[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

1. Theo phân tích phổ biến, Việt Nam hiện nay có bao nhiêu dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ?

A. Khoảng 54 dân tộc.
B. Khoảng 50 dân tộc.
C. Khoảng 58 dân tộc.
D. Khoảng 60 dân tộc.

2. Tập quán sinh hoạt nào của nhiều dân tộc thiểu số thể hiện sự gắn kết cộng đồng cao?

A. Sống tách biệt hoàn toàn.
B. Sống theo các bản làng, buôn, sóc, cùng nhau lao động và chia sẻ.
C. Chỉ giao lưu với người cùng dân tộc.
D. Tự mình giải quyết mọi vấn đề.

3. Yếu tố nào giúp các dân tộc thiểu số giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mình trong thời kỳ hội nhập?

A. Từ bỏ hoàn toàn các phong tục cũ.
B. Chỉ học các ngôn ngữ nước ngoài.
C. Kết hợp các yếu tố văn hóa truyền thống với sự tiếp thu văn hóa mới một cách chọn lọc.
D. Sống biệt lập, không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

4. Tỉnh nào ở Việt Nam có sự đa dạng dân tộc cao, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống tập trung?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Tỉnh Quảng Ninh.
C. Tỉnh Đắk Lắk.
D. Tỉnh Hải Dương.

5. Hoạt động kinh tế nào thường gắn liền với đời sống của người dân tộc Thái ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam?

A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
B. Đánh bắt hải sản xa bờ.
C. Trồng lúa nước trên ruộng bậc thang và chăn nuôi gia súc.
D. Phát triển công nghiệp dệt may xuất khẩu.

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

A. Sự giống nhau về tôn giáo.
B. Sự khác biệt về phong tục, tập quán, tín ngưỡng và ngôn ngữ.
C. Sự đồng nhất về địa hình sinh sống.
D. Sự chia sẻ chung về lịch sử kháng chiến.

7. Ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Pháp.
C. Tiếng Việt.
D. Tiếng Trung Quốc.

8. Theo phân tích phổ biến, sự phân bố dân cư ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

A. Phân bố đều khắp cả nước.
B. Tập trung đông ở đồng bằng, thưa thớt ở miền núi.
C. Tập trung đông ở miền núi, thưa thớt ở đồng bằng.
D. Phân bố đều ở cả đồng bằng và miền núi.

9. Việc di cư của một bộ phận dân cư từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tìm kiếm không gian sống yên tĩnh hơn.
B. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Tránh xa các dịch vụ công cộng.
D. Tham gia vào hoạt động nông nghiệp truyền thống.

10. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với tục làm lễ cúng thần nước (Sông) và có nhiều lễ hội liên quan đến nông nghiệp?

A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Thái.
C. Dân tộc Chăm.
D. Dân tộc Mường.

11. Hoạt động kinh tế truyền thống nào phổ biến của người dân tộc Khơ Mú ở vùng Tây Bắc?

A. Đánh bắt cá trên sông.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trồng lúa trên đất dốc và săn bắt.
D. Làm muối.

12. Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất ở Việt Nam?

A. Dân tộc Tày.
B. Dân tộc Nùng.
C. Dân tộc Kinh.
D. Dân tộc Mường.

13. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghề làm nương rẫy và sử dụng nhiều loại nhạc cụ dân tộc độc đáo?

A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc HMông.
D. Dân tộc Tày.

14. Lễ hội là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc. Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của lễ hội truyền thống?

A. Cầu mong mùa màng bội thu.
B. Tưởng nhớ công ơn tổ tiên, ông bà.
C. Tăng cường giao thương, trao đổi hàng hóa.
D. Chào đón các mùa vụ, sự kiện quan trọng.

15. Dân tộc Mông ở Việt Nam nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống nào, thường được dùng để trang trí trang phục và đồ dùng?

A. Làm đồ trang sức bằng bạc.
B. Dệt vải lanh và thêu hoa văn tinh xảo.
C. Chế tác nhạc cụ truyền thống.
D. Làm đồ gốm men ngọc.

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về dân số Việt Nam?

