1. Trong việc tạo hình khối cho đồ vật, nguyên tắc đường nét và hình dạng có ý nghĩa gì đối với việc biểu đạt tính cách hoặc trạng thái của đồ vật đó?
A. Các đường nét mềm mại, cong có thể gợi cảm giác dịu dàng, uyển chuyển, trong khi đường nét góc cạnh, thẳng có thể gợi sự mạnh mẽ, cứng rắn.
B. Tất cả các đường nét đều có ý nghĩa giống nhau.
C. Chỉ đường nét thẳng mới quan trọng trong việc tạo hình khối.
D. Hình dạng của đồ vật không ảnh hưởng đến tính cách của nó.
2. Sự khác biệt chính giữa tỉ lệ thực và tỉ lệ ước lệ trong mỹ thuật là gì khi miêu tả đồ vật?
A. Tỉ lệ thực tuân thủ nghiêm ngặt kích thước thật, tỉ lệ ước lệ có thể thay đổi để phục vụ ý đồ nghệ thuật.
B. Tỉ lệ thực chỉ dùng cho tranh trừu tượng, tỉ lệ ước lệ cho tranh hiện thực.
C. Tỉ lệ thực không có điểm tụ, tỉ lệ ước lệ có điểm tụ.
D. Tỉ lệ thực chỉ có ở đồ vật 2D, tỉ lệ ước lệ có ở đồ vật 3D.
3. Việc làm mờ các chi tiết của đồ vật ở xa hoặc ở rìa bức tranh, trong khi giữ sắc nét các chi tiết ở gần và trung tâm, là kỹ thuật dựa trên nguyên tắc nào của thị giác?
A. Phân cấp độ nét (value gradation) và độ nét (sharpness).
B. Sự lặp lại của hình khối.
C. Tỉ lệ vàng.
D. Màu sắc tương phản mạnh.
4. Nếu tỉ lệ của một đồ vật bị thay đổi một cách hài hước hoặc phóng đại (ví dụ: một con vật có cái đầu quá to so với thân), mục đích chính của việc này là gì?
A. Tạo hiệu ứng biếm họa, gây cười hoặc nhấn mạnh một đặc điểm nào đó.
B. Làm cho đồ vật trông thật hơn.
C. Để kiểm tra kỹ năng vẽ tỉ lệ chính xác.
D. Giúp người xem dễ dàng hiểu cấu trúc cơ bản.
5. Trong việc thể hiện ánh sáng và bóng đổ trên bề mặt hình khối của đồ vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo chiều sâu và khối lượng?
A. Sự chuyển đổi mượt mà giữa vùng sáng, vùng tối và vùng chuyển tiếp (mid-tone).
B. Sử dụng màu sắc rực rỡ nhất để làm nổi bật đồ vật.
C. Vẽ đường viền (outline) thật dày và đậm cho tất cả các cạnh.
D. Chỉ tập trung vào vùng sáng nhất và bỏ qua vùng tối.
6. Khi vẽ một đồ vật có bề mặt cong và lồi, cách thể hiện bóng đổ và vùng sáng sẽ giúp nhấn mạnh điều gì?
A. Tính chất cong và khối lượng tròn trịa của bề mặt.
B. Sự phẳng lặng của bề mặt.
C. Chỉ đơn thuần là màu sắc của đồ vật.
D. Đường viền ngoại hình của đồ vật.
7. Khi muốn nhấn mạnh một đồ vật cụ thể trong một nhóm đồ vật, người họa sĩ có thể sử dụng thủ pháp gì liên quan đến hình khối và tỉ lệ?
A. Làm cho đồ vật đó có kích thước lớn hơn hoặc có hình khối nổi bật hơn so với các đồ vật khác.
B. Làm cho đồ vật đó có kích thước nhỏ nhất.
C. Vẽ tất cả các đồ vật có kích thước giống nhau.
D. Làm cho đồ vật đó có hình khối đơn giản nhất.
8. Khi vẽ một đồ vật hình trụ như cái cốc, việc thể hiện elip ở miệng cốc và đáy cốc cần chú ý điều gì để tạo sự chân thực theo nguyên tắc thị giác?
A. Độ mở của elip ở miệng cốc sẽ lớn hơn và phẳng hơn so với đáy cốc (nếu đáy cốc nằm thấp hơn).
B. Elip ở miệng và đáy cốc phải có độ mở giống hệt nhau.
C. Elip ở đáy cốc phải mở hơn miệng cốc.
D. Vẽ hình tròn thay vì elip cho miệng và đáy cốc.
9. Khi vẽ một nhóm đồ vật có nhiều kích thước khác nhau, nguyên tắc khoảng cách và sự lặp lại trong thị giác giúp tạo hiệu ứng gì cho tác phẩm?
