1. Lễ hội cồng chiêng có vai trò gì trong việc duy trì sự gắn kết giữa các buôn làng?
A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các buôn làng.
B. Là dịp để các buôn làng gặp gỡ, giao lưu và chia sẻ.
C. Chỉ là hoạt động riêng lẻ của từng buôn.
D. Dẫn đến sự cô lập giữa các cộng đồng.
2. Theo truyền thống, cồng chiêng thường được sử dụng trong những dịp nào của đời sống cộng đồng?
A. Chỉ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật.
B. Trong các lễ hội, nghi lễ, sinh hoạt cộng đồng và các sự kiện quan trọng.
C. Chỉ dùng để báo hiệu chiến tranh.
D. Chỉ dùng trong các hoạt động cá nhân.
3. Trong các nghi lễ của Lễ hội cồng chiêng, vật phẩm nào thường được dâng lên thần linh để cầu mong mùa màng bội thu và sức khỏe?
A. Tiền bạc
B. Rượu cần, thịt, lúa gạo
C. Vàng bạc
D. Đồ chơi trẻ em
4. Trang phục truyền thống của người dân tộc thiểu số khi tham gia Lễ hội cồng chiêng thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Đơn giản, ít màu sắc.
B. Sặc sỡ, với nhiều họa tiết độc đáo và các phụ kiện trang sức.
C. Hiện đại, giống với trang phục thành phố.
D. Chủ yếu là màu trắng.
5. Lễ hội cồng chiêng thể hiện vai trò gì của người trưởng làng trong cộng đồng?
A. Chỉ là người tham gia xem.
B. Là người chủ trì, điều phối các nghi lễ và hoạt động.
C. Là người phụ trách hậu cần.
D. Là người tổ chức các trò chơi giải trí.
6. Trong một dàn nhạc cồng chiêng, vai trò của các chiêng nhỏ hơn thường là gì?
A. Tạo âm thanh chủ đạo.
B. Tạo các giai điệu, âm sắc phong phú, làm tăng tính nghệ thuật cho bản nhạc.
C. Giữ nhịp điệu chính.
D. Đóng vai trò đệm cho cồng lớn.
7. Những dân tộc nào ở Tây Nguyên nổi tiếng với việc thực hành và gìn giữ Lễ hội cồng chiêng?
A. Kinh, Chăm, Hoa
B. Thái, Mường, Tày
C. Ê Đê, Gia Rai, Ba Na, Xơ Đăng, MNông, Hà Nhì
D. HMông, Dao, Nùng
8. UNESCO đã công nhận Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên là gì?
A. Di sản thiên nhiên thế giới.
B. Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
C. Thành phố di sản thế giới.
D. Di sản văn hóa vật thể.
9. Trong các loại cồng, loại nào thường có âm thanh trầm, vang và được sử dụng để giữ nhịp điệu chính?
A. Cồng nhỏ, chiêng nhỏ.
B. Cồng có núm.
C. Chiêng không có núm.
D. Cồng lớn, chiêng lớn.
10. Việc thực hành Lễ hội cồng chiêng có ý nghĩa gì đối với việc quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới?
A. Giúp giới thiệu các món ăn truyền thống.
B. Góp phần khẳng định sự đa dạng văn hóa và bản sắc độc đáo của Việt Nam.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước.
D. Giới thiệu các danh lam thắng cảnh.
11. Lễ hội cồng chiêng giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cách sử dụng điện thoại thông minh.
B. Lịch sử và bản sắc văn hóa của dân tộc mình.
C. Các kỹ năng làm việc văn phòng.
D. Công nghệ thông tin.
12. Yếu tố nào không phải là đặc trưng của Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên?
A. Sự tham gia của cộng đồng.
B. Âm thanh đa dạng của cồng chiêng.
C. Các điệu múa truyền thống.
D. Sử dụng nhạc cụ điện tử hiện đại.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa các bộ cồng chiêng của các dân tộc khác nhau ở Tây Nguyên là gì?
