1. Khi làm đồ chơi từ vật liệu tái chế, bước nào giúp đảm bảo vệ sinh và an toàn trước khi sử dụng?
A. Chỉ cần lau qua bằng khăn khô.
B. Làm sạch kỹ vật liệu bằng nước, xà phòng và phơi khô hoàn toàn.
C. Ngâm vật liệu trong nước sôi để diệt khuẩn.
D. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh để làm sạch.
2. Khi thiết kế một món đồ chơi có khả năng vận động hoặc tương tác, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo đồ chơi hoạt động bền bỉ và hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào hình dáng bên ngoài mà không quan tâm đến cơ chế hoạt động.
B. Sử dụng các khớp nối, bộ phận chuyển động chắc chắn, được lắp ráp cẩn thận và phù hợp với chức năng.
C. Ưu tiên sự đơn giản, không cần cơ chế chuyển động phức tạp.
D. Dán keo mọi thứ lại với nhau mà không cần tính toán độ linh hoạt.
3. Trong thiết kế đồ chơi, tính giáo dục thường được hiểu là gì?
A. Đồ chơi chỉ dùng để trang trí, không mang lại kiến thức.
B. Đồ chơi giúp người chơi học hỏi, khám phá kiến thức hoặc rèn luyện kỹ năng một cách tự nhiên qua trò chơi.
C. Đồ chơi có sách hướng dẫn dài và phức tạp.
D. Đồ chơi chỉ dành cho việc giải trí đơn thuần.
4. Đồ chơi nào sau đây có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh (fine motor skills)?
A. Bóng đá.
B. Ghép hình (puzzle) với các mảnh nhỏ.
C. Nhảy dây.
D. Chạy bộ.
5. Đồ chơi được thiết kế theo chủ đề xây dựng hoặc kỹ thuật thường giúp trẻ phát triển những kỹ năng nào?
A. Kỹ năng ca hát và nhảy múa.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và không gian.
C. Kỹ năng nấu ăn và làm bánh.
D. Kỹ năng đọc và viết.
6. Khi thiết kế một con rối, bộ phận nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc và hành động của nhân vật?
A. Phần thân rối được làm từ vải.
B. Phần đầu rối, đặc biệt là khuôn mặt và các biểu cảm.
C. Phần chân rối được thiết kế đơn giản.
D. Phần tay rối được làm bằng dây kim loại.
7. Loại vật liệu nào sau đây thường được ưa chuộng và dễ dàng biến đổi để tạo ra nhiều loại đồ chơi thủ công khác nhau?
A. Kim loại cứng, khó cắt gọt và tạo hình.
B. Thủy tinh dễ vỡ, nguy hiểm khi sử dụng.
C. Giấy bìa carton, vải nỉ, lõi giấy vệ sinh, chai nhựa đã qua sử dụng.
D. Đá tự nhiên, khó gia công và tạo màu.
8. Việc phân tích nhu cầu và sở thích của đối tượng sử dụng mục tiêu (ví dụ: trẻ em ở độ tuổi nhất định) có ý nghĩa gì trong quá trình thiết kế đồ chơi?
A. Giúp nhà thiết kế chọn màu sắc tùy ý mà không cần quan tâm đến người dùng.
B. Đảm bảo đồ chơi được yêu thích, phù hợp với khả năng và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi.
C. Chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ mà bỏ qua yếu tố công năng.
D. Hạn chế sự sáng tạo bằng cách bám sát mọi yêu cầu của người dùng.
9. Khi làm đồ chơi từ vật liệu nhựa, cần lưu ý gì về việc xử lý nhựa đã qua sử dụng?
A. Chỉ cần rửa sạch với nước.
B. Đảm bảo nhựa không chứa hóa chất độc hại (BPA, phthalates) và được làm sạch đúng cách, tránh nung chảy nhựa không rõ nguồn gốc.
C. Nung chảy tất cả các loại nhựa để tạo hình.
D. Sử dụng nhựa có màu sắc sặc sỡ mà không cần kiểm tra.
10. Đồ chơi được thiết kế để mô phỏng các đồ vật trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ: bộ đồ chơi nấu ăn, bộ đồ chơi bác sĩ) thường có mục đích chính là gì?
A. Chỉ đơn thuần là vật trang trí.
B. Giúp trẻ em bắt chước, tìm hiểu và khám phá các vai trò, hoạt động trong xã hội.
C. Khuyến khích trẻ em tiêu thụ các sản phẩm thực tế.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các món đồ chơi.
11. Tại sao việc thử nghiệm đồ chơi trước khi hoàn thiện là một bước quan trọng trong quy trình làm?
A. Để đảm bảo đồ chơi trông đẹp mắt nhất có thể.
B. Để phát hiện và sửa chữa các lỗi về chức năng, an toàn hoặc thiết kế trước khi sản phẩm cuối cùng được hoàn thành.
C. Để làm cho quá trình làm tốn nhiều thời gian hơn.
D. Để chắc chắn rằng đồ chơi sẽ không bị hỏng.
12. Yếu tố nào sau đây giúp đồ chơi thủ công trở nên độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân của người làm?
A. Sao chép hoàn toàn mẫu có sẵn trên mạng.
B. Sự sáng tạo trong cách kết hợp vật liệu, màu sắc và chi tiết trang trí.
C. Chỉ sử dụng một loại vật liệu duy nhất.
D. Làm theo đúng hướng dẫn mà không có bất kỳ thay đổi nào.
13. Yếu tố tính tương tác trong thiết kế đồ chơi đề cập đến điều gì?
A. Đồ chơi chỉ có một chức năng duy nhất.
B. Khả năng đồ chơi cho phép người chơi tác động, điều khiển hoặc thay đổi trạng thái của nó.
C. Đồ chơi chỉ có thể nhìn ngắm.
D. Đồ chơi không cần bất kỳ sự tham gia nào từ người chơi.
14. Trong quá trình thiết kế và làm đồ chơi thủ công, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đồ chơi trở nên hấp dẫn và phù hợp với lứa tuổi người sử dụng?
