1. Trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, việc sử dụng nhất quán màu sắc và font chữ của thương hiệu trên tất cả các banner, bài đăng mạng xã hội thể hiện nguyên tắc nào của nhận diện thương hiệu?
A. Tạo sự khác biệt với đối thủ
B. Đảm bảo tính nhất quán (Consistency)
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng
D. Giảm chi phí sản xuất
2. Trong thiết kế nhận diện thương hiệu, việc sử dụng khoảng trắng (white space) một cách hiệu quả giúp mang lại lợi ích gì?
A. Làm cho thiết kế trông chật chội và nhiều thông tin hơn
B. Tăng cường sự rõ ràng, tập trung vào các yếu tố chính và tạo cảm giác sang trọng
C. Giảm khả năng đọc hiểu
D. Che giấu các lỗi thiết kế
3. Mục đích chính của việc thiết kế Brand Touchpoints (điểm chạm thương hiệu) nhất quán là gì?
A. Tăng số lượng kênh tiếp thị
B. Giảm thiểu tương tác với khách hàng
C. Xây dựng và củng cố nhận thức về thương hiệu
D. Phân tán nguồn lực marketing
4. Trong các yếu tố của nhận diện thương hiệu, Brand Guidelines (hoặc Brand Book) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo mới
B. Đảm bảo sự nhất quán trong việc sử dụng các yếu tố nhận diện thương hiệu
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
5. Khi thiết kế một bộ nhận diện cho thương hiệu thời trang cao cấp, việc lựa chọn chất liệu giấy in cho danh thiếp hoặc catalogue nên ưu tiên loại nào để thể hiện sự sang trọng?
A. Giấy tái chế có vân thô
B. Giấy Couche bóng, định lượng thấp
C. Giấy mỹ thuật có vân nhẹ, định lượng cao, màu sắc trung tính
D. Giấy báo nhiều chữ
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu thị giác (Visual Identity System)?
A. Logo
B. Slogan
C. Bảng màu
D. Kiểu chữ (Typeface)
7. Việc áp dụng màu sắc không nhất quán cho logo của một thương hiệu trên các nền tảng khác nhau có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Gây nhầm lẫn, làm suy yếu nhận thức về thương hiệu và tạo ấn tượng thiếu chuyên nghiệp
C. Giảm chi phí in ấn
D. Thu hút thêm khách hàng mới
8. Một thương hiệu muốn xây dựng hình ảnh sáng tạo và tiên phong nên ưu tiên sử dụng loại font chữ nào?
A. Font Sans-serif đơn giản, hình học
B. Font Script bay bổng, nghệ thuật
C. Font Slab-serif mạnh mẽ, góc cạnh
D. Font Monospace đều đặn, kỹ thuật
9. Một thương hiệu muốn thể hiện sự tin cậy và chuyên nghiệp trong lĩnh vực tài chính nên tránh sử dụng kiểu chữ nào?
A. Font Serif cổ điển
B. Font Sans-serif hiện đại, rõ ràng
C. Font Script bay bổng, cầu kỳ
D. Font Slab-serif vững chãi
10. Trong thiết kế nhận diện thương hiệu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là bộ mặt của thương hiệu, thể hiện trực quan nhất bản sắc và giá trị cốt lõi?
A. Chính sách truyền thông
B. Hệ thống nhận diện thương hiệu (Visual Identity System)
C. Chiến lược kinh doanh
D. Phản hồi của khách hàng
11. Trong quá trình phát triển nhận diện thương hiệu, Mood Board là công cụ được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Thu thập và sắp xếp các yếu tố thị giác, cảm xúc, phong cách để định hướng thiết kế
C. Viết báo cáo tài chính
D. Lập kế hoạch truyền thông
12. Khi thiết kế bảng màu (color palette) cho thương hiệu, nguyên tắc phân bổ màu sắc thường đề cập đến tỷ lệ sử dụng các màu chính, phụ và màu nhấn. Tỷ lệ phổ biến thường là:
A. 60% màu chính, 30% màu phụ, 10% màu nhấn
B. 30% màu chính, 60% màu phụ, 10% màu nhấn
C. 10% màu chính, 30% màu phụ, 60% màu nhấn
D. 50% màu chính, 20% màu phụ, 30% màu nhấn
13. Một thương hiệu công nghệ cao, hướng đến sự đổi mới và tương lai, nên ưu tiên sử dụng loại hình ảnh nào trong bộ nhận diện của mình?
A. Hình ảnh phong cảnh thiên nhiên truyền thống
B. Hình ảnh trừu tượng, hình học, hoặc minh họa công nghệ với gam màu lạnh hoặc gradient hiện đại
C. Hình ảnh chân dung người già
D. Hình ảnh động vật hoang dã
14. Một thương hiệu về đồ ăn hữu cơ, thân thiện với môi trường, nên sử dụng màu sắc chủ đạo nào để truyền tải đúng thông điệp?
