1. Lời tiễn dặn thể hiện nét đẹp truyền thống nào của dân tộc?
A. Tinh thần hiếu thảo.
B. Tinh thần trọng nghĩa khinh tài.
C. Truyền thống yêu thương, dạy bảo con cháu.
D. Tinh thần đoàn kết gia tộc.
2. Lời tiễn dặn có thể xem là một dạng văn bản thuộc thể loại nào?
A. Hồi ký.
B. Bức thư tâm tình.
C. Tập tục dân gian, lời răn dạy.
D. Tập hợp các câu chuyện ngụ ngôn.
3. Điệp từ chớ trong lời tiễn dặn có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự đồng tình.
B. Tăng tính khẩn cầu, tha thiết.
C. Tạo nhịp điệu cho lời nói.
D. Thể hiện sự nghi ngờ.
4. Tại sao người cha lại dặn dò con cháu một cách chi tiết và sâu sắc như vậy?
A. Vì người cha không tin tưởng vào khả năng của con cháu.
B. Vì người cha muốn thể hiện quyền uy của mình.
C. Vì người cha nhận thức được sự gian nan, thử thách của cuộc đời và muốn trang bị cho con cháu hành trang tốt nhất.
D. Vì người cha có nhiều thời gian rảnh.
5. Trong đoạn trích Lời tiễn dặn, ai là người nói lời tiễn dặn?
A. Cha mẹ
B. Người anh/chị
C. Người cha
D. Người mẹ
6. Ngôn ngữ trong Lời tiễn dặn mang đặc điểm gì?
A. Hùng hồn, khoa trương.
B. Trang trọng, tha thiết, giàu tình cảm.
C. Hài hước, dí dỏm.
D. Khô khan, lý thuyết.
7. Tại sao người cha lại dùng những lời lẽ tha thiết, giàu cảm xúc như vậy?
A. Để làm bài văn thêm sinh động.
B. Để thể hiện tài năng hùng biện của mình.
C. Để tình cảm cha con thêm gắn bó và lời dạy được khắc sâu hơn trong lòng con cháu.
D. Vì người cha quá xúc động không kìm nén được.
8. Trong Lời tiễn dặn, yếu tố lòng được nhắc đến với ý nghĩa gì?
A. Chỉ lòng tốt bụng.
B. Chỉ sự dũng cảm.
C. Chỉ sự chân thành, tình nghĩa, tấm lòng.
D. Chỉ sự khôn ngoan.
9. Lời tiễn dặn trong văn bản tập trung vào những lời khuyên bảo nào?
A. Lời khuyên về học tập và thi cử.
B. Lời khuyên về đạo đức, lối sống và cách ứng xử.
C. Lời khuyên về kinh doanh và làm giàu.
D. Lời khuyên về sức khỏe và an toàn.
10. Lời tiễn dặn thể hiện thái độ gì của người xưa đối với cuộc đời?
A. Bi quan, yếm thế.
B. Lạc quan, chủ quan.
C. Thực tế, ý thức rõ về khó khăn nhưng vẫn giữ niềm tin và mong muốn tốt đẹp.
D. Phó mặc cho số phận.
11. Lời dặn của người cha thể hiện thái độ gì đối với con cháu?
A. Khắt khe, đòi hỏi cao.
B. Hờ hững, thờ ơ.
C. Yêu thương, quan tâm sâu sắc và mong muốn điều tốt đẹp.
D. Buông xuôi, phó mặc.
12. Theo lời dặn, khi đối diện với khó khăn, con cháu nên làm gì?
A. Nản lòng và bỏ cuộc.
B. Tìm người khác giúp đỡ ngay lập tức.
C. Giữ vững ý chí, kiên trì và tìm cách vượt qua.
D. Than trách số phận.
13. Trong Lời tiễn dặn, ý nào sau đây KHÔNG phải là lời khuyên của người cha?
A. Chớ làm điều gì sai trái.
B. Hãy luôn yêu thương mọi người.
C. Chớ nên tham vọng quá mức.
D. Hãy tìm kiếm sự giàu sang bằng mọi giá.