A. Tạo sự liên kết giữa các vật thể, làm cho chúng có vẻ gắn kết và tạo nhịp điệu thị giác.
B. Chỉ làm cho các vật thể trông xa nhau hơn, không có tác dụng thẩm mỹ.
C. Làm cho tất cả các vật thể có kích thước giống nhau, phá vỡ sự đa dạng.
D. Tập trung sự chú ý vào một vật thể duy nhất, làm mờ đi các vật thể còn lại.
10. Nếu tỉ lệ giữa chiều cao và chiều ngang của một vật thể được vẽ ra quá khác biệt so với thực tế (ví dụ: vẽ một quả bóng bàn thành hình chữ nhật dài), điều này có thể ảnh hưởng đến nhận thức của người xem về điều gì?
A. Làm thay đổi cảm nhận về hình dạng và tính chất vật lý của đồ vật.
B. Không ảnh hưởng gì, chỉ là cách vẽ khác.
C. Làm cho đồ vật trông giống với một đồ vật khác.
D. Chỉ làm cho bức tranh trở nên phức tạp hơn.
11. Trong trường hợp cần vẽ một đồ vật có tỉ lệ không cân đối rõ ràng (ví dụ: một vật thể bị biến dạng), mục đích của việc cố tình thay đổi tỉ lệ đó là gì?
A. Để tạo hiệu ứng thị giác đặc biệt, thể hiện cảm xúc hoặc ý đồ nghệ thuật.
B. Để làm cho việc vẽ trở nên dễ dàng hơn.
C. Để làm cho đồ vật trông giống với một đồ vật khác có tỉ lệ cân đối.
D. Để đảm bảo tất cả các chi tiết đều được nhìn thấy rõ.
12. Trong việc thể hiện chất liệu kim loại cho đồ vật, ngoài các điểm sáng, yếu tố nào khác cũng rất quan trọng để tạo cảm giác kim loại?
A. Phản chiếu màu sắc của môi trường xung quanh một cách rõ nét và đôi khi biến dạng.
B. Chỉ cần vẽ màu xám.
C. Vẽ các đường nét thẳng và góc cạnh.
D. Tạo ra bề mặt hoàn toàn nhám.
13. Nguyên tắc sự tương phản về giá trị (contrast in value) có ý nghĩa gì khi thể hiện hình khối và chiều sâu của đồ vật?
A. Sự khác biệt giữa các vùng sáng, tối và trung gian giúp xác định hình dạng và tạo cảm giác về không gian.
B. Chỉ liên quan đến việc sử dụng màu sắc tươi sáng.
C. Làm cho tất cả các đồ vật trông giống nhau.
D. Giúp bỏ qua các chi tiết nhỏ.
14. Khi vẽ một đồ vật có bề mặt trong suốt hoặc bán trong suốt (ví dụ: một ly thủy tinh), kỹ thuật nào thường được sử dụng để thể hiện tính chất này?
A. Thể hiện các điểm sáng (highlight), vùng trong suốt cho phép nhìn thấy xuyên qua và phản chiếu ánh sáng.
B. Chỉ cần vẽ đường viền dày.
C. Tô màu đục hoàn toàn.
D. Vẽ tất cả các chi tiết bị che khuất.
15. Nguyên tắc sự thống nhất trong bố cục tĩnh vật có nghĩa là gì khi áp dụng cho việc vẽ các đồ vật?
A. Các đồ vật trong bố cục nên có sự liên kết về hình dạng, màu sắc, hoặc chủ đề chung để tạo cảm giác hài hòa.
B. Tất cả các đồ vật phải có kích thước giống hệt nhau.
C. Chỉ vẽ một loại đồ vật duy nhất.
D. Sắp xếp các đồ vật ngẫu nhiên, không cần liên kết.
16. Khi vẽ một đồ vật có bề mặt nhám (ví dụ: một bức tượng đất nung), cách thể hiện ánh sáng và bóng đổ khác với bề mặt bóng như thế nào để phản ánh đúng chất liệu?
A. Vùng sáng trên bề mặt nhám sẽ khuếch tán và mềm mại hơn, ít có điểm sáng chói (highlight) rõ nét.
B. Bề mặt nhám sẽ có nhiều điểm sáng chói sắc nét hơn bề mặt bóng.
C. Không cần thể hiện vùng tối trên bề mặt nhám.
D. Chỉ cần tô màu đơn sắc cho bề mặt nhám.
17. Trong bố cục tĩnh vật, việc sắp xếp các đồ vật có hình khối khác nhau (ví dụ: một quả táo tròn, một cuốn sách vuông, một chai nước hình trụ) cần tuân theo nguyên tắc nào để tạo sự cân bằng thị giác?
