[KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

[KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

1. Trong ngành sản xuất phim, vai trò của người thiết kế phục trang (costume designer) là gì?

A. Viết kịch bản phim.
B. Tạo ra trang phục và phụ kiện phù hợp với nhân vật, bối cảnh và thời đại của bộ phim.
C. Chỉnh sửa kỹ xảo hình ảnh.
D. Quản lý lịch quay phim.

2. Ngành minh họa (Illustration) chủ yếu phục vụ mục đích gì trong mỹ thuật ứng dụng?

A. Tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
B. Trang trí không gian kiến trúc.
C. Truyền tải thông điệp, kể chuyện hoặc làm rõ ý nghĩa cho văn bản, sản phẩm.
D. Thiết kế nội thất và ngoại thất.

3. Trong ngành quảng cáo, yếu tố slogan đóng vai trò gì?

A. Là tên gọi của sản phẩm.
B. Là một câu ngắn gọn, dễ nhớ, thể hiện được tinh thần và thông điệp chính của thương hiệu hoặc chiến dịch.
C. Là địa chỉ website của công ty.
D. Là thông tin liên hệ của nhà sản xuất.

4. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi thiết kế một sản phẩm đồ chơi trẻ em?

A. Mức độ phức tạp của cơ chế hoạt động.
B. An toàn, phù hợp với lứa tuổi và khơi gợi sự sáng tạo.
C. Sử dụng vật liệu đắt tiền nhất.
D. Thiết kế càng giống sản phẩm thật càng tốt.

5. Trong lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng, sự khác biệt cơ bản giữa thiết kế và nghệ thuật là gì?

A. Thiết kế luôn yêu cầu tính thực dụng, nghệ thuật thì không.
B. Thiết kế chỉ dành cho sản phẩm thương mại, nghệ thuật thì không.
C. Thiết kế hướng đến giải quyết vấn đề và có mục đích rõ ràng, nghệ thuật hướng đến biểu đạt cá nhân và cảm xúc.
D. Không có sự khác biệt, chúng là hai khái niệm tương đồng.

6. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên một thiết kế typography (chữ viết) hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều loại font chữ khác nhau trong một thiết kế.
B. Khả năng đọc hiểu và truyền tải thông điệp rõ ràng, thẩm mỹ.
C. Chỉ tập trung vào việc làm cho chữ viết thật lớn.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt thay thế cho chữ cái thông thường.

7. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một chiến dịch quảng cáo trực quan?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Hình ảnh và thông điệp rõ ràng, thu hút và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Độ phân giải cao của mọi hình ảnh.
D. Quảng cáo xuất hiện trên nhiều nền tảng khác nhau.

8. Vai trò của người làm thiết kế bao bì là gì?

A. Chỉ đơn thuần là đóng gói sản phẩm.
B. Tạo ra lớp vỏ bảo vệ sản phẩm.
C. Truyền tải thông điệp thương hiệu và thu hút khách hàng.
D. Đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

9. Đặc trưng của nghề thiết kế trang sức là gì?

A. Chỉ sử dụng các loại đá quý hiếm.
B. Kết hợp kiến thức về mỹ thuật, kim hoàn và vật liệu quý.
C. Tập trung vào việc sản xuất đại trà các mẫu trang sức giống nhau.
D. Chỉ cần biết vẽ phác thảo ý tưởng.

10. Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế UI (Giao diện người dùng), tiêu chí nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

A. Số lượng hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Tính dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng (UX).
C. Màu sắc sặc sỡ và bắt mắt nhất có thể.
D. Sự tương đồng với các giao diện ứng dụng phổ biến khác.

11. Yếu tố nào là nền tảng cho sự phát triển của bất kỳ ngành nghề mỹ thuật ứng dụng nào?

A. Khả năng sao chép các tác phẩm nổi tiếng.
B. Hiểu biết sâu sắc về lịch sử mỹ thuật và các trường phái.
C. Nắm vững kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo.
D. Tuân thủ tuyệt đối các quy định và tiêu chuẩn của nhà nước.

12. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu (brand identity) hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau.
B. Sự thống nhất và nhất quán của tất cả các yếu tố hình ảnh, thông điệp.
C. Chỉ dựa vào logo.
D. Thiết kế thật độc đáo, không giống bất kỳ thương hiệu nào khác.

13. Nhà thiết kế thời trang cần có những kỹ năng nào để thành công trong ngành?

A. Chỉ cần có khả năng vẽ tay tốt.
B. Hiểu biết về chất liệu vải, kỹ thuật may và xu hướng thời trang.
C. Chỉ cần theo kịp các mẫu thiết kế có sẵn.
D. Khả năng tiếp thị và bán hàng là quan trọng nhất.

14. Trong thiết kế nội thất, yếu tố nào giúp tạo ra không gian sống động và có tính cá nhân hóa cao?

A. Sử dụng đồ nội thất được sản xuất hàng loạt.
B. Áp dụng các quy tắc đối xứng tuyệt đối trong bố cục.
C. Kết hợp màu sắc, ánh sáng và vật liệu một cách tinh tế.
D. Chỉ tập trung vào công năng sử dụng của từng món đồ.

15. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi một nhà thiết kế nội thất làm việc với khách hàng?

