[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ
1. Sự phát triển của Thành phố Hồ Chí Minh đã tác động như thế nào đến các tỉnh lân cận thuộc vùng Nam Bộ?
A. Làm giảm các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
B. Thúc đẩy giao thương, đầu tư và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cho các tỉnh lân cận.
D. Làm tăng sự cô lập của các tỉnh so với trung tâm.
2. Loại cây trồng nào chiếm diện tích lớn và có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long (thuộc Nam Bộ)?
A. Cây cao su.
B. Cây chè.
C. Cây lúa.
D. Cây cà phê.
3. Hoạt động kinh tế nào ít phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng Nam Bộ?
A. Nuôi tôm trên các vùng đất ngập mặn.
B. Trồng lúa trên các cánh đồng rộng lớn.
C. Trồng cây ôn đới trên núi cao.
D. Chế biến trái cây nhiệt đới.
4. Thành phố nào ở Nam Bộ là trung tâm công nghiệp và cảng biển quan trọng?
A. Thành phố Vũng Tàu.
B. Thành phố Mỹ Tho.
C. Thành phố Rạch Giá.
D. Thành phố Cà Mau.
5. Vùng Nam Bộ có đặc điểm dân cư nào nổi bật so với các vùng khác của Việt Nam?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi, cao nguyên.
B. Dân cư có sự phân bố đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
C. Dân cư đông đúc, phân bố chủ yếu ở đồng bằng và ven biển.
D. Dân cư thưa thớt, chủ yếu sống ở vùng trung du.
6. Thành phần dân cư ở vùng Nam Bộ chủ yếu bao gồm những dân tộc nào?
A. Chủ yếu là người Kinh, Chăm, Khơ-me.
B. Chủ yếu là người Tày, Nùng, Thái.
C. Chủ yếu là người Kinh, Hoa, Khơ-me.
D. Chủ yếu là người Mông, Dao, Mường.
7. Đặc điểm nào của địa hình Nam Bộ thuận lợi cho việc phát triển giao thông vận tải đường thủy?
A. Có nhiều đồi núi hiểm trở.
B. Có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
C. Có các cao nguyên rộng lớn.
D. Có bờ biển ít khúc khuỷu.
8. Thành phố nào là trung tâm thương mại và dịch vụ lớn của vùng Nam Bộ?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Thủ Dầu Một.
D. Thành phố Long Xuyên.
9. Thành phố nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất của vùng Nam Bộ?
A. Thành phố Cần Thơ.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Huế.
10. Tên gọi vựa lúa của vùng Nam Bộ xuất phát từ hoạt động sản xuất chủ yếu nào?
A. Chăn nuôi gia cầm.
B. Trồng lúa.
C. Trồng cây ăn quả.
D. Đánh bắt thủy sản.
11. Hoạt động sản xuất nào đang được đẩy mạnh để đa dạng hóa kinh tế nông nghiệp ở Nam Bộ?
A. Trồng trọt các loại cây lương thực truyền thống.
B. Phát triển du lịch nông nghiệp và ứng dụng công nghệ cao.
C. Chăn nuôi gia súc lớn trên diện rộng.
D. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
12. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến hơn ở vùng Nam Bộ so với các vùng khác?
A. Trồng cây ăn quả.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Khai thác khoáng sản vùng núi.
D. Chế biến lương thực, thực phẩm.
13. Hoạt động công nghiệp nào phát triển mạnh ở vùng Nam Bộ?
A. Chế biến nông sản, sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Khai thác và chế biến quặng kim loại.
C. Sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự.
D. Sản xuất ô tô và máy bay.
14. Vùng Nam Bộ có vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?
A. Là vùng có nền nông nghiệp truyền thống, ít phát triển.
B. Là vùng kinh tế trọng điểm, đóng góp lớn vào GDP cả nước.
C. Là vùng tập trung chủ yếu vào khai thác lâm sản.
D. Là vùng có ngành công nghiệp nặng chiếm ưu thế.
15. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở vùng Nam Bộ có xu hướng như thế nào?
A. Tăng chậm do tỷ lệ sinh thấp.
B. Tăng nhanh do tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
C. Giảm do tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh.
D. Ổn định, không có biến động.
16. Yếu tố khí hậu nào đóng góp vào sự phát triển của cây ăn quả nhiệt đới ở Nam Bộ?
A. Khí hậu ôn đới với mùa đông lạnh.
B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
C. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
D. Khí hậu có hai mùa rõ rệt: mưa và tuyết.
17. Ngành công nghiệp nào gắn liền với thế mạnh về nông nghiệp của vùng Nam Bộ?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng.
18. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò huyết mạch trong việc chuyên chở hàng hóa và kết nối các khu vực trong vùng Nam Bộ?
A. Đường sắt.
B. Đường hàng không.
C. Đường thủy (sông, kênh).
D. Đường bộ (ô tô).
19. Hoạt động sản xuất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của vùng Nam Bộ?
A. Chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn.
B. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
C. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
D. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
20. Sự tập trung dân cư ở vùng Nam Bộ chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Khí hậu khắc nghiệt, nhiều thiên tai.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và cơ hội việc làm.
C. Địa hình hiểm trở, khó khăn cho sinh sống.
D. Thiếu nước ngọt và đất đai cằn cỗi.
21. Hoạt động kinh tế nào đóng góp vào việc xuất khẩu nông sản của vùng Nam Bộ?
A. Trồng và chế biến cà phê.
B. Nuôi và chế biến tôm, cá.
C. Trồng và chế biến lúa gạo.
D. Tất cả các hoạt động trên.
22. Sự di dân từ các vùng khác đến Nam Bộ có ảnh hưởng gì đến cơ cấu dân số của vùng?
A. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Tăng nhanh tỷ lệ dân số, đặc biệt là dân số trẻ và lao động.
C. Tăng tỷ lệ người già và giảm tỷ lệ lao động.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu dân số.
23. Yếu tố nào không phải là đặc điểm dân cư nổi bật của vùng Nam Bộ?
A. Dân cư đông đúc.
B. Có nhiều dân tộc sinh sống.
C. Tỷ lệ người già cao.
D. Tốc độ tăng dân số nhanh.
24. Vì sao vùng Nam Bộ lại có thế mạnh về sản xuất lúa gạo?
A. Do có nhiều đồi núi, thích hợp trồng lúa trên bậc thang.
B. Do có khí hậu ôn đới, lượng mưa thấp quanh năm.
C. Do có nhiều đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
D. Do người dân chỉ quen canh tác lúa trên đất dốc.
25. Hoạt động kinh tế biển nào được chú trọng phát triển ở vùng Nam Bộ?
A. Khai thác gỗ quý hiếm từ rừng ngập mặn.
B. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng trên biển.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ qua biển.