[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

1. Nếu một sinh viên sử dụng một phần nội dung từ một bài báo khoa học để làm tài liệu tham khảo cho bài luận của mình và ghi nguồn đầy đủ theo quy định của khoa, sinh viên đó đã thể hiện sự tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ bằng cách nào?

A. Chỉ đơn giản là trích dẫn để hoàn thành bài luận.
B. Thừa nhận công lao của tác giả gốc và tuân thủ quy tắc trích dẫn học thuật.
C. Giúp người đọc tìm kiếm thêm thông tin liên quan.
D. Cho thấy bài luận của mình có tính học thuật cao.

2. Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc khi trích dẫn thông tin từ các bài báo khoa học hoặc sách là điều bắt buộc để tránh đạo văn?

A. Để làm bài viết dài hơn.
B. Để thể hiện sự kính trọng đối với công sức nghiên cứu của người khác và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
C. Để tăng tính uy tín cho bài viết của mình.
D. Để người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin.

3. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, từ sở hữu nhấn mạnh khía cạnh gì của quyền trí tuệ?

A. Quyền được chia sẻ thông tin.
B. Quyền kiểm soát, khai thác và hưởng lợi từ sản phẩm tinh thần do mình tạo ra.
C. Quyền được công nhận về mặt tinh thần.
D. Quyền tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

4. Theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ quyền tác giả?

A. Các tác phẩm báo chí, văn học, nghệ thuật, khoa học.
B. Các bản tin, thông tin thể hiện dưới hình thức văn bản, báo chí, và các đối tượng tương tự khác không mang tính sáng tạo.
C. Các tác phẩm phái sinh (trừ trường hợp có sự đồng ý của tác giả của tác phẩm được dùng để phái sinh).
D. Các tác phẩm được sáng tạo ra không có tính nguyên gốc.

5. Quyền tài sản của tác giả đối với tác phẩm văn học bao gồm các quyền nào sau đây?

A. Quyền được bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
B. Quyền cấm hoặc cho phép người khác sao chép, phân phối, công bố, hoặc tạo tác phẩm phái sinh từ tác phẩm gốc.
C. Quyền được nêu tên trên tác phẩm.
D. Quyền rút lại tác phẩm đã công bố.

6. Hành vi nào KHÔNG được coi là vi phạm bản quyền đối với một bức tranh?

A. Sao chép bức tranh và bán dưới tên mình.
B. Sử dụng bức tranh làm ảnh bìa cho một cuốn sách mà không xin phép.
C. Chụp ảnh bức tranh trong một bảo tàng cho mục đích cá nhân, không công bố.
D. Tạo một tác phẩm phái sinh dựa trên bức tranh mà không được phép.

7. Việc một nhà văn đăng tải tác phẩm của mình lên mạng xã hội cá nhân mà không có bất kỳ giới hạn nào có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?

A. Tác phẩm sẽ tự động thuộc về phạm vi công cộng.
B. Người khác có thể dễ dàng sao chép, phân phối hoặc sử dụng tác phẩm mà không xin phép, làm suy yếu khả năng kiểm soát của tác giả.
C. Tác phẩm sẽ được bảo vệ tốt hơn bởi vì có nhiều người tiếp cận.
D. Tác giả sẽ nhận được nhiều lượt thích và bình luận hơn.

8. Theo quan điểm phổ biến, khi nào việc sử dụng tác phẩm có bản quyền mà không cần xin phép được coi là hợp pháp?

A. Chỉ khi tác phẩm đó đã thuộc phạm vi công cộng (public domain).
B. Khi sử dụng cho mục đích thương mại mà không gây ảnh hưởng đến thị trường của tác phẩm gốc.
C. Khi tác phẩm được cung cấp miễn phí trên mạng internet.
D. Khi chỉ sử dụng một phần nhỏ của tác phẩm.

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp?

A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm có kiểu dáng công nghiệp giống hệt kiểu dáng đã được bảo hộ.
B. Nhập khẩu sản phẩm có kiểu dáng công nghiệp giống hoặc tương tự với kiểu dáng đã được bảo hộ mà không được phép.
C. Sử dụng một kiểu dáng công nghiệp đã được đăng ký bảo hộ cho mục đích nghiên cứu khoa học, phân tích.
D. Tạo ra sản phẩm có kiểu dáng công nghiệp tương tự, có khả năng gây nhầm lẫn với kiểu dáng đã được bảo hộ.

10. Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, bản quyền (copyright) thường dùng để chỉ việc bảo hộ cho loại hình sáng tạo nào?

A. Phát minh khoa học và công nghệ.
B. Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học.
C. Nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý.
D. Kiểu dáng công nghiệp.

11. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm văn học là bao giờ?

A. Suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả chết.
B. Suốt đời tác giả và 70 năm sau khi tác giả chết.
C. 25 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
D. 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.

12. Việc sử dụng một đoạn trích ngắn từ một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng trong bài phê bình văn học của bạn, có ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc, có thể được coi là hành vi gì?

A. Xâm phạm quyền tác giả vì chưa xin phép.
B. Trích dẫn hợp lý (fair use) cho mục đích phê bình, bình luận.
C. Đạo văn vì sao chép nội dung.
D. Sử dụng tác phẩm phái sinh không được phép.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ quyền đối với sáng chế?

A. Quy trình sản xuất.
B. Sản phẩm công nghiệp.
C. Phương pháp chữa bệnh cho người.
D. Thiết bị kỹ thuật.

14. Việc chuyển ngữ một tác phẩm văn học sang một ngôn ngữ khác và xuất bản mà không có sự cho phép của tác giả gốc hoặc người giữ bản quyền là hành vi gì?

A. Sáng tạo tác phẩm phái sinh hợp pháp.
B. Xâm phạm quyền tác giả, cụ thể là quyền dịch thuật.
C. Sử dụng tác phẩm trong phạm vi công cộng.
D. Phê bình tác phẩm gốc.

15. Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, ai là người đầu tiên cần được xin phép để sử dụng tác phẩm gốc?

A. Đạo diễn của bộ phim.
B. Nhà sản xuất bộ phim.
C. Tác giả của tác phẩm văn học gốc hoặc người giữ bản quyền tác phẩm đó.
D. Cục Điện ảnh.

16. Khi phân tích một bài thơ, việc sử dụng một vài câu thơ gốc của tác giả để minh họa cho luận điểm của mình, có ghi rõ tên bài thơ, tác giả và nguồn xuất xứ, là hành vi:

A. Vi phạm bản quyền vì chưa xin phép.
B. Trích dẫn hợp lý cho mục đích nghiên cứu và phân tích.
C. Đạo văn.
D. Sử dụng tác phẩm phái sinh.

17. Hành vi nào sau đây bị coi là đạo văn trong môi trường học thuật?

A. Tham khảo nhiều nguồn để viết bài nhưng không ghi chú đầy đủ.
B. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi nguồn.
C. Trích dẫn nguyên văn một đoạn văn mà không có dấu ngoặc kép và ghi nguồn.
D. Tất cả các hành vi trên.

18. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt về chủ đề này, việc hiểu rõ quyền sở hữu trí tuệ giúp chúng ta điều gì?

A. Chỉ đơn thuần là học thuộc các định nghĩa pháp lý.
B. Nhận thức được giá trị của sự sáng tạo và có ý thức bảo vệ thành quả lao động trí óc của bản thân và người khác.
C. Tìm cách khai thác tài sản trí tuệ của người khác.
D. Tranh luận về các vấn đề pháp lý phức tạp.

19. Quyền nhân thân của tác giả đối với tác phẩm văn học bao gồm những quyền nào sau đây?

A. Quyền được hưởng lợi ích kinh tế từ việc khai thác tác phẩm.
B. Quyền đặt tên cho tác phẩm, quyền được nêu tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm, quyền được bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
C. Quyền chuyển nhượng tác phẩm cho người khác.
D. Quyền cho phép hoặc không cho phép người khác sử dụng tác phẩm của mình.

20. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG thuộc về quyền nhân thân của tác giả?

A. Quyền được đặt tên cho tác phẩm.
B. Quyền được hưởng nhuận bút từ việc cho phép người khác sử dụng tác phẩm.
C. Quyền được bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa đổi trái ý muốn.
D. Quyền được nêu tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm.

21. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm văn học?

A. Sao chép tác phẩm của người khác mà không được phép của tác giả.
B. Phát hành tác phẩm của người khác dưới tên của mình.
C. Sử dụng tác phẩm của người khác để nghiên cứu cá nhân, không công bố ra công chúng.
D. Chuyển thể tác phẩm văn học thành phim mà không xin phép tác giả.

22. Tại sao việc tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với sự phát triển của xã hội?

A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đảm bảo công bằng cho người sáng tạo.
C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và phát triển kinh tế.
D. Tất cả các lý do trên.

23. Theo quan điểm phổ biến, việc chia sẻ một bài hát có bản quyền trên mạng xã hội có thể bị coi là vi phạm quyền gì của tác giả?

A. Quyền nhân thân.
B. Quyền tài sản, cụ thể là quyền phân phối và tái sản xuất tác phẩm.
C. Quyền đạo đức.
D. Quyền được công nhận là tác giả.

24. Hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu?

A. Sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
B. Sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc giống với nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ tương tự hoặc tương quan, có khả năng gây nhầm lẫn cho công chúng.
C. Buôn bán hàng giả, hàng hóa vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tất cả các hành vi trên.

25. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, sáng chế được định nghĩa là giải pháp kỹ thuật:

A. Mới, có trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
B. Chỉ cần mới và có khả năng áp dụng công nghiệp.
C. Chỉ cần có trình độ sáng tạo và có thể áp dụng trong đời sống.
D. Đã được công bố rộng rãi trên thế giới.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một sinh viên sử dụng một phần nội dung từ một bài báo khoa học để làm tài liệu tham khảo cho bài luận của mình và ghi nguồn đầy đủ theo quy định của khoa, sinh viên đó đã thể hiện sự tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ bằng cách nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc khi trích dẫn thông tin từ các bài báo khoa học hoặc sách là điều bắt buộc để tránh đạo văn?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, từ sở hữu nhấn mạnh khía cạnh gì của quyền trí tuệ?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ quyền tác giả?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

5. Quyền tài sản của tác giả đối với tác phẩm văn học bao gồm các quyền nào sau đây?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

6. Hành vi nào KHÔNG được coi là vi phạm bản quyền đối với một bức tranh?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

7. Việc một nhà văn đăng tải tác phẩm của mình lên mạng xã hội cá nhân mà không có bất kỳ giới hạn nào có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

8. Theo quan điểm phổ biến, khi nào việc sử dụng tác phẩm có bản quyền mà không cần xin phép được coi là hợp pháp?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, bản quyền (copyright) thường dùng để chỉ việc bảo hộ cho loại hình sáng tạo nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

11. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm văn học là bao giờ?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng một đoạn trích ngắn từ một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng trong bài phê bình văn học của bạn, có ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc, có thể được coi là hành vi gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ quyền đối với sáng chế?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

14. Việc chuyển ngữ một tác phẩm văn học sang một ngôn ngữ khác và xuất bản mà không có sự cho phép của tác giả gốc hoặc người giữ bản quyền là hành vi gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, ai là người đầu tiên cần được xin phép để sử dụng tác phẩm gốc?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một bài thơ, việc sử dụng một vài câu thơ gốc của tác giả để minh họa cho luận điểm của mình, có ghi rõ tên bài thơ, tác giả và nguồn xuất xứ, là hành vi:

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

17. Hành vi nào sau đây bị coi là đạo văn trong môi trường học thuật?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

18. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt về chủ đề này, việc hiểu rõ quyền sở hữu trí tuệ giúp chúng ta điều gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

19. Quyền nhân thân của tác giả đối với tác phẩm văn học bao gồm những quyền nào sau đây?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG thuộc về quyền nhân thân của tác giả?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

21. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm văn học?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với sự phát triển của xã hội?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quan điểm phổ biến, việc chia sẻ một bài hát có bản quyền trên mạng xã hội có thể bị coi là vi phạm quyền gì của tác giả?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

24. Hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Tags: Bộ đề 1

25. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, sáng chế được định nghĩa là giải pháp kỹ thuật: