1. Nghề nông nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo, tạo nên cơ sở kinh tế cho nền văn minh sông Hồng?
A. Chăn nuôi gia súc.
B. Nghiệp chài lưới.
C. Trồng lúa nước.
D. Khai thác lâm sản.
2. Tập quán sinh hoạt nào thể hiện sự gắn bó mật thiết của cư dân văn minh sông Hồng với con sông?
A. Chỉ sử dụng nước sông để uống.
B. Sống tập trung ven sông, sử dụng nước sông cho sinh hoạt, đi lại, sản xuất.
C. Xây nhà xa sông để tránh lũ.
D. Chỉ sử dụng nước sông cho mục đích tâm linh.
3. Thời kỳ nào được xem là giai đoạn sơ khai quan trọng của nền văn minh sông Hồng, với những di chỉ khảo cổ tiêu biểu?
A. Thời kỳ đồ đá mới.
B. Thời kỳ đồ đá cũ.
C. Thời kỳ đồ đồng và đồ sắt sơ kỳ.
D. Thời kỳ đồ đá vôi.
4. Văn hóa nào được coi là tiền thân trực tiếp của văn hóa Đông Sơn và có những đóng góp quan trọng cho việc phát triển kỹ thuật luyện kim?
A. Văn hóa Phùng Nguyên.
B. Văn hóa Hòa Bình.
C. Văn hóa Sơn Vi.
D. Văn hóa Bắc Sơn.
5. Sự phát triển của nghề luyện kim đồng đã mang lại những thay đổi quan trọng nào trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc?
A. Không có sự thay đổi đáng kể.
B. Tạo ra công cụ lao động hiệu quả hơn, vũ khí tốt hơn, góp phần củng cố quyền lực và phân hóa xã hội.
C. Chỉ làm thay đổi trong lĩnh vực trang sức.
D. Dẫn đến sự suy giảm của nông nghiệp.
6. Một trong những thành tựu quan trọng về mặt tổ chức xã hội của cư dân văn minh sông Hồng là gì?
A. Chưa có tổ chức xã hội.
B. Sự ra đời của nhà nước sơ khai (nhà nước Văn Lang).
C. Chỉ có các bộ lạc lỏng lẻo.
D. Tổ chức xã hội theo hình thức mẫu hệ.
7. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nền văn minh sông Hồng?
A. Sông Hồng cung cấp nguồn nước tưới tiêu và giao thông thuận lợi.
B. Đồng bằng màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước phát triển.
C. Vị trí địa lý chiến lược giúp giao lưu văn hóa với các vùng lân cận.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện cho cây trồng phát triển quanh năm.
8. Cư dân văn minh sông Hồng đã phát triển những nghề thủ công nào?
A. Chỉ có nghề làm gốm.
B. Nghề làm gốm, dệt vải, đúc đồng.
C. Chủ yếu là nghề rèn sắt.
D. Nghề khai thác đá.
9. Việc sử dụng lúa nước làm lương thực chính đã tạo điều kiện cho sự phát triển nào của xã hội Văn Lang - Âu Lạc?
A. Dẫn đến sự suy giảm dân số.
B. Cho phép dân cư định cư lâu dài, tập trung đông đúc, tạo tiền đề cho sự ra đời của nhà nước.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu ăn uống.
D. Gây ra tình trạng thiếu lương thực.
10. Đặc điểm nổi bật của công cụ lao động trong thời kỳ văn hóa Đông Sơn là gì?
A. Chủ yếu làm bằng đá, thô sơ.
B. Sử dụng kim loại (đồng thau) với kỹ thuật chế tác tinh xảo.
C. Chỉ tập trung vào công cụ nông nghiệp.
D. Phát triển mạnh công cụ bằng sắt.
11. Biện pháp thủy lợi nào được cư dân Văn Lang - Âu Lạc áp dụng để đảm bảo sản xuất nông nghiệp?
A. Xây dựng đập thủy điện.
B. Đào kênh, đắp đê, làm thủy lợi.
C. Sử dụng máy móc hiện đại.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa.
12. Vai trò của Sông Hồng đối với giao thông vận tải thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc là gì?
A. Là tuyến giao thông nội địa duy nhất.
B. Là tuyến đường thủy chính kết nối các vùng, phục vụ giao thương và đi lại.
C. Chủ yếu dùng để vận chuyển quân sự.
D. Không có vai trò quan trọng trong giao thông.
13. Đặc điểm nổi bật của đồ gốm trong các di chỉ văn minh sông Hồng là gì?
