[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 10 Một số nét văn hóa ở vùng đồng bằng Bắc Bộ
1. Nghề làm nón lá ở làng Vạn Phúc (Hà Nội) nổi tiếng với loại nón nào, thể hiện sự tinh tế trong kỹ thuật và thẩm mỹ?
A. Nón lá sen
B. Nón quai thao
C. Nón bài thơ
D. Nón lá rơm
2. Trong văn hóa ẩm thực, món ăn nào của vùng đồng bằng Bắc Bộ nổi tiếng với sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt, chua, cay và thường dùng kèm bún, rau sống?
A. Nem rán
B. Bún đậu mắm tôm
C. Chả rươi
D. Bún chả
3. Văn hóa ẩm thực vùng đồng bằng Bắc Bộ có sự ảnh hưởng rõ rệt từ yếu tố nào của vùng đất?
A. Nguồn hải sản phong phú
B. Nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp lúa nước
C. Sự đa dạng của các loại cây ăn quả nhiệt đới
D. Nguồn lâm sản quý hiếm
4. Trong văn hóa ẩm thực vùng đồng bằng Bắc Bộ, món ăn nào được xem là biểu tượng của sự tinh tế, cầu kỳ và thường xuất hiện trong các dịp lễ, Tết?
A. Bún chả
B. Phở Hà Nội
C. Chả cá Lã Vọng
D. Bánh chưng
5. Trong bài học về văn hóa vùng đồng bằng Bắc Bộ, tên gọi Thủ đô văn hiến gắn liền với thành phố nào?
A. Thành phố Hải Phòng
B. Thành phố Nam Định
C. Thành phố Hà Nội
D. Thành phố Bắc Ninh
6. Nghề thủ công làm đồ sơn mài ở vùng đồng bằng Bắc Bộ có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
A. Tạo ra các sản phẩm thô sơ
B. Phản ánh kỹ thuật chế tác thủ công truyền thống và thẩm mỹ dân gian
C. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu
D. Ít có giá trị kinh tế
7. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thường có sự tham gia của người hát và người múa, với trang phục lộng lẫy và âm nhạc đặc trưng?
A. Hát xẩm
B. Chèo
C. Múa rối nước
D. Ca trù
8. Trong các lễ hội làng ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, hoạt động nào thường mang tính cộng đồng cao và thể hiện tinh thần thượng võ?
A. Thi nấu ăn
B. Đấu vật
C. Hát quan họ
D. Chơi cờ tướng
9. Nghề thủ công làm nón lá, đặc biệt là nón lá Huế, có nguồn gốc và phát triển mạnh mẽ ở vùng nào của Việt Nam? (Lưu ý: Câu hỏi này kiểm tra kiến thức mở rộng liên quan đến nghề thủ công, mặc dù chủ đề chính là ĐB BB, nhưng cần đảm bảo không sai lệch kiến thức cơ bản)
A. Vùng đồng bằng Bắc Bộ
B. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Vùng Tây Nguyên
D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
10. Lễ hội nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ gắn liền với tục thờ cúng Đức Thánh Gióng, người anh hùng chống giặc Ân?
A. Lễ hội Tản Viên Sơn
B. Lễ hội Gióng
C. Lễ hội Nàng Khua
D. Lễ hội Chử Đồng Tử
11. Trong văn hóa tín ngưỡng, người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ thường cúng lễ vào những dịp nào trong năm?
A. Chỉ vào ngày Tết Nguyên Đán
B. Theo mùa vụ nông nghiệp và các ngày lễ lớn
C. Chỉ khi có thiên tai
D. Vào các ngày cố định trong tuần
12. Trong văn hóa tín ngưỡng, người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ thường thờ cúng những vị thần nào?