A. Dân số đông, phân bố không đồng đều.
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đã giảm nhiều.
C. Tỷ lệ nam và nữ có sự chênh lệch lớn.
D. Tốc độ già hóa dân số diễn ra nhanh.

17. Trong các dân tộc Việt Nam, dân tộc nào có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với vùng Tây Nguyên hùng vĩ?

A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc Mường.
D. Dân tộc Ê Đê và Gia Rai.

18. Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống chủ yếu ở đâu?

A. Các đồng bằng châu thổ lớn.
B. Các vùng trung du và miền núi.
C. Các thành phố lớn.
D. Dọc theo các tuyến đường quốc lộ chính.

19. Nhà nước Việt Nam có những chính sách gì để hỗ trợ các dân tộc thiểu số?

A. Không có chính sách đặc biệt nào.
B. Tập trung phát triển kinh tế, văn hóa, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần.
C. Khuyến khích di cư ra khỏi vùng sinh sống.
D. Hạn chế giao lưu với các dân tộc khác.

20. Cơ cấu dân số theo độ tuổi của Việt Nam hiện nay có xu hướng như thế nào?

A. Già hóa dân số nhanh chóng.
B. Dân số trẻ, số người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ cao.
C. Dân số già, số người phụ thuộc tăng cao.
D. Dân số trẻ, số trẻ em chiếm tỷ lệ lớn nhất.

21. Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

A. Sự đồng nhất về văn hóa.
B. Sự khác biệt và phong phú của văn hóa Việt Nam.
C. Sự phụ thuộc vào một ngôn ngữ duy nhất.
D. Sự hạn chế trong giao tiếp.

22. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

A. Làm suy yếu bản sắc dân tộc.
B. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
C. Chỉ có lợi cho các dân tộc thiểu số.
D. Tạo ra sự chia rẽ trong cộng đồng.

23. Dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống nào?

A. Làm gốm và dệt thổ cẩm.
B. Chạm khắc gỗ mỹ nghệ.
C. Đúc đồng.
D. Sản xuất giấy dó.

24. Đâu là đặc điểm chung về kinh tế của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

A. Chủ yếu dựa vào công nghiệp nặng.
B. Tập trung phát triển du lịch biển.
C. Phổ biến là sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp.
D. Chủ yếu dựa vào dịch vụ tài chính.

25. Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang ý nghĩa gì?

A. Chỉ là quần áo mặc hàng ngày.
B. Là biểu tượng văn hóa, thể hiện bản sắc dân tộc.
C. Chỉ dùng trong các lễ hội.
D. Là minh chứng cho sự nghèo đói.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Theo phân tích phổ biến, Việt Nam hiện nay có bao nhiêu dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Tập quán sinh hoạt nào của nhiều dân tộc thiểu số thể hiện sự gắn kết cộng đồng cao?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào giúp các dân tộc thiểu số giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của mình trong thời kỳ hội nhập?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Tỉnh nào ở Việt Nam có sự đa dạng dân tộc cao, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống tập trung?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Hoạt động kinh tế nào thường gắn liền với đời sống của người dân tộc Thái ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Theo phân tích phổ biến, sự phân bố dân cư ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Việc di cư của một bộ phận dân cư từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với tục làm lễ cúng thần nước (Sông) và có nhiều lễ hội liên quan đến nông nghiệp?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động kinh tế truyền thống nào phổ biến của người dân tộc Khơ Mú ở vùng Tây Bắc?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất ở Việt Nam?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghề làm nương rẫy và sử dụng nhiều loại nhạc cụ dân tộc độc đáo?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Lễ hội là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc. Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của lễ hội truyền thống?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Dân tộc Mông ở Việt Nam nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống nào, thường được dùng để trang trí trang phục và đồ dùng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về dân số Việt Nam?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các dân tộc Việt Nam, dân tộc nào có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với vùng Tây Nguyên hùng vĩ?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống chủ yếu ở đâu?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Nhà nước Việt Nam có những chính sách gì để hỗ trợ các dân tộc thiểu số?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Cơ cấu dân số theo độ tuổi của Việt Nam hiện nay có xu hướng như thế nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Sự đa dạng về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là đặc điểm chung về kinh tế của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang ý nghĩa gì?

Xem kết quả