thế.
D. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
14. Sự kiện nào dưới đây có tác động tiêu cực đến kinh tế Việt Nam giai đoạn cuối những năm 1980?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại với Hoa Kỳ.
D. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kinh tế khu vực ASEAN.
15. Chính sách kinh tế nào của Việt Nam giai đoạn 1976-1980 gặp nhiều khó khăn và hạn chế, dẫn đến tốc độ phát triển chậm?
A. Kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) với mô hình phát triển dựa trên sự tập trung, bao cấp.
B. Chính sách phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
16. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976) đã đề ra mục tiêu tổng quát cho cách mạng Việt Nam giai đoạn 1976-1980 là gì?
A. Hoàn thành thống nhất dân tộc, xây dựng chủ nghĩa xã hội, củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.
B. Thực hiện công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa, xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
C. Xây dựng và củng cố chính quyền nhân dân, phát huy quyền làm chủ của nhân dân lao động.
D. Đẩy mạnh công cuộc cải cách ruộng đất, xóa bỏ tàn dư phong kiến.
17. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991) đã xác định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Đi lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, dựa trên nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Đi lên chủ nghĩa xã hội theo mô hình tập trung, bao cấp.
C. Đi lên chủ nghĩa tư bản.
D. Đi lên chủ nghĩa xã hội bằng cách bắt chước mô hình của các nước phương Tây.
18. Chính sách đối nội nào được Đảng và Nhà nước Việt Nam chú trọng thực hiện sau Đại hội VI (1986) nhằm tháo gỡ khó khăn kinh tế?
A. Thực hiện công cuộc Đổi mới, phát triển kinh tế thị trường, xóa bỏ cơ chế quan liêu, bao cấp.
B. Tăng cường vai trò của kế hoạch hóa tập trung.
C. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế khác.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp quốc phòng.
19. Mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam trong Kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) là gì?
A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước, xây dựng cơ sở vật chất ban đầu của chủ nghĩa xã hội.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Phát triển kinh tế thị trường.
20. Trong giai đoạn 1976-1991, Việt Nam đã có những thay đổi quan trọng nào trong chính sách kinh tế đối ngoại?
A. Chuyển từ dựa vào viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa sang đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế quốc tế.
B. Tăng cường quan hệ kinh tế với duy nhất một quốc gia.
C. Hạn chế tối đa hoạt động thương mại với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Duy trì chính sách kinh tế đóng cửa.
21. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của công cuộc Đổi mới kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986?
A. Việc ban hành các chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và các thành phần kinh tế khác.
B. Tiếp tục duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Chỉ tập trung phát triển ngành nông nghiệp.
22. Trong giai đoạn 1976-1985, Việt Nam gặp phải những thách thức lớn về kinh tế do các yếu tố nào?
A. Hậu quả chiến tranh, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp và tình hình thế giới có nhiều biến động.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế thị trường phát triển.
C. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
23. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) đã đề ra nhiệm vụ chiến lược nào cho cách mạng Việt Nam?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Tập trung hoàn thành thống nhất đất nước.
C. Củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.
D. Tiếp tục thực hiện chính sách bao cấp.
24. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 1976-1985?
A. Sự cứng nhắc của cơ chế quản lý kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
B. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các thành phần kinh tế.
D. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
25. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) đã quyết định chuyển hướng chiến lược phát triển kinh tế như thế nào?
A. Chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
C. Tập trung phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.