A. Thần Mặt Trời và Thần Gió
B. Thần Nông và Thành hoàng làng
C. Thần Biển và Thần Núi
D. Thần Đất và Thần Nước
13. Trang phục truyền thống của phụ nữ vùng đồng bằng Bắc Bộ trong các dịp lễ hội thường có điểm nhấn gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
B. Thường là áo tứ thân hoặc áo dài
C. Trang trí bằng lông vũ
D. Chỉ mặc trang phục màu trắng
14. Loại hình nghệ thuật biểu diễn nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thường sử dụng rối để tái hiện các câu chuyện dân gian, lịch sử và cuộc sống thường ngày?
A. Múa rối nước
B. Hát chèo
C. Hát xẩm
D. Ca trù
15. Nghề thủ công nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ nổi tiếng với việc tạo ra những sản phẩm tinh xảo từ tơ tằm, phục vụ cho trang phục và trang trí?
A. Nghề làm đồ sơn mài
B. Nghề làm lụa
C. Nghề làm đồ mây tre đan
D. Nghề làm đồ gốm
16. Trong các trò chơi dân gian phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, trò chơi nào thường đòi hỏi sự khéo léo, nhanh nhẹn và tinh thần đồng đội?
A. Cờ tướng
B. Kéo co
C. Cờ vua
D. Cờ vây
17. Loại hình điêu khắc nào thường thấy trên các công trình kiến trúc cổ ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, thể hiện sự tinh xảo và ý nghĩa văn hóa sâu sắc?
A. Điêu khắc trên đá
B. Điêu khắc trên gỗ
C. Điêu khắc trên kim loại
D. Điêu khắc trên đất nung
18. Tại sao lễ hội thường được tổ chức ở các đình, chùa, miếu trong vùng đồng bằng Bắc Bộ?
A. Vì đây là nơi có nhiều cây xanh
B. Vì đây là trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng
C. Vì đây là nơi có địa hình bằng phẳng nhất
D. Vì đây là nơi gần sông nước
19. Lễ hội nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ mang ý nghĩa tưởng nhớ công ơn các vị vua Hùng, tổ tiên của dân tộc Việt Nam?
A. Lễ hội Kate
B. Lễ hội Khai Hạ
C. Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương
D. Lễ hội Katê
20. Loại hình âm nhạc dân gian nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, đám cưới, với giai điệu vui tươi, sôi động?
A. Hát văn
B. Hát ru
C. Hát chầu văn
D. Hát trống quân
21. Trong các làn điệu dân ca phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, làn điệu nào thường gắn liền với lời ca trữ tình, nói về tình yêu đôi lứa và cuộc sống nông thôn?
A. Hát xoan
B. Quan họ
C. Hát văn
D. Hát đám ma
22. Nghề thủ công truyền thống nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ nổi tiếng với kỹ thuật làm gốm sứ tinh xảo, mang đậm nét văn hóa dân gian?
A. Nghề làm nón lá
B. Nghề làm lụa Vạn Phúc
C. Nghề làm gốm Bát Tràng
D. Nghề làm đồ gỗ mỹ nghệ
23. Kiến trúc nhà ở truyền thống ở vùng đồng bằng Bắc Bộ thường có đặc điểm gì để thích ứng với khí hậu nhiệt đới gió mùa?
A. Nhà sàn cao
B. Tường dày, ít cửa sổ
C. Mái ngói âm dương, hiên rộng
D. Sử dụng nhiều vật liệu cách nhiệt
24. Văn hóa ẩm thực vùng đồng bằng Bắc Bộ có đặc điểm gì nổi bật về việc sử dụng gia vị?
A. Ưu tiên các loại gia vị cay nồng
B. Sử dụng nhiều loại gia vị phức tạp
C. Chuộng vị thanh đạm, hài hòa
D. Chỉ sử dụng muối và tiêu
25. Trong bài học về văn hóa vùng đồng bằng Bắc Bộ, lễ hội nào dưới đây thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng Thành hoàng làng và cầu mong mùa màng bội thu?
A. Lễ hội Đền Trần
B. Lễ hội Chùa Hương
C. Lễ hội làng Vạn Phúc
D. Lễ hội làng Sen