A. Phân bổ đều các hình khối mạnh mẽ và yếu ớt, xen kẽ các vật thể có kích thước và hướng khác nhau.
B. Chỉ xếp các vật thể có hình khối giống nhau lại với nhau.
C. Đặt tất cả các vật thể có hình khối vuông ở phía trước.
D. Tạo một đường thẳng đứng duy nhất nối tất cả các vật thể.
18. Trong mỹ thuật, khi quan sát và vẽ một đồ vật có hình dáng phức tạp, việc xác định tỉ lệ vàng (golden ratio) thường được áp dụng để đạt được sự hài hòa và cân đối như thế nào?
A. Giúp phân chia bố cục theo tỉ lệ 1:1.618, tạo cảm giác dễ chịu và thẩm mỹ cho mắt người xem.
B. Chỉ áp dụng cho các vật thể có hình tròn, không liên quan đến hình khối khác.
C. Tỉ lệ vàng là tỉ lệ ngẫu nhiên, không có quy tắc cố định khi áp dụng vào vẽ đồ vật.
D. Chỉ giúp xác định kích thước tổng thể của đồ vật, không ảnh hưởng đến chi tiết bên trong.
19. Yếu tố nhịp điệu trong bố cục tĩnh vật được tạo ra như thế nào thông qua việc sắp xếp hình khối của đồ vật?
A. Thông qua sự lặp lại của các hình dạng, kích thước hoặc hướng của đồ vật.
B. Bằng cách đặt tất cả các đồ vật vào một góc.
C. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất cho tất cả các đồ vật.
D. Tạo ra sự hỗn loạn hoàn toàn giữa các đồ vật.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo cảm giác đứng vững và ổn định cho một đồ vật có chân đế trong bản vẽ?
A. Đảm bảo chân đế tiếp xúc chắc chắn với mặt phẳng và tỉ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của chân đế hợp lý.
B. Chỉ cần vẽ chân đế thật to và dày.
C. Làm cho chân đế nghiêng hẳn về một phía.
D. Vẽ chân đế rời rạc, không chạm vào mặt phẳng.
21. Trong việc thể hiện tỉ lệ của một đồ vật có các bộ phận lồng vào nhau hoặc chồng lên nhau, nguyên tắc nào cần được ưu tiên?
A. Quan sát và xác định đúng tỉ lệ của từng bộ phận riêng lẻ và mối quan hệ không gian giữa chúng.
B. Chỉ vẽ bộ phận nào nhìn thấy rõ nhất.
C. Làm cho tất cả các bộ phận có kích thước bằng nhau.
D. Vẽ các bộ phận chồng lên nhau một cách ngẫu nhiên.
22. Khi vẽ một đồ vật có bề mặt phản chiếu ánh sáng mạnh, ví dụ như một chiếc bình kim loại, cách thể hiện các điểm sáng (highlight) và vùng phản chiếu (reflection) có ý nghĩa gì?
A. Giúp xác định chất liệu của vật thể và hình dạng của nguồn sáng.
B. Chỉ làm cho đồ vật trông bóng bẩy hơn mà không có ý nghĩa gì khác.
C. Làm cho đồ vật trông phẳng và thiếu chiều sâu.
D. Cần vẽ chúng ở mọi vị trí trên bề mặt đồ vật.
23. Khi áp dụng nguyên tắc tương phản trong việc thể hiện hình khối của đồ vật, người họa sĩ thường sử dụng sự khác biệt về yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự khác biệt giữa vùng sáng và vùng tối, hoặc giữa các đường nét thẳng và cong.
B. Sự giống nhau về màu sắc giữa các bộ phận.
C. Sự đồng nhất về kích thước của tất cả các đồ vật.
D. Sự đơn điệu về chất liệu bề mặt.
24. Khi vẽ một đồ vật có nhiều mặt phẳng giao nhau, ví dụ như một chiếc hộp, làm thế nào để thể hiện đúng góc cạnh và sự giao nhau của các mặt đó?
A. Quan sát và vẽ chính xác góc độ của các giao tuyến giữa các mặt phẳng.
B. Chỉ cần vẽ tất cả các cạnh bằng nhau.
C. Làm mờ tất cả các giao tuyến để tạo sự mềm mại.
D. Vẽ một đường cong thay vì các mặt phẳng giao nhau.
25. Khi phác thảo tỉ lệ của một vật thể có cấu trúc phức tạp như chiếc ghế, việc sử dụng các hình khối cơ bản (hình hộp, hình trụ, hình cầu) để phân tích cấu trúc của nó được gọi là phương pháp gì?
A. Phân tích hình khối cơ bản.
B. Đo đạc tỉ lệ bằng mắt.
C. Vẽ chi tiết trực tiếp.
D. Sử dụng phối cảnh một điểm tụ.