A. Chất liệu chế tác.
B. Kích thước, âm vực và cách sử dụng.
C. Màu sắc của chiêng.
D. Hoa văn trang trí trên chiêng.
14. Nghệ thuật trình diễn cồng chiêng thường đi kèm với những yếu tố nào khác?
A. Các bài hát ru, truyện cổ.
B. Các điệu múa xoang, trang phục truyền thống và các nghi thức văn hóa.
C. Các bài thơ, câu đối.
D. Các trò chơi dân gian trên bàn cờ.
15. Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ là một hoạt động văn hóa mà còn mang ý nghĩa gì đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Tăng cường giao thương kinh tế.
B. Thể hiện sự đoàn kết, gắn bó cộng đồng và tín ngưỡng.
C. Giới thiệu các sản phẩm nông nghiệp mới.
D. Thu hút khách du lịch quốc tế.
16. Thời điểm nào trong năm thường diễn ra các lễ hội lớn ở Tây Nguyên, trong đó có Lễ hội cồng chiêng?
A. Mùa mưa
B. Mùa khô, sau vụ mùa thu hoạch.
C. Mùa xuân, dịp Tết Nguyên Đán.
D. Mùa hè, dịp nghỉ lễ.
17. Nhạc cụ nào là biểu tượng chính của Lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên?
A. Đàn Trưng
B. Cồng chiêng
C. Đàn đá
D. Sáo Mnông
18. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc truyền dạy kỹ năng chơi cồng chiêng cho thế hệ trẻ?
A. Giáo viên âm nhạc ở trường học.
B. Những nghệ nhân, người lớn tuổi có kinh nghiệm trong cộng đồng.
C. Các nhà nghiên cứu văn hóa.
D. Các hướng dẫn viên du lịch.
19. Ý nghĩa quan trọng nhất của Lễ hội cồng chiêng đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc là gì?
A. Giúp các dân tộc trao đổi kinh nghiệm làm ăn.
B. Là dịp để các dân tộc giới thiệu trang phục truyền thống.
C. Truyền giữ và lan tỏa giá trị văn hóa, nghệ thuật cồng chiêng qua các thế hệ.
D. Khuyến khích sự phát triển của ngành du lịch.
20. Trong Lễ hội cồng chiêng, âm thanh của cồng chiêng thường được miêu tả như thế nào?
A. Nhẹ nhàng, du dương như tiếng suối.
B. Hùng tráng, vang vọng, thể hiện sức mạnh và niềm tự hào.
C. Tí tách, lanh lảnh như tiếng chim.
D. Trầm buồn, sâu lắng như tiếng gió.
21. Âm thanh của cồng chiêng được tạo ra bằng cách nào?
A. Gõ vào thân cồng bằng dùi.
B. Đập mạnh vào mặt cồng bằng dùi.
C. Lắc mạnh chiếc chiêng.
D. Cọ xát mặt cồng bằng tay.
22. Lễ hội cồng chiêng có vai trò gì trong việc thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng biết ơn của người dân Tây Nguyên?
A. Thông qua các bài hát ca ngợi thiên nhiên.
B. Bằng việc dâng các sản vật từ thiên nhiên trong các nghi lễ và cầu mong sự hòa hợp.
C. Qua việc tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường.
D. Bằng cách thể hiện sự kính sợ trước sức mạnh tự nhiên.
23. Vai trò của người phụ nữ trong Lễ hội cồng chiêng thường là gì?
A. Chỉ đóng vai trò khán giả.
B. Tham gia đánh chiêng, múa hát và các nghi lễ.
C. Chỉ chuẩn bị đồ ăn cho lễ hội.
D. Không được phép tham gia các hoạt động chính.
24. Cồng chiêng Tây Nguyên thường được làm từ chất liệu gì?
A. Đồng thau và sắt.
B. Đồng và thiếc.
C. Sắt và nhôm.
D. Chỉ bằng đồng nguyên chất.
25. Đâu là tên gọi phổ biến của vùng đất Tây Nguyên, nơi Lễ hội cồng chiêng được tổ chức?
A. Cao nguyên xanh
B. Vùng đất đỏ
C. Đất nước vạn linh
D. Đà Lạt mộng mơ