14. Trong Lời tiễn dặn, người cha mong muốn điều gì ở con cháu sau khi nhận lời khuyên?
A. Trở thành người giàu có nhất.
B. Luôn ghi nhớ lời dạy, sống có đạo đức và bản lĩnh.
C. Du lịch khắp nơi trên thế giới.
D. Trở thành người nổi tiếng.
15. Trong Lời tiễn dặn, người cha khuyên con cháu nên có thái độ như thế nào với tiền bạc?
A. Coi trọng tiền bạc hơn tất cả.
B. Sử dụng tiền bạc một cách bừa bãi.
C. Coi tiền bạc là phương tiện, không nên quá coi trọng hoặc lạm dụng.
D. Chỉ kiếm tiền và tích trữ.
16. Trong Lời tiễn dặn, ý nào sau đây KHÔNG thể hiện sự khôn ngoan của người cha?
A. Dặn dò con cháu cách ứng xử trong cuộc sống.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức.
C. Khuyến khích con cháu chỉ tập trung vào sự nghiệp.
D. Dạy con cháu cách giữ gìn bản thân và gia đình.
17. Yếu tố nào không được người cha nhấn mạnh trong lời tiễn dặn?
A. Sự khéo léo trong đối nhân xử thế.
B. Sự kiên trì, nhẫn nại.
C. Sự cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói.
D. Sự phô trương, khoe mẽ.
18. Lời tiễn dặn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc về điều gì?
A. Sự phụ thuộc vào số phận.
B. Sự chia sẻ gánh nặng cuộc đời.
C. Sự truyền thụ kinh nghiệm sống và bài học làm người.
D. Sự hy sinh vô điều kiện.
19. Trong Lời tiễn dặn, từ thường khi đi với chớ có ý nghĩa gì?
A. Biểu thị sự thường xuyên lặp lại một hành động.
B. Nhấn mạnh tính quy luật, thường xuyên xảy ra, cần tránh.
C. Cho thấy sự ngẫu nhiên.
D. Thể hiện sự đồng tình.
20. Việc người cha dùng nhiều từ ngữ mang tính phủ định (chớ, đừng) thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu kinh nghiệm của người cha.
B. Sự cấm đoán, áp đặt.
C. Sự cẩn trọng, mong muốn con cháu tránh xa những điều có hại.
D. Sự thiếu tin tưởng vào khả năng phán đoán của con cháu.
21. Nghệ thuật sử dụng phép liệt kê trong Lời tiễn dặn có tác dụng gì?
A. Tạo sự lan man, dài dòng.
B. Nhấn mạnh tính đa dạng của các điều cần tránh và cần làm.
C. Tăng tính trang trọng, nghi thức.
D. Giúp người nghe dễ dàng bỏ qua các lời khuyên.
22. Lời tiễn dặn đề cao yếu tố nào trong mối quan hệ gia đình?
A. Sự xa cách.
B. Sự tôn ti, trật tự cứng nhắc.
C. Sự gắn bó, yêu thương và chia sẻ.
D. Sự độc lập hoàn toàn.
23. Cách diễn đạt làm người trong lời tiễn dặn mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ việc sinh tồn.
B. Chỉ việc hoàn thành nghĩa vụ.
C. Chỉ cách sống có đạo đức, nhân văn, có ích.
D. Chỉ việc làm theo lời người lớn.
24. Yếu tố nào được người cha nhấn mạnh nhất trong lời tiễn dặn?
A. Sự giàu có và danh vọng.
B. Sự khôn ngoan và trí tuệ.
C. Sự chân thành, giữ gìn đạo đức và ý chí.
D. Sự mạnh mẽ về thể chất.
25. Cấu trúc lời tiễn dặn thường theo dạng nào?
A. Tự sự kết hợp miêu tả.
B. Luận văn.
C. Lời khuyên, răn bảo trực tiếp.
D. Đối thoại.