A. Màu neon, màu kim loại
B. Màu xanh lá cây, màu nâu đất, màu be
C. Màu đen, màu đỏ rực
D. Màu tím, màu cam neon
15. Khi một thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường quốc tế, yếu tố nào trong thiết kế nhận diện thương hiệu cần được xem xét kỹ lưỡng để phù hợp với văn hóa địa phương?
A. Tên thương hiệu
B. Màu sắc và biểu tượng
C. Font chữ
D. Tất cả các phương án trên
16. Yếu tố nào trong nhận diện thương hiệu giúp tạo ra sự liên kết cảm xúc với khách hàng và làm cho thương hiệu trở nên sống động hơn?
A. Chỉ dẫn kỹ thuật in ấn
B. Các câu chuyện thương hiệu (Brand Story) và hình ảnh minh họa
C. Báo cáo tài chính
D. Quy trình sản xuất
17. Khi thiết kế logo, nguyên tắc Scalability (Khả năng thu phóng) quan trọng vì:
A. Logo phải có kích thước lớn nhất có thể.
B. Logo cần giữ được độ rõ nét và nhận diện tốt ở mọi kích thước, từ nhỏ (như trên danh thiếp) đến lớn (như trên biển quảng cáo).
C. Logo chỉ cần hiển thị tốt ở kích thước trung bình.
D. Khả năng thu phóng không ảnh hưởng đến chất lượng logo.
18. Khi đánh giá hiệu quả của một thiết kế logo mới, tiêu chí Khả năng ghi nhớ (Memorability) liên quan đến yếu tố nào?
A. Mức độ chi tiết của hình ảnh
B. Sự độc đáo, đơn giản và dễ nhận diện
C. Số lượng màu sắc được sử dụng
D. Sự tương đồng với logo đối thủ
19. Logo của một thương hiệu nên tránh những đặc điểm nào để đảm bảo tính hiệu quả và dễ nhận biết trong mọi ứng dụng?
A. Sự đơn giản và dễ nhớ
B. Tính độc đáo và khác biệt
C. Độ phức tạp cao với nhiều chi tiết nhỏ
D. Khả năng ứng dụng trên nhiều nền tảng
20. Font chữ (typeface) được lựa chọn cho thương hiệu có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận về tính cách thương hiệu. Font chữ Serif thường gợi lên cảm giác gì?
A. Hiện đại, tối giản, công nghệ
B. Truyền thống, sang trọng, đáng tin cậy
C. Năng động, trẻ trung, sáng tạo
D. Thân thiện, dễ đọc trên màn hình
21. Nguyên tắc Repetition (Lặp lại) trong thiết kế nhận diện thương hiệu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng lại cùng một hình ảnh nhiều lần một cách tùy tiện
B. Tái sử dụng nhất quán các yếu tố thiết kế (như màu sắc, font chữ, hình dạng) để tạo sự quen thuộc và củng cố bản sắc thương hiệu
C. Chỉ sử dụng một kiểu thiết kế duy nhất cho mọi trường hợp
D. Lặp lại thông điệp quảng cáo
22. Trong thiết kế bao bì sản phẩm, yếu tố thị giác nào thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên tại điểm bán?
A. Thông tin chi tiết về thành phần hóa học
B. Logo và hình ảnh sản phẩm nổi bật
C. Mã vạch và thông tin pháp lý
D. Hướng dẫn sử dụng chi tiết
23. Trong thiết kế nhận diện thương hiệu, Brand Voice (Giọng điệu thương hiệu) đề cập đến:
A. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu
B. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu khi giao tiếp bằng văn bản hoặc lời nói
C. Kiểu dáng của logo
D. Sự lựa chọn font chữ
24. Khi thiết kế một hệ thống nhận diện thương hiệu có nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau, chiến lược nào thường được áp dụng để đảm bảo sự liên kết nhưng vẫn có sự phân biệt rõ ràng?
A. Sử dụng hoàn toàn các logo khác nhau cho mỗi sản phẩm.
B. Áp dụng một logo duy nhất cho tất cả các sản phẩm mà không có bất kỳ biến thể nào.
C. Thiết kế một logo chính và các biến thể hoặc sub-brands có cùng ngôn ngữ thiết kế.
D. Không sử dụng logo cho các sản phẩm phụ.
25. Sự khác biệt giữa Brand Identity (Bản sắc thương hiệu) và Brand Image (Hình ảnh thương hiệu) là gì?
A. Brand Identity là cảm nhận của khách hàng, Brand Image là những gì doanh nghiệp thể hiện.
B. Brand Identity là những gì doanh nghiệp muốn trở thành, Brand Image là cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu.
C. Brand Identity và Brand Image là hai khái niệm giống hệt nhau.
D. Brand Identity chỉ bao gồm logo, Brand Image bao gồm tất cả các yếu tố khác.