A. Chỉ có màu đen, thô ráp.
B. Đa dạng về chủng loại, hoa văn trang trí tinh xảo, thể hiện kỹ thuật làm gốm cao.
C. Chủ yếu là đồ đất nung.
D. Chỉ dùng để đựng nước.
14. Trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc, ai là người đứng đầu nhà nước?
A. Tể tướng.
B. Vua Hùng.
C. Tướng quân.
D. Lạc hầu, Lạc tướng.
15. Yếu tố nào từ môi trường tự nhiên sông Hồng đã thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp lúa nước?
A. Sự khô hạn kéo dài.
B. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp và nguồn nước dồi dào.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
D. Khí hậu khắc nghiệt.
16. Trống đồng Đông Sơn có vai trò quan trọng như thế nào trong đời sống văn hóa và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?
A. Chỉ dùng để trang trí, làm đẹp.
B. Là vật thiêng, biểu tượng quyền lực, dùng trong các nghi lễ quan trọng.
C. Chủ yếu dùng để ghi chép lịch sử.
D. Là công cụ lao động chính.
17. Di chỉ khảo cổ nào sau đây nổi tiếng với các hiện vật bằng đồng, đánh dấu bước phát triển quan trọng của kỹ thuật luyện kim thời kỳ đầu?
A. Di chỉ Văn hóa Đông Sơn.
B. Di chỉ Văn hóa Gò Mun.
C. Di chỉ Văn hóa Phùng Nguyên.
D. Di chỉ Văn hóa Làng Vạc.
18. Tên gọi Văn minh sông Hồng xuất phát từ yếu tố nào?
A. Sông Hồng là nơi duy nhất có người sinh sống.
B. Sông Hồng là cái nôi, trung tâm hình thành và phát triển của nền văn hóa cổ đại này.
C. Sông Hồng là con sông dài nhất Việt Nam.
D. Sông Hồng có vai trò quan trọng trong chiến tranh.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nền văn minh sông Hồng?
A. Nông nghiệp lúa nước phát triển.
B. Kỹ thuật luyện kim đồng đạt đến đỉnh cao.
C. Trống đồng là vật thiêng, biểu tượng quyền lực.
D. Hoạt động chủ yếu là săn bắn và hái lượm.
20. Loại hình cư trú phổ biến của cư dân văn minh sông Hồng thời kỳ đầu là gì?
A. Sống trên núi cao.
B. Sống trong hang động.
C. Sống thành các làng mạc ven sông, trên vùng đất cao.
D. Sống du mục, di chuyển liên tục.
21. Văn hóa nào được xem là đỉnh cao của thời đại đồ đồng ở Việt Nam, gắn liền với nền văn minh sông Hồng?
A. Văn hóa Hòa Bình.
B. Văn hóa Sơn Vi.
C. Văn hóa Đông Sơn.
D. Văn hóa Sa Huỳnh.
22. Theo các nhà sử học, nền văn minh sông Hồng đã có những đóng góp gì cho sự hình thành quốc gia Việt Nam sau này?
A. Không có đóng góp nào.
B. Tạo nền tảng kinh tế, xã hội, văn hóa và ý thức dân tộc.
C. Chỉ đóng góp về kỹ thuật quân sự.
D. Chỉ đóng góp về ngôn ngữ.
23. Kỹ thuật làm thủy lợi của cư dân văn minh sông Hồng thể hiện tư duy gì?
A. Tư duy phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
B. Tư duy chủ động cải tạo và thích ứng với tự nhiên để phục vụ sản xuất.
C. Tư duy chỉ biết khai thác tài nguyên.
D. Tư duy bỏ qua các yếu tố môi trường.
24. Hoa văn trên trống đồng Đông Sơn phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt cổ?
A. Chỉ thể hiện các hoạt động săn bắt.
B. Phản ánh tín ngưỡng, các hoạt động sản xuất (chày cối, thuyền), sinh hoạt (nhảy múa, đấu vật) và thế giới quan.
C. Chỉ mô tả cảnh quan thiên nhiên.
D. Không có ý nghĩa về đời sống tinh thần.
25. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Chỉ là một cuộc nổi dậy nhỏ lẻ.
B. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dựng nước, hình thành quốc gia có tổ chức.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của các bộ lạc.
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.