A. Sử dụng vật liệu đắt tiền, có nguồn gốc nhập khẩu.
B. Màu sắc sặc sỡ, nhiều chi tiết phức tạp.
C. Sự sáng tạo, phù hợp với tâm lý, lứa tuổi và an toàn khi sử dụng.
D. Khả năng tái sử dụng vật liệu bỏ đi một cách tùy tiện.
15. Khi làm đồ chơi từ vật liệu gỗ, yêu cầu quan trọng nhất về bề mặt để đảm bảo an toàn là gì?
A. Bề mặt gỗ phải có vân đẹp.
B. Bề mặt gỗ phải được chà nhám mịn, không còn dăm gỗ hoặc cạnh sắc.
C. Bề mặt gỗ phải được sơn màu bóng.
D. Bề mặt gỗ phải có nhiều lỗ để dễ dàng đục đẽo.
16. Khi làm đồ chơi từ vật liệu vải, loại mũi khâu nào thường được sử dụng để nối các mảnh vải lại với nhau một cách chắc chắn?
A. Mũi đâm xuyên qua.
B. Mũi khâu thường (mũi tới) hoặc mũi đột (backstitch) tùy thuộc vào độ chắc chắn yêu cầu.
C. Chỉ thả lỏng chỉ.
D. Mũi thêu hoa văn.
17. Khi thiết kế một đồ chơi có yếu tố âm thanh (ví dụ: lục lạc, chuông gió), cần lưu ý gì về âm thanh đó?
A. Âm thanh phải thật to và chói tai để thu hút.
B. Âm thanh nên phù hợp với lứa tuổi, không quá lớn gây khó chịu và có thể mang lại cảm giác vui tai.
C. Chỉ cần có âm thanh là đủ, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Âm thanh phải giống hệt âm thanh thật.
18. Quy trình thiết kế đồ chơi thường bắt đầu bằng bước nào để định hình ý tưởng ban đầu?
A. Tiến hành lắp ráp sản phẩm ngay lập tức.
B. Tìm kiếm và mua vật liệu cần thiết.
C. Phác thảo ý tưởng, vẽ bản thiết kế sơ bộ.
D. Thử nghiệm chức năng của đồ chơi.
19. Việc sơn hoặc trang trí màu sắc cho đồ chơi thủ công có tác dụng gì quan trọng nhất?
A. Làm cho đồ chơi trở nên nặng hơn.
B. Tăng tính thẩm mỹ, thu hút sự chú ý và có thể truyền tải thông điệp hoặc đặc điểm của nhân vật.
C. Che đi những khuyết điểm nhỏ trong quá trình làm.
D. Chỉ làm cho đồ chơi tốn kém hơn.
20. Việc sử dụng các hình khối cơ bản (vuông, tròn, tam giác) trong thiết kế đồ chơi có lợi ích gì?
A. Làm cho đồ chơi trở nên quá đơn điệu.
B. Giúp trẻ dễ dàng nhận biết, phân loại và làm quen với các khái niệm hình học cơ bản.
C. Tăng độ khó cho trẻ khi chơi.
D. Không có bất kỳ tác dụng nào.
21. Trong các kỹ năng cần thiết để làm đồ chơi thủ công, kỹ năng nào giúp tạo ra các chi tiết nhỏ, phức tạp hoặc đường nét tinh xảo?
A. Kỹ năng cắt, dán thông thường.
B. Kỹ năng cắt, gọt, tạo hình bằng dao, kéo, hoặc các dụng cụ chuyên dụng một cách khéo léo và chính xác.
C. Kỹ năng ném và tung.
D. Kỹ năng bẻ cong vật liệu.
22. Khi làm đồ chơi từ vật liệu giấy, loại keo nào thường được sử dụng phổ biến và an toàn cho trẻ em?
A. Keo dán sắt công nghiệp.
B. Keo sữa (PVA) hoặc keo dán giấy chuyên dụng.
C. Keo xịt tóc.
D. Sơn móng tay.
23. Khi lựa chọn vật liệu để làm đồ chơi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu về mặt an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ em?
A. Vật liệu có bề mặt nhẵn bóng, dễ lau chùi.
B. Vật liệu không độc hại, không có cạnh sắc nhọn và không chứa bộ phận nhỏ dễ rơi.
C. Vật liệu có khả năng chống nước tuyệt đối.
D. Vật liệu có trọng lượng nhẹ để dễ dàng mang đi.
24. Một món đồ chơi được đánh giá là bền bỉ khi nào?
A. Khi nó chỉ được trưng bày và không bao giờ sử dụng.
B. Khi nó có thể chịu được các tác động thông thường trong quá trình chơi mà không bị hư hỏng.
C. Khi nó được làm từ một loại vật liệu duy nhất, dù dễ vỡ.
D. Khi nó có thể tháo rời dễ dàng thành nhiều bộ phận.
25. Yếu tố nào của đồ chơi thủ công có thể được phát triển để kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của trẻ?
A. Màu sắc cố định, không thể thay đổi.
B. Thiết kế mở, cho phép trẻ tự do thêm bớt, thay đổi hoặc kết hợp với các đồ vật khác.
C. Chức năng duy nhất, chỉ làm được một việc.
D. Quá nhiều chi tiết hướng dẫn sử dụng.