A. Áp đặt ý tưởng cá nhân của mình.
B. Hiểu rõ nhu cầu, sở thích, ngân sách và phong cách sống của khách hàng.
C. Sử dụng tất cả các vật liệu mới nhất trên thị trường.
D. Chỉ chọn những món đồ nội thất đắt tiền nhất.

16. Ngành thiết kế đồ họa tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm truyền thông trực quan. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của thiết kế đồ họa?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) cho ứng dụng.
C. Thiết kế kiến trúc cảnh quan cho khu đô thị.
D. Thiết kế ấn phẩm quảng cáo và bao bì sản phẩm.

17. Trong lĩnh vực thiết kế game, vai trò của họa sĩ concept (concept artist) là gì?

A. Lập trình cho game.
B. Tạo ra các bản phác thảo ý tưởng ban đầu về nhân vật, môi trường, vật phẩm trong game.
C. Chỉnh sửa âm thanh và nhạc nền cho game.
D. Kiểm thử và sửa lỗi cho game.

18. Trong thiết kế web, yếu tố nào giúp website trở nên thân thiện với người dùng trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng)?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng Flash.
B. Thiết kế đáp ứng (Responsive Design).
C. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
D. Sử dụng ngôn ngữ lập trình duy nhất là HTML.

19. Khi thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng di động, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

A. Kích thước của các nút bấm và khoảng cách giữa chúng.
B. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau.
C. Màu sắc quá sặc sỡ.
D. Chỉ hiển thị thông tin dạng văn bản.

20. Trong lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm?

A. Sự sáng tạo độc đáo của người thiết kế.
B. Khả năng ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại.
C. Sự hài hòa giữa hình thức và công năng sử dụng.
D. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.

21. Ngành thiết kế công nghiệp (Industrial Design) có đặc trưng là gì?

A. Tập trung vào việc vẽ tranh và điêu khắc.
B. Thiết kế các sản phẩm hàng hóa phục vụ sản xuất hàng loạt.
C. Chuyên về thiết kế đồ họa cho truyền thông số.
D. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đương đại.

22. Trong thiết kế đồ họa chuyển động (motion graphics), yếu tố nào quan trọng để tạo sự thu hút và chuyên nghiệp?

A. Chỉ sử dụng các hiệu ứng chuyển động ngẫu nhiên.
B. Sự đồng bộ giữa hình ảnh, âm thanh và nhịp điệu chuyển động.
C. Làm cho mọi thứ chuyển động càng nhanh càng tốt.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh có độ phân giải thấp.

23. Người làm công việc chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp (photo retoucher) cần có kỹ năng nào nổi bật?

A. Khả năng viết báo cáo.
B. Sự tỉ mỉ, hiểu biết về ánh sáng, màu sắc và sử dụng thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh.
C. Kỹ năng diễn thuyết trước đám đông.
D. Khả năng sáng tác nhạc.

24. Ngành thiết kế cảnh quan (Landscape Design) tập trung vào yếu tố nào?

A. Thiết kế nội thất cho các tòa nhà cao tầng.
B. Thiết kế và quy hoạch không gian ngoài trời, bao gồm cây xanh, mặt nước, đường đi.
C. Thiết kế các sản phẩm điện tử tiêu dùng.
D. Tạo ra các tác phẩm điêu khắc trừu tượng.

25. Người làm nghề tạo mẫu tóc (hair stylist) thuộc lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng nào?

A. Thiết kế thời trang.
B. Thiết kế đồ họa.
C. Thiết kế tạo mẫu (Styling Design).
D. Nghệ thuật thị giác.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngành sản xuất phim, vai trò của người thiết kế phục trang (costume designer) là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành minh họa (Illustration) chủ yếu phục vụ mục đích gì trong mỹ thuật ứng dụng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngành quảng cáo, yếu tố slogan đóng vai trò gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi thiết kế một sản phẩm đồ chơi trẻ em?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng, sự khác biệt cơ bản giữa thiết kế và nghệ thuật là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên một thiết kế typography (chữ viết) hiệu quả?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một chiến dịch quảng cáo trực quan?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của người làm thiết kế bao bì là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc trưng của nghề thiết kế trang sức là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế UI (Giao diện người dùng), tiêu chí nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào là nền tảng cho sự phát triển của bất kỳ ngành nghề mỹ thuật ứng dụng nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu (brand identity) hiệu quả?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Nhà thiết kế thời trang cần có những kỹ năng nào để thành công trong ngành?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thiết kế nội thất, yếu tố nào giúp tạo ra không gian sống động và có tính cá nhân hóa cao?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi một nhà thiết kế nội thất làm việc với khách hàng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Ngành thiết kế đồ họa tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm truyền thông trực quan. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của thiết kế đồ họa?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lĩnh vực thiết kế game, vai trò của họa sĩ concept (concept artist) là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thiết kế web, yếu tố nào giúp website trở nên thân thiện với người dùng trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng)?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng di động, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Ngành thiết kế công nghiệp (Industrial Design) có đặc trưng là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thiết kế đồ họa chuyển động (motion graphics), yếu tố nào quan trọng để tạo sự thu hút và chuyên nghiệp?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Người làm công việc chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp (photo retoucher) cần có kỹ năng nào nổi bật?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Ngành thiết kế cảnh quan (Landscape Design) tập trung vào yếu tố nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Người làm nghề tạo mẫu tóc (hair stylist) thuộc lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng nào?

Xem kết quả