1. Đặc điểm nào không phản ánh đúng tình hình phong trào độc lập dân tộc ở châu Á trong những năm 1930?
A. Xuất hiện các hình thức đấu tranh vũ trang.
B. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức cách mạng theo khuynh hướng vô sản.
C. Các nước đều giành được độc lập hoàn toàn.
D. Nhận thức về độc lập dân tộc ngày càng cao.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự hoàn thành về cơ bản cuộc cách mạng dân tộc dân chủ ở Trung Quốc?
A. Phong trào Ngũ Tứ.
B. Sự kiện Tây An.
C. Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
D. Cuộc nội chiến Quốc-Cộng lần thứ hai.
3. Đảng Cộng sản nào ở Đông Nam Á đã lãnh đạo thành công cuộc cách mạng giành độc lập dân tộc và thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa?
A. Đảng Cộng sản Thái Lan.
B. Đảng Cộng sản Indonesia.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Đảng Cộng sản Philippines.
4. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào độc lập dân tộc ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Đảng Quốc Đại quyết định sử dụng phương pháp đấu tranh bất bạo động.
B. Mahatma Gandhi trở thành lãnh tụ của Đảng Quốc Đại.
C. Ấn Độ giành được độc lập hoàn toàn từ Anh.
D. Phong trào dân tộc ở Ấn Độ kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
5. Đâu là một trong những mục tiêu chính của phong trào cách mạng ở Trung Quốc từ năm 1918 đến năm 1945?
A. Thống nhất Trung Hoa và xóa bỏ tàn dư phong kiến.
B. Đánh đuổi quân phiệt, lập nên một chính phủ thống nhất và dân chủ.
C. Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
D. Chống lại sự can thiệp của Liên Xô vào công việc nội bộ Trung Quốc.
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào cách mạng ở Trung Quốc và phong trào cách mạng ở Ấn Độ trong giai đoạn 1918-1945?
A. Mục tiêu đấu tranh là giành độc lập dân tộc.
B. Lực lượng lãnh đạo cách mạng.
C. Phương pháp đấu tranh.
D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
7. Thái độ của các nước đế quốc đối với phong trào độc lập dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa.
B. Tăng cường đàn áp và kiểm soát.
C. Ủng hộ mạnh mẽ các phong trào đòi độc lập.
D. Giữ thái độ trung lập.
8. Sự kiện nào ở Trung Quốc (1918-1945) có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của cách mạng?
A. Cuộc khởi nghĩa Vũ Xương.
B. Phong trào Ngũ Tứ.
C. Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
D. Cuộc nội chiến giữa Quốc dân Đảng và Đảng Cộng sản.
9. Ai được xem là người cha đẻ của cách mạng Trung Quốc hiện đại?
A. Tôn Trung Sơn
B. Mao Trạch Đông
C. Đặng Tiểu Bình
D. Tưởng Giới Thạch
10. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á trong những năm 1930?
A. Sự suy yếu của Liên Xô.
B. Sự bùng nổ của chủ nghĩa phát xít và nguy cơ chiến tranh.
C. Các cường quốc đế quốc giảm bớt sự bóc lột ở các thuộc địa.
D. Các nước đế quốc thực hiện chính sách tự trị.
11. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào độc lập dân tộc ở châu Á có đặc điểm nổi bật nào?
A. Phong trào đấu tranh vũ trang diễn ra sôi nổi và lan rộng khắp các nước.
B. Các lực lượng xã hội tham gia đấu tranh ngày càng đa dạng, đặc biệt là sự tham gia của giai cấp công nhân và nông dân.
C. Phong trào tập trung vào mục tiêu giành độc lập từ tay các đế quốc thực dân.
D. Các đảng cộng sản đóng vai trò lãnh đạo chủ yếu trong hầu hết các phong trào.
12. Đâu là một trong những biểu hiện của khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) đối với các nước châu Á?
A. Sự gia tăng đầu tư của các nước đế quốc vào các nước thuộc địa.
B. Nền kinh tế của các nước thuộc địa phát triển mạnh mẽ.
C. Nông sản và nguyên liệu thô của các nước thuộc địa mất giá nghiêm trọng.
D. Các nước đế quốc tăng cường các biện pháp cai trị ôn hòa.
13. Phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít ở châu Á trong những năm 1930 đã có những hình thức chủ yếu nào?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh ngoại giao và thương lượng.
B. Kết hợp đấu tranh chính trị, đấu tranh kinh tế và đấu tranh vũ trang.
C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc phương Tây.
D. Chỉ diễn ra ở các nước đã giành được độc lập.
14. Sự kiện nào ở Đông Nam Á năm 1942 có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc?
A. Thành lập Liên minh chống phát xít ở Đông Nam Á.
B. Nhật Bản mở rộng xâm lược và chiếm đóng hầu hết các nước Đông Nam Á.
C. Các nước Đông Nam Á tuyên bố độc lập.
D. Anh trao trả độc lập cho Ấn Độ.
15. Ý nghĩa quan trọng nhất của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á là gì?
A. Thúc đẩy phong trào độc lập ở các nước láng giềng phát triển.
B. Chứng minh sức mạnh của dân tộc Việt Nam trước đế quốc.
C. Là thắng lợi đầu tiên của một dân tộc thuộc địa chống lại ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc.
D. Tạo tiền đề cho sự ra đời của Liên minh chống phát xít ở Đông Nam Á.
16. Giai cấp nào ở Trung Quốc có vai trò tiên phong trong phong trào cách mạng từ sau Phong trào Ngũ Tứ?
A. Giai cấp địa chủ.
B. Giai cấp công nhân.
C. Giới tư sản dân tộc.
D. Giai cấp nông dân.
17. Phong trào độc lập ở Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi chủ trương phương pháp đấu tranh nào là chủ yếu?
A. Đấu tranh vũ trang và bạo lực.
B. Bất bạo động và bất tuân dân sự.
C. Đấu tranh nghị trường và cải cách.
D. Giao thiệp và đàm phán với Anh.
18. Phong trào Ngũ Tứ (1919) ở Trung Quốc có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến Trung Hoa.
B. Là bước chuyển mình của cách mạng Trung Quốc, từ cách mạng dân chủ tư sản kiểu cũ sang cách mạng dân chủ tư sản kiểu mới.
C. Dẫn đến sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự xâm lược của các nước đế quốc đối với Trung Quốc.
19. Tại sao cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ lại có ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á?
A. Các cường quốc đế quốc tập trung toàn lực vào chiến tranh, bỏ lơ thuộc địa.
B. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân tạo cơ hội cho phong trào đấu tranh.
C. Nhật Bản bành trướng quân sự và tuyên truyền tư tưởng "Đại Đông Á".
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
20. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của phong trào đấu tranh giành độc lập ở châu Á sau năm 1918 là gì?
A. Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
B. Sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga và sự lan tỏa của chủ nghĩa xã hội.
C. Chính sách cai trị hà khắc của các đế quốc thực dân ngày càng tàn bạo.
D. Sự hình thành và phát triển của các phong trào cách mạng trên toàn thế giới.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành Mặt trận thống nhất chống Nhật ở Trung Quốc?
A. Sự kiện Tây An.
B. Phong trào Ngũ Tứ.
C. Sự thành lập nước Trung Hoa Xô Viết.
D. Cuộc nội chiến Quốc-Cộng lần thứ nhất.
22. Sự kiện nào dưới đây không phải là biểu hiện của xu hướng chung của phong trào độc lập dân tộc ở châu Á giai đoạn 1918-1945?
A. Sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga có ảnh hưởng lớn.
B. Các Đảng Cộng sản trở thành lực lượng lãnh đạo quan trọng.
C. Phong trào đấu tranh diễn ra sôi nổi, dưới nhiều hình thức khác nhau.
D. Các nước châu Á đồng loạt giành được độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
23. Phong trào cách mạng ở Việt Nam trong giai đoạn 1918-1945 có điểm gì tương đồng với phong trào cách mạng ở các nước Đông Nam Á khác?
A. Đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi.
B. Đều hướng tới việc thành lập các quốc gia quân chủ lập hiến.
C. Đều có sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân.
D. Đều có khuynh hướng cách mạng là vô sản hóa.
24. Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1918-1945 là gì?
A. Phong trào chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh chính trị ôn hòa.
B. Các lực lượng tư sản dân tộc đóng vai trò lãnh đạo chủ yếu.
C. Sự xuất hiện và phát triển của các tổ chức cách mạng theo khuynh hướng vô sản.
D. Các nước đều giành được độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của cuộc kháng chiến chống Nhật của nhân dân Việt Nam?
A. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
B. Khởi nghĩa Yên Thế.
C. Nhật đảo chính Pháp.
D. Cách mạng tháng Tám thành công.