[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Một số nét văn hóa ở vùng Duyên hải miền Trung
1. Theo bài 17, các loại hình thủ công mỹ nghệ nào là đặc trưng của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Làm gốm và chạm khắc gỗ.
B. Dệt lụa và làm giấy.
C. Làm nón và thêu thùa.
D. Đúc đồng và làm đồ trang sức.
2. Lễ hội Kate là một lễ hội quan trọng của đồng bào dân tộc nào ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Kinh.
B. Chăm.
C. Thái.
D. Mường.
3. Bài 17 đề cập đến loại hình âm nhạc truyền thống nào là phổ biến ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Nhã nhạc cung đình Huế.
B. Hát ru và các làn điệu dân ca.
C. Quan họ Bắc Ninh.
D. Đờn ca tài tử Nam Bộ.
4. Vùng Duyên hải miền Trung nổi tiếng với những loại hình di sản văn hóa phi vật thể nào được đề cập trong bài 17?
A. Ca trù và hát xẩm.
B. Hát bội và nghệ thuật bài chòi.
C. Chèo và tuồng.
D. Múa rối nước và hát ru.
5. Bài 17 nhấn mạnh vai trò của ca Huế trong việc gìn giữ và phát huy di sản văn hóa của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Là hình thức giải trí phổ biến.
B. Thể hiện vẻ đẹp trữ tình, sâu lắng và nét văn hóa cung đình.
C. Thu hút khách du lịch quốc tế.
D. Là phương tiện giao tiếp chính.
6. Lễ hội Cầu Ngư là một nét văn hóa đặc sắc của cư dân vùng nào ở Duyên hải miền Trung?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng ven biển.
C. Vùng trung du.
D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
7. Khái niệm di sản văn hóa phi vật thể theo bài 17 bao gồm những yếu tố nào?
A. Các công trình kiến trúc và di tích lịch sử.
B. Các truyền thống, tri thức, kỹ năng và các biểu đạt văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
C. Các bảo tàng, di vật khảo cổ và các hiện vật quý.
D. Các cảnh quan thiên nhiên và các khu bảo tồn sinh quyển.
8. Theo bài 17, lễ hội nào ở tỉnh Bình Thuận gắn liền với tín ngưỡng thờ cá Ông?
A. Lễ hội Nghinh Ông.
B. Lễ hội Katê.
C. Lễ hội Kate.
D. Lễ hội Cầu Ngư.
9. Tại sao các lễ hội ở vùng Duyên hải miền Trung thường gắn liền với các yếu tố nông nghiệp và biển cả?
A. Do địa hình chủ yếu là đồi núi.
B. Vì kinh tế truyền thống của vùng chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác biển.
C. Để tưởng nhớ các vị vua Hùng.
D. Nhằm mục đích phát triển du lịch biển.
10. Bài 17 đề cập đến loại hình ẩm thực đặc trưng nào của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Các món ăn từ thịt gia cầm.
B. Các món ăn từ hải sản và các loại mắm.
C. Các món ăn từ rau củ quả.
D. Các món ăn từ ngũ cốc.
11. Món ăn nào dưới đây là biểu tượng của ẩm thực miền Trung, thường được làm từ gạo và có nhiều biến tấu?
A. Phở.
B. Bún chả.
C. Bánh xèo.
D. Cơm tấm.
12. Bài 17 SGK Lịch sử và Địa lý 4 nhấn mạnh điều gì về vai trò của các lễ hội ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
B. Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
C. Chủ yếu thu hút khách du lịch quốc tế.
D. Là dịp để biểu diễn các tiết mục nghệ thuật hiện đại.
13. Ý nghĩa của Lễ hội Cầu Ngư đối với đời sống tinh thần của ngư dân là gì?
A. Tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc.
B. Cầu mong cho mùa đánh bắt thuận lợi, bình an và cuộc sống ấm no.
C. Kỷ niệm các sự kiện lịch sử quan trọng.
D. Thực hành các nghi thức tín ngưỡng dân gian.
14. Trong bài 17, lễ hội nào ở thành phố Đà Nẵng được nhắc đến, gắn liền với văn hóa biển?
A. Lễ hội Quan Âm.
B. Lễ hội Bánh Chưng.
C. Lễ hội Diều.
D. Lễ hội Pháo hoa Quốc tế.
15. Lễ hội Chợ Trâu Đồ Sơn, một lễ hội truyền thống của vùng Duyên hải miền Trung, có hoạt động chính là gì?
A. Hội thi nấu ăn.
B. Hội thi vật dân tộc.
C. Hội thi chọi gà.
D. Hội thi hát dân ca.
16. Bài 17 SGK Lịch sử và Địa lý 4 giới thiệu về lễ hội nào ở tỉnh Quảng Nam, gắn liền với nghề dệt chiếu truyền thống?
A. Lễ hội văn hóa Chiếu cói.
B. Lễ hội làng nghề chiếu Cẩm Nê.
C. Lễ hội hội làng chiếu Cẩm Nê.
D. Lễ hội chiếu Cẩm Nê.
17. Theo bài 17, món ăn nào là đặc sản nổi tiếng của tỉnh Thừa Thiên Huế, được làm từ các loại thực phẩm tươi ngon và chế biến tinh tế?
A. Bánh canh.
B. Cơm hến.
C. Bún bò Huế.
D. Hủ tiếu.
18. Lễ hội vật cầu ở vùng Duyên hải miền Trung có ý nghĩa gì đối với cộng đồng?
A. Biểu dương sức mạnh cá nhân.
B. Cầu mong sức khỏe, mùa màng bội thu và sự gắn kết cộng đồng.
C. Tưởng nhớ các vị thần biển.
D. Thực hành nghi thức tâm linh.
19. Bài 17 đề cập đến loại hình kiến trúc truyền thống nào là phổ biến ở vùng Duyên hải miền Trung, thể hiện sự giao thoa văn hóa?
A. Nhà sàn.
B. Nhà rông.
C. Nhà cổ Hội An.
D. Nhà gỗ.
20. Món ăn nào sau đây, theo bài 17, là đặc sản của vùng Nam Trung Bộ, nổi tiếng với hương vị đậm đà?
A. Nem rán.
B. Gỏi cuốn.
C. Mì Quảng.
D. Chả giò.
21. Bài 17 SGK Lịch sử và Địa lý 4 đề cập đến loại hình trang phục truyền thống nào là đặc trưng cho vùng Duyên hải miền Trung?
A. Áo dài và khăn rằn.
B. Áo bà ba và nón lá.
C. Áo dài và nón lá.
D. Áo tứ thân và mấn.
22. Tại sao các làng nghề truyền thống ở Duyên hải miền Trung lại có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa?
A. Chỉ tạo ra sản phẩm để xuất khẩu.
B. Giữ gìn và phát huy các kỹ năng, bí quyết sản xuất cha ông để lại.
C. Hoạt động chủ yếu để phục vụ du khách.
D. Là nơi tập trung các công nghệ sản xuất hiện đại.
23. Nghệ thuật bài chòi, một di sản văn hóa phi vật thể của Duyên hải miền Trung, thường được biểu diễn trong dịp nào?
A. Các buổi tiệc chiêu đãi.
B. Các dịp lễ hội, Tết Nguyên Đán.
C. Các buổi họp mặt gia đình.
D. Các buổi biểu diễn nghệ thuật hàn lâm.
24. Lễ hội Đua thuyền trên sông Hàn, một hoạt động văn hóa sôi nổi ở vùng Duyên hải miền Trung, thường diễn ra vào dịp nào?
A. Mùa khô.
B. Tết Nguyên Đán.
C. Lễ hội pháo hoa quốc tế.
D. Lễ hội cầu ngư.
25. Theo SGK Lịch sử và Địa lý 4, bài 17, những loại hình lễ hội nào là phổ biến ở vùng Duyên hải miền Trung, thể hiện nét văn hóa đặc trưng?
A. Lễ hội cầu mùa và lễ hội làng xã.
B. Lễ hội tôn giáo và lễ hội tín ngưỡng.
C. Lễ hội lịch sử và lễ hội văn hóa dân gian.
D. Lễ hội du lịch và lễ hội ẩm thực.